Cloud Storage Glossary: Các thuật ngữ chính được giải thích

Chào mừng đến với Cloud Storage Glossary thiết yếu của bạn! Hướng dẫn này được thiết kế để giúp người học tiếng Anh nắm vững các thuật ngữ điện toán đám mây chính. Hiểu biết về vốn từ vựng lưu trữ trực tuyến này là rất quan trọng trong thế giới kỹ thuật số ngày nay. Chúng ta sẽ đề cập đến các định nghĩa thiết yếu và các cụm từ thông dụng, đưa ra các mẹo từ vựng có giá trị để tránh các lỗi học ngôn ngữ phổ biến và nâng cao kỹ năng tiếng Anh chuyên ngành công nghệ của bạn. Hãy cùng nhau mở rộng kiến thức kỹ thuật số của bạn!

Image: English for Cloud Storage

Mục lục

Cloud Storage Glossary là gì?

Phần này giới thiệu Cloud Storage Glossary của chúng tôi, phân tích các thuật ngữ cơ bản bạn sẽ gặp khi xử lý lưu trữ tệp trực tuyến và các dịch vụ đám mây. Nắm vững vốn từ vựng này là bước đầu tiên để tự tin thảo luận về lưu trữ trực tuyến và hiểu các thuật ngữ điện toán đám mây. Chúng ta sẽ khám phá các khái niệm cốt lõi để xây dựng nền tảng của bạn trong lĩnh vực tiếng Anh chuyên ngành công nghệ này, điều ngày càng quan trọng đối với nhiều ngành nghề. Làm quen với những từ này sẽ ngăn chặn nhiều lỗi học ngôn ngữ phổ biến khi thảo luận về công nghệ.

Hiểu những thuật ngữ này không chỉ là việc ghi nhớ; đó là việc nắm bắt các khái niệm đằng sau quản lý dữ liệu hiện đại. Kiến thức này sẽ nâng cao kiến thức kỹ thuật số của bạn và làm cho các cuộc trò chuyện kỹ thuật bớt đáng sợ hơn. Chú ý đến loại từ, vì nó ảnh hưởng đến cách các từ được sử dụng trong câu. Sự tập trung này có thể cải thiện đáng kể khả năng nắm bắt tiếng Anh cho IT của bạn.

VocabularyPart of SpeechSimple DefinitionExample Sentence(s)
CloudNounMột mạng lưới máy chủ lưu trữ và quản lý dữ liệu qua internet."I store all my photos in the cloud so I can access them from any device."
BackupNoun / Verb(Danh từ) Một bản sao dữ liệu được giữ phòng trường hợp bản gốc bị mất hoặc hỏng. (Động từ) Tạo bản sao."It's crucial to have a regular backup of your important files." / "You should backup your computer daily."
Synchronization (Sync)NounQuá trình đảm bảo rằng hai hoặc nhiều thiết bị hoặc địa điểm có cùng dữ liệu."File synchronization ensures my laptop and tablet always have the latest versions of my documents."
File SharingNoun PhraseThực hành phân phối hoặc cung cấp quyền truy cập vào phương tiện kỹ thuật số hoặc tệp."File sharing is easy with cloud storage; I just send a link to my colleagues."
EncryptionNounQuá trình chuyển đổi thông tin thành mã để ngăn chặn truy cập trái phép."Strong encryption is essential for protecting sensitive data stored online."
ServerNounMột máy tính hoặc hệ thống mạnh mẽ cung cấp tài nguyên hoặc dịch vụ cho các máy tính khác."The company's website is hosted on a dedicated server."
BandwidthNounLượng dữ liệu tối đa có thể được truyền qua kết nối internet trong một khoảng thời gian nhất định."Streaming high-definition video requires a lot of bandwidth."
Data CenterNoun PhraseMột cơ sở lớn được sử dụng để chứa các hệ thống máy tính và các thành phần liên quan."Cloud providers operate massive data centers around the world to store user information."
ScalabilityNounKhả năng của một hệ thống xử lý khối lượng công việc ngày càng tăng hoặc tiềm năng mở rộng của nó."One of the benefits of cloud storage is its scalability; you can easily increase your storage space."
VirtualizationNounViệc tạo ra một phiên bản ảo của một cái gì đó, chẳng hạn như hệ điều hành hoặc máy chủ."Virtualization allows multiple operating systems to run on a single physical machine."
Public CloudNoun PhraseCác dịch vụ đám mây được cung cấp bởi các nhà cung cấp bên thứ ba qua internet công cộng."Many small businesses use public cloud services for their affordability and ease of use."
Private CloudNoun PhraseCác dịch vụ đám mây hoạt động độc quyền cho một tổ chức duy nhất."A private cloud offers more control and security, but it's generally more expensive."
Hybrid CloudNoun PhraseMôi trường điện toán kết hợp các dịch vụ đám mây công cộng và riêng tư."A hybrid cloud strategy allows businesses to use the public cloud for some tasks and a private cloud for others."
Storage TieringNoun PhraseKỹ thuật quản lý lưu trữ di chuyển dữ liệu giữa các loại lưu trữ khác nhau."Storage tiering helps optimize costs by moving less frequently accessed data to cheaper storage."
MetadataNounDữ liệu cung cấp thông tin về dữ liệu khác."The metadata of a photo might include the date it was taken and the camera model used."

