Từ đồng nghĩa với Accountable: Nắm vững Trách nhiệm của Bạn
Học Từ đồng nghĩa với Accountable là một bước tuyệt vời để mở rộng vốn từ vựng và nâng cao ngôn ngữ biểu cảm của bạn. Đối với người học tiếng Anh như ngôn ngữ thứ hai (ESL) và bất kỳ ai muốn cải thiện kỹ năng viết của mình, việc hiểu các từ thay thế cho "accountable" này sẽ giúp tăng đáng kể độ trôi chảy ngôn ngữ. Hướng dẫn về Từ đồng nghĩa với Accountable này cho phép lựa chọn từ ngữ chính xác hơn, đảm bảo giao tiếp của bạn rõ ràng và hiệu quả. Khám phá này sẽ đi sâu vào nhiều lựa chọn khác nhau cho Từ đồng nghĩa với Accountable, giúp bạn nắm bắt được những sắc thái nghĩa tinh tế để giao tiếp tốt hơn.
Mục lục
- Ý nghĩa của "Accountable" là gì?
- Từ đồng nghĩa với "Accountable"
- Từ trái nghĩa của "Accountable"
- Khi nào sử dụng các từ đồng nghĩa này
- Kết luận về "Accountable"
Ý nghĩa của "Accountable" là gì?
Từ "accountable" là nền tảng trong các cuộc thảo luận về trách nhiệm và nghĩa vụ. Về cơ bản, việc trở nên Accountable có nghĩa là bạn được yêu cầu hoặc mong đợi phải giải thích cho hành động hoặc quyết định của mình. Về bản chất, bạn chịu trách nhiệm về điều gì đó và phải giải trình về kết quả, dù tốt hay xấu. Điều này không chỉ là về việc thực hiện một nhiệm vụ; mà là về việc chịu trách nhiệm về kết quả.
Khái niệm về Accountable rất quan trọng trong nhiều lĩnh vực của cuộc sống. Trong môi trường chuyên nghiệp, một nhân viên là accountable với quản lý của họ về công việc của mình. Trong quản trị, các quan chức được bầu là accountable với công chúng. Ngay cả trong các mối quan hệ cá nhân, các cá nhân thường là accountable về lời hứa và hành vi của họ. Theo Cambridge Dictionary, "accountable" thường ngụ ý rằng ai đó là "completely responsible for what they do and must be able to give a satisfactory reason for it." Định nghĩa này làm nổi bật kỳ vọng về việc giải trình.
Việc hiểu "Accountable" rất quan trọng đối với người học tiếng Anh như ngôn ngữ thứ hai (ESL) vì đây là một thuật ngữ phổ biến trong tiếng Anh trang trọng và chuyên nghiệp. Nắm bắt đầy đủ ý nghĩa của nó giúp xây dựng vốn từ vựng và đạt được sự rõ ràng khi viết. Nó thường ngụ ý một hệ thống kiểm tra và cân bằng, nơi hiệu suất hoặc hành vi của một người có thể bị xem xét. Không hoàn thành các trách nhiệm này có thể dẫn đến hậu quả, củng cố tầm quan trọng của từ này. Việc sử dụng Từ đồng nghĩa với Accountable cho phép thảo luận sâu sắc hơn xung quanh ý tưởng quan trọng này, một phần cốt lõi của việc xây dựng vốn từ vựng hiệu quả.
Xem thêm: Khám phá Từ đồng nghĩa của Vacillating Nâng cao vốn từ của bạn
Từ đồng nghĩa với "Accountable"
Việc chọn đúng từ có thể cải thiện đáng kể kỹ năng viết của bạn và làm cho giao tiếp của bạn chính xác hơn. Mặc dù "Accountable" là một thuật ngữ mạnh mẽ và rõ ràng, việc khám phá Từ đồng nghĩa với Accountable của nó cho phép bạn diễn đạt các mức độ trách nhiệm khác nhau và các ngữ cảnh cụ thể hiệu quả hơn. Hành trình đi sâu vào Từ đồng nghĩa với Accountable này sẽ không chỉ mở rộng vốn từ vựng mà còn trau dồi khả năng diễn đạt các khái niệm quan trọng này của bạn. Lựa chọn từ ngữ hiệu quả là chìa khóa để có ngôn ngữ biểu cảm khi sử dụng Từ đồng nghĩa với Accountable.
Dưới đây là bảng các từ đồng nghĩa hữu ích, mỗi từ kèm theo phát âm, loại từ, ý nghĩa dễ hiểu cho người học và một câu ví dụ tự nhiên. Hãy chú ý đến những khác biệt tinh tế – những sắc thái nghĩa này là yếu tố mang lại sức mạnh và sự tinh tế cho tiếng Anh của bạn.
