Web Hosting Glossary: Key Terms Explained
Chào mừng đến với Web Hosting Glossary toàn diện của chúng tôi! Nếu bạn đang bước chân vào thế giới website, việc hiểu về web hosting là rất quan trọng cho sự hiện diện trực tuyến của bạn. Bài viết này nhằm mục đích giải thích các thuật ngữ phổ biến về web hosting, giúp các biệt ngữ kỹ thuật trở nên dễ hiểu và dễ tiếp cận hơn đối với người học tiếng Anh. Chúng tôi sẽ khám phá các thuật ngữ và cụm từ thiết yếu, giúp bạn xây dựng kiến thức kỹ thuật số và tự tin điều hướng thế giới web hosting. Hãy cùng nâng cao các mẹo từ vựng của bạn cho lĩnh vực chuyên biệt này!
Mục lục
Web Hosting Glossary là gì?
Phần này của Web Hosting Glossary của chúng tôi phân tích các thuật ngữ cơ bản bạn sẽ gặp khi làm việc với việc lưu trữ website. Hiểu các khái niệm cốt lõi này là bước đầu tiên để quản lý website của bạn một cách hiệu quả và cải thiện hiệu suất của nó. Làm quen với vốn từ vựng chuyên biệt này sẽ làm cho các cuộc thảo luận kỹ thuật bớt khó khăn hơn.
Vocabulary | Part of Speech | Simple Definition | Example Sentence(s) |
---|---|---|---|
Web Hosting | Noun | Một dịch vụ cho phép cá nhân và tổ chức làm cho website của họ có thể truy cập được thông qua World Wide Web. Learn more about Web Hosting. | You need to choose a reliable web hosting provider for your new online store. |
Domain Name | Noun | Địa chỉ duy nhất mà mọi người nhập vào trình duyệt để truy cập website của bạn (ví dụ: www.example.com). | She registered the domain name for her blog last night. |
Server | Noun | Một máy tính mạnh mẽ lưu trữ các tệp website và làm cho chúng sẵn sàng cho người dùng trực tuyến. | The website is slow because the server is overloaded with traffic. |
Bandwidth | Noun | Lượng dữ liệu được truyền giữa website, người dùng của nó và các máy chủ trong một khoảng thời gian nhất định. | If your site has many visitors, you'll need a hosting plan with high bandwidth. |
Storage (Disk Space) | Noun | Dung lượng trên máy chủ được phân bổ để lưu trữ các tệp website của bạn (văn bản, hình ảnh, video). | I need more storage because my website has a lot of high-resolution images. |
Uptime | Noun | Tỷ lệ phần trăm thời gian máy chủ lưu trữ hoạt động và các website nó lưu trữ có thể truy cập được. | The hosting provider guarantees 99.9% uptime. |
Downtime | Noun | Khoảng thời gian máy chủ lưu trữ không hoạt động, làm cho các website nó lưu trữ không thể truy cập được. | We experienced some downtime yesterday due to server maintenance. |
Control Panel (cPanel/Plesk) | Noun | Giao diện dựa trên web được cung cấp bởi các công ty lưu trữ để quản lý tài khoản lưu trữ, tên miền và tệp của bạn. | You can manage your email accounts through the control panel. |
Shared Hosting | Noun | Một gói lưu trữ giá cả phải chăng, trong đó nhiều website chia sẻ tài nguyên của một máy chủ duy nhất. | Beginners often start with shared hosting because it's cost-effective. |
VPS Hosting | Noun | (Máy chủ Riêng ảo) Một loại lưu trữ mô phỏng máy chủ chuyên dụng trong môi trường lưu trữ chia sẻ, cung cấp nhiều quyền kiểm soát và tài nguyên hơn so với lưu trữ chia sẻ. | As my website grew, I upgraded from shared hosting to VPS hosting for better performance. |
Dedicated Hosting | Noun | Một gói lưu trữ trong đó toàn bộ máy chủ được thuê cho một khách hàng duy nhất, cung cấp quyền kiểm soát, tài nguyên và hiệu suất tối đa. | Large e-commerce sites often use dedicated hosting to handle high traffic volumes. |
Cloud Hosting | Noun | Lưu trữ sử dụng mạng lưới các máy chủ đám mây ảo và vật lý được kết nối để lưu trữ website, cung cấp khả năng mở rộng và độ tin cậy. | Cloud hosting is great for websites with fluctuating traffic because you can scale resources easily. |
SSL Certificate | Noun | (Lớp cổng bảo mật) Chứng chỉ kỹ thuật số xác thực danh tính của website và cho phép kết nối được mã hóa. | An SSL certificate is essential for e-commerce websites to protect customer data. |
DNS (Domain Name System) | Noun | Hệ thống của internet để chuyển đổi tên miền chữ cái thành địa chỉ IP số. Learn more about DNS. | You need to update your DNS records to point your domain to the new server. |
FTP (File Transfer Protocol) | Noun | Một giao thức mạng tiêu chuẩn được sử dụng để truyền tệp máy tính giữa máy khách và máy chủ trên mạng máy tính. | I used FTP to upload the website files to the hosting server. |
Web Hosting Glossary này bao gồm các kiến thức cơ bản, nhưng lĩnh vực này rất rộng lớn. Học hỏi liên tục là chìa khóa để nắm vững vốn từ vựng về lưu trữ website. Hiểu các thuật ngữ web hosting này sẽ cải thiện đáng kể khả năng quản lý sự hiện diện trực tuyến của bạn.
