Cybersecurity Glossary: Thuật ngữ chính & Định nghĩa

Chào mừng đến với bộ Cybersecurity Glossary toàn diện của chúng tôi! Hiểu các thuật ngữ an ninh mạng chính là rất quan trọng để điều hướng thế giới kỹ thuật số một cách an toàn. Bài viết này nhằm mục đích giải mã các thuật ngữ an ninh thông tin thiết yếu, giúp người học tiếng Anh nắm bắt những khái niệm quan trọng này. Nắm vững vốn từ vựng này là một bước tiến lớn trong nhận thức về an ninh mạng và hiểu các biệt ngữ công nghệ để tránh những sai lầm bảo mật phổ biến và bảo vệ tài sản kỹ thuật số của bạn.

Image: English for Cybersecurity

Mục lục

Cybersecurity Glossary là gì?

Phần này đi sâu vào các thuật ngữ cơ bản mà bạn sẽ gặp trong lĩnh vực an ninh mạng. Làm quen với các thuật ngữ này từ Cybersecurity Glossary của chúng tôi sẽ xây dựng nền tảng vững chắc để hiểu về an toàn trực tuyến và các biện pháp bảo vệ kỹ thuật số. Mỗi thuật ngữ được giải thích đơn giản, giúp người học tiếng Anh dễ dàng nắm bắt các chủ đề phức tạp hơn.

Thuật ngữLoại từĐịnh nghĩa đơn giảnExample Sentence(s)
MalwareDanh từ"Phần mềm độc hại"; phần mềm được thiết kế để gây hại hoặc khai thác bất kỳ thiết bị, dịch vụ hoặc mạng lập trình được nào.You should install good antivirus software to protect your computer from malware.
PhishingDanh từMột nỗ lực lừa đảo nhằm mục đích lấy thông tin nhạy cảm như tên người dùng, mật khẩu và chi tiết thẻ tín dụng bằng cách giả dạng một thực thể đáng tin cậy trong giao tiếp điện tử.She received a phishing email that looked like it was from her bank, asking for her login details.
FirewallDanh từHệ thống bảo mật mạng theo dõi và kiểm soát lưu lượng mạng đến và đi dựa trên các quy tắc bảo mật được xác định trước.A firewall acts as a barrier between a trusted network and an untrusted network, like the internet.
EncryptionDanh từQuá trình chuyển đổi thông tin hoặc dữ liệu thành mã, đặc biệt là để ngăn chặn truy cập trái phép.Encryption is vital for protecting sensitive data when it's transmitted over the internet.
VPN (Virtual Private Network)Danh từMột dịch vụ tạo kết nối an toàn, được mã hóa qua mạng kém an toàn hơn, chẳng hạn như internet công cộng.Using a VPN can help protect your online privacy and bypass geo-restrictions.
RansomwareDanh từMột loại phần mềm độc hại đe dọa công bố dữ liệu cá nhân của nạn nhân hoặc chặn vĩnh viễn quyền truy cập trừ khi trả tiền chuộc.The hospital's systems were crippled by a ransomware attack, demanding payment to restore access.
AuthenticationDanh từQuá trình xác minh danh tính của người dùng, quy trình hoặc thiết bị, thường là điều kiện tiên quyết để cho phép truy cập vào các tài nguyên trong hệ thống thông tin.Multi-factor authentication adds an extra layer of security beyond just a username and password.
VulnerabilityDanh từĐiểm yếu trong hệ thống thông tin, quy trình bảo mật hệ thống, kiểm soát nội bộ hoặc triển khai có thể bị khai thác bởi nguồn đe dọa.Software updates often include patches for known vulnerabilities.
PatchDanh từ / Động từMột phần mềm được thiết kế để cập nhật chương trình máy tính hoặc dữ liệu hỗ trợ của nó, để sửa chữa hoặc cải thiện nó, bao gồm cả việc sửa các lỗ hổng bảo mật.It's important to apply the latest security patch as soon as it's available. / You need to patch your system.
Data BreachDanh từSự cố trong đó dữ liệu nhạy cảm, được bảo vệ hoặc bí mật bị sao chép, truyền đi, xem, đánh cắp hoặc sử dụng bởi một cá nhân không được phép làm như vậy.The company announced a massive data breach that exposed millions of customers' personal information.
Zero-Day ExploitDanh từMột cuộc tấn công mạng xảy ra vào cùng ngày phát hiện điểm yếu trong phần mềm. Tại thời điểm đó, nó bị khai thác trước khi có bản sửa lỗi từ nhà sáng tạo.A zero-day exploit is particularly dangerous because there's no defense against it initially.
Two-Factor Authentication (2FA)Danh từMột quy trình bảo mật trong đó người dùng cung cấp hai yếu tố xác thực khác nhau để tự xác minh. Đây có thể là mật khẩu và mã được gửi đến điện thoại của họ.Enabling Two-Factor Authentication (2FA) on your accounts significantly boosts your online security.
SpywareDanh từPhần mềm cho phép người dùng lấy thông tin bí mật về các hoạt động máy tính của người khác bằng cách truyền dữ liệu một cách bí mật từ ổ cứng của họ.Spyware can track your internet browsing habits without your knowledge.
DDoS (Distributed Denial of Service)Danh từMột cuộc tấn công trong đó nhiều hệ thống máy tính bị xâm nhập tấn công một mục tiêu, chẳng hạn như máy chủ, trang web hoặc tài nguyên mạng khác, và gây ra tình trạng từ chối dịch vụ cho người dùng của tài nguyên mục tiêu.The website went down due to a massive DDoS attack.
AntivirusDanh từPhần mềm được thiết kế để phát hiện và tiêu diệt vi-rút máy tính và các phần mềm độc hại khác.Make sure your antivirus software is always up to date to protect against the latest threats.

