Network Protocols Glossary: Key Terms Explained

Chào mừng đến với Network Protocols Glossary toàn diện của chúng tôi! Hiểu rõ các thuật ngữ thiết yếu này là rất quan trọng đối với bất kỳ ai làm việc trong lĩnh vực IT, mạng, hoặc thậm chí chỉ tò mò về cách internet hoạt động. Bài viết này nhằm mục đích đơn giản hóa các thuật ngữ mạng phức tạp, giúp bạn nâng cao vốn tiếng Anh kỹ thuật và nắm vững các từ vựng chính cho giao tiếp mạng. Hãy cùng đi sâu vào thế giới của các giao thức internet và truyền dữ liệu với những mẹo xây dựng từ vựng này.

Image: English for IT Professionals

Mục lục

Network Protocols Glossary là gì?

Mục Network Protocols Glossary này phân tích các khái niệm và thuật ngữ cơ bản mà bạn sẽ thường xuyên gặp. Hãy coi các giao thức mạng như luật giao thông cho dữ liệu di chuyển qua internet hoặc mạng cục bộ. Nắm vững vốn từ vựng IT này sẽ nâng cao đáng kể hiểu biết của bạn về giao tiếp mạng và tạo thành một phần quan trọng trong bất kỳ chương trình đào tạo thuật ngữ mạng vững chắc nào.

VocabularyPart of SpeechĐịnh nghĩa đơn giảnExample Sentence(s)
ProtocolDanh từMột tập hợp các quy tắc hoặc quy trình chi phối việc trao đổi hoặc truyền dữ liệu giữa các thiết bị.HTTP is a protocol used for web communication, ensuring data is exchanged in a standardized way.
TCP (Transmission Control Protocol)Danh từMột giao thức internet cốt lõi cung cấp khả năng truyền dữ liệu đáng tin cậy, theo thứ tự và được kiểm tra lỗi giữa các ứng dụng trên các máy chủ.TCP ensures your email arrives complete and in the correct order, making it vital for reliable data transmission.
IP (Internet Protocol)Danh từGiao thức truyền thông chính để chuyển tiếp các gói dữ liệu (packets) qua các ranh giới mạng, về cơ bản là thiết lập Internet.Every device connected to the internet has an IP address, which acts like a postal address for data.
HTTP (Hypertext Transfer Protocol)Danh từMột giao thức ứng dụng cho các hệ thống thông tin siêu phương tiện phân tán, cộng tác; nền tảng của truyền thông dữ liệu cho World Wide Web.When you type a web address, your browser uses HTTP to request the page from the server.
HTTPS (Hypertext Transfer Protocol Secure)Danh từMột phần mở rộng của HTTP được sử dụng để giao tiếp an toàn qua mạng máy tính, mã hóa dữ liệu giữa máy khách và máy chủ.Always look for HTTPS in the address bar when entering sensitive information online to ensure its security.
FTP (File Transfer Protocol)Danh từMột giao thức mạng tiêu chuẩn được sử dụng để truyền tệp máy tính giữa máy khách và máy chủ trên mạng máy tính.Web developers often use FTP to upload website files to a web server.
SMTP (Simple Mail Transfer Protocol)Danh từMột giao thức truyền thông tiêu chuẩn internet cho việc truyền thư điện tử (email).SMTP is responsible for sending your emails from your email client to the recipient's mail server.
DNS (Domain Name System)Danh từMột hệ thống đặt tên phân cấp và phi tập trung chuyển đổi các tên miền dễ đọc (ví dụ: www.example.com) thành các địa chỉ IP dễ đọc bằng máy.The DNS acts like the internet's phonebook; without it, we'd have to remember IP addresses. Learn more about DNS at Cloudflare.
DHCP (Dynamic Host Configuration Protocol)Danh từMột giao thức quản lý mạng, trong đó máy chủ tự động gán địa chỉ IP và các tham số cấu hình mạng khác cho mỗi thiết bị trên mạng.Your router likely uses DHCP to automatically assign IP addresses to your phone and laptop.
LAN (Local Area Network)Danh từMột mạng máy tính kết nối các máy tính trong một khu vực giới hạn như nhà ở, trường học, phòng thí nghiệm hoặc tòa nhà văn phòng.Our office LAN allows us to share files and printers easily among colleagues.
WAN (Wide Area Network)Danh từMột mạng viễn thông trải rộng trên một khu vực địa lý rộng lớn, kết nối nhiều mạng LAN.The internet is the largest example of a WAN, connecting networks across the globe.
FirewallDanh từMột hệ thống bảo mật mạng giám sát và kiểm soát lưu lượng mạng đến và đi dựa trên các quy tắc bảo mật đã được định trước.A firewall helps protect your computer from unauthorized access and malicious software.
RouterDanh từMột thiết bị mạng chuyển tiếp các gói dữ liệu giữa các mạng máy tính, thực hiện các chức năng định tuyến lưu lượng trên Internet.My home router connects all my devices to the internet and manages local network traffic.
PacketDanh từMột đơn vị dữ liệu nhỏ mà một luồng dữ liệu lớn hơn được chia thành để truyền qua mạng. Mỗi gói chứa thông tin địa chỉ.Information sent over the internet is divided into small packets for efficient transmission.
BandwidthDanh từTốc độ truyền dữ liệu tối đa trên một đường dẫn hoặc kết nối mạng nhất định, thường được đo bằng bit mỗi giây (bps).Streaming high-definition video requires significant bandwidth to avoid buffering.

