Authorization Glossary: Giải thích các Thuật ngữ Chính

Chào mừng bạn đến với hướng dẫn cần thiết để hiểu về Authorization Glossary. Bài đăng này được thiết kế để giúp những người học tiếng Anh, đặc biệt là trong lĩnh vực CNTT và an ninh mạng, nắm bắt được các từ vựng chính liên quan đến ủy quyền (authorization) và kiểm soát truy cập (access control). Nắm vững các thuật ngữ này là rất quan trọng để điều hướng các cuộc thảo luận kỹ thuật và tài liệu. Chúng tôi sẽ khám phá các khái niệm cơ bản và cung cấp các định nghĩa rõ ràng, giúp hành trình học tiếng Anh chuyên ngành của bạn trở nên dễ dàng và hiệu quả hơn. Các chiến lược thu thập từ vựng tốt là chìa khóa để thành công trong bất kỳ lĩnh vực kỹ thuật nào.

Image: English for Cybersecurity

Mục lục

Authorization Glossary là gì?

Phần này giới thiệu các thuật ngữ cơ bản được tìm thấy trong bất kỳ Authorization Glossary nào. Hiểu các từ này là bước đầu tiên để nắm bắt cách các hệ thống bảo vệ tài nguyên và dữ liệu. Chúng tôi sẽ phân tích từng thuật ngữ với các định nghĩa đơn giản và ví dụ thực tế để hỗ trợ việc học của bạn.

Dưới đây là bảng các từ vựng thiết yếu. Hãy chú ý đến loại từ và cách mỗi thuật ngữ được sử dụng trong câu. Điều này sẽ giúp bạn tránh những lỗi tiếng Anh phổ biến khi thảo luận về các chủ đề này.

VocabularyPart of SpeechĐịnh nghĩa đơn giảnExample Sentence(s)
AuthorizationNounQuá trình xác minh những gì một người dùng, thiết bị hoặc tiến trình cụ thể được phép thực hiện.The system requires authorization before you can access the confidential files.
AuthenticationNounQuá trình xác minh danh tính của một người dùng, thiết bị hoặc tiến trình.Multi-factor authentication adds an extra layer of security.
Access ControlNounViệc hạn chế có chọn lọc quyền truy cập vào một tài nguyên.Effective access control prevents unauthorized users from viewing sensitive data.
PermissionNounQuyền được cấp cho người dùng hoặc hệ thống để thực hiện các hành động cụ thể trên một tài nguyên.The administrator granted her permission to modify the document.
Role-Based Access Control (RBAC)NounMột phương pháp hạn chế quyền truy cập mạng dựa trên vai trò của từng người dùng trong một doanh nghiệp.Our company uses Role-Based Access Control to manage employee access to different systems.
Principle of Least Privilege (PoLP)NounMột khái niệm bảo mật trong đó người dùng chỉ được cấp mức truy cập tối thiểu cần thiết để thực hiện công việc của họ.Adhering to the Principle of Least Privilege minimizes potential damage from a compromised account.
TokenNounMột mẩu dữ liệu đại diện cho quyền ủy quyền truy cập tài nguyên, thường được sử dụng trong API và dịch vụ web.After logging in, the user received an access token to make requests to the server.
PolicyNounMột tập hợp các quy tắc xác định cách quản lý và thực thi quyền truy cập vào tài nguyên.The company's security policy dictates password complexity and update frequency.
Identity Provider (IdP)NounMột thực thể hệ thống tạo, duy trì và quản lý thông tin danh tính và cung cấp các dịch vụ xác thực.We use a third-party Identity Provider to manage user logins for our applications.
ResourceNounBất kỳ dữ liệu, dịch vụ hoặc chức năng nào được bảo vệ và yêu cầu ủy quyền để truy cập.The database is a critical resource that needs strong protection.
SubjectNounMột thực thể (ví dụ: người dùng, ứng dụng, tiến trình) cố gắng truy cập một đối tượng hoặc tài nguyên.The subject making the request was identified as a legitimate user.
ObjectNounMột tài nguyên mà quyền truy cập được kiểm soát (ví dụ: tệp, bản ghi cơ sở dữ liệu, điểm cuối API).The sensitive file is the object that requires specific access permissions.
GrantVerb/NounCấp quyền / Hành động cấp quyền hoặc các quyền lợi.The system will grant you access once your identity is verified. / The grant of elevated privileges is logged.
RevokeVerbThu hồi hoặc rút lại quyền hoặc các quyền lợi đã cấp trước đó.If an employee leaves the company, their access permissions are immediately revoked.
Single Sign-On (SSO)NounMột lược đồ xác thực cho phép người dùng đăng nhập bằng một ID và mật khẩu duy nhất vào nhiều hệ thống độc lập.Single Sign-On improves user experience by reducing the number of passwords they need to remember.

