🎶 Cải thiện phát âm bằng cách hát theo. Dùng MusicLearn ngay!

Từ đồng nghĩa cho Frustrated: Diễn tả Sự Bực mình của Bạn một cách Rõ ràng

Học các từ đồng nghĩa cho Frustrated là một cách tuyệt vời để mở rộng vốn từ vựng của bạn và nâng cao ngôn ngữ biểu cảm. Hiểu rõ những từ thay thế này không chỉ giúp người học ESL mà còn bất kỳ ai muốn cải thiện kỹ năng viết và đạt được sự rõ ràng trong văn viết hơn. Bằng cách nắm vững các từ khác nhau để diễn tả sự Frustrated, bạn sẽ có được sự chính xác trong lựa chọn từ ngữ, dẫn đến giao tiếp tốt hơnlưu loát ngôn ngữ nói chung. Hướng dẫn này sẽ khám phá các từ đồng nghĩa và trái nghĩa khác nhau, đưa ra mẹo học từ vựng để giúp bạn sử dụng chúng một cách hiệu quả.

Image: A collage representing different facets of frustration and its synonyms, with the text "Synonyms for Frustrated" overlaid

Mục lục

“Frustrated” Nghĩa là gì?

"Frustrated" mô tả cảm giác khó chịu, bực bội, hoặc nản lòng, thường là do không thể thay đổi hoặc đạt được điều gì đó, hoặc do bị chặn đứng hoặc ngăn cản làm điều bạn muốn. Đó là cảm xúc phổ biến mà bạn trải qua khi những nỗ lực của bạn dường như không đi đến đâu, hoặc khi những trở ngại liên tục xuất hiện trên đường đi của bạn.

Ví dụ, bạn có thể cảm thấy Frustrated khi bạn không giải được một câu đố khó, khi công nghệ không hoạt động như mong đợi (như kết nối internet chậm trong một cuộc gọi quan trọng), hoặc khi bạn đang cố gắng học một kỹ năng mới và cảm thấy tiến bộ chậm chạp. Cảm giác này thường bao gồm sự pha trộn của thất vọng, tức giận và bất lực. Hiểu ý nghĩa cốt lõi của "Frustrated" là rất quan trọng để xây dựng vốn từ vựng hiệu quả vì nó cho phép bạn khám phá nhiều sắc thái nghĩa của từ này thông qua các từ đồng nghĩa. Đó là một cảm xúc chủ chốt ảnh hưởng đến các tương tác hàng ngày của chúng ta và khả năng đạt được giao tiếp tốt hơn của chúng ta.

Theo Từ điển Cambridge, frustrate có nghĩa là "làm cho ai đó cảm thấy khó chịu hoặc kém tự tin vì họ không thể đạt được điều họ muốn." Định nghĩa này nhấn mạnh các khía cạnh cốt lõi của sự ngăn chặn và cảm xúc tiêu cực phát sinh. Nhận biết cảm giác này là bước đầu tiên để diễn tả nó một cách chính xác hơn khi bạn muốn mở rộng vốn từ vựng.

Xem thêm: Từ Đồng Nghĩa Của Satisfied Nâng Tầm Diễn Đạt Hài Lòng Trọn Vẹn

Các từ đồng nghĩa cho “Frustrated”

Khám phá các từ đồng nghĩa cho Frustrated có thể giúp mở rộng vốn từ vựng của bạn đáng kể và cho phép bạn diễn đạt chính xác loại và mức độ bực bội bạn đang cảm thấy. Mỗi từ đồng nghĩa mang một sắc thái hơi khác, cung cấp sự lựa chọn từ ngữ chính xác hơn cho các tình huống khác nhau. Sử dụng theo ngữ cảnh hiệu quả là chìa khóa cho người học ESL hướng tới lưu loát ngôn ngữ. Dưới đây là một số từ đồng nghĩa cho Frustrated phổ biến, kèm theo cách phát âm, ý nghĩa và câu ví dụ để giúp bạn học tiếng Anh hiệu quả hơn và cải thiện kỹ năng viết.

