Từ đồng nghĩa của Negligent: Viết với sự chính xác
Tìm hiểu các từ đồng nghĩa của Negligent là một cách tuyệt vời để mở rộng vốn từ vựng và nâng cao khả năng sử dụng ngôn ngữ trôi chảy. Hiểu rõ những từ liên quan này, cùng với các từ trái nghĩa (antonyms), là rất quan trọng đối với người học ESL (Tiếng Anh như ngôn ngữ thứ hai) muốn cải thiện kỹ năng viết. Việc chọn từ chính xác không chỉ giúp viết rõ ràng hơn mà còn cho phép bạn diễn đạt chính xác các sắc thái nghĩa khác nhau, từ đó dẫn đến giao tiếp tốt hơn và tinh tế hơn. Hướng dẫn này sẽ giúp bạn nắm vững các thuật ngữ này và sử dụng chúng một cách tự tin trong nhiều ngữ cảnh khác nhau. Đối với những người muốn học tiếng Anh hiệu quả, việc hiểu những sắc thái này là một mẹo học từ vựng quan trọng.
Mục lục
- “Negligent” Nghĩa là gì?
- Từ đồng nghĩa của “Negligent”
- Từ trái nghĩa của “Negligent”
- Khi nào sử dụng những từ đồng nghĩa này
- Kết luận về “Negligent”
“Negligent” Nghĩa là gì?
Từ “negligent” là một tính từ mô tả sự thất bại trong việc thực hiện sự cẩn trọng mà một người hợp lý, thận trọng sẽ thực hiện trong những trường hợp tương tự. Nó ngụ ý một Lỗi đáng trách (blameworthy Culpability) cho một hành động hoặc sự bỏ sót, thường dẫn đến những hậu quả tiêu cực không mong muốn. Theo Merriam-Webster, “negligent” nghĩa là “được đánh dấu bằng hoặc có khuynh hướng bỏ bê, đặc biệt là theo thói quen hoặc đáng trách”.
Hãy nghĩ về nó như việc không đủ cẩn thận khi bạn có trách nhiệm phải cẩn thận. For example, if a lifeguard is busy on their phone instead of watching the swimmers, they are being negligent. Điều này không phải là cố ý gây hại, mà là thiếu sự chú ý hoặc cẩn trọng cần thiết dẫn đến, hoặc có thể dẫn đến, điều gì đó xấu xảy ra. Hiểu ý nghĩa cốt lõi này là rất quan trọng trước khi đi sâu vào từ đồng nghĩa của Negligent, vì nó giúp phân biệt giữa các thuật ngữ liên quan và cải thiện việc lựa chọn từ ngữ của bạn. Đối với người học ESL, nắm bắt khái niệm này là điều cần thiết để xây dựng vốn từ vựng và đạt được sự rõ ràng trong viết.
Việc Negligent có thể áp dụng cho nhiều tình huống khác nhau, từ nhiệm vụ chuyên môn (như bác sĩ không cung cấp dịch vụ chăm sóc đầy đủ) đến trách nhiệm hàng ngày (như chủ vật nuôi không cho động vật ăn đúng cách). Yếu tố cốt lõi là sự vi phạm nghĩa vụ chăm sóc, cho dù nghĩa vụ đó được xác định chính thức hay chỉ đơn giản là điều được mong đợi trong bối cảnh xã hội. Hiểu biết này là rất quan trọng đối với bất kỳ ai muốn mở rộng vốn từ vựng một cách hiệu quả.
