🎶 Luyện nghe và từ vựng với nhạc tiếng Anh nổi tiếng. Cài đặt MusicLearn ngay!

Từ đồng nghĩa của Satisfied: Diễn tả sự Hài lòng Trọn vẹn

Tìm được các từ đồng nghĩa của Satisfied phù hợp thực sự có thể nâng cao trình độ tiếng Anh của bạn và giúp bạn đạt được language fluency tốt hơn. Thay vì lúc nào cũng nói bạn "satisfied", hãy thử tưởng tượng diễn tả cảm xúc của mình với sự chính xác và màu sắc hơn! Hiểu về từ đồng nghĩa và từ trái nghĩa cho phép ngôn ngữ biểu cảm hơn, cải thiện kỹ năng viết của bạn và làm cho việc lựa chọn từ ngữ có sức tác động mạnh mẽ hơn. Hướng dẫn này sẽ giúp ESL learners (người học tiếng Anh như ngôn ngữ thứ hai) và bất kỳ ai muốn mở rộng vốn từ vựng nắm vững những sắc thái này. Hãy cùng khám phá cách những từ này có thể mang lại sự rõ ràng và chiều sâu cho giao tiếp của bạn.

Image showing a person looking content, with text overlay: Synonyms for Satisfied

Mục lục

“Satisfied” có nghĩa là gì?

Từ "satisfied" (/ˈsæt.ɪs.faɪd/) là một tính từ mô tả cảm giác vui vẻ hoặc hài lòng vì bạn có được thứ bạn muốn, hoặc vì điều gì đó đã xảy ra theo cách bạn muốn. Nó có nghĩa là cảm thấy mọi thứ đủ tốt hoặc một nhu cầu hoặc mong muốn đã được đáp ứng. Ví dụ, bạn có thể cảm thấy satisfied sau một bữa ăn ngon, hoặc satisfied với kết quả bài kiểm tra của mình. Nó ngụ ý cảm giác bình tĩnh và chấp nhận rằng một yêu cầu hoặc kỳ vọng cụ thể đã được đáp ứng một cách đầy đủ. Hiểu ý nghĩa cốt lõi này là rất quan trọng cho việc vocabulary building (xây dựng vốn từ vựng) và lựa chọn từ đồng nghĩa phù hợp trong các ngữ cảnh khác nhau.

Xem thêm: Từ Đồng Nghĩa Với Averse Nâng Cao Vốn Từ Của Bạn

Các từ đồng nghĩa của “Satisfied”

Khám phá các từ đồng nghĩa của Satisfied là một cách tuyệt vời để expand your vocabulary (mở rộng vốn từ vựng) và thêm sắc thái cho cách diễn đạt của bạn. Mỗi từ đồng nghĩa mang một sắc thái ý nghĩa hơi khác nhau, cho phép word choice (lựa chọn từ ngữ) chính xác hơn. Sự đa dạng này là chìa khóa cho ESL learners (người học tiếng Anh như ngôn ngữ thứ hai) hướng tới language fluency (sự lưu loát ngôn ngữ).

TermPronunciationTừ loạiNghĩaExample Sentence
Content/kənˈtɛnt/tính từVui vẻ một cách bình yên và không muốn thêm gì nữa; hài lòng với hoàn cảnh của bạn.She felt content sitting by the fire with a good book.
Pleased/pliːzd/tính từCảm thấy vui vẻ hoặc hài lòng về điều gì đó tốt đẹp đã xảy ra.The teacher was pleased with the students' progress.
Gratified/ˈɡræt.ɪ.faɪd/tính từCảm thấy hài lòng và mãn nguyện vì điều gì đó tốt đẹp đã xảy ra hoặc đã được thực hiện.He was gratified by the positive response to his speech.
Fulfilled/fʊlˈfɪld/tính từCảm thấy hạnh phúc và hài lòng rằng bạn đang làm điều gì đó hữu ích với cuộc đời mình.After years of hard work, she felt fulfilled in her career.
Appeased/əˈpiːzd/tính từĐược làm cho bình tĩnh hoặc im lặng, đặc biệt bằng cách cho ai đó thứ họ muốn.The crying child was finally appeased with a toy.
Sated/ˈseɪ.tɪd/tính từĐã có đủ hoặc nhiều hơn đủ điều gì đó, đặc biệt là thức ăn hoặc sự hài lòng.After the huge meal, they felt completely sated.
Complacent/kəmˈpleɪ.sənt/tính từCảm thấy quá hài lòng với bản thân hoặc với một tình huống, thường mà không nhận ra những nguy hiểm tiềm ẩn. (Có thể mang nghĩa tiêu cực)The team became complacent after winning several games easily.
Chuffed/tʃʌft/tính từ (Không trang trọng, Anh)Rất hài lòng hoặc sung sướng.He was absolutely chuffed with his exam results.

