Agile Methodologies Glossary: Các Thuật Ngữ Chính

Chào mừng! Agile methodologies Glossary này là cẩm nang giúp bạn hiểu các thuật ngữ chính trong thế giới phát triển Agile đầy năng động. Học từ vựng Agile chuyên biệt này rất quan trọng đối với bất kỳ ai làm trong lĩnh vực phát triển phần mềm hoặc quản lý dự án. Chúng ta sẽ khám phá các thuật ngữ Scrumđịnh nghĩa Kanban thiết yếu để thúc đẩy việc học tiếng Anh chuyên ngành kỹ thuật của bạn và giúp bạn giao tiếp hiệu quả trong ngành công nghệ ngày nay. Hãy cùng tìm hiểu!

Image: English for Agile Professionals

Mục lục

Agile methodologies Glossary là gì?

Hiểu về một Agile methodologies Glossary là bước đầu tiên để nắm vững các phương pháp Agile. Phần này phân tích các từ vựng cốt lõi, giúp ngôn ngữ phát triển Agile dễ tiếp cận. Những thuật ngữ này là nền tảng cho bất kỳ ai tham gia vào tiếng Anh phát triển phần mềm.

Từ vựngLoại từĐịnh nghĩa đơn giảnCâu ví dụ
AgileTính từMô tả một tập hợp các nguyên tắc và thực hành cho việc phát triển phần mềm. Các yêu cầu và giải pháp phát triển thông qua nỗ lực hợp tác của các nhóm tự quản, đa chức năng và khách hàng/người dùng cuối của họ.Nó nhấn mạnh vào kế hoạch linh hoạt, phát triển tiến hóa, giao hàng sớm và cải tiến liên tục. Nó cũng khuyến khích phản ứng linh hoạt với sự thay đổi.The company decided to adopt an Agile methodology to better respond to changing market demands and deliver value to customers more quickly.
ScrumDanh từMột khung làm việc Agile nhẹ nhàng nhưng mạnh mẽ được thiết kế để phát triển, phân phối và duy trì các sản phẩm phức tạp. Nó tập trung vào phát triển lặp đi lặp lại và tăng dần, với công việc được cấu trúc thành các Sprint. Hướng dẫn Scrum (The Scrum Guide) cung cấp định nghĩa chính thức.Our development team has found great success using Scrum to manage their software projects and ensure regular delivery of features.
SprintDanh từMột sự kiện cơ bản, giới hạn thời gian trong Scrum, thường kéo dài từ một đến bốn tuần. Trong khoảng thời gian này, một phần tăng trưởng sản phẩm cụ thể được tạo ra.Mỗi Sprint có một mục tiêu, một kế hoạch, công việc và phần tăng trưởng sản phẩm thu được.During the current two-week sprint, the team is focused on completing three critical user stories.
Backlog (Product Backlog)Danh từMột danh sách được sắp xếp, luôn cập nhật về mọi thứ được biết là cần thiết trong một sản phẩm. Nó là nguồn duy nhất cho các yêu cầu về bất kỳ thay đổi nào cần thực hiện đối với sản phẩm.Nó liên tục phát triển khi sản phẩm và môi trường của nó thay đổi.The Product Owner meticulously prioritizes the items in the product backlog before each sprint planning session.
User StoryDanh từMột giải thích không chính thức, chung chung về một tính năng phần mềm được viết từ góc nhìn của người dùng cuối hoặc khách hàng. Mục đích của nó là để diễn đạt cách một tính năng phần mềm sẽ cung cấp giá trị.Thường tuân theo định dạng: "Với tư cách là [loại người dùng], tôi muốn [một hành động] để [một lợi ích]."A well-written user story for the e-commerce site might be: "As a shopper, I want to filter products by price so that I can find items within my budget."
KanbanDanh từMột phương pháp phổ biến được sử dụng trong quản lý dự án Agile để trực quan hóa quy trình làm việc. Nó nhằm mục đích giới hạn công việc đang tiến hành (WIP) và tối đa hóa hiệu quả hoặc luồng công việc.Các bảng Kanban là một công cụ phổ biến, hiển thị các tác vụ ở các giai đoạn hoàn thành khác nhau.The support team uses a digital Kanban board to manage incoming tickets and ensure a smooth workflow.
