Web Servers Glossary: Các Thuật Ngữ và Định Nghĩa Chính
Chào mừng đến với hướng dẫn cần thiết của bạn! Web Servers Glossary này được thiết kế để giúp bạn nắm vững các thuật ngữ máy chủ web quan trọng.
Hiểu biết về vốn từ vựng kỹ thuật chuyên biệt này vô cùng hữu ích, cho dù bạn là chuyên gia IT, sinh viên phát triển web hay chỉ đơn giản là muốn cải thiện kiến thức kỹ thuật số (digital literacy) và nắm bắt cách thức hoạt động của internet. Chúng ta sẽ cùng khám phá các thuật ngữ chính và các cụm từ IT thông dụng để xây dựng sự tự tin cho bạn.
Mục lục
Web Servers Glossary là gì?
Phần đầu tiên này sẽ giải thích chi tiết về Web Servers Glossary toàn diện của chúng tôi, cung cấp các giải thích rõ ràng, dễ hiểu cho ngôn ngữ máy chủ trực tuyến và thuật ngữ máy chủ web cơ bản.
Nắm vững các khái niệm cốt lõi này là bước khởi đầu thiết yếu để bạn thực sự hiểu về máy chủ web và cách chúng vận hành internet. Đối với người học tiếng Anh, việc tập trung vào vốn từ vựng kỹ thuật như thế này có thể nâng cao đáng kể khả năng giao tiếp chuyên môn.
Mỗi thuật ngữ trong Web Servers Glossary này được trình bày cùng với loại từ, định nghĩa đơn giản và một câu ví dụ thực tế để hỗ trợ việc học của bạn, giúp tránh các vấn đề phát âm hoặc hiểu lầm thường gặp với các từ kỹ thuật mới. Dưới đây là phần cốt lõi của Web Servers Glossary của chúng tôi: danh sách các thuật ngữ thiết yếu.
Từ vựng | Loại từ | Định nghĩa Đơn giản | Câu ví dụ |
---|---|---|---|
Server | Danh từ | Một chương trình máy tính hoặc thiết bị cung cấp dịch vụ cho một chương trình máy tính khác và người dùng của nó (client). | Our website is hosted on a powerful server. |
Client | Danh từ | Một máy tính hoặc chương trình yêu cầu dịch vụ từ server. | Your web browser acts as a client when you visit a website. |
HTTP | Danh từ | Giao thức Truyền Siêu văn bản; nền tảng của truyền thông dữ liệu cho World Wide Web. | HTTP is the protocol used to transfer web pages from a server to your browser. |
HTTPS | Danh từ | HTTP Bảo mật; phiên bản bảo mật của HTTP, trong đó các giao tiếp được mã hóa để đảm bảo quyền riêng tư. | Always look for HTTPS in the URL when entering sensitive information. |
IP Address | Danh từ | Địa chỉ Giao thức Internet; một nhãn số duy nhất được gán cho mỗi thiết bị kết nối với mạng máy tính. | Each server has a unique IP Address so clients can find it. |
Domain Name | Danh từ | Một địa chỉ dễ đọc cho người dùng cho một trang web (ví dụ: www.example.com) được dịch sang IP address. | It's easier to remember a domain name than an IP address. |
DNS | Danh từ | Hệ thống Tên Miền; dịch các tên miền dễ đọc cho người dùng sang các IP address dễ đọc cho máy tính. Xem thêm tại Cloudflare DNS. | DNS translates domain names into IP addresses. |
Hosting | Danh từ | Web Hosting; một dịch vụ cho phép các cá nhân và tổ chức đưa trang web của họ lên mạng WWW để mọi người truy cập. | We chose a reliable hosting provider for our e-commerce site. |
Bandwidth | Danh từ | Lượng dữ liệu tối đa được truyền qua một kết nối internet trong một khoảng thời gian nhất định. | High traffic to our site requires significant bandwidth. |
Firewall | Danh từ | Một hệ thống bảo mật mạng giám sát và kiểm soát lưu lượng mạng vào và ra dựa trên các quy tắc bảo mật. | A firewall helps protect the server from unauthorized access. |
Apache | Danh từ | Một phần mềm máy chủ web mã nguồn mở được sử dụng rộng rãi. Thông tin thêm tại Apache HTTP Server Project. | Apache is known for its flexibility and power. |
Nginx | Danh từ | (phát âm "engine-x") Một máy chủ web cũng có thể được sử dụng như một reverse proxy, bộ cân bằng tải (load balancer), và bộ nhớ đệm HTTP (HTTP cache). | Nginx is popular for its high performance and stability. |
Load Balancer | Danh từ | Một thiết bị hoặc phần mềm phân phối lưu lượng mạng hoặc ứng dụng trên nhiều server để đảm bảo độ tin cậy. | A load balancer ensures no single server gets overwhelmed during peak traffic. |
Uptime | Danh từ | Thời gian hoặc phần trăm thời gian mà server đã hoạt động và có thể truy cập được. | Our hosting provider guarantees 99.9% uptime. |
Cache | Danh từ/Động từ | Một thành phần phần cứng hoặc phần mềm lưu trữ dữ liệu để các yêu cầu sau này đối với dữ liệu đó có thể được phục vụ nhanh hơn. | The server cache helps speed up website loading times for returning visitors. |
Xem thêm: JavaScript Glossary Thuật ngữ chính được giải thích Hướng dẫn cho người học tiếng Anh
Các Cụm Từ Thông Dụng
Ngoài các từ riêng lẻ được trình bày chi tiết trong Web Servers Glossary của chúng tôi, một số cụm từ được sử dụng rất thường xuyên khi thảo luận về máy chủ web, các thuật ngữ hosting website và các hoạt động chung của server.