Để có thêm định nghĩa và hiểu biết rộng hơn về các khái niệm an ninh mạng, bạn có thể truy cập các nguồn đáng tin cậy như CISA (Cybersecurity and Infrastructure Security Agency). Hiểu các thuật ngữ này là bước đầu tiên để nâng cao nhận thức về an ninh mạng.

Xem thêm:

Các cụm từ thông dụng

Ngoài các từ riêng lẻ, còn có các cụm từ và cách diễn đạt thông dụng được sử dụng khi thảo luận về an ninh mạng. Học những cụm từ này sẽ giúp bạn hiểu và giao tiếp hiệu quả hơn về an toàn trực tuyến và bảo vệ kỹ thuật số. Những cụm từ này thường xuất hiện trong các mục lời khuyên, cảnh báo bảo mật và các cuộc thảo luận về IT.

Cụm từGiải thích cách dùngExample Sentence(s)
Stay vigilant onlineĐược sử dụng để khuyên ai đó luôn cảnh giác với các mối đe dọa trực tuyến tiềm ẩn và các hoạt động đáng ngờ.You need to stay vigilant online to avoid falling for scams.
Secure your networkĐề cập đến việc triển khai các biện pháp để bảo vệ mạng cục bộ của bạn (nhà hoặc văn phòng) khỏi truy cập hoặc tấn công trái phép.Changing the default router password is a first step to secure your network.
Update your software regularlyKhuyên bạn nên giữ cho tất cả các ứng dụng, hệ điều hành và phần mềm bảo mật luôn cập nhật để bảo vệ chống lại các lỗ hổng bảo mật.Update your software regularly to ensure you have the latest security patches.
Beware of suspicious linksMột lời cảnh báo hãy cẩn thận khi nhấp vào các liên kết trong email, tin nhắn hoặc trên các trang web, vì chúng có thể dẫn đến các trang web độc hại.Always beware of suspicious links, especially if they come from unknown senders.
Protect your personal informationNhấn mạnh tầm quan trọng của việc bảo vệ dữ liệu nhạy cảm như tên, địa chỉ, chi tiết tài chính và mật khẩu của bạn.Protect your personal information by using strong, unique passwords and being careful about what you share online.
Implement strong passwordsThực hành tạo mật khẩu phức tạp và độc nhất cho các tài khoản khác nhau để chúng khó đoán hoặc khó bẻ khóa hơn.It is crucial to implement strong passwords that combine letters, numbers, and symbols for better security.
Report suspicious activityKhuyến khích thông báo cho các cơ quan có liên quan hoặc nhân viên IT nếu bạn nhận thấy bất cứ điều gì bất thường hoặc có khả năng độc hại trực tuyến.If you think your account has been compromised, report suspicious activity immediately.

Hiểu các cụm từ này không chỉ cải thiện vốn từ vựng của bạn mà còn cả khả năng tuân thủ các phương pháp an ninh mạng tốt nhất và thảo luận về các chủ đề an toàn trực tuyến một cách tự tin hơn. Nhiều sai lầm bảo mật phổ biến có thể tránh được bằng cách chú ý đến những lời khuyên như vậy.

Kết luận

Nắm vững các thuật ngữ trong Cybersecurity Glossary này là một bước tiến quan trọng để nâng cao khả năng hiểu biết kỹ thuật số của bạn và bảo vệ bản thân trong một thế giới ngày càng kết nối. Hiểu các thuật ngữ chính và các cụm từ thông dụng này cho phép bạn hiểu rõ hơn về các mối đe dọa an ninh mạng và các biện pháp bảo vệ. Chúng tôi khuyến khích bạn tiếp tục hành trình học hỏi, luôn cập nhật thông tin về những phát triển mới trong an toàn trực tuyến và áp dụng kiến thức này để giữ cho cuộc sống số của bạn an toàn. Học hỏi không ngừng là chìa khóa trong bối cảnh an ninh mạng luôn thay đổi. Để tìm hiểu thêm, National Institute of Standards and Technology (NIST) cung cấp một bộ thuật ngữ mở rộng.