Viruses Glossary: Thuật ngữ chính & Ý nghĩa

Chào mừng bạn đến với Viruses Glossary của chúng tôi! Việc hiểu ngôn ngữ chuyên biệt liên quan đến Viruses là rất quan trọng, cho dù bạn là sinh viên, chuyên gia chăm sóc sức khỏe hay chỉ đơn giản là tò mò về thế giới vi sinh vật. Bài viết này, một Viruses Glossary thiết yếu, nhằm mục đích giải thích các thuật ngữ vi-rút học quan trọng một cách dễ hiểu và nâng cao sự hiểu biết của bạn về lĩnh vực thuật ngữ y học quan trọng này bằng cách sử dụng Viruses Glossary của chúng tôi. Chúng ta sẽ khám phá các định nghĩa chính và các cụm từ thông dụng, giúp hành trình tiếp thu từ vựng của bạn suôn sẻ hơn và giúp bạn tránh các lỗi học ngôn ngữ phổ biến.

Image: English for Virology

Mục lục

Viruses Glossary là gì?

Phần này cung cấp một Viruses Glossary nền tảng, phân tích các thuật ngữ vi-rút học phức tạp thành các định nghĩa đơn giản, dễ hiểu. Mục đích của Viruses Glossary này là làm cho các thuật ngữ này dễ tiếp cận. Nắm vững những từ này từ Viruses Glossary này sẽ nâng cao đáng kể khả năng hiểu và thảo luận các chủ đề liên quan đến vi-rútbệnh truyền nhiễm của bạn. Từ vựng khoa học này rất cần thiết cho bất kỳ ai trong các lĩnh vực khoa học sức khỏe.

Từ vựngTừ loạiĐịnh nghĩa đơn giảnCâu ví dụ
VirusDanh từTác nhân lây nhiễm hiển vi dưới mức chỉ tái tạo bên trong các tế bào sống của một sinh vật. Vi-rút có thể lây nhiễm cho tất cả các dạng sống.The common cold is often caused by a virus. Scientists are constantly studying how different viruses evolve.
AntigenDanh từBất kỳ chất nào, thường là protein hoặc polysacarit, khiến hệ miễn dịch của cơ thể sản xuất kháng thể chống lại nó. Điều này rất quan trọng đối với phản ứng miễn dịch.The vaccine introduces a weakened or inactive antigen to safely stimulate an immune response. The presence of a specific antigen can indicate infection.
AntibodyDanh từMột protein hình chữ Y được sản xuất bởi tế bào plasma (một loại tế bào bạch cầu) được hệ miễn dịch sử dụng để nhận dạng và trung hòa các vật thể lạ như vi khuẩn và vi-rút.After recovering from an illness, the body often has antibodies specific to that pathogen. Blood tests can detect the presence of these antibodies.
PathogenDanh từMột tác nhân sinh học, điển hình là một vi sinh vật như vi khuẩn, vi-rút hoặc nấm, có thể gây bệnh hoặc ốm cho vật chủ của nó.Strict hygiene practices can help prevent the spread of pathogens. The lab is working to identify the pathogen responsible for the outbreak.
HostDanh từMột sinh vật, điển hình là động vật hoặc thực vật, chứa đựng một sinh vật khác (ký sinh, cộng sinh hoặc hội sinh) bên trong hoặc gần nó, cung cấp chất dinh dưỡng và nơi trú ẩn.Humans can serve as a host for many different viruses, some of which cause no symptoms. The virus needs a living host to replicate.
TransmissionDanh từHành động hoặc quá trình truyền một thứ gì đó, chẳng hạn như bệnh hoặc mầm bệnh, từ người này, địa điểm này hoặc vật này sang người, địa điểm hoặc vật khác. Hiểu các phương thức lây truyền là rất quan trọng để kiểm soát.Airborne transmission is a major concern for respiratory viruses like influenza. Health officials are tracing the route of transmission.
EpidemicDanh từSự xuất hiện đột ngột, lan rộng của một bệnh truyền nhiễm cụ thể trong một cộng đồng hoặc khu vực tại một thời điểm nhất định, vượt quá mức dự kiến thông thường.The city health department declared an influenza epidemic after a sharp rise in cases. Swift public health measures are needed to control an epidemic.
PandemicDanh từMột dịch bệnh truyền nhiễm đã lan rộng khắp một khu vực rộng lớn, ví dụ như nhiều châu lục hoặc trên toàn thế giới, ảnh hưởng đến một số lượng đáng kể người.The World Health Organization (WHO) declared the COVID-19 outbreak a pandemic in March 2020, highlighting its global impact. (Link to WHO) Understanding what constitutes a pandemic is vital for global health security.
VaccineDanh từMột chế phẩm sinh học cung cấp miễn dịch chủ động thu được đối với một bệnh truyền nhiễm cụ thể. Vắc-xin thường chứa một tác nhân giống với vi sinh vật gây bệnh.Children in many countries receive a series of vaccines to protect them from preventable diseases. The development of a new vaccine can take years.
VirionDanh từDạng hoàn chỉnh, có khả năng lây nhiễm của vi-rút bên ngoài tế bào vật chủ, với lõi là RNA hoặc DNA và một vỏ capsid. Nó là đơn vị lây truyền của vi-rút.A virion is essentially a virus particle ready to infect a new cell. The structure of the virion determines how it attaches to host cells.
CapsidDanh từLớp vỏ protein của vi-rút bao bọc vật chất di truyền (RNA hoặc DNA) của nó. Nó bảo vệ bộ gen của vi-rút khỏi môi trường bên ngoài.The capsid's structure is often used to classify viruses. Some antiviral drugs target the viral capsid to prevent infection.
ZoonoticTính từLiên quan đến bệnh lây từ động vật sang người: một bệnh có thể lây truyền từ động vật (động vật có xương sống) sang người. Nhiều bệnh truyền nhiễm mới nổi là bệnh từ động vật lây sang người.Rabies is a well-known zoonotic disease. Scientists are studying zoonotic spillover events to prevent future pandemics.
Incubation PeriodCụm danh từKhoảng thời gian giữa việc tiếp xúc với nguồn lây nhiễm và sự xuất hiện của các triệu chứng đầu tiên. Độ dài của nó khác nhau tùy thuộc vào vi-rút và vật chủ.The incubation period for this particular virus is typically between 5 to 7 days. Knowing the incubation period helps in contact tracing.
MutationDanh từSự thay đổi vĩnh viễn trong trình tự nucleotide của bộ gen của một sinh vật, vi-rút, hoặc DNA ngoài nhiễm sắc thể hoặc các yếu tố di truyền khác.Viruses, especially RNA viruses, often undergo frequent mutation, which can lead to new strains. This viral mutation might affect vaccine efficacy.
StrainDanh từMột biến thể di truyền hoặc phân тип của một vi sinh vật, chẳng hạn như vi-rút hoặc vi khuẩn. Các chủng khác nhau có thể có các đặc điểm khác nhau.Health authorities are monitoring a new strain of the influenza virus that appears to be more transmissible. Each strain may require a specific diagnostic test.

