User Experience Glossary: Các thuật ngữ UX/UI chính
Chào mừng đến với User Experience Glossary của chúng tôi! Hiểu các thuật ngữ UX/UI chính là rất quan trọng đối với bất kỳ ai trong lĩnh vực thiết kế. Bài đăng này sẽ giúp bạn nắm vững các từ vựng thiết yếu, tránh các lỗi học ngôn ngữ phổ biến và tăng sự tự tin của bạn. Hãy cùng tìm hiểu từ vựng tiếng Anh chuyên ngành này cho thiết kế Trải nghiệm Người dùng, một kỹ năng quan trọng để cải thiện tiếng Anh trong lĩnh vực chuyên nghiệp này.
Mục lục
User Experience Glossary là gì?
Phần này phân tích các thuật ngữ cơ bản bạn sẽ gặp trong thiết kế Trải nghiệm Người dùng (UX) và Giao diện Người dùng (UI). Đây là các thuật ngữ UX và từ vựng UI cốt lõi tạo nên xương sống của thuật ngữ thiết kế. Làm quen với User Experience Glossary này sẽ cải thiện đáng kể khả năng hiểu và giao tiếp của bạn trong lĩnh vực này. Những mẹo từ vựng này rất cần thiết cho sự phát triển của bạn và để cải thiện tiếng Anh trong bối cảnh chuyên nghiệp, đảm bảo bạn có thể thảo luận về các khái niệm khả năng sử dụng một cách rõ ràng.
Vocabulary | Part of Speech | Simple Definition | Example Sentence(s) |
---|---|---|---|
User Persona | Noun | Một nhân vật hư cấu đại diện cho một phân đoạn chính của cơ sở người dùng mục tiêu của bạn. | The design team created detailed User Personas to guide their development process. |
Wireframe | Noun | Một hướng dẫn hình ảnh cơ bản, độ chi tiết thấp, đại diện cho khung sườn của một trang web hoặc ứng dụng. | Before adding visual details, the UX designer sketched a Wireframe of the homepage. |
Prototype | Noun | Một mô hình sản phẩm tương tác, ban đầu được sử dụng để kiểm tra các khái niệm và khả năng sử dụng. | Users provided valuable feedback after interacting with the clickable Prototype. |
Usability | Noun | Mức độ dễ dàng mà người dùng có thể đạt được mục tiêu của họ một cách hiệu quả, hiệu suất và thỏa đáng khi sử dụng một hệ thống. | High Usability is crucial for retaining users on any digital platform. |
Accessibility (A11y) | Noun | Thiết kế sản phẩm, thiết bị, dịch vụ hoặc môi trường cho người khuyết tật. | The website was updated to meet Accessibility standards, ensuring it's usable by everyone. See W3C WAI Guidelines |
Information Architecture (IA) | Noun | Nghệ thuật và khoa học tổ chức và gắn nhãn nội dung để hỗ trợ khả năng tìm kiếm và khả năng sử dụng. | Good Information Architecture helps users navigate complex websites easily. Learn more about IA |
User Journey Map | Noun | Một biểu diễn trực quan về trải nghiệm của người dùng (các điểm chạm, cảm xúc, điểm khó khăn) với một sản phẩm hoặc dịch vụ. | The User Journey Map highlighted several frustrations in the checkout process. |
Heuristic Evaluation | Noun | Một phương pháp kiểm tra khả năng sử dụng đánh giá giao diện dựa trên các nguyên tắc khả năng sử dụng được công nhận (phương pháp heuristic). | A Heuristic Evaluation identified several areas where the design violated standard usability principles. |
Affordance | Noun | Một phẩm chất của một đối tượng xác định các khả năng sử dụng của nó hoặc làm rõ cách nó có thể hoặc nên được sử dụng. | The button's raised appearance provides an Affordance for clicking. |
Feedback Loop | Noun phrase | Một quy trình trong đó đầu ra của hệ thống được đưa trở lại làm đầu vào, thường là để cải thiện. | Regular user surveys create a valuable Feedback Loop for product development. |
Responsive Design | Noun phrase | Một cách tiếp cận thiết kế web giúp các trang web hiển thị tốt trên các thiết bị và kích thước màn hình khác nhau. | Responsive Design ensures our website looks great on desktops, tablets, and smartphones. |
Call to Action (CTA) | Noun phrase | Một hướng dẫn hoặc nút được thiết kế để kích hoạt phản ứng ngay lập tức của người dùng, như "Mua ngay" hoặc "Tìm hiểu thêm". | The "Sign Up Free" button is a clear Call to Action. |
