Firewalls Glossary: Giải thích các Thuật ngữ Chính
Chào mừng đến với Firewalls Glossary của chúng tôi! Hiểu biết về an ninh mạng là rất quan trọng trong thế giới kỹ thuật số ngày nay, và bài viết này nhằm mục đích giúp người học tiếng Anh nắm bắt các thuật ngữ bảo mật mạng thiết yếu. Chúng tôi sẽ khám phá từ vựng chính và các cụm từ thông dụng, giúp việc học tiếng Anh chuyên ngành công nghệ dễ tiếp cận hơn. Firewalls Glossary toàn diện này là bước nền tảng để bạn thành thạo biệt ngữ về an ninh CNTT và hiểu các khái niệm bảo vệ mạng quan trọng. Mục tiêu của chúng tôi là làm sáng tỏ các thuật ngữ phức tạp cho bạn.
Mục lục
Firewalls Glossary là gì?
Phần này đi sâu vào Firewalls Glossary của chúng tôi, phân tích các thuật ngữ cơ bản mà bạn sẽ thường xuyên gặp khi thảo luận về an ninh mạng và từ vựng an ninh mạng. Hiểu những từ này là bước đầu tiên để nắm bắt cách tường lửa bảo vệ tài sản kỹ thuật số khỏi truy cập trái phép và các mối đe dọa độc hại. Xây dựng vốn từ vựng hiệu quả trong lĩnh vực này là chìa khóa để tự tin điều hướng bối cảnh CNTT.
Dưới đây là bảng trình bày chi tiết các thuật ngữ thiết yếu liên quan đến tường lửa. Mỗi mục bao gồm mục từ vựng, loại từ, định nghĩa đơn giản và câu ví dụ minh họa để hỗ trợ việc học của bạn.
Từ vựng | Loại từ | Định nghĩa đơn giản | Example Sentence(s) |
---|---|---|---|
Tường lửa | danh từ | Một hệ thống bảo mật mạng giám sát và kiểm soát lưu lượng mạng đến và đi dựa trên các quy tắc bảo mật được xác định trước. Nó hoạt động như một hàng rào giữa mạng nội bộ đáng tin cậy và mạng bên ngoài không đáng tin cậy, như Internet. Tìm hiểu thêm về Tường lửa. | The company installed a new firewall to protect its sensitive data from cyber attacks. |
Gói dữ liệu | danh từ | Một đơn vị dữ liệu nhỏ được định dạng để truyền qua mạng chuyển mạch gói. Gói dữ liệu chứa phần tiêu đề với thông tin kiểm soát (như địa chỉ nguồn và đích) và phần tải trọng (dữ liệu thực tế). | The firewall inspects each packet for malicious content before allowing it into the network. |
Cổng | danh từ | Một điểm hoặc điểm cuối ảo trong hệ điều hành nơi các kết nối mạng bắt đầu và kết thúc. Cổng thường được liên kết với các dịch vụ hoặc ứng dụng cụ thể. | Standard web traffic (HTTP) typically uses port 80, while secure web traffic (HTTPS) uses port 443. |
Địa chỉ IP | danh từ | Một chuỗi số duy nhất được phân tách bằng dấu chấm (IPv4) hoặc các ký tự chữ và số (IPv6) dùng để định danh mỗi thiết bị được kết nối với mạng sử dụng Giao thức Internet. | The firewall blocked traffic from a suspicious IP address known for distributing malware. |
Tập hợp Quy tắc / Chính sách | danh từ | Một tập hợp các quy tắc được lập trình vào tường lửa để quy định cách xử lý lưu lượng mạng (ví dụ: cái gì được cho phép, bị chặn hoặc ghi lại). | The network administrator regularly updates the firewall's rule set to adapt to new security threats. |
DMZ (Vùng Phi quân sự) | danh từ | Một mạng con vật lý hoặc logic tách mạng cục bộ nội bộ (LAN) của một tổ chức khỏi các mạng không đáng tin cậy, thường là Internet. Các máy chủ hướng ra bên ngoài thường được đặt ở đây. | The company's public web server is located in the DMZ to limit access to the internal network. |
Máy chủ Proxy | danh từ | Một máy chủ trung gian hoạt động thay mặt cho máy khách (ví dụ: máy tính của người dùng) để yêu cầu tài nguyên từ máy chủ khác (ví dụ: máy chủ web). Nó có thể tăng cường bảo mật, ghi nhật ký và bộ nhớ đệm. | Many organizations use a proxy server to filter web content and monitor employee internet usage. |