Xem thêm: Từ đồng nghĩa với Accountable Nắm vững Trách nhiệm của Bạn
Từ đồng nghĩa của “Negligent”
Khám phá các từ đồng nghĩa của Negligent cho phép bạn thêm sự đa dạng và chính xác vào ngôn ngữ của mình. Mỗi từ đồng nghĩa mang một sắc thái khác nhau một chút, làm cho ngôn ngữ biểu cảm của bạn phong phú hơn. Sử dụng nhiều từ khác nhau giúp cải thiện kỹ năng viết và tránh lặp từ. Dưới đây là một số từ đồng nghĩa phổ biến với ý nghĩa cụ thể và câu ví dụ để minh họa cách sử dụng trong ngữ cảnh:
Thuật ngữ | Phát âm | Từ loại | Định nghĩa rõ ràng | Câu ví dụ |
---|---|---|---|---|
Careless | /ˈkɛərləs/ | Tính từ | Không đủ chú ý hoặc suy nghĩ để tránh tổn hại hoặc sai lầm; thiếu suy nghĩ. | His careless driving caused a minor accident on the busy street. |
Remiss | /rɪˈmɪs/ | Tính từ | Thiếu cẩn trọng hoặc chú ý đến nhiệm vụ; không làm điều gì đó nên được làm (thường trang trọng). | She felt she had been remiss in not sending a thank-you note sooner. |
Lax | /læks/ | Tính từ | Không đủ nghiêm khắc, gay gắt hoặc cẩn thận, đặc biệt liên quan đến các quy tắc hoặc tiêu chuẩn. | Security at the warehouse was lax, leading to several thefts over the month. |
Inattentive | /ˌɪnəˈtɛntɪv/ | Tính từ | Không chú ý đến điều gì đó hoặc ai đó; không tập trung cần thiết. | The student was inattentive during the lecture and missed key information. |
Derelict | /ˈdɛrəlɪkt/ | Tính từ | Đáng hổ thẹn vì không làm những gì nên làm (đặc biệt liên quan đến nghĩa vụ hoặc trách nhiệm). | The official was found derelict in his duties for ignoring the safety warnings. |
Slack | /slæk/ | Tính từ | Thiếu hoạt động, nỗ lực hoặc sự cẩn trọng; không siêng năng hoặc nghiêm túc. | The project’s progress was hindered by slack management and unmotivated team members. |
Thoughtless | /ˈθɔːtləs/ | Tính từ | Thiếu sự cân nhắc đến nhu cầu hoặc cảm xúc của người khác; thiếu chu đáo. | His thoughtless remarks about her appearance were quite hurtful. |
Unmindful | /ʌnˈmaɪndfʊl/ | Tính từ | Không ý thức hoặc nhận thức được điều gì đó; không chú ý (thường đi sau bởi 'of'). | He was unmindful of the potential dangers as he walked through the dark alley. |
Việc chọn đúng từ đồng nghĩa giúp viết rõ ràng hơn và đảm bảo thông điệp của bạn được truyền tải chính xác. Đây là một phần quan trọng của việc xây dựng vốn từ vựng để nâng cao khả năng sử dụng ngôn ngữ trôi chảy.
Xem thêm: Khám phá Từ đồng nghĩa của Vacillating Nâng cao vốn từ của bạn
Từ trái nghĩa của “Negligent”
Hiểu rõ từ trái nghĩa, hay những từ có nghĩa đối lập, cũng quan trọng như biết từ đồng nghĩa để xây dựng vốn từ vựng hiệu quả. Các từ trái nghĩa của “negligent” mô tả người cẩn thận, có trách nhiệm và chú ý. Sử dụng những từ này có thể giúp bạn tạo ra sự tương phản và nhấn mạnh các khía cạnh tích cực của sự cẩn trọng và chú ý trong văn viết và lời nói của bạn. Dưới đây là một số từ trái nghĩa chính cho “negligent”:
Thuật ngữ | Phát âm | Từ loại | Định nghĩa rõ ràng | Câu ví dụ |
---|---|---|---|---|
Careful | /ˈkɛərfʊl/ | Tính từ | Đảm bảo tránh nguy hiểm, rủi ro hoặc tổn hại tiềm ẩn; thận trọng và kỹ lưỡng trong hành động của mình. | She was very careful when handling the delicate glassware. |
Conscientious | /ˌkɒnʃiˈɛnʃəs/ | Tính từ | Mong muốn làm tốt và kỹ lưỡng công việc hoặc nhiệm vụ của mình; đặc trưng bởi mong muốn làm điều đúng đắn. | He is a conscientious employee who always double-checks his work for errors. |
Meticulous | /məˈtɪkjələs/ | Tính từ | Rất chú ý đến chi tiết; rất cẩn thận và chính xác trong mọi khía cạnh. | The scientist conducted the experiment with meticulous attention to every variable. |
Vigilant | /ˈvɪdʒɪlənt/ | Tính từ | Luôn cảnh giác với những nguy hiểm hoặc khó khăn có thể xảy ra; tỉnh táo và cảnh giác. | The security guard remained vigilant throughout his night shift, patrolling regularly. |
Attentive | /əˈtɛntɪv/ | Tính từ | Rất chú ý đến điều gì đó hoặc ai đó; quan sát và chu đáo. | The doctor was very attentive to the patient’s concerns and symptoms. |
Diligent | /ˈdɪlɪdʒənt/ | Tính từ | Thể hiện sự cẩn thận và tận tâm trong công việc hoặc nhiệm vụ của mình; chăm chỉ và kiên trì. | The diligent student spent hours in the library preparing for the exam. |
Sử dụng những từ trái nghĩa này sẽ giúp bạn mở rộng vốn từ vựng và diễn đạt nhiều ý tưởng hơn, góp phần giao tiếp tốt hơn và ngôn ngữ biểu cảm hơn.
