TCP Glossary: Key Terms & Definitions
Chào mừng đến với hướng dẫn cần thiết để hiểu về TCP Glossary! Nếu bạn đang tìm hiểu về thế giới mạng hoặc muốn củng cố thuật ngữ IT của mình, bạn đã đến đúng nơi. Bài viết này được thiết kế để giúp người học tiếng Anh nắm vững các từ vựng quan trọng liên quan đến Giao thức điều khiển truyền (TCP), một nền tảng của giao tiếp internet. Hiểu các thuật ngữ này sẽ nâng cao đáng kể khả năng hiểu của bạn về các khái niệm giao tiếp mạng và truyền dữ liệu.
Mục lục
TCP Glossary là gì?
Phần này giới thiệu các thuật ngữ cơ bản bạn sẽ gặp khi nghiên cứu TCP. Hiểu rõ TCP Glossary này là rất quan trọng đối với bất kỳ ai làm việc với giao thức internet hoặc từ vựng mạng. Đây là những viên gạch nền tảng để hiểu cách dữ liệu truyền tải đáng tin cậy qua mạng. Chúng ta sẽ khám phá các định nghĩa TCP chính để xây dựng tiếng Anh kỹ thuật của bạn.
Vocabulary | Loại từ | Định nghĩa đơn giản | Example Sentence(s) |
---|---|---|---|
TCP | danh từ | (Transmission Control Protocol) Một giao thức internet cốt lõi cung cấp khả năng phân phối dữ liệu đáng tin cậy, theo thứ tự. | TCP ensures that the file you downloaded arrives complete and in the correct order. |
IP | danh từ | (Internet Protocol) Giao thức chịu trách nhiệm định địa chỉ và định tuyến các gói dữ liệu qua mạng. | Your computer uses IP to find the server hosting the website you want to visit. |
Packet | danh từ | Một đơn vị dữ liệu nhỏ được truyền qua mạng. | The message was broken down into several packets before being sent over the internet. |
Port | danh từ | Một điểm cuối logic trong giao tiếp mạng, xác định các tiến trình hoặc dịch vụ cụ thể. | Web servers typically use port 80 for HTTP traffic. |
Socket | danh từ | Sự kết hợp của địa chỉ IP và số cổng, xác định duy nhất một đầu của kết nối mạng. | The application created a socket to communicate with the remote server. |
Acknowledgement (ACK) | danh từ | Một tín hiệu được gửi bởi bên nhận để xác nhận đã nhận dữ liệu thành công. | The server sent an ACK back to the client after receiving the data segment. |
Sequence Number | danh từ | Một số được gán cho mỗi byte dữ liệu trong một phân đoạn TCP, đảm bảo việc phân phối theo thứ tự. | Sequence numbers help TCP reassemble the data in the correct order at the destination. |
SYN (Synchronize) | danh từ/động từ | Một cờ trong một phân đoạn TCP được sử dụng để bắt đầu kết nối. | The client sends a SYN packet to request a new connection with the server. |
FIN (Finish) | danh từ/động từ | Một cờ trong một phân đoạn TCP được sử dụng để kết thúc kết nối. | To close the connection gracefully, a FIN segment is exchanged. |
Three-Way Handshake | danh từ | Quy trình thiết lập kết nối TCP (SYN, SYN-ACK, ACK). | TCP uses a three-way handshake to ensure both sides are ready before data transfer begins. |
Segment | danh từ | Đơn vị dữ liệu mà TCP gửi qua mạng IP. | Each TCP segment contains a header with control information and the payload data. |
Retransmission | danh từ | Quy trình gửi lại các gói dữ liệu bị mất hoặc bị lỗi. | If an ACK isn't received in time, retransmission of the packet occurs. |
Flow Control | danh từ | Một cơ chế để quản lý tốc độ truyền dữ liệu nhằm ngăn chặn việc làm quá tải bên nhận chậm. | Flow control prevents the sender from sending data faster than the receiver can process it. |
Congestion Control | danh từ | Các cơ chế để ngăn chặn tắc nghẽn mạng bằng cách điều chỉnh lượng dữ liệu đi vào mạng. | Congestion control algorithms help TCP adapt to varying network conditions and avoid overwhelming the network. |
Checksum | danh từ | Một giá trị được sử dụng để phát hiện lỗi trong dữ liệu được truyền đi. | TCP uses a checksum to verify the integrity of the received segment. |
Xem thêm: Network Protocols Glossary Giải Thích Thuật Ngữ Mạng Cốt Lõi
Các cụm từ thông dụng được sử dụng
Ngoài các từ riêng lẻ từ TCP Glossary, một số cụm từ thường được sử dụng khi thảo luận về TCP và các hoạt động mạng. Học các cách diễn đạt này sẽ nâng cao khả năng hiểu và tham gia vào các cuộc thảo luận kỹ thuật của bạn. Những cụm từ này rất cần thiết cho bất kỳ ai làm việc với các thuật ngữ TCP/IP và các tình huống mạng thực tế.
