Network Administration Glossary: Các thuật ngữ chính
Chào mừng đến với Network Administration Glossary của chúng tôi! Hiểu được vốn từ vựng chuyên ngành là rất quan trọng để thành công trong lĩnh vực CNTT, đặc biệt là quản trị mạng. Bài viết này, một Network Administration Glossary toàn diện, nhằm mục đích đơn giản hóa các thuật ngữ mạng phức tạp và giúp người học tiếng Anh nắm vững từ vựng CNTT thiết yếu. Chúng tôi sẽ trình bày các định nghĩa chính và các cụm từ thông dụng, giúp tiếng Anh chuyên ngành dễ tiếp cận hơn và đưa ra các lời khuyên về từ vựng để học nhanh hơn. Hãy cùng đi sâu vào thế giới mạng!
Mục lục
Network Administration Glossary là gì?
Phần này của Network Administration Glossary của chúng tôi sẽ phân tích các thuật ngữ cơ bản mà mọi quản trị viên mạng đang hoặc sắp làm đều nên biết. Chúng tôi cung cấp các định nghĩa đơn giản và ví dụ thực tế để giúp bạn dễ dàng nắm bắt các khái niệm này. Hiểu danh sách các thuật ngữ quản trị hệ thống này là một bước tiến lớn trong hành trình giảm thiểu lỗi học ngôn ngữ của bạn đối với tiếng Anh cho chuyên gia CNTT. Đối với bất kỳ ai muốn nâng cao vốn từ vựng CNTT của mình, đặc biệt trong lĩnh vực định nghĩa mạng máy tính, danh sách này là một nguồn tài nguyên không thể thiếu. Hãy chú ý kỹ đến loại từ, vì điều này giúp xây dựng các câu ngữ pháp chính xác, một rào cản phổ biến khi học tiếng Anh chuyên ngành.
Từ vựng | Loại từ | Định nghĩa đơn giản | Câu ví dụ |
---|---|---|---|
Firewall | Danh từ | Một hệ thống bảo mật mạng theo dõi và kiểm soát lưu lượng mạng ra vào dựa trên các quy tắc bảo mật được định trước. | "The company installed a new firewall to protect its internal network from unauthorized access." |
Router | Danh từ | Một thiết bị chuyển tiếp các gói dữ liệu giữa các mạng máy tính, thực hiện các chức năng định tuyến lưu lượng trên Internet. | "We need to configure the router to allow access for new employees." |
Switch | Danh từ | Một thiết bị kết nối nhiều thiết bị với nhau trên một mạng máy tính, sử dụng chuyển mạch gói để nhận, xử lý và chuyển tiếp dữ liệu đến thiết bị đích. | "The office switch helps manage local network traffic efficiently." |
Server | Danh từ | Một máy tính hoặc hệ thống cung cấp tài nguyên, dữ liệu, dịch vụ hoặc chương trình cho các máy tính khác, được gọi là client, qua mạng. | "The web server hosts the company's official website." |
Client | Danh từ | Một phần cứng hoặc phần mềm máy tính truy cập một dịch vụ được cung cấp bởi máy chủ. | "Each employee's workstation acts as a client connected to the main server." |
IP Address | Danh từ | Một chuỗi số duy nhất được phân tách bằng dấu chấm, xác định mỗi máy tính sử dụng Giao thức Internet để giao tiếp qua mạng. | "You can find your computer's IP Address in the network settings." |
DNS (Domain Name System) | Danh từ | Một hệ thống đặt tên phân cấp và phân tán cho các máy tính, dịch vụ hoặc các tài nguyên khác được kết nối với Internet hoặc mạng riêng. Nó dịch các tên miền dễ đọc thành các địa chỉ IP mà máy có thể đọc được. | "If the DNS server is down, you might not be able to access websites by their domain names." |
LAN (Local Area Network) | Danh từ | Một mạng máy tính kết nối các máy tính trong một khu vực giới hạn như nhà ở, trường học, phòng thí nghiệm hoặc tòa nhà văn phòng. | "Our office LAN allows us to share files and printers easily." |
WAN (Wide Area Network) | Danh từ | Một mạng viễn thông mở rộng trên một khu vực địa lý rộng lớn với mục đích chính là kết nối mạng máy tính. | "The internet is the largest example of a WAN." |
VPN (Virtual Private Network) | Danh từ | Một công nghệ tạo ra kết nối an toàn và được mã hóa qua một mạng kém bảo mật hơn, chẳng hạn như internet. | "Many remote workers use a VPN to securely access company resources." |
Bandwidth | Danh từ | Tốc độ truyền dữ liệu tối đa trên một đường dẫn nhất định. | "We need to increase our internet bandwidth to support more users." |
Protocol | Danh từ | Một tập hợp các quy tắc hoặc quy trình để truyền dữ liệu giữa các thiết bị điện tử, chẳng hạn như máy tính. | "HTTP is a protocol used for transmitting web pages. You can learn more about network protocols here." |
DHCP (Dynamic Host Configuration Protocol) | Danh từ | Một giao thức quản lý mạng được sử dụng trên mạng IP, trong đó máy chủ DHCP tự động gán địa chỉ IP và các tham số cấu hình mạng khác cho mỗi thiết bị trên mạng. | "The DHCP server automatically assigned an IP address to my new laptop." |
Malware | Danh từ | Phần mềm được thiết kế đặc biệt để phá vỡ, làm hỏng hoặc truy cập trái phép vào hệ thống máy tính. | "It's crucial to install anti-virus software to protect against malware. For more details on what constitutes malware, see this guide from the Cybersecurity & Infrastructure Security Agency (CISA)." |
Backup | Danh từ/Động từ | (Danh từ) Bản sao dữ liệu máy tính được sao lưu và lưu trữ ở nơi khác để có thể sử dụng để khôi phục bản gốc sau sự kiện mất dữ liệu. (Động từ) Sao chép dữ liệu. | "Regular data backup is essential for disaster recovery." / "Don't forget to backup your important files." |
Các thuật ngữ được liệt kê ở trên tạo thành xương sống của các cuộc hội thoại và tài liệu hàng ngày trong quản trị mạng. Thường xuyên xem lại Network Administration Glossary này và luyện tập sử dụng các từ này trong ngữ cảnh sẽ cải thiện đáng kể sự lưu loát và khả năng hiểu của bạn. Hãy thử tạo câu hoặc thẻ ghi nhớ của riêng bạn như những lời khuyên về từ vựng hiệu quả để ghi nhớ. Sự tập trung này giúp hiểu biệt ngữ công nghệ mà nếu không thì có thể gây nhầm lẫn.