TermPronunciationLoại từĐịnh nghĩa rõ ràngExample Sentence
Annoyed/əˈnɔɪd/tính từCảm thấy hơi tức giận hoặc khó chịu.She was annoyed by the constant interruptions during her presentation.
Exasperated/ɪɡˈzæspəreɪtɪd/tính từKhó chịu và Frustrated tột độ, thường là vì điều gì đó đang diễn ra liên tục.He let out an exasperated sigh after explaining the same point for the third time.
Aggravated/ˈæɡrəveɪtɪd/tính từTrở nên tồi tệ hơn hoặc nghiêm trọng hơn; ngoài ra, bực bội hoặc khó chịu (thông tục).The constant delays only aggravated her already stressful situation.
Irritated/ˈɪrɪteɪtɪd/tính từBiểu hiện hoặc cảm thấy hơi tức giận; bực bội.I get irritated when people talk loudly on their phones in quiet places.
Disgruntled/dɪsˈɡrʌntld/tính từTức giận hoặc không hài lòng, thường là do bị đối xử không công bằng.The disgruntled employees complained about the new new company policy.
Thwarted/θwɔːrtɪd/tính từ/động từ (quá khứ phân từ)Cảm thấy Frustrated sâu sắc vì bị ngăn cản đạt được điều gì đó.Her attempts to reform the system were constantly thwarted by bureaucracy.
Baffled/ˈbæfld/tính từHoàn toàn bối rối hoặc kinh ngạc; không thể hiểu được.Investigators were baffled by the lack of clues at the crime scene.
Resentful/rɪˈzentfl/tính từCảm thấy cay đắng hoặc bất bình vì bị đối xử không công bằng.He felt resentful towards his colleague who received the promotion he wanted.

Lựa chọn từ đồng nghĩa phù hợp từ danh sách các từ đồng nghĩa cho Frustrated giúp truyền tải chính xác mức độ và bản chất sự Frustrated của bạn. Ví dụ, "annoyed" gợi ý cảm giác nhẹ hơn so với "exasperated," ngụ ý rằng bạn đã hết kiên nhẫn. "Thwarted" đặc biệt chỉ ra một lực lượng bên ngoài đang cản trở mục tiêu của bạn. Loại xây dựng vốn từ vựng này đóng góp trực tiếp vào rõ ràng trong văn viếtngôn ngữ biểu cảm hơn, cuối cùng dẫn đến giao tiếp tốt hơn.

Xem thêm: Từ Đồng Nghĩa Với Averse Nâng Cao Vốn Từ Của Bạn

Các từ trái nghĩa của “Frustrated”

Quan trọng không kém việc biết các từ đồng nghĩa cho Frustrated là hiểu các từ trái nghĩa của nó. Các từ trái nghĩa giúp định nghĩa một từ bằng cách chỉ ra điều nó không phải, và chúng rất cần thiết cho việc xây dựng vốn từ vựng và đạt được giao tiếp tốt hơn. Biết những từ đối lập này có thể giúp cải thiện kỹ năng viết của bạn đáng kể bằng cách cho phép bạn diễn đạt nhiều loại cảm xúc và tình huống hơn. Dưới đây là một số từ trái nghĩa cho "Frustrated," những từ mô tả cảm giác hài lòng, mãn nguyện, hoặc thành công. Những mẹo học từ vựng này sẽ giúp bạn đạt được sự lưu loát ngôn ngữ cao hơn và cung cấp sự đối lập khi thảo luận về các từ đồng nghĩa cho Frustrated.