Xem thêm: Từ đồng nghĩa với Resolute Tăng cường vốn từ vựng của bạn
Khi nào sử dụng những từ đồng nghĩa này
Việc chọn từ đồng nghĩa tốt nhất cho “negligent” phụ thuộc rất nhiều vào cách sử dụng trong ngữ cảnh, mức độ trang trọng và các sắc thái nghĩa cụ thể mà bạn muốn truyền tải. Chỉ đơn giản là thay thế các từ mà không xem xét những yếu tố này có thể dẫn đến câu văn lủng củng hoặc hiểu lầm. Chọn từ ngữ hiệu quả là chìa khóa để cải thiện kỹ năng viết và nghe tự nhiên hơn.
Hướng dẫn sử dụng nhanh
Bảng này cung cấp hướng dẫn nhanh để giúp bạn chọn từ đồng nghĩa phù hợp nhất cho “negligent” dựa trên các tình huống giao tiếp khác nhau. Đây là một mẹo học từ vựng hữu ích cho người học ESL.
Từ | Độ trang trọng | Cường độ | Trường hợp sử dụng tốt nhất |
---|---|---|---|
Careless | Thấp-Trung bình | Trung bình | Các cuộc trò chuyện hàng ngày, văn viết không trang trọng, thiếu chú ý nói chung. |
Remiss | Trung bình-Cao | Trung bình | Bối cảnh trang trọng, đặc biệt khi nói về sự thất bại trong nhiệm vụ hoặc nghĩa vụ. |
Lax | Trung bình | Trung bình | Mô tả sự thiếu nghiêm khắc trong quy tắc, kỷ luật hoặc tiêu chuẩn. |
Inattentive | Trung bình | Thấp-Trung bình | Khi ai đó không chú ý, thường trong môi trường học tập hoặc xã hội. |
Derelict | Cao | Cao | Tình huống trang trọng, nghiêm túc liên quan đến sự bỏ bê nhiệm vụ nghiêm trọng và đáng trách. |
Slack | Thấp-Trung bình | Trung bình | Bối cảnh không trang trọng đến trung bình cho việc thiếu nỗ lực, sự nghiêm túc hoặc kỷ luật. |
Thoughtless | Thấp-Trung bình | Trung bình | Khi sự bất cẩn dẫn đến làm tổn thương cảm xúc của ai đó hoặc thiếu chu đáo. |
Unmindful | Trung bình | Trung bình | Khi ai đó không nhận thức hoặc không để ý đến điều gì đó quan trọng. |
Hiểu những sắc thái này sẽ nâng cao đáng kể khả năng sử dụng ngôn ngữ trôi chảy và khả năng giao tiếp chính xác của bạn. Để tìm hiểu sâu hơn về ý nghĩa và cách sử dụng từ, các nguồn tài nguyên như Từ điển Cambridge có thể rất hữu ích cho việc xây dựng vốn từ vựng.