Từ đồng nghĩa | Phát âm | Loại từ | Ý nghĩa | Câu ví dụ |
---|---|---|---|---|
Responsible | /rɪˈspɒnsəbəl/ | tính từ | Có nghĩa vụ làm gì đó, hoặc có quyền kiểm soát hoặc chăm sóc ai đó, như một phần công việc hoặc vai trò của mình. | She is responsible for submitting the weekly progress reports. |
Answerable | /ˈɑːnsərəbəl/ | tính từ | Được yêu cầu giải thích hoặc biện minh cho hành động hoặc quyết định của mình với ai đó, thường là một cơ quan có thẩm quyền. | The finance department is answerable to the CEO for all expenditures. |
Liable | /ˈlaɪəbəl/ | tính từ | Chịu trách nhiệm về mặt pháp lý hoặc tài chính đối với điều gì đó; cũng có nghĩa là có khả năng làm hoặc trở thành điều gì đó. | If the damage was due to negligence, the company could be held liable. |
Obligated | /ˈɒblɪɡeɪtɪd/ | tính từ | Bị ràng buộc bởi nghĩa vụ pháp lý, đạo đức hoặc hợp đồng phải làm gì đó. | As a witness, he felt obligated to tell the truth, despite the pressure. |
Culpable | /ˈkʌlpəbəl/ | tính từ | Đáng bị đổ lỗi; có tội khi làm điều gì đó sai trái hoặc gây hại. | The investigation concluded that the driver was culpable for the accident. |
Chargeable | /ˈtʃɑːrdʒəbəl/ | tính từ | Có thể được quy cho hoặc gán cho ai đó hoặc điều gì đó như một trách nhiệm hoặc lỗi lầm. | Any unauthorized expenses will be chargeable to your personal account. |
Subject (to) | /ˈsʌbdʒɪkt tuː/ | tính từ | Dưới quyền hoặc sự kiểm soát của; có khả năng hoặc dễ bị ảnh hưởng bởi điều gì đó (thường là quy tắc hoặc xem xét). | All new policies are subject to approval by the board of directors. |
Incumbent (upon) | /ɪnˈkʌmbənt əˈpɒn/ | tính từ | Cần thiết đối với (ai đó) như một nghĩa vụ hoặc trách nhiệm. | It is incumbent upon leaders to foster a positive work environment. |
Việc hiểu những Từ đồng nghĩa với Accountable này là một mẹo từ vựng quan trọng cho người học tiếng Anh như ngôn ngữ thứ hai (ESL). Sử dụng các từ này một cách chính xác sẽ nâng cao sự rõ ràng khi viết và độ trôi chảy ngôn ngữ tổng thể của bạn. Ví dụ, trong khi "responsible" bao gồm các nghĩa vụ chung, "liable" thường mang trọng lượng pháp lý hoặc tài chính cụ thể. Như định nghĩa của Merriam-Webster về "liable" lưu ý, nó có thể có nghĩa là "obligated according to law or equity." Hiểu được những khác biệt như vậy là rất quan trọng. Việc luyện tập liên tục với các câu ví dụ giúp củng cố kiến thức này khi bạn học tiếng Anh.
Xem thêm: Từ đồng nghĩa của Indolent Mở rộng vốn từ vựng của bạn
Từ trái nghĩa của "Accountable"
Giống như việc biết từ đồng nghĩa làm phong phú vốn từ vựng của bạn, việc hiểu từ trái nghĩa của "Accountable" mang lại sự tương phản và làm sâu sắc hơn sự hiểu biết của bạn về chính từ đó. Từ trái nghĩa làm nổi bật những gì "Accountable" không phải, qua đó làm rõ ranh giới và tầm quan trọng của nó. Khám phá này giúp người học tiếng Anh như ngôn ngữ thứ hai (ESL) nắm bắt toàn bộ phạm vi trách nhiệm và sự thiếu trách nhiệm, góp phần vào việc xây dựng vốn từ vựng vững chắc hơn và giao tiếp tốt hơn.
Khi bạn mô tả ai đó là khôngAccountable, bạn có thể muốn nói rằng họ không đáng bị đổ lỗi, không bắt buộc phải giải trình cho hành động của mình, hoặc đơn giản là bất cẩn. Từ trái nghĩa cụ thể bạn chọn sẽ truyền tải sắc thái này. Hãy cùng xem xét một số từ trái nghĩa phổ biến.
