Big Data Glossary: Giải thích các Thuật ngữ Thiết yếu

Chào mừng đến với Big Data Glossary thiết yếu của bạn! Hướng dẫn này được thiết kế để giúp người học tiếng Anh và các chuyên gia công nghệ đầy tham vọng nắm vững các Big Data terms chính. Hiểu biết vốn từ vựng chuyên ngành này rất quan trọng đối với bất kỳ ai làm việc hoặc học tập trong lĩnh vực khoa học dữ liệu và phân tích. Chúng ta sẽ cùng khám phá các Big Data definitions quan trọng và các cụm từ thông dụng, giúp hành trình vocabulary acquisition của bạn diễn ra suôn sẻ và hiệu quả hơn. Hãy cùng đi sâu vào thế giới của Dữ liệu lớn (Big Data) và nâng cao khả năng understanding Big Data các khái niệm!

Image: English for Big Data Professionals

Mục lục

Big Data Glossary là gì?

Thuật ngữ Big Data Glossary đề cập đến tập hợp các thuật ngữ và định nghĩa chính liên quan cụ thể đến lĩnh vực Dữ liệu lớn (Big Data). Lĩnh vực này xử lý lượng thông tin khổng lồ quá lớn hoặc phức tạp để phần mềm ứng dụng xử lý dữ liệu truyền thống có thể xử lý thỏa đáng. Hiểu các Big Data terms này là bước đầu tiên để làm chủ data science vocabulary và trở nên quen thuộc với tech English. Bảng chú giải này sẽ giúp bạn điều hướng technical jargon phổ biến trong IT terminology và hỗ trợ vocabulary acquisition của bạn. Chúng tôi mong muốn giúp việc understanding Big Data các khái niệm trở nên dễ dàng hơn đối với người học tiếng Anh và những người mới làm quen với lĩnh vực này bằng cách cung cấp các định nghĩa đơn giản và các ví dụ thực tế về key Big Data concepts.

Dưới đây là bảng liệt kê các từ và cụm từ thiết yếu. Hãy chú ý đến loại từ, định nghĩa đơn giản và cách chúng được sử dụng trong câu. Điều này sẽ cải thiện industry-specific English của bạn cho thế giới công nghệ.