Hiểu rõ các thuật ngữ này từ Network Protocols Glossary của chúng tôi là bước đầu tiên. Để biết thêm về bộ giao thức internet cơ bản, bạn có thể khám phá Internet Protocol Suite trên Wikipedia. Vốn từ vựng IT này rất cần thiết cho bất kỳ ai làm trong lĩnh vực công nghệ.

Xem thêm: Firewalls Glossary Giải thích các Thuật ngữ Chính về Tường lửa

Các cụm từ thường dùng

Ngoài các thuật ngữ riêng lẻ, một số cụm từ thường được sử dụng khi thảo luận về các giao thức mạng và từ vựng IT. Hiểu rõ các cách diễn đạt này sẽ giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn trong các ngữ cảnh kỹ thuật và cải thiện khả năng nắm bắt các kiến thức cơ bản về mạng. Đây là những bổ sung tuyệt vời để nâng cao vốn tiếng Anh cho ngành IT của bạn và giúp tiếng Anh kỹ thuật của bạn trôi chảy hơn.

PhraseGiải thích cách dùngExample Sentence(s)
Establish a connectionĐề cập đến việc tạo ra một liên kết hoặc phiên giao tiếp giữa hai hoặc nhiều thiết bị hoặc hệ thống qua mạng.The client software will establish a connection with the server before any data can be exchanged.
Data transmission rateMô tả tốc độ dữ liệu được truyền từ điểm này sang điểm khác, thường được đo bằng bit hoặc byte mỗi giây.We need to upgrade our internet plan to achieve a higher data transmission rate for smoother video conferencing.
Packet lossXảy ra khi một hoặc nhiều gói dữ liệu di chuyển qua mạng máy tính không đến được đích dự kiến.If you're experiencing high packet loss, your online gaming experience will likely suffer from lag and disconnects.
Network congestionTình trạng mạng hoặc một phần của mạng bị quá tải lưu lượng dữ liệu, dẫn đến độ trễ, giảm thông lượng và mất gói.During peak hours, network congestion can significantly slow down internet speeds for all users in the area.
Assign an IP addressQuá trình một nhãn số duy nhất (địa chỉ IP) được gán cho một thiết bị trên mạng để nhận dạng và định tuyến.The DHCP server is configured to automatically assign an IP address to any new device joining the network.
Resolve a domain nameQuá trình dịch một tên miền thân thiện với con người (như www.google.com) thành địa chỉ IP số tương ứng của nó.Your browser must resolve a domain name using DNS servers before it can load a website.
Secure the channelThực hiện các biện pháp bảo mật, chẳng hạn như mã hóa (ví dụ: SSL/TLS cho HTTPS), để bảo vệ dữ liệu được truyền qua liên kết truyền thông.Financial institutions always secure the channel to protect sensitive customer data during online transactions.

Việc làm quen với các cụm từ thường dùng này sẽ hỗ trợ rất nhiều trong việc hiểu và thảo luận về truyền thông mạng. Chúng là những bổ sung thực tế cho vốn từ vựng tiếng Anh kỹ thuật đang phát triển của bạn.

Xem thêm: Các Thuật Ngữ Mạng Chính Trong Routers Glossary Hướng Dẫn Chi Tiết

Kết luận

Việc nắm vững vốn từ vựng trong Network Protocols Glossary này là một bước quan trọng trong việc nâng cao tiếng Anh kỹ thuật và hiểu biết của bạn về cách thức hoạt động của truyền thông kỹ thuật số. Các thuật ngữ và cụm từ mạng này hình thành nền tảng của chức năng IT và internet, rất quan trọng đối với bất kỳ ai trong lĩnh vực công nghệ.

Hãy tiếp tục luyện tập, giữ thái độ tò mò và tiếp tục xây dựng vốn từ vựng của bạn với các tài nguyên như Network Protocols Glossary này. Sự cống hiến của bạn để học các thuật ngữ chuyên ngành này là một phần quan trọng trong hành trình học ngôn ngữ của bạn và chắc chắn sẽ nâng cao khả năng chuyên môn của bạn.