Phần này giới thiệu cho bạn những cụm từ IT thông dụng này, giải thích ngữ cảnh sử dụng điển hình của chúng để giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn và nghe tự nhiên hơn. Đây là những mẹo từ vựng tuyệt vời cho bất kỳ ai muốn tham gia vào các cuộc thảo luận kỹ thuật, đặc biệt nếu tiếng Anh không phải là ngôn ngữ mẹ đẻ của bạn và bạn đang cố gắng học tiếng Anh kỹ thuật cho sự nghiệp của mình.
Cụm từ | Giải thích Cách sử dụng | Câu ví dụ |
---|---|---|
"The server is down." | Được sử dụng khi một máy chủ web không phản hồi hoặc ngoại tuyến, khiến các trang web mà nó host không thể truy cập được. | We can't access the internal portal; I think the server is down again. |
"Check the server logs." | Ám chỉ việc kiểm tra các tệp nhật ký do máy chủ web tạo ra, ghi lại hoạt động, lỗi và yêu cầu; rất quan trọng để khắc phục sự cố. | If you're seeing a 500 error, you should check the server logs for more details. |
"Deploy to the server." | Nghĩa là cài đặt hoặc chuyển mã trang web mới, bản cập nhật hoặc ứng dụng lên máy chủ web, đưa chúng vào hoạt động. | After successful testing in the staging environment, we will deploy to the server tonight. |
"Server configuration." | Ám chỉ các cài đặt và tham số xác định cách hoạt động của máy chủ web (bảo mật, tài nguyên, mô-đun). | Incorrect server configuration can lead to significant security vulnerabilities or performance issues. |
"Server load is high." | Cho biết máy chủ đang xử lý nhiều yêu cầu hoặc tác vụ, có khả năng dẫn đến hiệu suất chậm hoặc sự cố. | The website is responding very slowly; it seems the server load is high due to the new marketing campaign. |
"Restart the web server service." | Một bước khắc phục sự cố phổ biến bao gồm việc dừng và sau đó khởi động lại phần mềm máy chủ web (ví dụ: Apache, Nginx). | If minor configuration changes don't take effect immediately, try to restart the web server service. |
Xem thêm: CSS Glossary Các thuật ngữ và Ví dụ chính cho người mới bắt đầu
Kết luận
Việc nắm vững thành công các thuật ngữ và cụm từ trong Web Servers Glossary này và hiểu ngôn ngữ máy chủ trực tuyến liên quan đánh dấu một thành tựu đáng kể trong hành trình học tiếng Anh kỹ thuật của bạn.
Kiến thức nền tảng này giúp bạn hiểu và thảo luận về cơ sở hạ tầng web phức tạp với sự tự tin và chính xác cao hơn. Đừng dừng lại ở đây; hãy tiếp tục luyện tập các thuật ngữ này, khám phá thêm các thuật ngữ mạng máy tính và đi sâu hơn vào biệt ngữ kỹ thuật.
Sự cam kết của bạn trong việc học vốn từ vựng chuyên biệt này sẽ tiếp tục nâng cao kỹ năng tiếng Anh IT và kiến thức kỹ thuật số của bạn, chắc chắn sẽ mở ra những cánh cửa mới trong con đường sự nghiệp của bạn.