Từ trái nghĩa | Phát âm | Loại từ | Ý nghĩa | Câu ví dụ |
---|---|---|---|---|
Irresponsible | /ˌɪrɪˈspɒnsəbəl/ | tính từ | Không thể hiện ý thức trách nhiệm hoặc sự cẩn trọng đúng mức. | Leaving the sensitive documents unlocked was highly irresponsible. |
Unaccountable | /ˌʌnəˈkaʊntəbəl/ | tính từ | Không được yêu cầu hoặc mong đợi phải giải thích hành động hoặc quyết định; đôi khi, không thể giải thích được. | The rogue agent's actions were unaccountable and caused international concern. |
Exempt | /ɪɡˈzempt/ | tính từ | Được miễn khỏi nghĩa vụ, nhiệm vụ hoặc trách nhiệm pháp lý áp đặt lên người khác. | Due to their diplomatic status, they were exempt from local prosecution. |
Blameless | /ˈbleɪmləs/ | tính từ | Không đáng bị đổ lỗi; vô tội. | The intern was found blameless for the system error; it was a known bug. |
Unanswerable | /ʌnˈɑːnsərəbəl/ | tính từ | (Ít phổ biến cho người) Không thể giải trình được; không chịu trách nhiệm. Ngoài ra, (đối với câu hỏi) không thể trả lời được. | His motives remained unanswerable, shrouded in mystery. |
Non-liable | /nɒnˈlaɪəbəl/ | tính từ | Không chịu trách nhiệm pháp lý về thiệt hại, mất mát hoặc nợ nần. | The contract clearly states the company is non-liable for third-party failures. |
Bằng cách làm quen với những từ trái nghĩa này, bạn có thêm công cụ cho ngôn ngữ biểu cảm. Bạn có thể mô tả chính xác hơn các tình huống mà trách nhiệm không tồn tại hoặc đã được dỡ bỏ. Điều này góp phần vào sự rõ ràng khi viết và giúp tránh hiểu lầm, đây là một kỹ năng quý giá cho bất kỳ ai muốn cải thiện kỹ năng viết và đạt được độ trôi chảy ngôn ngữ. Đối với người học tiếng Anh như ngôn ngữ thứ hai (ESL), việc đối chiếu Từ đồng nghĩa với Accountable với các từ trái nghĩa của nó là một mẹo từ vựng tuyệt vời.
Xem thêm: Từ đồng nghĩa với Resolute Tăng cường vốn từ vựng của bạn
Khi nào sử dụng các từ đồng nghĩa này
Việc biết nhiều Từ đồng nghĩa với Accountable là rất tốt, nhưng hiểu được sự khác biệt tinh tế trong cách dùng theo ngữ cảnh mới là điều thực sự nâng cao trình độ tiếng Anh của bạn. Các yếu tố như mức độ trang trọng, mức độ mạnh mẽ, và ý nghĩa cụ thể (ví dụ: pháp lý, đạo đức, đổ lỗi) sẽ định hướng lựa chọn từ ngữ của bạn khi chọn từ Từ đồng nghĩa với Accountable. Phần này sẽ giúp bạn nắm bắt những sắc thái này để giao tiếp hiệu quả và chính xác hơn, một khía cạnh quan trọng của việc xây dựng vốn từ vựng khi sử dụng Từ đồng nghĩa với Accountable.
Hướng dẫn sử dụng nhanh
Bảng này cung cấp một cái nhìn tổng quan về cách chọn từ đồng nghĩa tốt nhất dựa trên tình huống:
Từ | Mức độ trang trọng | Mức độ mạnh mẽ | Trường hợp sử dụng tốt nhất |
---|---|---|---|
Responsible | Trung bình | Trung bình | Nhiệm vụ hàng ngày, vai trò công việc, nghĩa vụ chung. Example: "I'm responsible for a team of five." |
Answerable | Trung bình | Trung bình | Khi việc giải thích hành động với một cơ quan có thẩm quyền là trọng tâm chính. Example: "The treasurer is answerable to the committee." |
Liable | Cao | Cao | Ngữ cảnh pháp lý, trách nhiệm tài chính, các tình huống có thể có hình phạt hoặc thiệt hại. Example: "The company was found liable for the environmental damage." |
Obligated | Trung bình | Cao | Nghĩa vụ đạo đức hoặc hợp đồng, một cảm giác mạnh mẽ về nghĩa vụ cá nhân hoặc chính thức. Example: "She felt obligated to support her family." |
Culpable | Cao | Cao | Khi gán trách nhiệm hoặc lỗi lầm, thường trong các ngữ cảnh trang trọng, pháp lý hoặc điều tra. Example: "He was deemed culpable in the data breach." |
Incumbent (upon) | Cao | Trung bình | Các tình huống trang trọng khi một nghĩa vụ vốn là một phần của vai trò hoặc vị trí. Example: "It is incumbent upon the board to ensure ethical practices." |
Việc nắm vững những khác biệt này sẽ cải thiện đáng kể kỹ năng viết của bạn và giúp bạn truyền tải các sắc thái nghĩa một cách tự tin hơn. Điều này đặc biệt hữu ích cho người học tiếng Anh như ngôn ngữ thứ hai (ESL) đang hướng tới độ trôi chảy ngôn ngữ nâng cao.