Những example sentences (câu ví dụ) này nhằm cung cấp ngữ cảnh cho ESL learners (người học tiếng Anh như ngôn ngữ thứ hai) và bất kỳ ai muốn improve your writing (cải thiện kỹ năng viết) của mình. Hãy chú ý đến những khác biệt tinh tế; "sated" thường liên quan đến những mong muốn thể chất như cơn đói, trong khi "fulfilled" nói về sự hài lòng sâu sắc hơn trong cuộc sống. Hiểu những điểm khác biệt này là một vocabulary tip (mẹo từ vựng) quan trọng để giao tiếp tốt hơn.

Xem thêm: Từ đồng nghĩa với Keen Mở rộng và nâng cao vốn từ tiếng Anh của bạn

Các từ trái nghĩa của “Satisfied”

Quan trọng không kém việc biết các từ đồng nghĩa của Satisfied là hiểu các từ đối lập của nó, hay còn gọi là từ trái nghĩa. Điều này giúp bạn nắm bắt trọn vẹn dải cảm xúc và diễn tả sự không hài lòng một cách chính xác. Việc sử dụng từ trái nghĩa hiệu quả góp phần tạo nên writing clarity (sự rõ ràng trong văn viết) và expressive language (ngôn ngữ biểu cảm) hơn.

TermPronunciationTừ loạiNghĩaExample Sentence
Dissatisfied/ˌdɪsˈsæt.ɪs.faɪd/tính từKhông hài lòng hoặc mãn nguyện với một tình huống, sản phẩm hoặc kết quả.Many customers were dissatisfied with the poor service.
Discontented/ˌdɪs.kənˈten.tɪd/tính từKhông vui vì bạn không hài lòng với hoàn cảnh của mình.He felt discontented with his monotonous job.
Unfulfilled/ˌʌn.fʊlˈfɪld/tính từCảm thấy rằng bạn không phát triển hết khả năng và tính cách của mình một cách đầy đủ.Despite her success, she often felt unfulfilled.
Frustrated/frʌˈstreɪ.tɪd/tính từCảm thấy bực bội hoặc kém tự tin vì bạn không thể đạt được điều mình muốn.She became frustrated when the computer kept crashing.
Disappointed/ˌdɪs.əˈpɔɪn.tɪd/tính từKhông vui vì ai đó hoặc điều gì đó không tốt như bạn mong đợi.They were disappointed that the concert was cancelled.
Disgruntled/dɪsˈɡrʌn.təld/tính từBực tức hoặc thất vọng, đặc biệt vì mọi việc không xảy ra theo cách bạn muốn.The disgruntled employees complained about the new company policy.

Học những từ trái nghĩa này là một bước nữa để nắm vững word choice (lựa chọn từ ngữ) và đạt được better communication (giao tiếp tốt hơn). Ví dụ, "dissatisfied" có thể liên quan đến một dịch vụ cụ thể, trong khi "unfulfilled" thường chỉ sự thiếu hụt sâu sắc hơn về mặt cá nhân. Sử dụng những từ này đúng cách sẽ improve your writing (cải thiện kỹ năng viết) và giúp bạn learn English (học tiếng Anh) hiệu quả hơn.

Xem thêm: Từ Đồng Nghĩa Với Apprehensive Diễn Tả Lo Lắng Rõ Ràng

Khi nào sử dụng các từ đồng nghĩa này

Lựa chọn từ đồng nghĩa của Satisfied phù hợp phụ thuộc rất nhiều vào context usage (ngữ cảnh sử dụng) và shades of meaning (các sắc thái ý nghĩa) cụ thể mà bạn muốn truyền tải. Không phải tất cả các từ đồng nghĩa đều có thể thay thế cho nhau. Phần này cung cấp vocabulary tips (mẹo từ vựng) để giúp bạn đưa ra word choice (lựa chọn từ ngữ) tốt nhất và improve your writing (cải thiện kỹ năng viết) của mình.

Hướng dẫn sử dụng nhanh

Bảng này cung cấp một hướng dẫn đơn giản giúp bạn chọn từ đồng nghĩa phù hợp dựa trên tính trang trọng, mức độ và các trường hợp sử dụng phổ biến. Đây là một công cụ thực tế cho ESL learners (người học tiếng Anh như ngôn ngữ thứ hai) hướng tới language fluency (sự lưu loát ngôn ngữ).

TừTính trang trọngMức độTrường hợp sử dụng tốt nhất
SatisfiedTrung tínhVừa phảiCác tình huống chung, đáp ứng kỳ vọng.
ContentTrung tínhNhẹHạnh phúc bình yên, các cuộc hội thoại hàng ngày.
PleasedTrung tínhVừa phảiDiễn tả sự vui vẻ về một sự kiện tích cực cụ thể.
GratifiedTrang trọngVừa phảiDiễn tả sự hài lòng về điều gì đó mong muốn hoặc xứng đáng.
FulfilledTrung tínhCaoSự hài lòng sâu sắc, cá nhân với cuộc sống hoặc thành tựu.
SatedTrung tínhCaoĐã có quá đủ (thường là đồ ăn/thức uống).
ChuffedKhông trang trọngCaoSự vui vẻ nhiệt tình, không trang trọng (tiếng Anh-Anh).
ComplacentTrung tínhVừa phải(Thường mang nghĩa tiêu cực) Tự hài lòng quá mức, không phê phán.

