Deep Learning Glossary: Các thuật ngữ chính được giải thích
Chào mừng đến với Deep Learning Glossary! Hiểu từ vựng chuyên ngành là rất quan trọng trong thế giới có nhịp độ nhanh của Trí tuệ Nhân tạo. Bài viết này nhằm giúp người học tiếng Anh nắm bắt các thuật ngữ chính trong học sâu. Chúng tôi sẽ cung cấp các định nghĩa và ví dụ rõ ràng, đưa ra một số lời khuyên về từ vựng cần thiết trên suốt chặng đường. Dù bạn là sinh viên hay chuyên gia, hướng dẫn này sẽ nâng cao tiếng Anh chuyên ngành của bạn và giúp bạn điều hướng các khái niệm về học sâu tự tin hơn. Hãy cùng đi sâu vào ngôn ngữ AI thiết yếu!
Mục lục
Deep Learning Glossary là gì?
Phần này giới thiệu Deep Learning Glossary của chúng tôi, một danh sách được tuyển chọn gồm các thuật ngữ cơ bản mà bạn sẽ gặp phải. Chúng tôi sẽ phân tích các khái niệm học sâu phức tạp thành các định nghĩa đơn giản để hỗ trợ việc học từ vựng chuyên ngành của bạn. Nắm vững các thuật ngữ này là bước đầu tiên để hiểu các cuộc thảo luận và tài liệu rộng hơn trong lĩnh vực Học sâu.
| Vocabulary | Part of Speech | Định nghĩa đơn giản | Example Sentence(s) | | ------------------------- | -------------- | Một đơn vị cơ bản trong mạng nơ-ron xử lý và truyền thông tin. | Each neuron in the network acts like a tiny calculator, taking in information and producing an output. | | Layer | Noun | Một nhóm nơ-ron trong mạng nơ-ron thực hiện chức năng tương tự. | Think of a cake with many layers; a neural network also has layers of neurons, each doing a specific job. | | Activation Function | Noun Phrase | Một hàm xác định đầu ra của một nơ-ron dựa trên đầu vào của nó. | An activation function decides if a neuron should 'fire' or pass on information, like an on/off switch. | | Backpropagation | Noun | Một thuật toán dùng để huấn luyện mạng nơ-ron bằng cách điều chỉnh trọng số dựa trên lỗi. | Backpropagation is how the network learns from its mistakes, like a student correcting answers after a test. | | Convolutional Neural Network (CNN) | Noun Phrase | Một loại mạng nơ-ron thường dùng cho nhận dạng và xử lý hình ảnh. | A Convolutional Neural Network (CNN) is especially good at 'seeing' and understanding patterns in pictures. | | Recurrent Neural Network (RNN) | Noun Phrase | Một loại mạng nơ-ron được thiết kế để xử lý dữ liệu tuần tự, như văn bản hoặc chuỗi thời gian. | An Recurrent Neural Network (RNN) is great for understanding sequences, like the words in a sentence or notes in a song. | | Overfitting | Noun | Một vấn đề khi mô hình học dữ liệu huấn luyện quá tốt, dẫn đến hiệu suất kém trên dữ liệu mới. | Overfitting is like memorizing answers for a test but not understanding the subject, so you fail new questions. | | Underfitting | Noun | Một vấn đề khi mô hình quá đơn giản để nắm bắt các mẫu tiềm ẩn trong dữ liệu. | Underfitting means the model is too simple and didn't learn enough, like not studying enough for a test. | | Epoch | Noun | Một lượt xử lý hoàn chỉnh toàn bộ tập dữ liệu huấn luyện thông qua mạng nơ-ron. | Training a model for several epochs means showing it all the learning material multiple times. | | Batch | Noun | Một tập con của tập dữ liệu huấn luyện được xử lý trước khi cập nhật trọng số của mô hình. | Instead of studying one word at a time, you study a batch of words before checking your understanding. | | Tensor | Noun | Một mảng đa chiều được sử dụng làm cấu trúc dữ liệu cơ bản trong học sâu. | A tensor is just a way to organize data; a list is a 1D tensor, a table is a 2D tensor, and an image can be a 3D tensor. | | Gradient Descent | Noun Phrase | Một thuật toán tối ưu hóa được sử dụng để cực tiểu hóa hàm mất mát của mô hình. | Gradient descent is like slowly walking down a hill, taking small steps to find the very bottom (the best solution). | | Loss Function | Noun Phrase | Một hàm đo lường mức độ khớp giữa dự đoán của mô hình và giá trị thực tế. | The loss function tells us how 'wrong' our model's guess is; we want to make this 'wrongness' as small as possible. | | Hyperparameter | Noun | Một cài đặt cấu hình cho mô hình được thiết lập trước khi quá trình huấn luyện bắt đầu. | A hyperparameter, like the learning speed, is a setting you choose before training, similar to choosing how fast to read a book. | | Model | Noun | Kết quả đầu ra của một thuật toán học máy chạy trên dữ liệu; một hệ thống đưa ra dự đoán. | The trained model is like a skilled expert that can now make predictions or decisions based on new information. |
Phần này giới thiệu một số từ vựng mạng nơ-ron cốt lõi. Hiểu các thuật ngữ học máy cơ bản này là rất cần thiết. Phần này của Deep Learning Glossary của chúng tôi sẽ giúp việc hiểu các thuật ngữ AI dễ dàng hơn, và đóng vai trò là nền tảng cho các chủ đề phức tạp hơn trong bất kỳ Deep Learning Glossary toàn diện nào.
