Wide Area Network Glossary: Thuật ngữ chính

Chào mừng đến với hướng dẫn thiết yếu giúp bạn hiểu về Wide Area Network Glossary! Bài viết này được thiết kế dành cho người học tiếng Anh muốn nắm vững vốn từ vựng chuyên ngành trong lĩnh vực mạng và viễn thông. Việc học các thuật ngữ chính này sẽ tăng cường đáng kể khả năng hiểu và giao tiếp của bạn, đặc biệt nếu bạn đang học tiếng Anh kỹ thuật hoặc từ vựng IT. Chúng tôi sẽ phân tích thuật ngữ WAN phức tạp thành các định nghĩa đơn giản và ví dụ thực tế, giúp bạn dễ dàng nắm bắt khái niệm WAN và thảo luận hiệu quả về các từ liên quan đến truyền thông dữ liệu.

Image: English for Networking Professionals

Mục lục

Wide Area Network Glossary là gì?

Phần này giới thiệu các thuật ngữ cơ bản bạn sẽ gặp khi thảo luận hoặc làm việc với Mạng diện rộng (WAN). Hiểu được Wide Area Network Glossary này là rất quan trọng đối với bất kỳ ai làm việc trong lĩnh vực IT, viễn thông hoặc quản trị mạng. Các thuật ngữ này tạo nên nền tảng của từ vựng mạng và sẽ giúp bạn diễn đạt các ý tưởng phức tạp một cách rõ ràng hơn. Nắm vững chúng cũng sẽ giúp bạn hiểu các biệt ngữ mạng hiệu quả hơn.

VocabularyPart of SpeechSimple DefinitionExample Sentence(s)
WAN (Wide Area Network)NounMột mạng kết nối các máy tính và thiết bị trên một khu vực địa lý rộng lớn, như các thành phố hoặc quốc gia.Our company uses a WAN to connect its offices in New York, London, and Tokyo.
RouterNounMột thiết bị chuyển tiếp các gói dữ liệu giữa các mạng máy tính, về cơ bản là định hướng lưu lượng internet.The router directs traffic between our local network and the internet.
BandwidthNounTốc độ truyền dữ liệu tối đa trên một đường dẫn mạng nhất định, thường được đo bằng bit mỗi giây.We need more bandwidth to support our increasing video conferencing needs and avoid slow connections.
LatencyNounĐộ trễ trước khi quá trình truyền dữ liệu bắt đầu sau một lệnh; một thước đo độ trễ thời gian trong giao tiếp.High latency can make online gaming very frustrating and cause lag in video calls.
FirewallNounMột hệ thống bảo mật mạng giám sát và kiểm soát lưu lượng mạng đến và đi dựa trên các quy tắc bảo mật.A firewall helps protect our network from unauthorized access and malicious software.
VPN (Virtual Private Network)NounMột kết nối an toàn, được mã hóa qua mạng công cộng (như internet) đến một mạng riêng.Employees use a VPN to securely access company resources when working from home.
ProtocolNounMột tập hợp các quy tắc quản lý việc trao đổi hoặc truyền dữ liệu giữa các thiết bị. Read more about protocols.TCP/IP is a common protocol suite used for internet communication.
ISP (Internet Service Provider)NounMột công ty cung cấp quyền truy cập internet cho khách hàng.We chose a new ISP for faster internet speeds and better reliability.
Cloud ComputingNounCung cấp các dịch vụ điện toán (máy chủ, lưu trữ, cơ sở dữ liệu, mạng) qua Internet (“đám mây”).Many businesses are moving their data storage to cloud computing services for scalability and cost-efficiency.
NodeNounBất kỳ thiết bị nào được kết nối với mạng, chẳng hạn như máy tính, máy in, máy chủ hoặc bộ định tuyến.Each computer in the office is a node on the local area network, capable of communicating with others.
PacketNounMột đơn vị dữ liệu nhỏ mà một khối dữ liệu lớn hơn được chia nhỏ ra để truyền qua mạng.Data is broken down into packets before being sent across the internet, then reassembled at the destination.
TopologyNounSự sắp xếp hoặc bố cục của các kết nối (liên kết, nút, v.v.) của một mạng máy tính.The network topology (e.g., star, mesh, bus) can affect its performance, scalability, and reliability.
Leased LineNounMột mạch viễn thông riêng giữa hai hoặc nhiều địa điểm được cung cấp theo hợp đồng thương mại.The bank uses a leased line for secure, dedicated communication between its main office and branches.
MPLS (Multiprotocol Label Switching)NounMột kỹ thuật định tuyến trong mạng viễn thông định hướng dữ liệu dựa trên các nhãn đường dẫn ngắn.MPLS is often used by enterprises to create high-performance, reliable WANs for their critical applications.
Data CenterNounMột cơ sở được sử dụng để đặt các hệ thống máy tính và các thành phần liên quan, chẳng hạn như viễn thông và lưu trữ.Our company's servers and critical WAN concepts infrastructure are located in a secure data center.

