Computer Networks Glossary: Các Thuật Ngữ Quan Trọng & Ý Nghĩa
Chào mừng bạn đến với Computer Networks Glossary cần thiết của chúng tôi! Hướng dẫn này được thiết kế để giúp người học tiếng Anh và những người đam mê CNTT nắm bắt các thuật ngữ mạng chính. Hiểu được vốn từ vựng chuyên ngành này là rất quan trọng đối với bất kỳ ai làm việc hoặc học về hệ thống máy tính. Chúng tôi sẽ cung cấp các định nghĩa và ví dụ rõ ràng, đồng thời đưa ra các mẹo tiếp thu từ vựng
hữu ích trên đường đi để nâng cao trình độ tiếng Anh kỹ thuật
của bạn.
Mục lục
Computer Networks Glossary là gì?
Chào mừng bạn đến với phần quan trọng này của Computer Networks Glossary của chúng tôi. Hiểu được vốn từ vựng về mạng
cụ thể thường có thể cảm thấy như đang học một ngôn ngữ mới, đặc biệt với tất cả biệt ngữ mạng phổ biến
. Phần này được dành riêng để làm sáng tỏ các thuật ngữ mạng CNTT
cốt lõi. Chúng tôi sẽ phân tích từng thuật ngữ với các định nghĩa đơn giản và ví dụ thực tế để hỗ trợ tiếp thu từ vựng
của bạn và giúp hiểu ngôn ngữ mạng
dễ dàng hơn cho mọi người, từ sinh viên đến các chuyên gia CNTT đầy tham vọng. Danh sách được tuyển chọn này tạo thành một nền tảng quan trọng cho bất kỳ ai muốn cải thiện trình độ tiếng Anh kỹ thuật
của mình trong lĩnh vực mạng máy tính.
Từ vựng | Loại từ | Định nghĩa đơn giản | Câu ví dụ |
---|---|---|---|
Router | Danh từ | Một thiết bị chuyển tiếp các gói dữ liệu giữa các mạng máy tính. | "Our office router directs internet traffic to all connected devices." |
Switch | Danh từ | Một thiết bị kết nối các thiết bị lại với nhau trên mạng máy tính bằng cách sử dụng chuyển mạch gói để nhận, xử lý và chuyển tiếp dữ liệu đến thiết bị đích. | "The switch allows multiple computers in the lab to communicate efficiently." |
Firewall | Danh từ | Hệ thống an ninh mạng giám sát và kiểm soát lưu lượng mạng đến và đi dựa trên các quy tắc bảo mật được xác định trước. | "A strong firewall is essential to protect our network from unauthorized access." |
IP Address | Danh từ | Một chuỗi số duy nhất được phân tách bằng dấu chấm, xác định từng máy tính sử dụng Giao thức Internet để giao tiếp qua mạng. Để biết thêm chi tiết, bạn có thể tham khảo Internet Protocol trên Wikipedia. | "Every device connected to the internet has a unique IP Address." |
LAN | Danh từ | Một mạng máy tính kết nối các máy tính trong một khu vực giới hạn như nhà ở, trường học, phòng thí nghiệm hoặc tòa nhà văn phòng. | "We set up a LAN to share files and printers within our small office." |
WAN | Danh từ | Một mạng viễn thông mở rộng trên một khu vực địa lý rộng lớn với mục đích chính là mạng máy tính. | "The internet is the largest example of a WAN." |
Server | Danh từ | Một máy tính hoặc hệ thống cung cấp tài nguyên, dữ liệu, dịch vụ hoặc chương trình cho các máy tính khác, được gọi là máy khách (client), qua mạng. | "The web server hosts our company's website." |
Client | Danh từ | Một phần cứng hoặc phần mềm máy tính truy cập dịch vụ được cung cấp bởi máy chủ (server). | "My laptop acts as a client when I browse the internet." |
Protocol | Danh từ | Một bộ quy tắc điều chỉnh việc trao đổi hoặc truyền dữ liệu giữa các thiết bị. | "HTTP is a protocol used for transmitting web pages." |
Bandwidth | Danh từ | Tốc độ truyền dữ liệu tối đa trên một đường dẫn nhất định. | "We need more bandwidth to support video conferencing for all employees." |
DNS | Danh từ | Hệ thống đặt tên phân cấp và phân tán cho máy tính, dịch vụ hoặc các tài nguyên khác được kết nối với Internet hoặc mạng riêng. Nó dịch tên miền dễ đọc của con người sang địa chỉ IP mà máy có thể đọc được. | "When you type a website address, DNS helps your computer find the correct server." |