AntonymPronunciationLoại từĐịnh nghĩa rõ ràngExample Sentence
Satisfied/ˈsætɪsfaɪd/tính từCảm thấy hài lòng vì bạn đã đạt được điều gì đó hoặc có được thứ bạn muốn.She felt satisfied with her performance in the exam.
Content/kənˈtent/tính từỞ trạng thái hạnh phúc yên bình; hài lòng với hoàn cảnh của bạn.He was content to spend a quiet evening at home with a good book.
Pleased/pliːzd/tính từCảm thấy hạnh phúc hoặc hài lòng về điều gì đó.The teacher was pleased with the students' progress.
Fulfilled/fʊlˈfɪld/tính từCảm thấy hạnh phúc và hài lòng rằng bạn đang làm điều gì đó hữu ích hoặc quan trọng.After years of hard work, she felt fulfilled in her career as a doctor.
Gratified/ˈɡrætɪfaɪd/tính từCảm thấy vui sướng và hài lòng, đặc biệt vì điều gì đó tốt đã xảy ra hoặc đã đạt được.He was gratified by the positive response to his new book.
Encouraged/ɪnˈkʌrɪdʒd/tính từĐược cho sự tự tin, hy vọng, hoặc hỗ trợ.After the initial setback, she felt encouraged by her team's support.

Sử dụng các từ trái nghĩa này cho phép diễn đạt phong phú hơn, nhiều sắc thái hơn, đây là dấu hiệu của văn viết tốt và giao tiếp hiệu quả. Hiểu những sự tương phản này là một phần quan trọng trong cách học tiếng Anh từ vựng một cách toàn diện và sẽ nâng cao sự hiểu biết của bạn về khi nào nên sử dụng các từ đồng nghĩa cho Frustrated so với các từ đối lập của chúng.

Xem thêm: Từ đồng nghĩa với Keen Mở rộng và nâng cao vốn từ tiếng Anh của bạn

Khi nào sử dụng các từ đồng nghĩa này

Việc chọn từ đồng nghĩa phù hợp cho "Frustrated" phụ thuộc rất nhiều vào ngữ cảnh, mức độ trang trọng và cường độ cảm xúc bạn muốn truyền tải. Sử dụng lựa chọn từ ngữ hiệu quả là rất quan trọng để đạt được sự rõ ràng trong văn viết và làm cho ngôn ngữ biểu cảm của bạn có tác động hơn. Phần này cung cấp hướng dẫn giúp người học ESL và bất kỳ ai muốn mở rộng vốn từ vựng đưa ra quyết định tốt hơn khi cân nhắc các từ đồng nghĩa cho Frustrated.

Hướng dẫn sử dụng nhanh

Hiểu rõ các sắc thái nghĩa tinh tế và sử dụng theo ngữ cảnh phù hợp sẽ giúp cải thiện kỹ năng viết của bạn đáng kể. Dưới đây là hướng dẫn nhanh giúp bạn chọn từ đồng nghĩa tốt nhất cho "Frustrated":

WordMức độ trang trọngCường độTrường hợp sử dụng tốt nhấtGiải thích sắc thái nghĩa
AnnoyedThấp-Trung bìnhNhẹCác cuộc trò chuyện hàng ngày, những bất tiện nhỏ.Sử dụng khi điều gì đó hơi làm phiền nhưng không phải là vấn đề lớn. "I'm annoyed the bus is late again."
ExasperatedTrung bìnhCaoKhi sự kiên nhẫn đã cạn, những điều bực bội lặp đi lặp lại.Ngụ ý rằng bạn đã phải đối mặt với điều gì đó Frustrated trong một thời gian. "She was exasperated by his constant excuses and lack of effort."
IrritatedThấp-Trung bìnhNhẹ-Trung bìnhTương tự annoyed, thường dùng cho sự khó chịu về thể chất hoặc những sự kích động nhỏ.Có thể dùng cho những sự bực mình nhỏ. "The scratchy label on his new shirt irritated his skin all day."
DisgruntledTrung bìnhTrung bìnhDiễn đạt sự không hài lòng, thường trong bối cảnh công việc hoặc dịch vụ.Gợi ý sự không vui với một tình huống hoặc cách đối xử, thường ngụ ý cảm giác bất công. "The disgruntled customer demanded a full refund after the poor service."
ThwartedTrung bình-CaoCaoKhi kế hoạch hoặc nỗ lực bị chặn bởi các lực lượng bên ngoài.Tập trung vào hành động bị dừng lại hoặc ngăn cản, thường là bởi các hoàn cảnh ngoài tầm kiểm soát của bản thân. "Their ambitious project to clean the river was thwarted by a sudden lack of funding."
BaffledTrung bìnhTrung bìnhKhi sự bối rối là yếu tố chính của sự Frustrated.Sử dụng khi bạn không thể hiểu điều gì đó, dẫn đến Frustrated. "He was completely baffled by the complex instructions for assembling the furniture."

