🎧 Có lời dịch & bài tập đi kèm mỗi bài hát. Tải MusicLearn!

Từ đồng nghĩa với Lethargy: Mô tả sự mệt mỏi một cách rõ ràng

Hiểu về từ đồng nghĩa với Lethargy là nền tảng cho bất kỳ ai muốn mở rộng vốn từ vựng và đạt được sự trôi chảy hơn trong ngôn ngữ. Khi bạn có thể diễn đạt cảm giác mệt mỏi hoặc thiếu năng lượng một cách chính xác, bài viết và lời nói của bạn sẽ trở nên hiệu quả và rõ ràng hơn đáng kể. Kỹ năng này rất quan trọng đối với người học ESL (Tiếng Anh như ngôn ngữ thứ hai) nhằm mục tiêu làm chủ ngôn ngữ biểu cảm. Hướng dẫn này sẽ giúp bạn nắm vững các thuật ngữ khác nhau liên quan đến 'Lethargy', cải thiện lựa chọn từ ngữ của bạn và làm cho tiếng Anh của bạn trở nên sống động hơn. Hãy cùng khám phá những mẹo từ vựng này để nâng cao khả năng giao tiếp của bạn!

Image showing a tired person next to a vibrant person, illustrating synonyms for lethargy

Mục lục

Lethargy Nghĩa là gì?

Lethargy mô tả một sự thiếu năng lượng đáng kể, sự mệt mỏi hoặc sự kiệt sức. Nó không chỉ đơn giản là cảm thấy buồn ngủ; nó hàm ý một sự thiếu sinh lực về thể chất hoặc tinh thần sâu sắc, khiến các công việc trở nên khó khăn. Ai đó Lethargic có thể trông chậm chạp, phản ứng chậm, thờ ơ hoặc không sẵn lòng tham gia.

Thuật ngữ này áp dụng trong nhiều bối cảnh khác nhau: y học, như một triệu chứng; tâm lý học, liên quan đến các tình trạng như trầm cảm; hoặc trong cuộc sống hàng ngày, cho những giai đoạn cạn kiệt năng lượng. Hiểu được những sắc thái nghĩa này là rất quan trọng đối với người học ESL nhằm hướng tới giao tiếp tốt hơn. Khám phá từ đồng nghĩa với Lethargy (và từ trái nghĩa của nó) bắt đầu bằng việc nắm vững thuật ngữ chính. Theo Merriam-Webster, Lethargy là "sự buồn ngủ bất thường" hoặc "phẩm chất hay trạng thái lười biếng, chậm chạp, hoặc thờ ơ." Định nghĩa này hỗ trợ việc xây dựng vốn từ vựng khi bạn học tiếng Anh hiệu quả hơn.

Xem thêm: Từ đồng nghĩa Zest Biến từ vựng của bạn thêm sống động

Từ đồng nghĩa với "Lethargy"

Bây giờ chúng ta đã hiểu rõ về 'Lethargy', hãy cùng đi sâu vào một số từ thay thế mạnh mẽ. Danh sách các từ đồng nghĩa với Lethargy này sẽ cung cấp cho bạn nhiều lựa chọn để làm cho mô tả của bạn chính xác và hấp dẫn hơn. Mỗi từ mang một sắc thái riêng, vì vậy hãy chú ý đến sự khác biệt nhỏ về nghĩa và cách sử dụng. Sử dụng đúng các từ đồng nghĩa với Lethargy này sẽ mở rộng đáng kể vốn từ vựng của bạn. Hãy cùng xem xét một số từ đồng nghĩa chính với Lethargy, nghĩa của chúng và các câu ví dụ thực tế:

Từ đồng nghĩaPhát âmTừ loạiNghĩa rõ ràngCâu ví dụ
Sluggishness/ˈslʌɡɪʃnəs/danh từTrạng thái di chuyển chậm chạp, nặng nề, hoặc với năng lượng giảm rõ rệt."After the heavy lunch, a wave of sluggishness made it hard to concentrate."
Fatigue/fəˈtiːɡ/danh từSự mệt mỏi sâu sắc, thường xuyên quá sức do gắng sức về tinh thần/thể chất hoặc bệnh tật."The unrelenting fatigue from her illness kept her in bed for days."
Listlessness/ˈlɪstləsnəs/danh từThiếu năng lượng, hứng thú, hoặc nhiệt tình; thường có vẻ thiếu sinh khí."His listlessness after the bad news was a clear sign of his distress."
Torpor/ˈtɔːrpər/danh từTrạng thái bất hoạt thể chất hoặc tinh thần cực độ và uể oải; Lethargy sâu sắc."The mid-afternoon heat often induced a state of torpor in the office."
Weariness/ˈwɪərinəs/danh từCảm giác rất mệt, đặc biệt sau nỗ lực hoặc căng thẳng kéo dài."A profound weariness settled upon her after months of overworking."
Apathy/ˈæpəθi/danh từThiếu hứng thú, nhiệt tình, hoặc quan tâm, thường dẫn đến không hành động."The widespread apathy among the citizens towards the election was notable."
Drowsiness/ˈdraʊzinəs/danh từTrạng thái buồn ngủ, mệt mỏi, và khó giữ tỉnh táo."The boring lecture coupled with the warm room induced drowsiness."
Inertia/ɪˈnɜːrʃə/danh từXu hướng không làm gì hoặc giữ nguyên trạng thái; sự kháng cự hành động hoặc nỗ lực."Overcoming his morning inertia was the biggest challenge of his day."