VocabularyPart of SpeechSimple DefinitionExample Sentence(s)
AlgorithmDanh từMột chuỗi hướng dẫn chi tiết hoặc một tập hợp các quy tắc được thiết kế để thực hiện một tác vụ cụ thể hoặc giải quyết một vấn đề cụ thể, đặc biệt là bởi máy tính. Các thuật toán là nền tảng của các chương trình máy tính."The social media platform uses a sophisticated algorithm to decide which posts to show you in your feed."
AnalyticsDanh từQuá trình khám phá, diễn giải và truyền đạt các mẫu hình quan trọng trong dữ liệu. Nó liên quan đến việc áp dụng các kỹ thuật thống kê và phần mềm vào dữ liệu để giúp đưa ra các quyết định tốt hơn."Business analytics helped the company identify new market opportunities and increase profits by 20%."
Artificial Intelligence (AI)Danh từMột nhánh của khoa học máy tính tập trung vào việc tạo ra các cỗ máy có khả năng thực hiện các nhiệm vụ thường đòi hỏi trí tuệ con người, như học tập, giải quyết vấn đề và ra quyết định."Artificial Intelligence powers many applications we use daily, like virtual assistants and recommendation engines."
Cloud ComputingDanh từViệc cung cấp các dịch vụ điện toán — bao gồm máy chủ, lưu trữ, cơ sở dữ liệu, mạng, phần mềm, phân tích và trí tuệ — qua Internet (“đám mây”) để mang lại sự đổi mới nhanh hơn, tài nguyên linh hoạt và lợi thế kinh tế theo quy mô. Bạn thường chỉ trả tiền cho các dịch vụ đám mây mà bạn sử dụng. Read more about Cloud Computing on Wikipedia."Our company migrated its entire IT infrastructure to cloud computing to reduce hardware costs and improve accessibility for remote employees."
Data MiningDanh từThực hành tự động tìm kiếm trong các kho lưu trữ dữ liệu lớn để khám phá các mẫu hình và xu hướng vượt ra ngoài phân tích đơn giản. Nó sử dụng các thuật toán toán học phức tạp để phân đoạn dữ liệu và đánh giá xác suất của các sự kiện trong tương lai."Retail companies often use data mining techniques on customer purchase histories to predict future buying behavior and offer personalized promotions."
DatasetDanh từMột tập hợp dữ liệu có cấu trúc, thường liên quan đến một công việc duy nhất. Một tập dữ liệu có thể là một bảng đơn giản hoặc một cấu trúc đa chiều phức tạp."The medical researchers are working with a large dataset containing anonymous patient health records to study disease patterns."
HadoopDanh từMột khung xử lý phân tán mã nguồn mở quản lý việc xử lý và lưu trữ dữ liệu cho các ứng dụng dữ liệu lớn chạy trong các hệ thống phân cụm. Nó nổi tiếng về khả năng xử lý lượng dữ liệu khổng lồ song song."Many large tech companies rely on Hadoop to process petabytes of data generated daily from their online services."
Machine Learning (ML)Danh từMột tập hợp con của trí tuệ nhân tạo (AI) cung cấp cho hệ thống khả năng tự động học hỏi và cải thiện từ kinh nghiệm mà không cần được lập trình rõ ràng. ML tập trung vào việc phát triển các chương trình máy tính có thể truy cập dữ liệu và sử dụng nó để tự học."Spam filters in email services use Machine Learning to identify and block unwanted messages based on past examples."
Predictive AnalyticsDanh từMột loại phân tích dữ liệu sử dụng dữ liệu lịch sử, thuật toán thống kê và kỹ thuật học máy để đưa ra dự đoán về kết quả trong tương lai hoặc các sự kiện không xác định."Financial institutions use predictive analytics to assess credit risk and identify potentially fraudulent transactions."
ScalabilityDanh từKhả năng của một hệ thống, mạng hoặc quy trình để xử lý lượng công việc ngày càng tăng, hoặc tiềm năng của nó để được mở rộng nhằm đáp ứng sự tăng trưởng đó. Trong IT, nó có nghĩa là một hệ thống có thể tăng dung lượng khi nhu cầu tăng lên."The e-commerce platform demonstrated excellent scalability by handling a massive surge in traffic during the holiday sales period without any performance issues."
Structured DataDanh từDữ liệu tuân thủ một mô hình dữ liệu được xác định trước và do đó dễ dàng phân tích. Nó có cấu trúc rất có tổ chức và được định dạng theo cách dễ dàng tìm kiếm trong các cơ sở dữ liệu quan hệ."Information stored in spreadsheets, like customer names, addresses, and phone numbers, is a common example of structured data."
Unstructured DataDanh từThông tin không có mô hình dữ liệu được xác định trước hoặc không được tổ chức theo cách được xác định trước. Dữ liệu này thường nặng về văn bản nhưng cũng có thể chứa ngày tháng, số và sự thật."Emails, social media posts, videos, and audio files are all forms of unstructured data that companies analyze for insights."
Data VisualizationDanh từThực hành chuyển đổi thông tin thành ngữ cảnh trực quan, chẳng hạn như bản đồ hoặc biểu đồ, để làm cho dữ liệu dễ hiểu hơn đối với bộ não con người và rút ra thông tin chi tiết từ đó. Mục tiêu chính của trực quan hóa dữ liệu là truyền đạt thông tin một cách rõ ràng và hiệu quả."The marketing team used data visualization techniques like charts and graphs to present the campaign's success to the stakeholders."
Big DataDanh từCác tập dữ liệu cực kỳ lớn và phức tạp, đặc trưng bởi khối lượng, tốc độ và sự đa dạng cao, rất khó xử lý bằng các ứng dụng xử lý dữ liệu truyền thống. Phân tích Big Data có thể dẫn đến những hiểu biết sâu sắc đáng kể. Để có cái nhìn tổng quan toàn diện, hãy truy cập trang Wikipedia về Big Data."The challenge of Big Data lies not just in storing it, but in analyzing it effectively to extract valuable business intelligence."
Data LakeDanh từKho lưu trữ dữ liệu chứa một lượng lớn dữ liệu thô ở định dạng gốc cho đến khi cần thiết. Không giống như kho dữ liệu (data warehouse), hồ dữ liệu (data lake) có thể lưu trữ dữ liệu có cấu trúc, bán cấu trúc và không có cấu trúc."Our new data lake allows data scientists to access and explore diverse datasets for various analytical projects without prior structuring."

Xem thêm: Data Science Glossary Giải Thích Từ Vựng Chuyên Ngành

Các Cụm từ Thông dụng

Ngoài các Big Data terms riêng lẻ, việc nắm vững các cụm từ thông dụng là rất quan trọng để thành thạo industry-specific English. Phần này giới thiệu các cách diễn đạt thường xuyên được nghe trong các cuộc thảo luận về data science vocabularyanalytics terminology. Hiểu những điều này sẽ giúp bạn diễn giải các cuộc hội thoại chính xác hơn và tham gia tự tin hơn vào các môi trường tech English. Những cụm từ này là một phần của technical jargon nhưng lại cần thiết cho giao tiếp hiệu quả trong lĩnh vực Dữ liệu lớn, cải thiện khả năng English for IT professionals của bạn.