Những lỗi thường gặp

Hiểu về các từ đồng nghĩa của Satisfied cũng có nghĩa là tránh những lỗi thường gặp. Dưới đây là một vài lỗi mà người học thường mắc phải:

  1. Lạm dụng "Satisfied": Mặc dù "satisfied" là một từ hữu ích, nhưng dựa vào nó quá nhiều có thể làm cho ngôn ngữ của bạn trở nên lặp đi lặp lại. Hãy chủ động thử kết hợp các từ vựng đa dạng hơn như "content" hoặc "pleased" cho các tình huống hàng ngày. Đây là chìa khóa để expand your vocabulary (mở rộng vốn từ vựng) của bạn.
  2. Nhầm lẫn "Content" với "Complacent": "Content" có nghĩa là bình yên hạnh phúc với hoàn cảnh của mình. Ví dụ, "She was content with her small apartment." ("Cô ấy hài lòng với căn hộ nhỏ của mình.") "Complacent", tuy nhiên, thường ngụ ý một cảm giác tiêu cực về sự tự mãn có thể dẫn đến sự thiếu nhận thức hoặc nỗ lực. Theo Merriam-Webster, "complacent" có thể có nghĩa là "được đánh dấu bằng sự tự mãn đặc biệt khi đi kèm với sự thiếu nhận thức về những nguy hiểm hoặc thiếu sót thực tế." Ví dụ, "The company became complacent and failed to innovate." ("Công ty trở nên tự mãn và không cải tiến.") Sử dụng "complacent" khi bạn muốn nói "content" có thể thay đổi đáng kể ý nghĩa và là một lỗi phổ biến đối với ESL learners (người học tiếng Anh như ngôn ngữ thứ hai).
  3. Đánh giá sai tính trang trọng với "Chuffed": "Chuffed" là một từ tuyệt vời, giàu biểu cảm để diễn tả cảm giác rất hài lòng, nhưng nó rõ ràng là không trang trọng và chủ yếu là tiếng Anh-Anh. Sử dụng nó trong một bài luận học thuật trang trọng hoặc một báo cáo kinh doanh bằng tiếng Anh-Mỹ sẽ nghe không phù hợp. Luôn cân nhắc đối tượng và ngữ cảnh của bạn. Word choice (lựa chọn từ ngữ) tốt dẫn đến writing clarity (sự rõ ràng trong văn viết).

Bằng cách lưu tâm đến những sắc thái và lỗi tiềm ẩn này, bạn có thể sử dụng các từ đồng nghĩa của Satisfied hiệu quả hơn, dẫn đến better communication (giao tiếp tốt hơn) và expressive language (ngôn ngữ biểu cảm) hơn.

Kết luận về “Satisfied”

Nắm vững các từ đồng nghĩa của Satisfied (và cả từ trái nghĩa của chúng!) là một bước quan trọng trong hành trình expand your vocabulary (mở rộng vốn từ vựng) và nâng cao language fluency (sự lưu loát ngôn ngữ) của bạn. Như chúng ta đã thấy, các từ như "content", "pleased", "gratified" và "fulfilled" mỗi từ đều mang những shades of meaning (sắc thái ý nghĩa) độc đáo, cho phép bạn diễn đạt bản thân một cách chính xác và có sức ảnh hưởng hơn. Sự đa dạng này rất quan trọng để đạt được writing clarity (sự rõ ràng trong văn viết) và làm cho giao tiếp của bạn hấp dẫn hơn. Đừng đánh giá thấp sức mạnh của word choice (lựa chọn từ ngữ) cẩn trọng; đó là dấu hiệu đặc trưng của một người nói và viết tiếng Anh tự tin.

Đối với tôi, "fulfilled" là một từ đồng nghĩa đặc biệt mạnh mẽ vì nó nói lên cảm giác mục đích và mãn nguyện sâu sắc, thường là kết quả của sự nỗ lực, vượt qua cả niềm vui nhất thời. Như Cambridge Dictionary đã lưu ý, "fulfilled" có nghĩa là cảm thấy hạnh phúc và hài lòng rằng bạn đang làm điều gì đó hữu ích với cuộc đời mình.

Những vocabulary tips (mẹo từ vựng) này được thiết kế để giúp ESL learners (người học tiếng Anh như ngôn ngữ thứ hai) và bất kỳ ai muốn improve your writing (cải thiện kỹ năng viết) của mình. Luyện tập thường xuyên với các từ mới trong các example sentences (câu ví dụ) và ngữ cảnh khác nhau là chìa khóa cho vocabulary building (xây dựng vốn từ vựng).

Trong số các từ đồng nghĩa của Satisfied này, từ nào bạn sẽ thử sử dụng trong câu tiếp theo của mình? Hoặc, bạn có thể viết lại câu "I was satisfied with the meal" (Tôi hài lòng với bữa ăn) bằng cách sử dụng một từ đồng nghĩa mang tính mô tả hơn không? Hãy chia sẻ suy nghĩ và luyện tập của bạn trong phần bình luận dưới đây! Hãy tiếp tục học hỏi và phát triển vốn từ vựng của bạn!

List Alternate Posts