Một trong những mẹo từ vựng chính để nắm vững Cloud Storage Glossary này là thực hành sử dụng các thuật ngữ này trong ngữ cảnh. Hãy thử tự đặt câu hoặc giải thích các khái niệm cho người khác. Việc nhớ lại chủ động này sẽ củng cố hiểu biết của bạn tốt hơn nhiều so với đọc thụ động. Để biết thêm thông tin về các kiến thức cơ bản về điện toán đám mây, bạn có thể tham khảo các tài nguyên như Chương trình điện toán đám mây NIST.

Xem thêm: Containers Docker Glossary Các Thuật Ngữ Ý Nghĩa Chính Cho Người Mới Bắt Đầu

Các cụm từ thông dụng được sử dụng

Bây giờ bạn đã quen thuộc với một số thuật ngữ cơ bản từ Cloud Storage Glossary của chúng tôi, hãy cùng xem xét các cụm từ thông dụng. Những cách diễn đạt này thường được sử dụng khi nói về vốn từ vựng lưu trữ trực tuyến và các định nghĩa sao lưu dữ liệu. Hiểu chúng sẽ giúp bạn giao tiếp trôi chảy hơn và nghe tự nhiên hơn khi thảo luận về các thuật ngữ điện toán đám mây. Nhiều lỗi học ngôn ngữ xảy ra khi người học cố gắng dịch các cụm từ theo nghĩa đen, vì vậy học các cách diễn đạt cố định này là có lợi.

Những cụm từ này rất thực tế và xuất hiện trong các cuộc trò chuyện hàng ngày về việc sử dụng các dịch vụ đám mây. Tích hợp chúng vào vốn từ vựng của bạn sẽ cải thiện tiếng Anh chuyên ngành IT của bạn và giúp các tương tác về ngôn ngữ chia sẻ tệp mượt mà hơn. Lưu ý cách những cụm từ này thường kết hợp các từ vựng bạn đã học trước đó.

PhraseUsage ExplanationExample Sentence(s)
Upload to the cloudChuyển dữ liệu từ thiết bị cục bộ của bạn (máy tính, điện thoại) lên dịch vụ lưu trữ trực tuyến."I need to upload to the cloud all these photos from my vacation before my hard drive gets full."
Download from the cloudChuyển dữ liệu từ dịch vụ lưu trữ trực tuyến về thiết bị cục bộ của bạn."You can download from the cloud the project files I shared with you yesterday."
Back up your filesTạo một bản sao dữ liệu của bạn, thường là lên đám mây hoặc ổ đĩa ngoài, để bảo vệ."It's crucial to back up your files regularly to prevent data loss in case of a system crash."
Share a linkCung cấp cho ai đó một URL cho phép họ truy cập vào một tệp hoặc thư mục cụ thể."Instead of emailing the large video, I'll just share a link from my cloud storage."
Access files remotelyMở hoặc sử dụng các tệp của bạn từ một địa điểm hoặc thiết bị khác thông qua internet."With cloud storage, I can access files remotely whether I'm at home, in the office, or traveling."
Cloud-native applicationPhần mềm được thiết kế đặc biệt để chạy trong môi trường điện toán đám mây."Our new CRM is a cloud-native application, making it highly scalable and resilient."
Data migration to the cloudQuá trình di chuyển dữ liệu từ hệ thống lưu trữ tại chỗ sang nhà cung cấp lưu trữ đám mây."The company is planning a complete data migration to the cloud to improve efficiency and reduce IT costs."

Cải thiện cách phát âm các thuật ngữ và cụm từ này cũng rất quan trọng. Một số thuật ngữ kỹ thuật có thể gây khó khăn về phát âm. Nghe người bản ngữ sử dụng các cụm từ này hoặc sử dụng các hướng dẫn phát âm trực tuyến có thể rất hữu ích. Nhiều nền tảng học ngôn ngữ cũng cung cấp âm thanh cho từ vựng tiếng Anh chuyên ngành công nghệ.

Xem thêm: Từ điển Virtual Machines Glossary: Các Thuật Ngữ Chính

Kết luận

Nắm vững vốn từ vựng trong Cloud Storage Glossary này là một bước quan trọng để nâng cao hiểu biết của bạn về công nghệ hiện đại và cải thiện tiếng Anh chuyên ngành của bạn. Những thuật ngữ và cụm từ điện toán đám mây này rất cần thiết cho bất kỳ ai tương tác với thông tin kỹ thuật số, vốn từ vựng lưu trữ trực tuyến hoặc các định nghĩa sao lưu dữ liệu. Đừng nản lòng trước những vấn đề phát âm ban đầu hoặc các mẹo từ vựng có vẻ phức tạp; luyện tập kiên trì sẽ mang lại kết quả hoàn hảo.

Tiếp tục khám phá và sử dụng các thuật ngữ này. Bạn càng tích hợp ngôn ngữ chia sẻ tệp này vào các cuộc trò chuyện của mình, bạn sẽ càng tự tin hơn. Hành trình học tiếng Anh chuyên ngành công nghệ và mở rộng kiến thức kỹ thuật số này chắc chắn sẽ mở ra những cơ hội mới. Hãy tiếp tục làm tốt công việc học ngôn ngữ của bạn!