Hướng dẫn này cung cấp điểm khởi đầu cho việc xây dựng vốn từ vựng. Hãy nhớ rằng việc sử dụng trong thực tế có thể linh hoạt, nhưng những phân biệt này rất hữu ích để đạt được sự chính xác khi lựa chọn từ trong số nhiều từ đồng nghĩa cho Frustrated.

Những lỗi thường gặp

Ngay cả khi đã nắm vững các từ đồng nghĩa, người học đôi khi vẫn có thể mắc lỗi. Dưới đây là một vài sai lầm phổ biến khi sử dụng các từ đồng nghĩa cho Frustrated và các từ liên quan khác, cùng với mẹo học từ vựng để tránh chúng, giúp bạn học tiếng Anh hiệu quả hơn:

  1. Lạm dụng từ "Frustrated": Mặc dù "Frustrated" là một từ hữu ích, nhưng việc dựa vào nó quá nhiều có thể khiến ngôn ngữ của bạn trở nên lặp lại và kém ấn tượng. Đây là vấn đề phổ biến đối với những người không tích cực cố gắng mở rộng vốn từ vựng.

    • Cách tránh: Tích cực thử kết hợp các từ đồng nghĩa cho Frustrated cụ thể hơn như "exasperated" cho sự khó chịu tột độ hoặc "baffled" khi sự bối rối là yếu tố chính của sự Frustrated. Nỗ lực này để mở rộng vốn từ vựng dẫn đến ngôn ngữ biểu cảm hấp dẫn và có sức tác động hơn.
  2. Nhầm lẫn mức độ cường độ: Sử dụng một từ đồng nghĩa rất mạnh (như "exasperated" hoặc "incensed" – mặc dù incensed còn mạnh hơn và không được liệt kê ở trên) cho một sự bực mình nhỏ (mà "annoyed" hoặc "slightly irritated" sẽ phù hợp hơn) có thể làm cho phản ứng của bạn có vẻ không tương xứng và ảnh hưởng đến sự rõ ràng trong văn viết.

    • Cách tránh: Chú ý kỹ các sắc thái nghĩa và cường độ ngụ ý bởi mỗi từ đồng nghĩa. Cân nhắc ngữ cảnh của tình huống: đó là một bất tiện nhỏ hay một trở ngại lớn gây ra sự khó chịu đáng kể? Điều này giúp lựa chọn lựa chọn từ ngữ phù hợp để giao tiếp tốt hơn. Ví dụ, nói rằng bạn "exasperated" vì bút hết mực có thể là nói quá trừ khi đó là chiếc bút duy nhất bạn có trong một bài kiểm tra quan trọng.
  3. Hiểu lầm sắc thái nghĩa – Ví dụ: Aggravated vs. Annoyed: Mặc dù "aggravated" có thể được sử dụng một cách thông tục ở một số vùng để chỉ annoyed, nhưng ý nghĩa chính và trang trọng hơn của nó là "làm cho điều gì đó (như vấn đề, vết thương, hoặc hành vi phạm tội) trở nên tồi tệ hơn hoặc nghiêm trọng hơn." Sự phân biệt này rất quan trọng để sử dụng theo ngữ cảnh chính xác.