Hiểu các thuật ngữ kiểm soát truy cập này là điều nền tảng. Để đọc thêm về các mô hình kiểm soát truy cập, bạn có thể khám phá các tài nguyên như Ấn phẩm Đặc biệt của NIST về Kiểm soát Truy cập.

Xem thêm: Authentication Glossary Các Thuật Ngữ và Ví Dụ Chính Cần Biết

Các Cụm từ Thường dùng

Ngoài các từ đơn lẻ, một số cụm từ nhất định thường được sử dụng khi thảo luận về ủy quyền (authorization) và kiểm soát truy cập (access control). Phần này sẽ giúp bạn hiểu các cách diễn đạt này, làm cho giao tiếp tiếng Anh kỹ thuật của bạn trôi chảy và tự nhiên hơn. Học các cụm từ này cũng sẽ cải thiện việc luyện phát âm của bạn cho các tình huống CNTT phổ biến.

Dưới đây là một số cụm từ hữu ích, phần giải thích và ví dụ của chúng:

PhraseGiải thích cách sử dụngExample Sentence(s)
Grant access toĐược sử dụng khi cấp quyền cho ai đó hoặc thứ gì đó sử dụng hoặc xem một tài nguyên cụ thể.The system administrator will grant access to the new software for the marketing team.
Deny access toĐược sử dụng khi từ chối quyền cho ai đó hoặc thứ gì đó sử dụng hoặc xem một tài nguyên cụ thể.Due to security concerns, we must deny access to the server from public networks.
Request authorization forĐược sử dụng khi chính thức yêu cầu ủy quyền để thực hiện một hành động cụ thể hoặc truy cập tài nguyên.You need to request authorization for any changes to the production environment.
Verify identityĐược sử dụng khi xác nhận rằng người dùng, thiết bị hoặc tiến trình thực sự là ai hoặc là gì như họ tuyên bố.Before allowing access, the system must verify identity using two-factor authentication.
Implement security policiesĐược sử dụng khi đưa các quy tắc, quy trình và hướng dẫn bảo mật vào thực tế.The IT department is working to implement security policies across all company devices.
Assign a roleĐược sử dụng khi gán một tập hợp các quyền và quyền truy cập được xác định trước cho người dùng hoặc nhóm.After onboarding, the manager will assign a role to the new employee based on their job responsibilities.
Manage user permissionsĐược sử dụng để mô tả quá trình kiểm soát và cập nhật liên tục những gì người dùng được phép làm.It's crucial to regularly manage user permissions to ensure they align with current job functions and PoLP.

Những cụm từ thông dụng này rất quan trọng trong các cuộc thảo luận về định nghĩa quản lý quyền (permission management definitions) và các khái niệm về danh tính số (digital identity concepts). Sử dụng chúng đúng cách sẽ cho thấy khả năng nắm vững từ vựng bảo mật. Để có các định nghĩa rộng hơn về các thuật ngữ CNTT, một tài nguyên như TechTerms có thể rất hữu ích.

Xem thêm: Decryption Glossary Thuật Ngữ Định Nghĩa Chính An Toàn Dữ Liệu

Kết luận

Nắm vững từ vựng trong Authorization Glossary này và các cụm từ thông dụng liên quan là một bước quan trọng trong việc nâng cao kỹ năng tiếng Anh kỹ thuật của bạn cho lĩnh vực CNTT và an ninh mạng. Các thuật ngữ này là nền tảng để hiểu và thảo luận về cách kiểm soát và bảo mật quyền truy cập vào thông tin và hệ thống. Hãy tiếp tục luyện tập và đừng ngại sử dụng những từ và cụm từ mới này. Nỗ lực kiên trì và áp dụng các mẹo từ vựng sẽ giúp bạn tự tin và thành thạo hơn. Hành trình học tiếng Anh chuyên ngành của bạn rất quan trọng, và mỗi thuật ngữ mới học được sẽ xây dựng nền tảng vững chắc hơn cho sự nghiệp của bạn.