Xem thêm: Local Area Network Glossary: Hiểu Rõ Các Thuật ngữ Mạng LAN Chính

Các cụm từ thường dùng

Ngoài các thuật ngữ viễn thông riêng lẻ, việc biết các cụm từ thông dụng sẽ giúp bạn nghe tự nhiên hơn và hiểu các cuộc thảo luận về Mạng diện rộng. Những cách diễn đạt này thường được các chuyên gia IT sử dụng và rất cần thiết cho giao tiếp thực tế. Làm quen với những cụm từ này cũng có thể giúp khắc phục vấn đề phát âm với các từ viết tắt IT phổ biến khi bạn nghe chúng trong ngữ cảnh.

PhraseUsage ExplanationExample Sentence(s)
Connect to the networkĐược sử dụng khi thiết lập liên kết giữa một thiết bị (máy tính, điện thoại) và một hệ thống mạng (LAN hoặc WAN).Please connect to the network using your provided credentials to access shared files.
Experiencing high latencyMô tả tình huống có độ trễ đáng kể trong việc truyền dữ liệu, dẫn đến phản hồi chậm.Users are experiencing high latency during peak hours, slowing down access to cloud applications.
Check the bandwidth usageĐược nói khi điều tra các vấn đề về hiệu suất mạng, đặc biệt để xem dung lượng truyền dữ liệu được sử dụng bao nhiêu.If the internet is slow, the IT department will first check the bandwidth usage to identify bottlenecks.
Configure the router settingsĐề cập đến quá trình thiết lập hoặc sửa đổi các tham số hoạt động của bộ định tuyến mạng cho WAN.The network administrator had to configure the router settings to prioritize video conferencing traffic.
Set up a VPN connectionĐược sử dụng khi tạo một đường hầm an toàn, được mã hóa để truy cập mạng, thường dùng cho làm việc từ xa hoặc truy cập WAN.To work from home securely, you need to set up a VPN connection to the company's main server.
Secure the perimeterĐề cập đến việc triển khai các biện pháp bảo mật (như tường lửa) ở rìa mạng để bảo vệ tài nguyên nội bộ.To protect our data communication words and systems, we must secure the perimeter of our WAN against external threats.
Resolve connectivity issuesQuá trình khắc phục sự cố và sửa chữa các vấn đề ngăn thiết bị truy cập mạng hoặc internet.The support team is working to resolve connectivity issues affecting our branch offices.

Xem thêm: IP Addresses Glossary Thuật ngữ Địa chỉ IP Định nghĩa và Ví dụ Cho IT English

Kết luận

Nắm vững Wide Area Network Glossary và các cụm từ liên quan là một bước quan trọng trong hành trình học ngôn ngữ cho các chuyên gia IT của bạn. Từ vựng IT chuyên ngành này không chỉ nâng cao hiểu biết của bạn về cơ sở hạ tầng mạng mà còn tăng cường sự tự tin trong các cuộc thảo luận kỹ thuật. Hãy tiếp tục luyện tập các thuật ngữ viễn thôngthuật ngữ WAN này, và đừng ngại sử dụng chúng. Để biết thêm thông tin về WAN, bạn có thể khám phá các nguồn tài nguyên như trang Wikipedia về Wide Area Networks. Việc học hỏi liên tục là chìa khóa để thông thạo tiếng Anh kỹ thuật.