Packet | Danh từ | Một đơn vị dữ liệu nhỏ được truyền qua mạng. | "Information is broken down into packets before being sent across the internet." |
Ethernet | Danh từ | Công nghệ truyền thống để kết nối các thiết bị trong mạng cục bộ (LAN) hoặc mạng diện rộng (WAN) có dây. | "Most office computers connect to the network using an Ethernet cable." |
VPN | Danh từ | Kết nối an toàn, được mã hóa qua mạng kém an toàn hơn, chẳng hạn như internet. | "Many people use a VPN to protect their privacy online." |
Cloud Computing | Danh từ | Việc cung cấp các dịch vụ điện toán - bao gồm máy chủ, lưu trữ, cơ sở dữ liệu, mạng, phần mềm, phân tích và thông minh - qua Internet ("đám mây"). Định nghĩa Cloud Computing của NIST cung cấp giải thích chính thức. | "We store our backups using a cloud computing service." |
Xem thêm: Prototypes Glossary Giải thích Thuật ngữ Thiết kế cho người học tiếng Anh
Các Cụm Từ Phổ Biến Được Sử Dụng
Ngoài các từ riêng lẻ, hãy cùng khám phá một số cụm từ phổ biến thường được sử dụng khi thảo luận về mạng máy tính. Những cách diễn đạt này thường bao gồm các khái niệm mạng cơ bản
và rất quan trọng để cải thiện giao tiếp trong CNTT
. Biết những điều này sẽ giúp bạn nghe tự nhiên hơn và hiểu các cuộc trò chuyện trong môi trường kỹ thuật, đây là một phần chính của tiếng Anh cho hỗ trợ kỹ thuật
và các vai trò CNTT khác. Phần hướng dẫn này của chúng tôi tập trung vào cách sử dụng thực tế để tiếp tục xây dựng sự tự tin của bạn với vốn từ vựng về mạng
.
Cụm từ | Giải thích cách sử dụng | Câu ví dụ |
---|---|---|
"The network is down." | Được sử dụng khi mạng máy tính không hoạt động và người dùng không thể truy cập tài nguyên mạng hoặc internet. | "I can't access my emails; I think the network is down." |
"Check your connection." | Một gợi ý khắc phục sự cố phổ biến khi thiết bị không thể truy cập mạng. Điều này ngụ ý kiểm tra cáp vật lý, cài đặt Wi-Fi hoặc cấu hình mạng. | "If you can't print, check your connection to the office Wi-Fi." |
"Assign an IP address." | Đề cập đến quá trình gán một nhãn số duy nhất cho một thiết bị trên mạng, theo cách thủ công hoặc tự động (ví dụ: bởi máy chủ DHCP). | "The network administrator had to assign an IP address to the new printer." |
"Configure the firewall." | Có nghĩa là thiết lập hoặc điều chỉnh các quy tắc và cài đặt của tường lửa để kiểm soát lưu lượng mạng và nâng cao bảo mật. | "We need to configure the firewall to block access to malicious websites." |
"Experiencing latency." | Mô tả sự chậm trễ đáng chú ý trong việc truyền dữ liệu qua mạng. Điều này có thể khiến các ứng dụng cảm thấy chậm hoặc không phản hồi. | "Online gamers hate experiencing latency as it affects their gameplay." |
"Throughput is low." | Cho biết rằng tốc độ truyền dữ liệu thực tế qua mạng thấp hơn mong đợi hoặc mong muốn. | "We're trying to download a large file, but the throughput is low, so it's taking forever." |
"Secure the network." | Đề cập đến việc thực hiện các biện pháp khác nhau (ví dụ: mật khẩu mạnh, mã hóa, tường lửa) để bảo vệ mạng khỏi truy cập trái phép và các mối đe dọa. | "It's crucial to secure the network against potential cyberattacks." |
Xem thêm: Wireframes Glossary Các thuật ngữ chính cho nhà thiết kế
Kết luận
Nắm vững các thuật ngữ trong Computer Networks Glossary này và các cụm từ phổ biến đã thảo luận là một bước quan trọng trong hành trình đạt đến trình độ tiếng Anh kỹ thuật
của bạn. Việc thực hành và sử dụng thường xuyên sẽ củng cố hiểu biết của bạn về các thuật ngữ mạng CNTT
và các khái niệm mạng cơ bản
. Hãy tiếp tục khám phá và học hỏi; việc cải thiện vốn từ vựng về mạng
của bạn sẽ mở ra nhiều cánh cửa trong thế giới công nghệ. Đừng sợ biệt ngữ mạng phổ biến
– giờ đây bạn đã được trang bị tốt hơn để cải thiện giao tiếp trong CNTT
và điều hướng sự phức tạp của ngôn ngữ mạng.