VPN (Mạng Riêng Ảo) | danh từ | Một công nghệ tạo ra kết nối an toàn, được mã hóa qua mạng kém an toàn hơn, chẳng hạn như internet công cộng. Nó cho phép giao tiếp riêng tư và truy cập vào các tài nguyên bị hạn chế. | Employees use a VPN to securely access the company's internal network when working remotely. |
Hệ thống Phát hiện Xâm nhập (IDS) | danh từ | Một thiết bị hoặc ứng dụng phần mềm giám sát các hoạt động mạng hoặc hệ thống để tìm các hoạt động độc hại hoặc vi phạm chính sách và báo cáo chúng cho trạm quản lý. | The IDS alerted the security team to an unusual pattern of network traffic, indicating a potential breach. |
Hệ thống Ngăn chặn Xâm nhập (IPS) | danh từ | Một công nghệ bảo mật mạng kiểm tra luồng lưu lượng mạng để phát hiện và chủ động ngăn chặn việc khai thác lỗ hổng và các hoạt động độc hại. Không như IDS, IPS có thể chặn hoặc dừng các mối đe dọa được phát hiện. | An IPS is configured to automatically block traffic from IP addresses identified as sources of attack. |
Kiểm tra trạng thái | danh từ | Một công nghệ tường lửa giám sát trạng thái của các kết nối đang hoạt động (ví dụ: luồng TCP, giao tiếp UDP) và sử dụng thông tin này để xác định gói mạng nào được phép đi qua. | Stateful inspection firewalls provide more robust security than stateless ones by understanding the context of traffic. |
Tường lửa phi trạng thái | danh từ | Một tường lửa xử lý mỗi gói mạng như một đơn vị biệt lập và đưa ra quyết định lọc dựa trên các quy tắc được xác định trước mà không xem xét ngữ cảnh của các gói trước đó hoặc trạng thái kết nối. | A stateless firewall is generally faster but offers less sophisticated security compared to a stateful firewall. |
Dịch địa chỉ mạng (NAT) | danh từ | Một phương pháp được sử dụng bởi các bộ định tuyến và tường lửa để ánh xạ một không gian địa chỉ IP sang một không gian khác bằng cách sửa đổi thông tin địa chỉ mạng trong phần tiêu đề gói. Nó cho phép nhiều thiết bị trên mạng riêng chia sẻ một địa chỉ IP công cộng duy nhất. | NAT helps conserve public IP addresses and can enhance security by hiding internal network structures. |
Danh sách Kiểm soát Truy cập (ACL) | danh từ | Một danh sách các quyền xác định người dùng hoặc quy trình hệ thống nào được cấp quyền truy cập vào các đối tượng, cũng như các thao tác nào được phép trên các đối tượng nhất định. Tường lửa sử dụng ACL để kiểm soát luồng lưu lượng. | The router's ACL is configured to define precisely which traffic can pass between different network segments. |
Phần mềm độc hại | danh từ | Phần mềm độc hại được thiết kế đặc biệt để làm gián đoạn, gây hư hại hoặc giành quyền truy cập trái phép vào hệ thống máy tính, mạng hoặc thiết bị. Các ví dụ bao gồm virus, sâu máy tính, trojan và ransomware. Tìm hiểu thêm về Phần mềm độc hại. | Firewalls are a critical component in a layered security strategy to prevent malware from entering the network. |
Các Cụm từ Thông dụng được Sử dụng
Ngoài các từ riêng lẻ trong Firewalls Glossary, một số cụm từ thường được sử dụng khi thảo luận về tường lửa và an ninh mạng nói chung. Hiểu những cách diễn đạt này sẽ giúp ích đáng kể cho bạn trong việc giao tiếp hiệu quả hơn trong môi trường CNTT và cải thiện khả năng nắm bắt các kiến thức cơ bản về an ninh mạng. Những cụm từ này thường mô tả các hành động, trạng thái hoặc khái niệm liên quan đến việc quản lý và vận hành tường lửa, làm phong phú thêm thuật ngữ CNTT của bạn.