Những lỗi thường gặp
Khi cố gắng mở rộng vốn từ vựng, việc mắc một vài sai lầm là điều phổ biến. Dưới đây là một số cạm bẫy cần tránh khi sử dụng các từ đồng nghĩa của Negligent:
Nhầm lẫn 'Negligent' với 'Ignorant':
- Sai lầm: Sử dụng “negligent” khi ai đó đơn giản là không biết điều gì đó. For example, saying “He was negligent of the new company policy” when he genuinely hadn’t been informed yet.
- Chỉnh sửa: “Negligent” ngụ ý sự thất bại trong việc hành động với sự cẩn trọng cần thiết mặc dù có khả năng hoặc trách nhiệm để làm như vậy. “Ignorant” nghĩa là thiếu kiến thức hoặc nhận thức. If he wasn't informed, he was “unaware of” or “ignorant of” the policy. If he knew but didn't follow it carefully, then “negligent” might apply to his actions regarding the policy.
Lạm dụng 'Derelict' cho các vấn đề nhỏ:
- Sai lầm: Sử dụng một từ mạnh như “derelict” cho một hành động bất cẩn nhỏ. For instance, “She was derelict in forgetting to buy milk.”
- Chỉnh sửa: “Derelict” ngụ ý một sự thất bại nghiêm trọng, thường là chính thức, trong nhiệm vụ. For forgetting milk, “careless,” “forgetful,” or perhaps “remiss” (if it was an important promise) would be more appropriate. Save “derelict” for significant breaches of responsibility that have serious consequences. Điều này giúp duy trì sự rõ ràng trong viết.
Sử dụng 'Lax' thay vì 'Lenient' cho người:
- Sai lầm: Saying “The teacher was lax with the students’ behavior.”
- Chỉnh sửa: While “lax” can apply to rules or discipline being loose (“Discipline was lax”), when describing a person being permissive or not strict enough, “lenient” is often a better choice. “The teacher was lenient with the students.” “Lax” focuses more on the standards themselves not being upheld, while “lenient” focuses on a person’s tolerant attitude.
Tránh những lỗi phổ biến này sẽ giúp bạn sử dụng vốn từ vựng mở rộng của mình hiệu quả hơn và đạt được giao tiếp tốt hơn.
Kết luận về “Negligent”
Nắm vững các từ đồng nghĩa của Negligent và từ trái nghĩa của nó không chỉ là ghi nhớ một danh sách từ; đó là về việc hiểu các sắc thái nghĩa tinh tế và cách sử dụng trong ngữ cảnh cho phép sử dụng ngôn ngữ biểu cảm thực sự. Sự đa dạng trong vốn từ vựng là rất quan trọng đối với người học ESL và bất kỳ ai muốn cải thiện kỹ năng viết và nói. Nó cho phép bạn truyền đạt suy nghĩ của mình một cách chính xác, tránh hiểu lầm và thu hút người nghe hiệu quả hơn. Hành trình xây dựng vốn từ vựng này dẫn đến sự tự tin hơn và khả năng sử dụng ngôn ngữ trôi chảy.
Trong số tất cả các từ đồng nghĩa mà chúng ta đã khám phá, “remiss” là một từ đặc biệt hữu ích vì nó diễn tả một cách thanh lịch cảm giác thất bại trong một nhiệm vụ hoặc trách nhiệm mà không nhất thiết ngụ ý gây hại nghiêm trọng, làm cho nó linh hoạt cho cả bối cảnh trang trọng và bán trang trọng. Tuy nhiên, từ tốt nhất luôn phụ thuộc vào tình huống cụ thể.
Đừng để vốn từ vựng của bạn trở thành rào cản đối với sự rõ ràng trong viết hoặc giao tiếp tốt hơn. Hãy tiếp tục luyện tập, tiếp tục học hỏi và xem kỹ năng tiếng Anh của bạn thăng hoa!
Từ mới nào liên quan đến “negligent” mà bạn sẽ thử sử dụng trong câu tiếp theo của mình? Chia sẻ ví dụ hoặc suy nghĩ của bạn ở phần bình luận bên dưới! Hoặc, thử viết lại một câu từ bài viết của chính bạn bằng cách sử dụng một trong những từ đồng nghĩa hôm nay để xem nó thay đổi sắc thái như thế nào.