    • Cách tránh: Cẩn thận với ý nghĩa chính, đặc biệt trong văn viết trang trọng. "The loud music annoyed him" là đúng và rõ ràng. "The loud music aggravated his already splitting headache" cũng đúng (nó làm cơn đau đầu nặng hơn). Sử dụng "aggravated" chỉ để chỉ "annoyed" (ví dụ: "He was aggravated by the delay") thì thông tục hơn và có thể bị coi là không đúng bởi một số người. Như Merriam-Webster lưu ý, mặc dù ý nghĩa 'gây khó chịu' của aggravate đã được thiết lập tốt và được sử dụng trong hơn 400 năm, một số người theo chủ nghĩa thuần túy vẫn phản đối việc sử dụng nó khi có thể dùng 'irritate' hoặc 'exasperate'. Hiểu rõ những sắc thái này giúp rõ ràng trong văn viết và khả năng sử dụng các từ đồng nghĩa cho Frustrated của bạn.

Bằng cách nhận thức được những sai lầm phổ biến này, người học ESL và tất cả những người nói tiếng Anh có thể trau dồi cách sử dụng các từ đồng nghĩa cho Frustrated và nâng cao tổng thể sự lưu loát ngôn ngữ cũng như khả năng cải thiện kỹ năng viết.

Kết luận về “Frustrated”

Nắm vững các từ đồng nghĩa cho Frustrated không chỉ là học từ mới; đó là về việc mở khóa một cấp độ mới của ngôn ngữ biểu cảm và đạt được sự rõ ràng trong văn viết. Khi bạn có thể mô tả chính xác cảm xúc của mình và các tình huống gây ra chúng, bạn sẽ đạt được giao tiếp tốt hơn. Hành trình mở rộng vốn từ vựng này giúp lưu loát ngôn ngữ của bạn và làm cho các tương tác của bạn, dù là nói hay viết, trở nên chính xác và có tác động hơn. Mỗi từ đồng nghĩa cho "Frustrated" mang đến một góc nhìn độc đáo về cảm giác này, cho phép kể chuyện phong phú hơn và thể hiện bản thân hiệu quả hơn. Sử dụng lựa chọn từ ngữ đa dạng là nền tảng của văn viết hấp dẫn.

Một trong những từ đồng nghĩa cho Frustrated yêu thích của tôi là "exasperated" bởi vì nó diễn tả một cách hoàn hảo cảm giác kiên nhẫn đã hoàn toàn cạn kiệt do một sự bực mình tái diễn hoặc một tình huống đặc biệt khó khăn. Đó là một từ mạnh mẽ truyền tải mức độ Frustrated cao kèm theo cảm giác mệt mỏi, làm cho nó rất giàu tính mô tả.

Phát triển vốn từ vựng phong phú là một quá trình liên tục, một phần quan trọng của hành trình học tiếng Anh thành thạo. Bạn càng khám phá nhiều sắc thái nghĩa và thực hành sử dụng theo ngữ cảnh với các từ như các từ đồng nghĩa cho Frustrated, bạn càng tự tin hơn vào khả năng ngôn ngữ của mình. Những mẹo học từ vựng này được thiết kế để hỗ trợ sự phát triển của bạn và giúp bạn cải thiện kỹ năng viết.

Bây giờ đến lượt bạn áp dụng kiến thức này vào thực tế! Từ mới nào cho "Frustrated" từ danh sách của chúng tôi mà bạn sẽ thử trong câu hoặc cuộc trò chuyện tiếp theo của mình? Hoặc tốt hơn nữa, hãy luyện tập bằng cách viết lại một câu từ bài viết của chính bạn sử dụng một trong những từ đồng nghĩa hôm nay. Chia sẻ những nỗ lực và suy nghĩ của bạn trong phần bình luận bên dưới! Chúng tôi rất muốn xem bạn đang sử dụng những từ này như thế nào để mở rộng vốn từ vựng và nâng cao giao tiếp của mình!

List Alternate Posts