Dưới đây là bảng các cách diễn đạt hữu ích, giải thích cách sử dụng của chúng và các câu ví dụ để minh họa cách chúng được sử dụng trong ngữ cảnh. Điều này sẽ hỗ trợ thêm hành trình của bạn trong việc tìm hiểu về tường lửa.
Cụm từ | Giải thích cách sử dụng | Example Sentence(s) |
---|---|---|
Định cấu hình tường lửa | Thiết lập hoặc điều chỉnh các cài đặt, quy tắc và chính sách của tường lửa để đáp ứng các yêu cầu bảo mật cụ thể và nhu cầu hoạt động của mạng. | The IT technician's first task was to configure a firewall to establish a baseline security posture for the new office network. |
Chặn lưu lượng | Sử dụng các quy tắc tường lửa để ngăn các loại gói dữ liệu mạng cụ thể đi qua tường lửa, thường dựa trên IP nguồn/đích, cổng hoặc giao thức. | To enhance security, the administrator decided to block traffic from all countries not relevant to their business operations. |
Cho phép lưu lượng | Sử dụng các quy tắc tường lửa để cho phép (allow) các loại gói dữ liệu mạng cụ thể đi qua tường lửa, tạo điều kiện cho việc giao tiếp hợp pháp. | The firewall rules were updated to allow traffic on port 3389 specifically for secure remote desktop access by authorized users. |
Đằng sau tường lửa | Chỉ việc nằm ở phía nội bộ, được bảo vệ của mạng, được tường lửa che chắn khỏi các mạng bên ngoài, không đáng tin cậy. | All sensitive customer databases are stored on servers located behind the firewall to ensure their confidentiality and integrity. |
Chính sách tường lửa | Một tài liệu chính thức hoặc tập hợp các quy tắc và hướng dẫn quy định cách tường lửa nên hoạt động, quản lý lưu lượng mạng và phản ứng với các sự kiện bảo mật. | The company's firewall policy is reviewed and updated quarterly to address emerging threats and business needs. |
Thử nghiệm thâm nhập | Một cuộc tấn công mạng mô phỏng được tổ chức cho phép chống lại hệ thống máy tính của chính họ để kiểm tra các lỗ hổng có thể khai thác. Điều này thường bao gồm thử nghiệm hiệu quả của tường lửa. | During the annual penetracion testing, experts attempt to bypass the firewall to identify potential weaknesses in its configuration. |
Mở một cổng / Đóng một cổng | Định cấu hình tường lửa để cho phép (mở) hoặc không cho phép (đóng) lưu lượng mạng đi qua một cổng được đánh số cụ thể, liên kết với một ứng dụng hoặc dịch vụ cụ thể. | You might need to open a port for a new online gaming application to function correctly, but ensure it's done securely. |
Kết luận
Thành thạo các thuật ngữ trong Firewalls Glossary này và các cụm từ thông dụng liên quan là một bước tiến quan trọng hướng tới sự hiểu biết sâu sắc hơn về an ninh mạng. Vốn từ vựng chuyên ngành an ninh mạng này rất cần thiết cho bất kỳ ai làm việc trong lĩnh vực CNTT, các ngành nghề an ninh mạng hoặc ngay cả đối với những người chỉ đơn giản muốn nâng cao kiến thức về an toàn kỹ thuật số. Hãy tiếp tục thực hành và áp dụng các thuật ngữ an ninh mạng này; liên tục cải thiện tiếng Anh chuyên ngành công nghệ của bạn sẽ mở ra nhiều cơ hội và tăng sự tự tin của bạn.
Chúng tôi hy vọng Firewalls Glossary này là một nguồn tài nguyên quý giá trong hành trình học tập của bạn. Tiếp tục khám phá các khái niệm bảo vệ mạng, vì các kiến thức cơ bản về an ninh mạng ngày càng trở nên quan trọng trong thế giới kết nối của chúng ta. Chúc bạn học tốt!