Decryption Glossary: Thuật ngữ & Định nghĩa chính

Chào mừng đến với Decryption Glossary toàn diện của chúng tôi! Trong thế giới kỹ thuật số ngày nay, việc hiểu biết từ vựng chuyên ngành quan trọng hơn bao giờ hết, đặc biệt là trong các lĩnh vực thiết yếu như an ninh mạng và bảo vệ dữ liệu. Bài viết này được thiết kế để giúp người học tiếng Anh và bất kỳ ai quan tâm đến công nghệ, nắm bắt các thuật ngữ giải mãngôn ngữ an ninh mạng thiết yếu. Chúng ta sẽ cùng khám phá các khái niệm và định nghĩa chính, giúp kiến thức cơ bản về an ninh thông tin và các nguyên tắc bảo vệ dữ liệu số trở nên dễ hiểu hơn. Hãy cùng nhau mở khóa ngôn ngữ bảo mật dữ liệu và nâng cao mẹo từ vựng công nghệ của bạn!

Image: English for Cybersecurity

Mục lục

Decryption Glossary là gì?

Phần này đi sâu vào vốn từ vựng cơ bản tạo nên cốt lõi của bất kỳ Decryption Glossary toàn diện nào. Các thuật ngữ giải mã thiết yếu này là những gì bạn sẽ thường xuyên gặp khi thảo luận về cách thông tin đã mã hóa được chuyển đổi một cách khéo léo trở lại dạng gốc, dễ đọc của nó. Xây dựng kiến thức của bạn với phần này của Decryption Glossary sẽ cải thiện đáng kể sự hiểu biết về các quy trình giải mãtrình độ ngôn ngữ an ninh mạng nói chung của bạn.

VocabularyPart of SpeechSimple DefinitionExample Sentence(s)
DecryptionNounQuá trình chuyển đổi ciphertext (dữ liệu đã mã hóa) trở lại thành plaintext (dữ liệu gốc, dễ đọc).The decryption of the secret message revealed the agent's location and the mission's critical details.
CiphertextNounDữ liệu đã mã hóa mà không thể đọc được nếu không có khóa giải mã hoặc phương pháp chính xác.The hackers intercepted the communication, but they could only access the ciphertext, not the actual information.
PlaintextNounDữ liệu gốc, dễ đọc trước khi được mã hóa hoặc sau khi đã được giải mã thành công.Once the correct key was used for decryption, the plaintext was easy for everyone on the team to understand.
KeyNounMột phần thông tin bí mật (thường là một chuỗi ký tự) được sử dụng bởi thuật toán để mã hóa hoặc giải mã dữ liệu.Without the correct key, you cannot decrypt the encrypted files and access their contents.
Algorithm (Cipher)NounMột tập hợp quy tắc cụ thể, thủ tục toán học, hoặc quy trình tính toán được sử dụng để mã hóa và giải mã.AES (Advanced Encryption Standard) is a strong encryption algorithm used worldwide to protect sensitive data.
Symmetric EncryptionNounMột loại mã hóa trong đó cùng một khóa duy nhất được sử dụng cho cả quá trình mã hóa và giải mã.Symmetric encryption is generally faster than asymmetric, but requires a secure method for key exchange.
Asymmetric EncryptionNounMột loại mã hóa (còn gọi là mã hóa khóa công khai) sử dụng một cặp khóa: khóa công khai và khóa riêng tư.Asymmetric encryption is often used for secure email communication and digital signatures.
Public KeyNounTrong mã hóa bất đối xứng, đây là khóa có thể được chia sẻ công khai với bất kỳ ai để mã hóa tin nhắn cho chủ sở hữu cặp khóa.You can share your public key freely on your website so people can send you encrypted messages.
Private KeyNounTrong mã hóa bất đối xứng, đây là khóa bí mật được giữ kín bởi chủ sở hữu và được sử dụng để giải mã tin nhắn.Never share your private key; it's essential for maintaining the security of your encrypted communications.
Brute-force AttackNounMột phương pháp thử và sai được sử dụng để lấy thông tin như mật khẩu hoặc khóa giải mã, bằng cách thử một cách có hệ thống mọi tổ hợp ký tự có thể cho đến khi tìm thấy tổ hợp đúng.A strong, complex password with mixed characters can help protect your accounts against a brute-force attack.
CryptanalysisNounViệc nghiên cứu và thực hành các phương pháp để có được ý nghĩa của thông tin đã mã hóa, mà không cần quyền truy cập vào khóa bí mật.Security experts use cryptanalysis to test the strength of encryption algorithms and find vulnerabilities.
SSL/TLSNounSecure Sockets Layer/Transport Layer Security: các giao thức mật mã được thiết kế để cung cấp giao tiếp an toàn qua mạng máy tính.Websites using SSL/TLS (often indicated by 'https' in the URL) ensure that data exchanged remains private.
End-to-End Encryption (E2EE)NounMột hệ thống giao tiếp trong đó chỉ những người dùng giao tiếp mới có thể đọc tin nhắn. Không có bên thứ ba nào, kể cả nhà cung cấp dịch vụ, có thể truy cập vào plaintext.Popular messaging apps like Signal and WhatsApp use end-to-end encryption to protect users' conversations.
HashingNounQuá trình chuyển đổi một đầu vào (ví dụ: mật khẩu hoặc tệp) thành một chuỗi ký tự có kích thước cố định bằng cách sử dụng hàm toán học. Đây thường là một hàm một chiều.Hashing is commonly used to store user passwords securely; if a database is breached, only the hashes are exposed.
Digital SignatureNounMột sơ đồ toán học để xác minh tính xác thực và toàn vẹn của các tin nhắn hoặc tài liệu kỹ thuật số.A digital signature provides assurance that the document has not been tampered with and confirms the sender's identity.