Phrase | Giải thích cách sử dụng | Example Sentence(s) |
---|---|---|
Establish a connection | Đề cập đến quá trình bắt đầu và thiết lập một liên kết giao tiếp, thường sử dụng quy trình bắt tay ba bước (three-way handshake). | Before sending data, the client needs to establish a connection with the server. |
Terminate a connection | Đề cập đến quá trình đóng đúng cách một liên kết giao tiếp hiện có, thường liên quan đến các phân đoạn FIN. | Once the file transfer was complete, the application proceeded to terminate a connection. |
Data transmission | Hành động hoặc quá trình chung của việc gửi dữ liệu từ điểm này sang điểm khác, thường liên quan đến TCP để đảm bảo độ tin cậy. | Reliable data transmission is critical for applications like email and file transfer. |
Packet loss | Xảy ra khi một hoặc nhiều gói dữ liệu không đến được đích trong quá trình truyền qua mạng. | High packet loss can severely degrade the quality of a video call. |
Round-trip time (RTT) | Khoảng thời gian cần thiết để một tín hiệu/gói dữ liệu đi từ người gửi đến người nhận và nhận được phản hồi (acknowledgment) trở lại. | Network engineers monitor round-trip time to assess network latency and performance. |
Listen on a port | Mô tả một quy trình phía máy chủ đang tích cực chờ các yêu cầu kết nối đến trên một cổng mạng cụ thể. | The web server is configured to listen on a port 80 for incoming HTTP requests. |
Bind to an address | Hành động liên kết một socket với một địa chỉ IP cục bộ và số cổng cụ thể trước khi nó có thể chấp nhận kết nối. | The server application must bind to an address and port before it can start accepting client connections. |
Việc hiểu những cụm từ thông dụng này, cùng với TCP Glossary đang được mở rộng của bạn, sẽ cải thiện đáng kể khả năng sử dụng tiếng Anh kỹ thuật liên quan đến mạng của bạn. Để tìm hiểu sâu hơn về đặc tả TCP chính thức, bạn có thể tham khảo RFC 793, và để hiểu rộng hơn về vị trí của nó trong tầng mạng, bài viết Wikipedia về bộ giao thức Internet là một nguồn tài nguyên quý giá.
Xem thêm: Firewalls Glossary Giải thích các Thuật ngữ Chính về Tường lửa
Kết luận
Nắm vững từ vựng trong TCP Glossary này và các cụm từ liên quan thông dụng là một bước quan trọng trong hành trình hiểu biết về mạng và thuật ngữ IT của bạn. Những thuật ngữ này là nền tảng để nắm bắt cách internet và nhiều ứng dụng mạng hoạt động. Hãy tiếp tục luyện tập và đừng ngại xem lại các định nghĩa TCP này khi bạn gặp chúng trong quá trình học tập hoặc làm việc. Xây dựng vốn từ vựng một cách nhất quán là chìa khóa thành công cho tiếng Anh dành cho chuyên gia IT.
Chúng tôi hy vọng TCP Glossary này đã là một nguồn tài nguyên hữu ích trong việc học các thuật ngữ từ vựng mạng chuyên ngành này. Hãy tiếp tục khám phá và áp dụng những gì bạn đã học!