Xem thêm: Machine Learning Glossary Giải thích Thuật ngữ AI Khoa học Dữ liệu
Các cụm từ thông dụng
Phần này khám phá các cụm từ và cách diễn đạt thông dụng bạn sẽ thường nghe hoặc đọc trong bối cảnh học sâu, bổ sung cho Deep Learning Glossary của chúng tôi. Hiểu các cụm từ này sẽ giúp bạn theo dõi các cuộc thảo luận và tài liệu dễ dàng hơn, tránh các lỗi thường gặp khi học ngôn ngữ khi thảo luận về ngôn ngữ AI. Đây là các lời khuyên về từ vựng thiết thực để sử dụng hàng ngày.
Phrase | Usage Explanation | Example Sentence(s) |
---|---|---|
Train a model | Quá trình dạy một mô hình học máy bằng cách cung cấp dữ liệu cho nó. | We need to train a model on a large dataset to achieve high accuracy. |
Fine-tune a network | Điều chỉnh mạng nơ-ron đã được huấn luyện trước trên một tập dữ liệu mới, thường nhỏ hơn, cho một tác vụ cụ thể. | We will fine-tune a network that was pre-trained on ImageNet for our specific image classification problem. |
Data preprocessing | Các bước được thực hiện để làm sạch và chuẩn bị dữ liệu thô trước khi sử dụng để huấn luyện mô hình. | Data preprocessing is a crucial step that includes normalization and handling missing values. |
Feature engineering | Quá trình chọn lọc, sửa đổi hoặc tạo ra các biến đầu vào (đặc trưng) phù hợp cho mô hình. | Good feature engineering can significantly improve the performance of a machine learning model. |
Model deployment | Quá trình đưa mô hình học máy đã được huấn luyện vào sử dụng trong môi trường sản xuất. | After successful testing, the team proceeded with model deployment to the live server. |
Inference time | Thời gian cần thiết để mô hình đã huấn luyện đưa ra dự đoán trên dữ liệu đầu vào mới. | For real-time applications, minimizing inference time is very important. |
Computational graph | Một biểu diễn các tính toán dưới dạng đồ thị có hướng, thường được sử dụng trong các framework học sâu. | TensorFlow uses a computational graph to define and run operations for training neural networks. |
Nắm vững các cụm từ này là một bước nữa để cải thiện tiếng Anh chuyên ngành của bạn cho lĩnh vực tiếng Anh công nghệ. Những cách diễn đạt thông dụng này là một phần của ngôn ngữ AI hàng ngày được các chuyên gia sử dụng.
Xem thêm: Nắm vững Thuật ngữ AI: Artificial Intelligence Glossary và Cách dùng
Kết luận
Chúng tôi hy vọng Deep Learning Glossary này và việc khám phá các cụm từ thông dụng đã hữu ích trên hành trình của bạn để hiểu tiếng Anh chuyên ngành cho AI. Nắm vững từ vựng mạng nơ-ron này và các thuật ngữ học máy là chìa khóa để xuất sắc trong lĩnh vực đổi mới này. Đừng nản lòng vì các vấn đề về phát âm hay sự bối rối ban đầu; thực hành và tiếp xúc đều đặn là rất quan trọng. Hãy tiếp tục học, tiếp tục khám phá, và sự tự tin của bạn với tiếng Anh chuyên ngành và các khái niệm về học sâu chắc chắn sẽ tăng lên. Các lời khuyên về từ vựng này sẽ cung cấp một nền tảng vững chắc.