IterationDanh từMột chu kỳ phát triển đơn lẻ, giới hạn thời gian trong một dự án Agile. Tương tự như Sprint trong Scrum, một iteration tạo ra một phần tăng trưởng sản phẩm có thể hoạt động và đã được kiểm tra.Khái niệm này rộng hơn và được sử dụng trong các phương pháp Agile khác nhau.At the end of each iteration, we demonstrate the newly developed features to the stakeholders for feedback.
VelocityDanh từTrong Scrum, velocity là một thước đo về lượng công việc mà một Nhóm Phát triển thường có thể hoàn thành trong một Sprint duy nhất. Nó được tính vào cuối Sprint bằng cách cộng tổng điểm cho tất cả các Mục Product Backlog đã hoàn thành.After several sprints, the team's average velocity stabilized, allowing for more predictable planning.
Daily Stand-up (Daily Scrum)Danh từMột sự kiện giới hạn thời gian 15 phút để Nhóm Phát triển đồng bộ hóa các hoạt động và tạo kế hoạch cho 24 giờ tiếp theo. Nó được tổ chức hàng ngày để kiểm tra tiến độ hướng tới Mục tiêu Sprint và Sprint Backlog.During the daily stand-up, each team member answers three questions: What did I do yesterday? What will I do today? Are there any impediments?
Retrospective (Sprint Retrospective)Danh từMột cơ hội để Nhóm Scrum tự kiểm tra và tạo một kế hoạch cải tiến cho Sprint tiếp theo. Nó diễn ra sau Sprint Review và trước Sprint Planning tiếp theo.The retrospective revealed that communication could be improved, so the team decided to implement more frequent check-ins.
Product Owner (PO)Danh từMột vai trò chủ chốt trong Scrum, chịu trách nhiệm tối đa hóa giá trị của sản phẩm từ công việc của Nhóm Phát triển. PO quản lý Product Backlog, đảm bảo nó hiển thị, minh bạch và rõ ràng.The Product Owner is the sole person responsible for deciding which features and functionality to build and in what order.
Scrum MasterDanh từMột người lãnh đạo phục vụ cho Nhóm Scrum, chịu trách nhiệm thúc đẩy và hỗ trợ Scrum theo định nghĩa trong Hướng dẫn Scrum. Họ giúp mọi người hiểu lý thuyết, thực hành, quy tắc và giá trị của Scrum.The Scrum Master helped remove an impediment that was blocking the development team's progress.
Burndown ChartDanh từMột biểu đồ biểu diễn công việc còn lại cần làm so với thời gian. Công việc còn lại (backlog) thường nằm trên trục tung, còn thời gian nằm trên trục hoành.Nó hữu ích cho việc dự đoán khi nào tất cả công việc sẽ hoàn thành.By looking at the sprint burndown chart, the team could see if they were on track to meet the sprint goal.
Minimum Viable Product (MVP)Danh từMột phiên bản của một sản phẩm mới cho phép một nhóm thu thập lượng kiến thức được xác thực tối đa về khách hàng với ít nỗ lực nhất. Mục tiêu của một MVP là để kiểm tra một giả thuyết kinh doanh cơ bản.They decided to launch an MVP with only core features to gather early user feedback before investing in full-scale development.
Continuous Integration (CI)Danh từMột thực hành phát triển phần mềm Agile nơi các nhà phát triển thường xuyên hợp nhất các thay đổi mã vào một kho lưu trữ trung tâm. Sau đó, các bản dựng và kiểm thử tự động được chạy.Các mục tiêu chính là tìm lỗi nhanh hơn, cải thiện chất lượng và giảm thời gian phát hành.Implementing Continuous Integration significantly reduced the number of integration issues the team faced later in the development cycle.

Xem thêm: Software Development Life Cycle Glossary Nắm Vững Các Thuật Ngữ Chính

Các Cụm Từ Thông Dụng

Ngoài các từ riêng lẻ từ Agile methodologies Glossary, một số cụm từ thường được sử dụng trong môi trường Agile. Học những cách diễn đạt thông dụng này, một phần của bất kỳ Agile methodologies Glossary toàn diện nào, sẽ giúp bạn hiểu các cuộc thảo luận và tham gia hiệu quả hơn vào các cuộc họp quản lý dự án. Đây là chìa khóa để nắm vững ngôn ngữ phát triển Agile.