Học các cụm từ này cũng sẽ hỗ trợ pronunciation practice khi bạn nghe và sử dụng chúng trong ngữ cảnh. Chúng là nền tảng cho bất kỳ ai muốn làm chủ IT terminology liên quan đến dữ liệu.

PhraseUsage ExplanationExample Sentence(s)
Drill down into the dataĐược sử dụng khi bạn cần khám phá dữ liệu ở mức độ chi tiết hơn để tìm thông tin hoặc mẫu hình cụ thể. Nó ngụ ý chuyển từ tổng quan chung sang các thành phần cụ thể hơn."After reviewing the overall sales report, the manager asked the analyst to drill down into the data for the underperforming regions to understand the root causes."
Gain insights fromCụm từ này có nghĩa là thu được hiểu biết giá trị hoặc kiến thức mới từ việc phân tích dữ liệu hoặc thông tin. Đó là một mục tiêu phổ biến trong phân tích dữ liệu và là một phần quan trọng của understanding Big Data."By analyzing customer reviews, we hope to gain insights from their feedback that will help us improve product features."
Data-driven decisionsĐề cập đến việc đưa ra các lựa chọn chiến lược dựa trên việc diễn giải và phân tích dữ liệu, thay vì chỉ dựa vào trực giác hoặc bằng chứng giai thoại. Đó là một nguyên tắc chính trong kinh doanh hiện đại."Our marketing campaigns are based on data-driven decisions, informed by extensive market research and consumer behavior analysis."
Real-time processingMô tả các hệ thống có thể xử lý dữ liệu và cung cấp kết quả gần như tức thời ngay khi dữ liệu được nhận. Điều này rất quan trọng đối với các ứng dụng cần phản hồi ngay lập tức."Stock market trading platforms rely on real-time processing to execute buy and sell orders based on rapidly changing prices."
Clean the dataMột bước sơ bộ thiết yếu trong phân tích dữ liệu. Nó bao gồm việc xác định và sửa chữa hoặc loại bỏ các lỗi, sự không nhất quán và thiếu chính xác trong một tập dữ liệu để đảm bảo chất lượng và độ tin cậy của phân tích."Before we can build any predictive models, we must clean the data to remove duplicates and fill in missing values."
Leverage big dataCó nghĩa là sử dụng lượng dữ liệu lớn một cách chiến lược để đạt được lợi thế cạnh tranh, cải thiện hoạt động hoặc tạo ra cơ hội mới. Nó ngụ ý việc sử dụng hiệu quả nguồn tài nguyên này."Healthcare providers can leverage big data to improve patient outcomes by identifying trends in treatments and diseases."
Run an analysisMột cụm từ phổ biến có nghĩa là thực hiện kiểm tra dữ liệu một cách có hệ thống bằng cách sử dụng các phương pháp thống kê hoặc phần mềm để khám phá các mẫu hình, xu hướng hoặc thông tin cụ thể."The team needs to run an analysis on the website traffic data to understand user engagement patterns after the recent redesign."

Xem thêm: Deep Learning Glossary Các Thuật Ngữ Chính Được Giải Thích

Kết luận

Điều hướng thành công thế giới Dữ liệu lớn đòi hỏi nhiều hơn là chỉ hiểu các khái niệm; nó đòi hỏi sự quen thuộc với ngôn ngữ chuyên biệt của nó. Bằng cách học các thuật ngữ trong Big Data Glossary này và thực hành các cụm từ thông dụng, bạn đang xây dựng một nền tảng vững chắc về English for IT professionals. Data science vocabulary chuyên ngành này không chỉ là technical jargon; nó là chìa khóa để mở khóa sự hiểu biết sâu sắc hơn, tham gia vào các cuộc thảo luận tech English có ý nghĩa và xuất sắc trong bất kỳ vai trò liên quan đến dữ liệu nào. Hãy tiếp tục vocabulary acquisition và áp dụng các language learning strategies này để làm chủ Big Data terms và thăng tiến sự nghiệp trong lĩnh vực analytics terminology thú vị và đang phát triển này. Hãy nhớ rằng, nỗ lực kiên trì trong việc học industry-specific English sẽ dẫn đến sự thành thạo và tự tin. Hãy tiếp tục khám phá Big Data definitions và trau dồi kỹ năng của bạn!