Xem thêm: Khám phá Từ đồng nghĩa của Callousness Nâng cao vốn từ vựng cảm xúc

Từ trái nghĩa của "Lethargy"

Quan trọng không kém việc biết từ đồng nghĩa với Lethargy là hiểu các từ trái nghĩa của nó. Những từ này sẽ giúp bạn mô tả các trạng thái tràn đầy năng lượng, hoạt bát và tỉnh táo, tạo sự tương phản với cảm giác mệt mỏi. Nắm vững các từ trái nghĩa sẽ tiếp tục nâng cao kỹ năng ngôn ngữ biểu cảm của bạn. Dưới đây là một số từ trái nghĩa với nghĩa của chúng và các câu ví dụ:

Từ trái nghĩaPhát âmTừ loạiNghĩa rõ ràngCâu ví dụ
Vigor/ˈvɪɡər/danh từSức mạnh thể chất chủ động, sức khỏe cường tráng và năng lượng dồi dào."He approached his new fitness routine with remarkable vigor."
Energy/ˈenərdʒi/danh từSức mạnh và sinh lực nội tại cần thiết cho hoạt động thể chất hoặc tinh thần kéo dài."She woke up full of energy, ready to tackle the day's challenges."
Vivacity/vɪˈvæsəti/danh từPhẩm chất của sự sống động hấp dẫn, tràn đầy tinh thần và hoạt bát trong thái độ."Her infectious vivacity and bright smile charmed everyone she met."
Alertness/əˈlɜːrtnəs/danh từTrạng thái cảnh giác, chú ý, và nhanh chóng nhận biết và phản ứng."A strong cup of coffee significantly improved his alertness for the meeting."
Enthusiasm/ɪnˈθuːziæzəm/danh từSự thích thú mãnh liệt và háo hức, sự quan tâm say mê, hoặc sự tán thành nhiệt tình."She tackled the volunteer project with boundless enthusiasm and dedication."
Animation/ˌænɪˈmeɪʃn/danh từTrạng thái tràn đầy sức sống, tinh thần, hoặc sinh lực; sự sống động rực rỡ."His voice was full of animation as he recounted his exciting travel stories."

Xem thêm: Từ đồng nghĩa với Empathy Kết nối sâu sắc hơn

Khi nào sử dụng các từ đồng nghĩa này

Chọn đúng từ đồng nghĩa với 'Lethargy' có thể cải thiện đáng kể bài viết của bạn và làm cho các mô tả trở nên sống động hơn. Không phải tất cả các từ chỉ sự mệt mỏi đều có thể thay thế cho nhau; chúng mang những sắc thái khác nhau về nghĩa, mức độ trang trọng và cường độ. Hiểu được những sắc thái này khi lựa chọn từ nhiều từ đồng nghĩa với Lethargy là một phần quan trọng của việc xây dựng vốn từ vựng hiệu quả và đạt được sự trôi chảy trong ngôn ngữ cho bất kỳ người học tiếng Anh nào.

Hướng dẫn sử dụng nhanh

Bảng này cung cấp một cái nhìn tổng quan để giúp bạn chọn từ phù hợp nhất cho các tình huống khác nhau, nâng cao lựa chọn từ ngữ của bạn:

TừMức độ trang trọngCường độTrường hợp sử dụng tốt nhất
SluggishnessTrung bìnhTrung bìnhCuộc trò chuyện hàng ngày, mô tả sự chậm chạp về thể chất.
FatigueTrung bìnhCaoSau gắng sức đáng kể, bệnh tật, hoặc căng thẳng kéo dài.
ListlessnessTrung bìnhTrung bìnhMô tả sự thiếu tinh thần hoặc nhiệt tình, thường liên quan đến cảm xúc.
TorporCaoCaoVăn viết trang trọng, bối cảnh học thuật, mô tả sự bất hoạt sâu sắc.
WearinessTrung bìnhCaoSự mệt mỏi sâu sắc, thường do cảm xúc từ nỗ lực kéo dài.
ApathyTrung bìnhTrung bìnhThiếu hứng thú, quan tâm, hoặc phản ứng cảm xúc.
DrowsinessThấpTrung bìnhSự buồn ngủ hàng ngày, thường trước khi ngủ.
InertiaTrung bìnhTrung bìnhSự kháng cự khi bắt đầu hành động hoặc tạo ra sự thay đổi.