Xem thêm:

Các cụm từ thông dụng được sử dụng

Hiểu các cụm từ thông dụng được sử dụng khi thảo luận về vi-rút có thể cải thiện đáng kể khả năng hiểu và giao tiếp trong các định nghĩa sinh họcngôn ngữ khoa học sức khỏe. Phần này giới thiệu một số cách diễn đạt hữu ích, giải thích khi nào và cách sử dụng chúng. Việc làm quen với ngôn ngữ chuyên ngành này mang lại lợi ích cho bất kỳ ai theo dõi tin tức hoặc nghiên cứu liên quan đến sức khỏe.

Cụm từGiải thích cách sử dụngCâu ví dụ
To contract a virusCó nghĩa là bị nhiễm vi-rút, thường thông qua việc tiếp xúc với người bị nhiễm hoặc bề mặt bị ô nhiễm.He was unfortunate to contract a virus during his travels despite taking precautions. It's important to know how one might contract a virus.
To spread like wildfireLà một thành ngữ dùng để mô tả một thứ gì đó, điển hình là tin tức hoặc bệnh như vi-rút, lây lan rất nhanh và không kiểm soát được trong một dân số hoặc khu vực.The news of the new variant began to spread like wildfire across social media platforms. The infection spread like wildfire in the densely populated area.
To build immunityĐề cập đến quá trình cơ thể phát triển sức đề kháng đối với một bệnh nhiễm trùng cụ thể, thông qua nhiễm trùng tự nhiên hoặc tiêm vắc-xin. This is a key concept in understanding viruses.Vaccination is an effective way to build immunity against several dangerous viruses. After recovering, she hoped to build immunity to future infections.
To run its courseCụm từ này có nghĩa là cho phép một căn bệnh hoặc một tình huống khó khăn tiếp tục diễn ra một cách tự nhiên cho đến khi nó kết thúc, mà không cố gắng dừng nó sớm hơn. Thường được sử dụng cho các bệnh nhiễm vi-rút nhẹ.The doctor advised him to rest, stay hydrated, and let the common cold run its course. Sometimes, it's best to let a minor ailment run its course.
A viral loadĐề cập đến phép đo định lượng số lượng vi-rút cụ thể trong một thể tích chất lỏng xác định, thường là huyết tương. Nó là một chỉ số quan trọng về mức độ nghiêm trọng của bệnh nhiễm trùng và hiệu quả điều trị.A high viral load often correlates with more severe symptoms and increased transmissibility. Antiviral treatments aim to reduce the viral load.
Asymptomatic carrierMột cá nhân đã nhiễm mầm bệnh truyền nhiễm, như vi-rút, nhưng không biểu hiện bất kỳ dấu hiệu hoặc triệu chứng rõ ràng nào của bệnh. Họ vẫn có thể lây truyền mầm bệnh.An asymptomatic carrier can unknowingly spread the virus to many others, making control difficult. Testing helped identify several asymptomatic carriers.
Patient zeroCá nhân đầu tiên được ghi nhận nhiễm một bệnh truyền nhiễm cụ thể trong bối cảnh dịch bệnh hoặc đại dịch. Việc xác định người này có thể rất quan trọng cho các nghiên cứu dịch tễ học.Epidemiologists are working diligently to identify patient zero to better understand the origin and initial spread of the outbreak. The concept of patient zero is often discussed in disease investigation. (Link to Merriam-Webster definition)

Kết luận

Nắm vững Viruses Glossary này là một bước tiến quan trọng trong việc hiểu các cuộc thảo luận về vi-rút học và sức khỏe cộng đồng. Các thuật ngữ và cụm từ được đề cập là kiến thức cơ bản cho bất kỳ ai tiếp xúc với từ vựng khoa học hoặc thuật ngữ y học liên quan đến vi-rút. Hãy tiếp tục luyện tập và mở rộng vốn từ vựng của bạn; sự nỗ lực kiên trì là chìa khóa để tránh các lỗi học ngôn ngữtiếp thu từ vựng hiệu quả. Kiến thức này giúp bạn hiểu rõ hơn tin tức sức khỏe và các khám phá khoa học liên quan đến các thuật ngữ bệnh truyền nhiễm và các thách thức sức khỏe toàn cầu.