Domain Name Glossary: Các Thuật Ngữ & Định Nghĩa Chính
Chào mừng bạn đến với Domain Name Glossary của chúng tôi! Hiểu ngôn ngữ internet là rất quan trọng, đặc biệt nếu bạn tham gia vào các trang web hoặc kinh doanh trực tuyến. Bài viết này sẽ giúp bạn nắm vững các từ vựng tên miền thiết yếu, giúp việc điều hướng các cuộc thảo luận kỹ thuật dễ dàng hơn và tránh các lỗi thường gặp khi học ngôn ngữ. Chúng tôi sẽ đề cập đến các thuật ngữ và cụm từ chính, đưa ra các định nghĩa và ví dụ rõ ràng. Hướng dẫn này hoàn hảo cho những người học tiếng Anh muốn mở rộng thuật ngữ trực tuyến và các mẹo từ vựng cho thế giới kỹ thuật số.
Mục lục
Domain Name Glossary là gì?
Phần này đi sâu vào các từ vựng cốt lõi bạn sẽ gặp khi xử lý tên miền, một phần quan trọng trong danh tính trực tuyến của bạn. Domain Name Glossary của chúng tôi được thiết kế tỉ mỉ để đơn giản hóa các thuật ngữ thường mang tính kỹ thuật này cho người học tiếng Anh và những người mới làm quen với các khái niệm web. Hiểu các thuật ngữ nền tảng này là bước đầu tiên để tự tin quản lý địa chỉ trang web và sự hiện diện trực tuyến tổng thể của bạn, giúp bạn tránh các lỗi thường gặp khi học ngôn ngữ trong tiếng Anh kỹ thuật.
Từ vựng | Loại từ | Định nghĩa đơn giản | Câu ví dụ |
---|---|---|---|
Domain Name | Danh từ | Địa chỉ duy nhất, dễ đọc bởi con người được sử dụng để nhận dạng một trang web cụ thể trên internet, giống như 'www.example.com'. Nó dễ nhớ hơn địa chỉ IP. | "When starting her online store, Sarah chose a short and memorable domain name that reflected her brand." |
TLD (Top-Level Domain) | Danh từ | Đoạn cuối cùng của tên miền, nằm sau dấu chấm cuối cùng. Các ví dụ phổ biến bao gồm .com, .org, và .net, cho biết mục đích hoặc loại tổ chức. | "Many businesses prefer a .com TLD because it is widely recognized and trusted by internet users globally." |
gTLD (Generic Top-Level Domain) | Danh từ | Một loại tên miền cấp cao nhất có thể được sử dụng bởi bất kỳ ai trên toàn thế giới, không giới hạn ở một quốc gia cụ thể. Ví dụ bao gồm .com, .info, .biz, và những tên mới hơn như .app hoặc .shop. | "The introduction of new gTLD options like '.photography' allows for more specific and descriptive domain names." |
ccTLD (Country Code Top-Level Domain) | Danh từ | Tên miền cấp cao nhất được gán riêng cho một quốc gia, nhà nước có chủ quyền, hoặc vùng lãnh thổ phụ thuộc, thường có hai chữ cái (ví dụ: .uk cho Vương quốc Anh, .ca cho Canada). | "If your business primarily targets customers in Germany, registering a .de ccTLD can help build local trust." |
Subdomain | Danh từ | Một phần riêng biệt của một tên miền lớn hơn, thường được sử dụng để tổ chức các phần khác nhau của một trang web. Nó xuất hiện dưới dạng tiền tố trước tên miền chính, như 'blog.example.com'. | "Our company uses a subdomain, 'support.ourcompany.com', for its dedicated customer help portal." |
DNS (Domain Name System) | Danh từ | Hệ thống đặt tên phân cấp và phi tập trung hoạt động như danh bạ điện thoại của internet. Nó chuyển đổi tên miền thân thiện với con người thành địa chỉ IP số. Bạn có thể tìm thêm thông tin trên Wikipedia. | "If your website isn't loading correctly after a server change, there might be an issue with the DNS records taking time to propagate." |
IP Address (Internet Protocol Address) | Danh từ | Một nhãn số duy nhất được gán cho mỗi thiết bị (ví dụ: máy tính, máy chủ) tham gia vào mạng máy tính sử dụng Giao thức Internet để liên lạc. | "To connect directly to the server, you might sometimes need its specific IP address instead of the domain name." |
Registrar | Danh từ | Một tổ chức hoặc thực thể thương mại, được công nhận bởi ICANN hoặc cơ quan ccTLD quốc gia, quản lý việc đăng ký và bán tên miền internet. | "You need to choose a reputable domain registrar to purchase and manage your new domain name securely." |
Registrant | Danh từ | Cá nhân hoặc tổ chức nắm giữ quyền đối với một tên miền cụ thể. Đây là chủ sở hữu hợp pháp của tên miền. | "The registrant contact information in the WHOIS database needs to be accurate and kept up-to-date as per ICANN rules." |
WHOIS | Danh từ | Một dịch vụ tra cứu bản ghi internet công khai cung cấp thông tin về tên miền, chẳng hạn như người đăng ký, nhà đăng ký, ngày đăng ký, và máy chủ tên (nameservers). | "You can use a WHOIS lookup tool to find out who owns a particular domain name, unless they have privacy protection enabled." |
Domain Extension | Danh từ | Một thuật ngữ thông dụng khác cho Tên miền cấp cao nhất (TLD), đề cập đến hậu tố ở cuối tên miền (ví dụ: .com, .org, .edu). | "Choosing the right domain extension can subtly influence how visitors perceive your website's purpose or origin." |