Các lỗi thường gặp
Ngay cả với vốn từ vựng tốt, các sai lầm phổ biến vẫn có thể xảy ra. Dưới đây là một vài điều cần lưu ý khi sử dụng Từ đồng nghĩa với Accountable:
Nhầm lẫn "Liable" với "Likely":
- Mistake: "He's liable for forgetting his keys again."
- (Trong khi "liable to forget" là một cụm từ hợp lệ có nghĩa là "có khả năng quên", nó khác với "liable for forgetting", ám chỉ trách nhiệm về hậu quả của việc quên).
- Correction: In the context of accountability, "liable" refers to legal or financial responsibility (e.g., "He is liable for damages."). If you mean probable, use "likely" or "prone to" (e.g., "He is likely to forget his keys."). This distinction is key for writing clarity.
Lạm dụng "Responsible" và bỏ lỡ sắc thái:
- Mistake: Using "responsible" for every situation where accountability is implied, making text repetitive. For example, "The manager is responsible for the budget, responsible for team morale, and responsible if targets aren't met."
- Correction: Vary your word choice. "The manager is accountable for the budget, tasked with maintaining team morale, and answerable if targets aren't met." Điều này thêm chiều sâu và thể hiện ngôn ngữ biểu cảm tốt hơn.
Đánh giá sai mức độ trang trọng hoặc mạnh mẽ của "Culpable" hoặc "Incumbent upon":
- Mistake: Using highly formal or intense words in casual settings. "My brother is culpable for eating the last cookie." Or, "It was incumbent upon me to take out the trash."
- Correction: Reserve "culpable" (implying serious blame) and "incumbent upon" (implying a formal or weighty duty) for appropriate contexts. For minor, everyday situations, stick to "responsible," or simply describe the action. ("My brother ate the last cookie, and he should admit it!" or "I had to take out the trash.") Cách dùng theo ngữ cảnh phù hợp là rất quan trọng để giao tiếp tốt hơn.
Tránh những lỗi thường gặp này sẽ giúp bạn sử dụng vốn từ vựng đang mở rộng của mình hiệu quả hơn và nghe tự nhiên hơn. Những mẹo từ vựng này rất cần thiết để liên tục cải thiện.
Kết luận về "Accountable"
Việc nắm vững Từ đồng nghĩa với Accountable và cách sử dụng phù hợp của chúng không chỉ là một bài tập học thuật; đó là một kỹ năng thực tế giúp nâng cao đáng kể khả năng giao tiếp của bạn một cách chính xác và hiệu quả. Như chúng ta đã thấy xuyên suốt hướng dẫn về Từ đồng nghĩa với Accountable này, mỗi từ thay thế – từ "responsible" đến "culpable" đến "answerable" – đều mang những sắc thái nghĩa riêng, mức độ trang trọng và mạnh mẽ khác nhau. Tận dụng sự đa dạng này rất quan trọng để đạt được sự rõ ràng khi viết, phát triển ngôn ngữ biểu cảm, và cuối cùng là thúc đẩy giao tiếp tốt hơn. Đối với người học tiếng Anh như ngôn ngữ thứ hai (ESL), sự hiểu biết sâu sắc hơn này là con đường trực tiếp dẫn đến độ trôi chảy ngôn ngữ cao hơn.
Một từ đồng nghĩa đặc biệt linh hoạt và sâu sắc là "answerable." Nó thể hiện rất tốt ý tưởng cốt lõi rằng Accountable không chỉ liên quan đến ý thức nghĩa vụ bên trong mà còn là yêu cầu bên ngoài phải giải thích hoặc biện minh cho hành động của mình với người khác. Điều này làm nổi bật các khía cạnh xã hội và quan hệ của trách nhiệm.
Bây giờ, hành trình mở rộng vốn từ vựng tiếp tục với việc luyện tập! Bạn sẽ thử sử dụng từ mới nào liên quan đến Accountable trong cuộc trò chuyện hoặc bài viết tiếp theo của mình? Một cách tuyệt vời để củng cố kiến thức đã học là đưa nó vào thực hành. Hãy thử điều này: Rewrite the sentence, "The project leader is accountable for the project's success," using a different synonym we discussed today. Chia sẻ câu viết lại của bạn hoặc từ bạn đã chọn trong phần bình luận bên dưới! Sự tham gia tích cực của bạn là một bước tuyệt vời để cải thiện kỹ năng viết.