🎵 Thư giãn mà vẫn học được – quá tuyệt! Tải MusicLearn!

Từ đồng nghĩa của Scorn (Sự khinh miệt): Nâng cao khả năng diễn đạt của bạn

Chào mừng các bạn học tiếng Anh! Hiểu về từ đồng nghĩa của Scorn (Sự khinh miệt) là một cách tuyệt vời để mở rộng vốn từ vựng và nâng cao khả năng diễn đạt của bạn. Học các từ khác nhau để diễn tả một cảm xúc mạnh mẽ như Scorn (sự khinh miệt) không chỉ giúp bạn nắm bắt được những sắc thái nghĩa tinh tế mà còn cải thiện đáng kể sự rõ ràng trong viết và sự trôi chảy tổng thể trong ngôn ngữ của bạn. Hướng dẫn này sẽ đi sâu vào thế giới của Scorn (sự khinh miệt), các từ đồng nghĩa và trái nghĩa của nó, trang bị cho bạn những mẹo từ vựng cần thiết để giao tiếp tốt hơn.

Từ đồng nghĩa của Scorn (Sự khinh miệt): Hướng dẫn trực quan

Mục lục

“Scorn” (Sự khinh miệt) nghĩa là gì?

Trước khi khám phá các từ đồng nghĩa khác nhau của Scorn (Sự khinh miệt), điều cần thiết là phải hiểu rõ về chính từ “scorn” này. “Scorn” dùng để chỉ một cảm giác mạnh mẽ và biểu hiện sự thiếu tôn trọng hoặc khinh thường, thường pha lẫn với yếu tố ghê tởm hoặc khinh bỉ. Nó ngụ ý rằng người cảm thấy scorn xem đối tượng (dù là người, ý tưởng hay vật thể) là vô giá trị, không đáng để xem xét, hoặc đáng bị chế nhạo. Scorn (Sự khinh miệt) không chỉ đơn giản là sự không thích; nó mang theo sức nặng của sự vượt trội từ người thể hiện nó.

Theo Merriam-Webster, "scorn" với vai trò danh từ có nghĩa là "sự không thích và thiếu tôn trọng công khai hoặc sự chế giễu thường pha lẫn với sự phẫn nộ." Với vai trò động từ, nó có nghĩa là thể hiện cảm xúc này, thường một cách công khai và gay gắt. Ví dụ, bạn có thể nói, "She scorned his offer of help," có nghĩa là cô ấy từ chối lời đề nghị giúp đỡ của anh ấy với sự khinh thường.

Cường độ của Scorn (sự khinh miệt) có thể khác nhau, nhưng nhìn chung nó là một cảm xúc mạnh mẽ. Nó có thể được truyền tải qua lời nói, giọng điệu, hoặc thậm chí là nét mặt như một nụ cười khẩy. Hiểu ý nghĩa cốt lõi này là rất quan trọng để xây dựng vốn từ vựng hiệu quả và chọn từ phù hợp trong ngữ cảnh. Nắm bắt được ý nghĩa thực sự của "scorn" là bước đầu tiên để làm chủ nhiều từ thay thế của nó và qua đó cải thiện kỹ năng viết và nói của bạn. Sự hiểu biết sâu sắc hơn này sẽ đặc biệt giúp ích cho người học ESL, vì những cảm xúc mạnh mẽ có thể khó diễn đạt chính xác bằng một ngôn ngữ mới.

Xem thêm: Từ đồng nghĩa với Veneration Diễn đạt sự tôn trọng sâu sắc

Từ đồng nghĩa của “Scorn” (Sự khinh miệt)

Bây giờ chúng ta đã hiểu rõ “scorn” nghĩa là gì, hãy cùng xem xét một số từ đồng nghĩa mạnh mẽ của Scorn (Sự khinh miệt). Sử dụng đa dạng các từ này sẽ giúp bạn cải thiện bài viết của mình và làm cho tiếng Anh của bạn nghe tinh tế hơn. Mỗi từ đồng nghĩa mang một sắc thái nghĩa hơi khác nhau, vì vậy việc chú ý đến những sắc thái này là rất quan trọng để chọn từ chính xác. Danh sách các từ đồng nghĩa của Scorn (Sự khinh miệt) này cung cấp một khởi đầu tuyệt vời để mở rộng vốn từ vựng của bạn trong lĩnh vực này.