Nameserver | Danh từ | Một máy chủ chuyên biệt trên internet xử lý các truy vấn liên quan đến vị trí của các dịch vụ khác nhau của tên miền. Nó điều hướng lưu lượng truy cập đến đúng máy chủ. | "When you change your web hosting provider, you'll typically need to update your domain's nameserver records to point to the new host." |
Domain Parking | Danh từ | Hành động đăng ký tên miền mà không liên kết nó với một trang web hoặc dịch vụ email đang hoạt động. Thường được thực hiện để giữ tên cho việc sử dụng trong tương lai. | "Domain parking is a smart strategy if you have a great idea for a business but aren't ready to build the website yet." |
Domain Forwarding | Động từ/Danh từ | Chức năng máy chủ web tự động gửi khách truy cập từ một địa chỉ tên miền (hoặc URL) đến một địa chỉ khác. Hữu ích cho việc chuyển hướng lưu lượng truy cập. | "We set up domain forwarding to ensure that anyone typing our old '.org' address is automatically taken to our new '.com' website." |
ICANN | Danh từ | Tổ chức Internet Corporation for Assigned Names and Numbers, một tổ chức phi lợi nhuận chịu trách nhiệm điều phối hệ thống tên miền của Internet. Tìm hiểu thêm tại trang web chính thức của ICANN. | "ICANN accredits domain registrars and helps establish policies for how top-level domains are managed." |
Xem thêm: Web Hosting Glossary Các Thuật Ngữ Chính Được Giải Thích
Các Cụm Từ Thông Dụng
Ngoài các từ riêng lẻ từ Domain Name Glossary của chúng tôi, việc biết các cụm từ thông dụng sẽ tăng đáng kể sự tự tin của bạn khi thảo luận về tên miền và lưu trữ web. Phần này cung cấp các cách diễn đạt thực tế thường được sử dụng trong ngữ cảnh quản lý địa chỉ trang web và đăng ký tên miền. Nắm vững những điều này sẽ giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn với bộ phận hỗ trợ kỹ thuật hoặc các nhà phát triển web, cải thiện tiếng Anh kỹ thuật tổng thể của bạn.
Cụm từ | Giải thích cách dùng | Câu ví dụ |
---|---|---|
Register a domain | Cụm từ này được sử dụng khi bạn đang trong quá trình mua một tên miền mới. Nó bao gồm việc chọn một tên khả dụng và trả phí cho một nhà đăng ký. | "The first official step to launching her online portfolio was to register a domain that matched her professional brand." |
Domain name propagation | Điều này đề cập đến thời gian cần thiết để các thay đổi đối với bản ghi DNS (như cập nhật nameservers) được tất cả các máy chủ trên internet nhận dạng. Khoảng thời gian này có thể kéo dài tới 72 giờ. | "After I updated the A record, I knew I had to wait for domain name propagation before the changes would be visible everywhere." |
Check domain availability | Đây là hành động sử dụng công cụ tìm kiếm của nhà đăng ký hoặc dịch vụ WHOIS để xác định xem một tên miền cụ thể hiện có chưa được đăng ký và có thể mua được hay không. | "Before settling on 'myawesomestore.com', I had to check domain availability to make sure someone else hadn't already taken it." |
Renew a domain | Cụm từ này mô tả quá trình trả phí để gia hạn thời gian đăng ký cho một tên miền bạn đã sở hữu, ngăn nó hết hạn. | "It's crucial to set a reminder to renew a domain well before its expiration date to avoid any disruption to your website and email services." |
Transfer a domain | Điều này có nghĩa là chuyển quyền quản lý tên miền của bạn từ nhà đăng ký hiện tại sang một nhà đăng ký mới. Việc này có thể được thực hiện để có giá tốt hơn hoặc dịch vụ tốt hơn. | "I decided to transfer a domain to a new registrar because they offered better security features and a more user-friendly control panel." |
Point a domain to an IP address | Nhiệm vụ kỹ thuật này liên quan đến việc cấu hình cài đặt DNS của tên miền sao cho tên miền của bạn điều hướng khách truy cập đến máy chủ nơi trang web của bạn được lưu trữ. | "My web developer helped me point a domain to an IP address of my new virtual private server to get the site live." |
Secure a domain name | Điều này đề cập đến việc thực hiện các bước để bảo vệ tên miền của bạn khỏi việc chuyển nhượng trái phép hoặc mất mát, thường bao gồm việc bật khóa nhà đăng ký và sử dụng mật khẩu mạnh. Cũng ngụ ý việc đăng ký nó. | "Once you have a good business idea, it's wise to secure a domain name for it as soon as possible, even if you're not ready to build the site." |
Xem thêm: Nắm Vững Web Servers Glossary: Các Thuật Ngữ và Định Nghĩa Chính
Kết luận
Nắm vững từ vựng trong Domain Name Glossary này là một bước quan trọng hướng tới việc hiểu cảnh quan kỹ thuật số. Những thuật ngữ và cụm từ này là nền tảng cho bất kỳ ai làm việc với các trang web, tiếp thị trực tuyến hoặc công nghệ thông tin. Hãy tiếp tục luyện tập và sử dụng vốn từ vựng tiếng Anh chuyên ngành này; sự nỗ lực kiên trì là chìa khóa trong việc học ngôn ngữ. Chúng tôi hy vọng hướng dẫn này giúp bạn điều hướng thế giới trực tuyến với sự tự tin hơn!