🎧 Học tiếng Anh qua 100+ bài hát hot – có bài tập & dịch nghĩa. Tải ngay MusicLearn!

Làm chủ Income Statement Report: Hướng dẫn Tiếng Anh Kinh doanh

Bạn đã bao giờ tự hỏi các doanh nghiệp đo lường thành công như thế nào? Hoặc cách họ trình bày sức khỏe tài chính với người khác ra sao? Income Statement Report là tài liệu quan trọng cho điều này. Nó chi tiết hiệu quả tài chính của công ty trong một khoảng thời gian, thường là một quý hoặc một năm. Thành thạo báo cáo này rất cần thiết cho kỹ năng business English và hiểu biết về workplace communication. Hướng dẫn này sẽ giúp bạn hiểu, viết và tự tin thảo luận về income statements trong môi trường chuyên nghiệp.

Mục lục

Income Statement Report là gì?

Income Statement Report là một tài liệu tài chính cho thấy doanh thu và chi phí của công ty trong một khoảng thời gian nhất định. Nó còn được gọi là “Profit and Loss (P&L) statement” hoặc “Statement of Financial Performance.” Mục đích chính của báo cáo này là trình bày thu nhập ròng hoặc lợi nhuận của công ty. Nếu công ty kiếm được nhiều hơn chi tiêu, sẽ có lợi nhuận. Nếu chi tiêu nhiều hơn, sẽ có lỗ.

Các công ty sử dụng báo cáo này vì nhiều lý do. Họ dùng nó để hiểu hiệu suất của mình, đưa ra quyết định và báo cáo cho nhà đầu tư. Đây là tài liệu thiết yếu trong lĩnh vực tài chính, kế toán và hoạt động kinh doanh. Việc tạo báo cáo này đòi hỏi business reporting chính xác và chú ý đến chi tiết.

Xem thêm: Báo cáo Kế toán Hiểu Rõ Chi Tiết Hướng Dẫn Viết Và Đọc Vi

Các thành phần chính của Income Statement Report

Income Statement Report tuân theo một cấu trúc chuẩn. Hiểu các phần này là chìa khóa cho việc viết report writingprofessional writing tốt.

  • Revenue (hoặc Sales): Tổng tiền công ty kiếm được từ hoạt động kinh doanh chính trước khi trừ bất kỳ chi phí nào. Thường được gọi là “dòng doanh thu trên cùng.”
  • Cost of Goods Sold (COGS): Các chi phí trực tiếp để sản xuất hàng hoá hoặc dịch vụ công ty bán ra. Bao gồm nguyên liệu và lao động.
  • Gross Profit: Số tiền còn lại sau khi trừ COGS khỏi Revenue. Nó cho thấy công ty sản xuất sản phẩm hiệu quả như thế nào.
  • Operating Expenses: Các chi phí không liên quan trực tiếp tới sản xuất. Ví dụ: chi phí marketing, tiền thuê văn phòng, và lương nhân viên hành chính.
  • Operating Income: Lợi nhuận từ các hoạt động kinh doanh cốt lõi sau khi đã trả Operating Expenses. Thể hiện mức độ hiệu quả của công ty.
  • Non-Operating Income/Expenses: Thu nhập hoặc chi phí từ các hoạt động ngoài kinh doanh chính. Ví dụ: lãi nhận hoặc trả.
  • Income Tax Expense: Số tiền công ty trả thuế trên lợi nhuận.
  • Net Income (hoặc Net Profit/Loss): Kết quả cuối cùng, “dòng dưới cùng.” Đây là tổng lợi nhuận hoặc lỗ sau khi đã trừ tất cả các chi phí, bao gồm thuế, từ doanh thu.

Duy trì professional tone và định dạng rõ ràng là cần thiết để đảm bảo tính dễ đọc và hiểu.

Xem thêm: Báo Cáo Tài Chính và Cách Viết Hiệu Quả Để Kế Toán Kinh Doanh

Ngôn ngữ mẫu & Câu mở đầu

Sử dụng các cụm từ đúng sẽ giúp bạn viết báo cáo rõ ràng và ngắn gọn. Dưới đây là một số ví dụ cho professional writing của bạn:

  • Giới thiệu dữ liệu:
    • “Revenue for the quarter reached $X million.”
    • “The company reported a gross profit of $X in Q2.”
  • Thảo luận về tăng/giảm:
    • “Operating expenses increased by X% due to…”
    • “Net income declined by X% compared to the previous year.”
  • Giải thích nguyên nhân:
    • “This increase was primarily driven by…”
    • “The reduction in costs can be attributed to…”
  • Kết luận:
    • “Overall, the financial performance shows…”
    • “These figures indicate a strong recovery in…”
    • “The company's profitability improved due to…”

Sử dụng formal English và câu trực tiếp giúp duy trì sự rõ ràng trong report writing của bạn.

Xem thêm: Balance Sheet Report Hướng Dẫn Thành Công Trong Giao Tài Chính

Từ vựng quan trọng cho Income Statement Report của bạn

Việc học các thuật ngữ cụ thể là thiết yếu để thảo luận về báo cáo tài chính. Dưới đây là 10 thuật ngữ quan trọng cho việc hiểu Income Statement Report:

Thuật ngữĐịnh nghĩaVí dụ
RevenueTổng tiền công ty kiếm được từ bán hàng.The company's revenue increased significantly this year.
ExpensesCác chi phí phát sinh để vận hành doanh nghiệp.Managing expenses is crucial for a healthy profit margin.
Net IncomeLợi nhuận còn lại sau khi trả tất cả các chi phí.The net income for the fiscal year was higher than expected.
Gross ProfitRevenue trừ Cost of Goods Sold.Our gross profit improved after we optimized production.
Operating IncomeLợi nhuận từ các hoạt động kinh doanh cốt lõi.Operating income indicates the efficiency of daily operations.
Cost of Goods Sold (COGS)Các chi phí trực tiếp để sản xuất hàng hoá hoặc dịch vụ.Reducing the cost of goods sold can increase profit.
DepreciationGiảm giá trị tài sản theo thời gian.Depreciation is listed under operating expenses.
Interest ExpenseChi phí công ty phải trả khi vay tiền.High interest expense can reduce a company's net income.
Fiscal YearGiai đoạn kế toán 12 tháng của công ty.The report covers the fiscal year ending December 31st.
Bottom LineThu nhập ròng hoặc lợi nhuận tổng thể của công ty.Our primary goal is to improve the bottom line this quarter.
Top LineDoanh thu hoặc doanh số tổng thể của công ty.Boosting the top line requires new sales strategies.

Kết luận

Income Statement Report là nền tảng của business Englishprofessional writing. Khi hiểu các thành phần, mục đích và từ vựng chính, bạn có thể tự tin đọc và thảo luận về hiệu suất tài chính. Hãy nhớ rằng kỹ năng writing skills rõ ràng cũng quan trọng không kém việc nắm bắt các con số. Theo Purdue OWL, viết rõ ràng và ngắn gọn là thiết yếu cho bất kỳ tài liệu chuyên nghiệp nào, bao gồm cả báo cáo tài chính. Điều này giúp thông điệp của bạn dễ hiểu với mọi độc giả.

Mẹo thực hành: Tìm một Income Statement Report thực tế trên mạng (nhiều công ty công khai chia sẻ). Cố gắng xác định các phần chính và từ mới. Điều này sẽ giúp bạn nâng cao kiến thức English report examples.

Hãy thử viết bản tóm tắt ngắn về một Income Statement Report ngay hôm nay! Đây là cách xuất sắc để áp dụng những gì bạn đã học.