Từ đồng nghĩaPhiên âmLoại từNghĩaCâu ví dụ
Contempt/kənˈtɛmpt/danh từCảm giác rằng một người hoặc vật là vô giá trị hoặc không đáng xem xét.The lawyer treated the flimsy evidence with outright contempt.
Disdain/dɪsˈdeɪn/danh từ/động từCảm giác rằng ai đó hoặc thứ gì đó không xứng đáng với sự xem xét hoặc tôn trọng của một người; (động từ) xem là không xứng đáng.He viewed the populist slogans with disdain. She disdained to reply to such baseless accusations.
Derision/dɪˈrɪʒən/danh từSự chế nhạo hoặc nhạo báng đầy khinh thường.His outlandish theory was met with derision from the scientific community.
Mockery/ˈmɒkəri/danh từNgôn ngữ hoặc hành vi trêu chọc và khinh thường hướng vào ai đó hoặc thứ gì đó.Her earnest attempts to learn were unfairly met with mockery.
Scoff (at)/skɒf/động từNói về ai đó hoặc thứ gì đó một cách chế giễu hoặc nhạo báng đầy khinh miệt.The veteran politician scoffed at the rookie’s naive proposal.
Despise/dɪˈspaɪz/động từCảm thấy ghê tởm và khinh thường sâu sắc đối với.Many people despise cruelty in any form.
Spurn/spɜːn/động từTừ chối với sự khinh bỉ hoặc khinh thường.She spurned his insincere apology and walked away.
Sneer (at)/snɪər/động từ/danh từMỉm cười hoặc nói một cách khinh thường hoặc chế nhạo; (danh từ) nụ cười, nhận xét hoặc giọng điệu khinh thường hoặc chế nhạo.He sneered at their old-fashioned customs. A sneer crossed his face as he heard the excuse.

Khám phá những từ đồng nghĩa của Scorn (Sự khinh miệt) này chắc chắn sẽ làm phong phú vốn từ vựng của bạn. Hãy nhớ rằng việc sử dụng trong ngữ cảnh là rất quan trọng để giao tiếp hiệu quả. Bạn càng thực hành sử dụng những từ này nhiều, chúng sẽ càng trở nên tự nhiên hơn, nâng cao sự trôi chảy trong ngôn ngữ của bạn.

Xem thêm: Từ đồng nghĩa với Lethargy Mô tả sự mệt mỏi rõ ràng

Từ trái nghĩa của “Scorn” (Sự khinh miệt)

Việc hiểu các từ trái nghĩa, cũng quan trọng như việc biết các từ đồng nghĩa của Scorn (Sự khinh miệt). Từ trái nghĩa giúp xác định một từ bằng cách cho thấy nó không phải là gì, và chúng cũng quan trọng không kém cho việc xây dựng vốn từ vựng và đạt được sự rõ ràng trong viết. Nếu Scorn (sự khinh miệt) truyền tải sự thiếu tôn trọng và khinh thường, thì các từ trái nghĩa của nó sẽ thể hiện sự tôn trọng, ngưỡng mộ và chấp thuận. Học những từ này sẽ giúp bạn tinh chỉnh hơn nữa việc chọn từ và cho phép sử dụng ngôn ngữ diễn đạt sắc thái hơn và tích cực hơn.

Từ trái nghĩaPhiên âmLoại từNghĩaCâu ví dụ
Respect/rɪˈspɛkt/danh từ/động từCảm giác ngưỡng mộ sâu sắc đối với ai đó hoặc thứ gì đó dựa trên khả năng, phẩm chất hoặc thành tựu của họ.The students showed great respect for their experienced professor.
Admiration/ˌædməˈreɪʃən/danh từSự chấp thuận nồng nhiệt và sự tôn trọng.She couldn't hide her admiration for his courage and determination.
Esteem/ɪˈstiːm/danh từ/động từSự tôn trọng và ngưỡng mộ, thường dành cho một người.The community held the selfless doctor in high esteem.
Approval/əˈpruːvəl/danh từNiềm tin rằng thứ gì đó hoặc ai đó là tốt hoặc thỏa đáng; sự chấp nhận.Her innovative project received widespread approval from the board.
Praise/preɪz/danh từ/động từSự bày tỏ sự chấp thuận hoặc ngưỡng mộ đối với ai đó hoặc thứ gì đó.The coach offered praise to the team for their hard work.
Veneration/ˌvɛnəˈreɪʃən/danh từSự tôn trọng lớn lao; lòng tôn kính. Thường dùng cho những người hoặc vật được coi là thiêng liêng hoặc rất quan trọng.The ancient texts were treated with veneration by the scholars.