Dark Patterns | Noun phrase | Các yếu tố giao diện người dùng (UI) được thiết kế có chủ đích để lừa người dùng thực hiện các hành động mà họ có thể sẽ không thực hiện. | The company was criticized for using Dark Patterns to make unsubscribing difficult. |
Card Sorting | Noun phrase | Một phương pháp nghiên cứu UX trong đó người tham gia sắp xếp các chủ đề vào các danh mục mà họ thấy hợp lý. | We conducted a Card Sorting session to understand how users group our website's content. |
A/B Testing | Noun phrase | So sánh hai phiên bản (A và B) của một trang web hoặc ứng dụng để xem phiên bản nào hoạt động tốt hơn. | A/B Testing revealed that the green button had a higher click-through rate. |
Xem thêm: User Interface Glossary Giải thích Thuật ngữ UI Thiết Yếu
Các cụm từ thông dụng được sử dụng
Ngoài các từ riêng lẻ, một số thuật ngữ thiết kế mở rộng thành các cụm từ thông dụng được sử dụng trong các cuộc thảo luận về UX. Hiểu các cách diễn đạt này, vốn là các khái niệm khả năng sử dụng và từ ngữ thiết kế tương tác quan trọng, sẽ giúp bạn điều hướng các cuộc hội thoại và tài liệu hiệu quả hơn. Điều này cũng sẽ hỗ trợ vượt qua các vấn đề phát âm hoặc lỗi tiếng Anh phổ biến tiềm ẩn khi thảo luận về các chủ đề chuyên biệt này, giúp cải thiện tiếng Anh kỹ năng giao tiếp trong lĩnh vực UX.
Phrase | Usage Explanation | Example Sentence(s) |
---|---|---|
"Let's iterate on this design." | Được sử dụng để đề xuất thực hiện các cải tiến thông qua các chu kỳ lặp đi lặp lại của thiết kế, thử nghiệm và tinh chỉnh. | Based on user feedback, let's iterate on this design to improve the onboarding flow. |
"What are the user's pain points?" | Được hỏi trong quá trình nghiên cứu người dùng để xác định các vấn đề cụ thể hoặc sự khó chịu mà người dùng gặp phải với một sản phẩm. | Before proposing solutions, we need to understand: what are the user's pain points with the current app? |
"We need to ensure a seamless user experience." | Nêu một mục tiêu chung: làm cho tương tác của người dùng mượt mà, trực quan và không gặp trở ngại. | For the new feature, we need to ensure a seamless user experience from discovery to completion. |
"Is this design intuitive?" | Một câu hỏi được đặt ra trong quá trình xem xét hoặc thử nghiệm để đánh giá xem người dùng có thể dễ dàng hiểu và sử dụng thiết kế mà không cần hướng dẫn hay không. | When evaluating the new navigation menu, ask yourself: is this design intuitive for a first-time user? |
"Conducting user research is key." | Nhấn mạnh tầm quan trọng cơ bản của việc thu thập hiểu biết từ người dùng để đưa ra quyết định thiết kế. | To build a truly user-centered product, conducting user research is key. |
"Focus on user-centered design." | Một nguyên tắc hướng dẫn để ưu tiên nhu cầu và sở thích của người dùng trong suốt quá trình thiết kế. | Our team's philosophy is to always focus on user-centered design. |
"Consider the cognitive load." | Nhắc nhở các nhà thiết kế suy nghĩ về nỗ lực tinh thần cần thiết để người dùng tương tác với hệ thống. | This dashboard presents too much information at once; we need to consider the cognitive load on the user. |
Xem thêm: Domain Name Glossary Các Thuật Ngữ và Định Nghĩa Chính
Kết luận
Nắm vững từ vựng trong User Experience Glossary này là một bước quan trọng trong sự phát triển nghề nghiệp của bạn trong lĩnh vực UX/UI. Những thuật ngữ UX, từ vựng UI và các cụm từ thông dụng này tạo thành nền tảng của giao tiếp và hiểu biết trong ngành công nghiệp năng động này. Hãy tiếp tục luyện tập, giữ sự tò mò và đừng sợ các lỗi học ngôn ngữ – chúng là một phần của hành trình để thành thạo và cải thiện tiếng Anh hiệu quả cho sự nghiệp của bạn.