Các Cụm từ Thường Dùng
Ngoài các từ riêng lẻ, còn có các cụm từ và cách diễn đạt phổ biến được sử dụng trong web hosting mà rất quan trọng để hiểu. Phần này của hướng dẫn về thuật ngữ web hosting của chúng tôi giải thích một số cách diễn đạt được sử dụng thường xuyên. Nắm vững những điều này sẽ giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn với bộ phận hỗ trợ lưu trữ hoặc các nhà phát triển, và nâng cao hơn nữa sự hiểu biết của bạn về web hosting.
| Phrase | Usage Explanation | Example Sentence(s) |
|--------------------------------------|------------------------------------------------------------------------------------------------------------------|----------------------------------------------------------------3----------------------------------------------------------------|
| Point your domain to the nameservers | Điều này có nghĩa là cấu hình tên miền của bạn (thường được đăng ký riêng) để kết nối với tài khoản web hosting của bạn bằng cách cập nhật bản ghi nameserver của nó. | After signing up for hosting, the first step is to point your domain to the nameservers provided by the host. |
| Migrate your website | Quá trình di chuyển tất cả các tệp, cơ sở dữ liệu và cài đặt của website từ nhà cung cấp web hosting này sang nhà cung cấp khác, hoặc sang máy chủ mới. | The company decided to migrate their website to a new host for better performance and support. |
| Check server status | Để xác minh xem máy chủ web đang lưu trữ website của bạn hiện có đang chạy đúng cách hay không, hoặc liệu nó có đang gặp sự cố như thời gian chết hay quá tải. | If your website is down, the first thing you should do is check server status with your hosting provider. |
| Upgrade your hosting plan | Để chuyển từ gói web hosting hiện tại của bạn sang một gói nâng cao hơn cung cấp nhiều tài nguyên hơn như lưu trữ, băng thông hoặc sức mạnh xử lý. | As traffic increased, we had to upgrade your hosting plan to handle the load. |
| Set up an email account | Tạo một địa chỉ email chuyên nghiệp được liên kết với tên miền của bạn (ví dụ: [email protected]) thông qua bảng điều khiển hosting của bạn. | You can set up an email account like [email protected]
using the tools in your hosting control panel. |
| Backup your website | Hành động tạo bản sao các tệp và cơ sở dữ liệu của website của bạn. Bản sao này có thể được sử dụng để khôi phục trang web của bạn trong trường hợp mất mát hoặc hỏng dữ liệu. | It's crucial to regularly backup your website to prevent data loss in case of server issues or hacking attempts. |
| Renew your hosting/domain | Hành động thanh toán phí định kỳ để tiếp tục sử dụng dịch vụ web hosting hoặc tên miền đã đăng ký của bạn trước khi chúng hết hạn. | Don't forget to renew your hosting and domain before the expiration date to keep your website online. |
Hiểu các cụm từ phổ biến này sẽ giúp việc điều hướng các tác vụ web hosting trở nên suôn sẻ hơn nhiều. Danh sách này, cùng với Web Hosting Glossary chính của chúng tôi, cung cấp nền tảng vững chắc cho bất kỳ ai làm việc với thuật ngữ máy chủ và từ vựng lưu trữ website.
Kết luận
Nắm vững các thuật ngữ trong Web Hosting Glossary này là một bước tiến quan trọng để tự tin quản lý các dự án trực tuyến của bạn. Mặc dù các biệt ngữ kỹ thuật được giải thích ở đây có thể có vẻ choáng ngợp lúc đầu, việc tiếp xúc và thực hành liên tục sẽ xây dựng sự hiểu biết của bạn. Hãy tiếp tục học hỏi và đừng ngại đặt câu hỏi.
Phát triển vốn từ vựng tiếng Anh chuyên ngành này sẽ giúp bạn đưa ra các quyết định sáng suốt về hiệu suất website và sự hiện diện trực tuyến của mình. Chúng tôi hy vọng Web Hosting Glossary này đã là một nguồn tài nguyên quý giá trong hành trình học ngôn ngữ của bạn. Chúc may mắn với các nỗ lực website của bạn!