Cụm từGiải thích cách dùngCâu ví dụ
"Work in Progress (WIP)"Đề cập đến các tác vụ đã bắt đầu nhưng chưa hoàn thành. Trong Kanban và các phương pháp Agile khác, giới hạn WIP là rất quan trọng để duy trì luồng công việc thông suốt và ngăn ngừa tắc nghẽn.Our Kanban board shows we have too much "Work in Progress"; we need to focus on completing tasks before starting new ones.
"Definition of Done (DoD)"Một danh sách các tiêu chí rõ ràng và súc tích mà một user story hoặc tác vụ phải đáp ứng để được coi là hoàn thành. Sự hiểu biết chung này trong nhóm đảm bảo chất lượng và tính nhất quán.Before we can move this user story to the 'Done' column, we must verify it meets all criteria in our "Definition of Done".
"Sprint Goal"Một tuyên bố ngắn gọn về những gì nhóm đặt mục tiêu đạt được trong một Sprint cụ thể. Nó cung cấp sự tập trung và định hướng cho Nhóm Phát triển và giúp họ đưa ra quyết định trong suốt Sprint.The "Sprint Goal" for this iteration is to implement the basic search functionality and integrate it with the existing user interface.
"Fail Fast"Một triết lý Agile khuyến khích thử nghiệm và các chu kỳ phản hồi nhanh. Nếu một cách tiếp cận không hiệu quả, nhóm sẽ nhanh chóng xác định điều này, học hỏi và thích ứng, giảm thiểu nỗ lực lãng phí. Tuyên ngôn Agile (Agile Manifesto) hỗ trợ điều này.In developing this new algorithm, our motto is to "fail fast", allowing us to iterate quickly and find the optimal solution without over-investing in a flawed path.
"Time-boxing"Việc phân bổ một khoảng thời gian cố định, tối đa cho một hoạt động, như một cuộc họp, tác vụ hoặc Sprint. Điều này giúp duy trì sự tập trung, quản lý phạm vi và đảm bảo các hoạt động không bị quá thời gian."Time-boxing" the daily stand-up to 15 minutes ensures the meeting stays concise and productive for everyone involved.
"Inspect and Adapt"Một nguyên tắc Agile cơ bản được nhấn mạnh trong các sự kiện Scrum như retrospective. Nó bao gồm việc thường xuyên xem xét sản phẩm, quy trình và động lực của nhóm, sau đó thực hiện các điều chỉnh để cải thiện.The Sprint Retrospective is a dedicated time for the team to "inspect and adapt", ensuring we continuously refine our processes for better efficiency and quality.
"Backlog Grooming (or Refinement)"Một quy trình liên tục nơi Product Owner và Nhóm Phát triển xem xét các mục Product Backlog. Điều này đảm bảo các mục được hiểu rõ, được ưu tiên và sẵn sàng cho các Sprint sắp tới, bao gồm thêm chi tiết và ước tính.We have a "backlog grooming" session scheduled for tomorrow to prepare user stories for the next sprint planning meeting.

Xem thêm: Software Development Glossary Giải thích thuật ngữ chính trong phát triển phần mềm

Kết luận

Nắm vững các thuật ngữ trong Agile methodologies Glossary này là một bước quan trọng trên hành trình của bạn với từ vựng Agile. Kiến thức này, được đúc kết từ một Agile methodologies Glossary chi tiết, nâng cao sự hiểu biết của bạn về các khái niệm Agile và giúp bạn giao tiếp rõ ràng và tự tin trong bất kỳ môi trường Agile nào. Hãy tiếp tục luyện tập và kết hợp những thuật ngữ quản lý dự án này vào công việc hàng ngày của bạn; các chiến lược xây dựng từ vựng liên tục là chìa khóa để thành thạo tiếng Anh chuyên ngành kỹ thuật. Chúc mừng bạn đã thực hiện bước này!