Bằng cách làm quen với những từ trái nghĩa này, bạn sẽ có được sự hiểu biết đầy đủ hơn về phạm vi cảm xúc xung quanh Scorn (sự khinh miệt). Kiến thức này là vô giá đối với người học ESL hướng tới sự chính xác cao hơn trong việc sử dụng tiếng Anh và cho bất kỳ ai muốn cải thiện kỹ năng viết của mình.

Xem thêm: Từ đồng nghĩa Zest Biến từ vựng của bạn thêm sống động

Khi nào nên sử dụng những từ đồng nghĩa này

Việc chọn từ đồng nghĩa phù hợp cho “scorn” phụ thuộc rất nhiều vào ngữ cảnh cụ thể, cường độ cảm xúc bạn muốn truyền tải và mức độ trang trọng. Không phải tất cả các từ đồng nghĩa của Scorn (Sự khinh miệt) đều có thể thay thế cho nhau. Hiểu những sắc thái này là chìa khóa để sử dụng từ vựng hiệu quả và đạt được giao tiếp tốt hơn. Phần này đưa ra một số mẹo từ vựng để giúp bạn chọn từ tốt nhất.

Hướng dẫn sử dụng nhanh

Dưới đây là hướng dẫn nhanh để giúp bạn quyết định khi nào nên sử dụng một số từ đồng nghĩa phổ biến của Scorn (Sự khinh miệt) dựa trên mức độ trang trọng, cường độ và các trường hợp sử dụng điển hình:

Từ đồng nghĩaMức độ trang trọngCường độTrường hợp sử dụng tốt nhất
ContemptTrung bìnhCaoNgữ cảnh pháp lý, biểu hiện chính thức của sự không chấp thuận mạnh mẽ. Từ điển Oxford Learner's Dictionaries định nghĩa "contempt" là "the feeling that somebody/something is without value and deserves no respect at all," làm nổi bật bản chất mạnh mẽ của nó.
DisdainTrung bình-CaoCaoVăn phong văn học, thể hiện sự không chấp thuận xa cách hoặc vượt trội.
Scoff (at)Thấp-Trung bìnhVừa phảiCác cuộc hội thoại hàng ngày, thể hiện sự không tin hoặc chế nhạo.
DespiseTrung bìnhRất caoVăn viết cá nhân, thể hiện sự ghê tởm sâu sắc, thường liên quan đến đạo đức.
SpurnCaoCaoNgữ cảnh trang trọng hoặc văn học để thể hiện sự từ chối rõ ràng, dứt khoát.

Sử dụng hướng dẫn này có thể giúp bạn chọn từ đồng nghĩa phù hợp nhất, làm cho ngôn ngữ của bạn chính xác và có tác động hơn. Việc lựa chọn từ cẩn thận là đặc điểm của văn viết mạnh mẽ và lời nói rõ ràng.

Những lỗi thường gặp

Khi học từ vựng mới, đặc biệt là những từ mang ý nghĩa cảm xúc mạnh như các từ đồng nghĩa của Scorn (Sự khinh miệt), rất dễ mắc lỗi. Dưới đây là một vài lỗi thường gặp và cách tránh chúng:

  1. Nhầm lẫn Scorn/Contempt với sự không thích đơn giản:

    • Lỗi: Sử dụng “scorn” hoặc “contempt” cho những sở thích nhẹ nhàng (ví dụ: “I feel contempt for broccoli.”).
    • Giải thích: Scorn và contempt ngụ ý sự thiếu tôn trọng sâu sắc và cảm giác vượt trội, chứ không chỉ là một sự ác cảm nhỏ. Dislike là một thuật ngữ nhẹ hơn nhiều. Đối với những sở thích đơn giản, hãy sử dụng các từ như “dislike,” “don’t care for,” hoặc “am not a fan of.”
    • Cách tránh: Chỉ dùng các từ mạnh như scorn, contempt hoặc despise cho những tình huống có cảm giác thực sự coi thường cái gì đó hoặc ai đó là vô giá trị hoặc đáng lên án về mặt đạo đức.
  2. Lạm dụng “Despise”:

    • Lỗi: Thường xuyên sử dụng “despise” cho những phiền toái hàng ngày (ví dụ: “I despise when the train is late.”).
    • Giải thích: “Despise” biểu thị sự căm ghét hoặc kinh tởm sâu sắc. Lạm dụng nó làm giảm sức mạnh của từ và có thể làm cho ngôn ngữ của bạn nghe quá kịch tính hoặc phóng đại.
    • Cách tránh: Dành “despise” cho những thứ bạn thực sự thấy ghê tởm hoặc xúc phạm về mặt đạo đức. Đối với những bực bội nhỏ hơn, hãy chọn các từ như “dislike,” “hate” (dùng không trang trọng), “detest,” hoặc “find annoying.”
  3. Đánh giá sai mức độ trang trọng – Sử dụng “Scoff at” trong ngữ cảnh rất trang trọng:

    • Lỗi: Viết trong một bài báo học thuật trang trọng, “The esteemed panel scoffed at Dr. Smith’s preliminary findings.”
    • Giải thích: Mặc dù “scoff at” diễn đạt sự chế giễu gạt bỏ hiệu quả, nó có thể nghe quá không trang trọng hoặc bình dân đối với văn viết học thuật hoặc chính thức cao. Nó mang một hình ảnh chế giễu chủ động hơn, gần như dựa trên âm thanh.
    • Cách tránh: Trong môi trường trang trọng, hãy xem xét các lựa chọn thay thế trung tính nhưng mạnh mẽ hơn như “dismissed,” “regarded with skepticism,” “critiqued harshly,” hoặc, nếu cảm xúc mạnh, “treated with disdain” hoặc “viewed with contempt.” Điều này giúp duy trì sự rõ ràng và giọng điệu phù hợp trong văn viết.

Tránh những cạm bẫy thường gặp này sẽ giúp bạn sử dụng các từ đồng nghĩa của Scorn (Sự khinh miệt) chính xác và hiệu quả hơn, cải thiện đáng kể nỗ lực xây dựng vốn từ vựng của bạn và làm cho giao tiếp của bạn rõ ràng hơn.

Kết luận về “Scorn” (Sự khinh miệt)

Làm chủ các từ đồng nghĩa của Scorn (Sự khinh miệt), cũng như các từ trái nghĩa của nó, là một bước quan trọng để mở rộng vốn từ vựng của bạn và đạt được sự trôi chảy hơn trong ngôn ngữ. Sự đa dạng về từ vựng không chỉ làm cho tiếng Anh của bạn nghe nâng cao hơn; nó cho phép bạn diễn đạt bản thân một cách chính xác hơn, nắm bắt được những sắc thái nghĩa tinh tế làm cho giao tiếp phong phú và hiệu quả. Khi bạn vượt ra ngoài các thuật ngữ cơ bản, bạn sẽ mở khóa một cấp độ mới về khả năng diễn đạt ngôn ngữ.

Cá nhân tôi thấy “disdain” là một từ đồng nghĩa đặc biệt gợi hình. Nó thường gợi ý một cảm giác vượt trội lạnh lùng, gần như tách biệt, có thể sắc bén hơn sự tức giận rõ ràng. Việc chọn những từ như vậy cho phép viết và nói tinh tế và có tác động hơn.

Cuối cùng, mục tiêu của việc học các từ đồng nghĩa của Scorn (Sự khinh miệt) này là để cải thiện kỹ năng viết và giao tiếp tổng thể của bạn. Bạn càng có nhiều công cụ trong bộ công cụ từ vựng của mình, bạn càng có thể truyền đạt suy nghĩ và cảm xúc của mình tốt hơn. Hãy tiếp tục luyện tập, chú ý đến ngữ cảnh, và đừng ngại thử các từ mới.

Từ nào trong danh sách hôm nay bạn sẽ thử dùng trong câu tiếng Anh hoặc cuộc hội thoại tiếp theo của mình? Hoặc có lẽ bạn có thể luyện tập bằng cách viết lại một câu sử dụng một trong các từ đồng nghĩa của Scorn (Sự khinh miệt) mà chúng ta đã thảo luận. Hãy chia sẻ những lần thử của bạn hoặc những từ yêu thích trong phần bình luận dưới đây! Sự tham gia tích cực của bạn là một cách tuyệt vời để củng cố việc học và tiếp tục hành trình xây dựng vốn từ vựng của bạn.

List Alternate Posts