Xem thêm: Bandwidth Glossary Giải thích Thuật ngữ Tốc độ Internet Chính
Các cụm từ thông dụng
Ngoài các từ riêng lẻ từ Network Administration Glossary, việc biết các cụm từ thông dụng là chìa khóa để giao tiếp hiệu quả. Phần này liệt kê các cách diễn đạt hữu ích thường được quản trị viên mạng sử dụng. Nắm vững chúng sẽ giúp bạn nghe tự nhiên và tự tin hơn khi thảo luận về các thuật ngữ mạng và giảm thiểu các lỗi học ngôn ngữ phổ biến. Các cụm từ này thường đại diện cho các tác vụ phổ biến hoặc các bước khắc phục sự cố, khiến chúng trở nên quan trọng đối với từ vựng thực tế của quản trị viên mạng.
Cụm từ | Giải thích cách dùng | Câu ví dụ |
---|---|---|
Assign an IP address | Khi một thiết bị cần một mã định danh duy nhất trên mạng, bằng cách thủ công hoặc tự động qua DHCP. | "The network administrator had to assign an IP address to the new printer." |
Configure the firewall | Thiết lập hoặc sửa đổi các quy tắc trên tường lửa để kiểm soát lưu lượng mạng vì mục đích bảo mật. | "We need to configure the firewall to block access from suspicious IP ranges." |
Troubleshoot network connectivity | Quá trình chẩn đoán và giải quyết các vấn đề liên quan đến kết nối mạng. | "Users are reporting they can't access the internet, so I need to troubleshoot network connectivity." |
Perform a system backup | Hành động tạo bản sao dữ liệu để bảo vệ chống mất dữ liệu. | "It's critical to perform a system backup before any major software update." |
Monitor network traffic | Quan sát dữ liệu truyền qua mạng để kiểm tra các vấn đề hiệu suất, mối đe dọa bảo mật hoặc hoạt động bất thường. | "Part of the daily routine is to monitor network traffic for any anomalies." |
Secure the network | Thực hiện các biện pháp để bảo vệ hạ tầng mạng và dữ liệu khỏi truy cập trái phép hoặc các mối đe dọa. | "The IT department's top priority is to secure the network against cyberattacks." |
Deploy a new server | Quá trình thiết lập và đưa một máy chủ mới vào hoạt động trong môi trường mạng. | "Next week, we plan to deploy a new server to handle increased database load." |
Sử dụng các cụm từ thông dụng này một cách chính xác thể hiện sự hiểu biết thực tế về các tác vụ quản trị mạng. Hãy kết hợp chúng vào tiếng Anh nói và viết của bạn khi thảo luận về các vấn đề hoặc giải pháp mạng. Điều này không chỉ cải thiện giao tiếp chuyên nghiệp của bạn mà còn giúp củng cố hiểu biết của bạn về các khái niệm cơ bản. Hãy nhớ rằng, luyện tập thường xuyên là rất quan trọng để khắc phục các vấn đề phát âm và tự tin sử dụng tiếng Anh chuyên ngành.
Xem thêm: Virtual Private Network Glossary Các Thuật Ngữ và Ý Nghĩa Chính
Kết luận
Nắm vững vốn từ vựng từ Network Administration Glossary này là một bước tiến quan trọng trong sự nghiệp CNTT của bạn. Các thuật ngữ và cụm từ này là nền tảng để hiểu và thảo luận về các khái niệm mạng một cách tự tin. Hãy tiếp tục luyện tập và đừng ngại sử dụng những từ mới này. Nỗ lực bền bỉ trong việc học tiếng Anh chuyên ngành chắc chắn sẽ nâng cao kỹ năng chuyên môn của bạn và giúp tránh các vấn đề phát âm với các thuật ngữ phức tạp. Chúc bạn thành công trên hành trình học tập của mình!