Hướng dẫn này giúp người học ESL và người viết cải thiện lựa chọn từ ngữ bằng cách ghép từ chính xác với ngữ cảnh sử dụng.

Những sai lầm phổ biến cần tránh

Ngay cả khi có một danh sách tốt các từ đồng nghĩa với 'Lethargy', việc mắc sai lầm vẫn dễ xảy ra. Dưới đây là một vài cạm bẫy phổ biến khi sử dụng chúng và cách tránh để giao tiếp tốt hơn:

  1. Nhầm lẫn 'Fatigue' với sự 'Tiredness' đơn thuần: Mặc dù có liên quan, 'Fatigue' ngụ ý sự kiệt sức sâu sắc, kéo dài và không dễ dàng được giải tỏa bằng việc nghỉ ngơi ngắn, không giống như sự 'Tiredness' đơn thuần. 'Fatigue' thường biểu thị sự căng thẳng hoặc bệnh tật đáng kể. Theo định nghĩa của Oxford Learner's Dictionaries, Fatigue là "cảm giác cực kỳ mệt mỏi, thường do làm việc vất vả hoặc tập thể dục." Điều này ủng hộ ý kiến rằng nó vượt ra ngoài sự mệt mỏi đơn thuần và rất quan trọng cho việc xây dựng vốn từ vựng.

    • Sai: "I felt a bit of fatigue after missing my morning coffee."
    • Đúng: "After running the marathon, she experienced profound fatigue for days."
    • Tốt hơn cho sự mệt mỏi nhẹ: "I felt a bit tired/drowsy after missing my morning coffee."
  2. Lạm dụng "Lethargy" hoặc "Torpor" trong bối cảnh thông thường: Các từ như "Lethargy" và đặc biệt là "Torpor" mang tính trang trọng hoặc lâm sàng. Sử dụng chúng cho sự mệt mỏi nhẹ có thể nghe quá kịch tính. Đối với cuộc trò chuyện hàng ngày, 'tired', 'sluggish', hoặc 'drowsy' thường là lựa chọn từ ngữ tốt hơn. Hãy dành 'Lethargy' và 'Torpor' cho những tình huống phản ánh nghĩa sâu sắc hơn của chúng.

    • Khó nghe: "I'm in such torpor today, I think I'll skip my chores."
    • Tự nhiên hơn: "I'm feeling really sluggish today, I think I'll skip my chores."
  3. Nhầm lẫn 'Apathy' với 'Lethargy' thuần túy về thể chất: 'Apathy' là sự thiếu hứng thú hoặc cảm xúc, điều này có thể dẫn đến sự bất hoạt, nhưng nó chủ yếu liên quan đến tinh thần/cảm xúc. 'Lethargy' mô tả sự chậm chạp về thể chất, có hoặc không có yếu tố cảm xúc đi kèm. Phân biệt chúng giúp cải thiện sự rõ ràng trong văn viết.

    • Có thể gây hiểu lầm: "The patient's lethargy was evident in his refusal to eat."
    • Rõ ràng hơn (Apathy): "The patient's apathy was evident in his lack of interest in food."
    • Rõ ràng hơn (về thể chất): "The patient was too lethargic to eat, showing little physical energy." Hiểu sự phân biệt này giúp cải thiện sự rõ ràng trong văn viết và đảm bảo thông điệp của bạn được truyền tải chính xác. Đây là một mẹo từ vựng quan trọng cho ngôn ngữ biểu cảm.

Kết luận về "Lethargy"

Nắm vững các từ đồng nghĩa với Lethargy và các từ trái nghĩa của nó tăng cường đáng kể khả năng diễn đạt bản thân một cách chính xác. Thay vì chỉ nói 'tired', giờ đây bạn có thể dùng 'sluggishness', 'fatigue', 'listlessness', hoặc 'torpor' để truyền đạt chính xác các trạng thái năng lượng thấp khác nhau. Sự đa dạng từ vựng này là chìa khóa để cải thiện văn viết, làm cho mô tả sống động hơn và nâng cao sự trôi chảy trong ngôn ngữ.

Từ đồng nghĩa yêu thích của tôi là 'weariness', mô tả hoàn hảo sự mệt mỏi sâu sắc do căng thẳng kéo dài. Những mẹo từ vựng này giúp bạn học tiếng Anh hiệu quả.

Bây giờ, hãy thực hành! Bạn sẽ sử dụng từ đồng nghĩa với Lethargy nào tiếp theo? Hoặc, hãy viết lại câu: 'He felt very tired after staying up all night working on his project,' sử dụng một từ mới. Chia sẻ trong phần bình luận! Tương tác với từ vựng mới là cách tuyệt vời để mở rộng vốn từ vựng và kỹ năng viết.

List Alternate Posts