Xem thêm: Encryption Glossary Các Thuật Ngữ Chính Được Giải Thích

Các Cụm Từ Thường Dùng

Ngoài các thuật ngữ riêng lẻ từ Decryption Glossary của chúng tôi, việc hiểu các cụm từ thông dụng có thể tăng cường đáng kể khả năng hiểu ngôn ngữ an ninh mạng của bạn. Những cách diễn đạt này thường được sử dụng khi thảo luận về giải mã, vi phạm dữ liệu và các từ vựng bảo mật dữ liệu chung trong các môi trường chuyên nghiệp hoặc kỹ thuật. Làm quen với các cụm từ này sẽ hỗ trợ thêm trong việc bảo vệ dữ liệu số và hiểu các cuộc thảo luận về quyền riêng tư kỹ thuật số. Để đọc thêm về các tiêu chuẩn mật mã, trang web NIST là một nguồn tài liệu tuyệt vời.

PhraseUsage ExplanationExample Sentence(s)
Break the encryptionGiải mã dữ liệu thành công mà không được ủy quyền hoặc không có khóa chính xác, thường thông qua phân tích mã hoặc khai thác lỗ hổng.The intelligence agency spent months trying to break the encryption on the captured communication device.
Compromise a keyĐề cập đến tình huống khóa giải mã bí mật bị đánh cắp, bị mất hoặc bị lộ ra ngoài cho những cá nhân không được ủy quyền.If you compromise a key, all data previously encrypted with it becomes vulnerable and should be considered insecure.
Decrypt on the flyGiải mã dữ liệu ngay khi nó được nhận, truy cập hoặc truyền đi, mà không cần lưu trữ phiên bản đã giải mã trước.Full-disk encryption software often has to decrypt on the fly as you access files on your hard drive.
Reverse the encryptionMột cách khác để nói giải mã dữ liệu; hoàn tác quá trình mã hóa và chuyển đổi ciphertext trở lại plaintext.The software's primary function is to reverse the encryption applied by its counterpart during data storage.
Man-in-the-Middle (MitM) attackMột cuộc tấn công trong đó kẻ tấn công bí mật chặn và có thể thay đổi giao tiếp giữa hai bên tin rằng họ đang giao tiếp trực tiếp.Using a VPN on public Wi-Fi can help protect against Man-in-the-Middle attacks by encrypting your connection.
Zero-day vulnerabilityMột lỗ hổng trong phần mềm, phần cứng hoặc firmware mà những người có trách nhiệm sửa lỗi không biết. Kẻ tấn công có thể khai thác nó trước khi có bản vá.Hackers launched a sophisticated attack by exploiting a previously unknown zero-day vulnerability in the operating system.
Secure channelMột kênh giao tiếp được bảo vệ chống lại truy cập trái phép, nghe lén hoặc giả mạo, thường thông qua mã hóa.Financial institutions insist that all online banking transactions are conducted over a secure channel using HTTPS.

Xem thêm: Ransomware Glossary Giải thích thuật ngữ an ninh mạng thiết yếu

Kết luận

Nắm vững nội dung của Decryption Glossary này là một bước quan trọng hướng tới sự hiểu biết rõ ràng hơn về kiến thức cơ bản về an ninh thông tin. Các thuật ngữ giải mãtừ vựng mật mã khác nhau được trình bày chi tiết ở đây là nền tảng cho bất kỳ ai muốn điều hướng thế giới phức tạp của an ninh kỹ thuật số. Decryption Glossary này đóng vai trò là một công cụ nền tảng. Hãy tiếp tục luyện tập và khám phá; việc nâng cao vốn từ vựng chuyên ngành của bạn là hoàn toàn quan trọng để tự tin thảo luận và bảo vệ dữ liệu số trong một thế giới ngày càng kết nối. Để có cái nhìn tổng quan về mật mã, trang Wikipedia về Cryptography cung cấp thông tin rộng rãi.