IaaS Glossary: Giải thích các thuật ngữ đám mây chính

Chào mừng đến với tài liệu thiết yếu của bạn về IaaS Glossary! Hiểu về Infrastructure as a Service (IaaS) là điều cực kỳ quan trọng trong thế giới công nghệ ngày nay. Bài viết này nhằm mục đích đơn giản hóa các khái niệm chính về IaaS và các thuật ngữ điện toán đám mây, giúp bạn làm chủ vốn từ vựng tiếng Anh chuyên ngành cho ngành IT. Chúng ta sẽ cùng khám phá các định nghĩa cơ bản và các cụm từ phổ biến, giúp việc học tiếng Anh cho ngành IT trở nên dễ dàng hơn. Hãy cùng nâng cao vốn từ vựng công nghệ của bạn!

Image: English for IT Professionals

Mục lục

IaaS Glossary là gì?

Phần này phân tích các thuật ngữ cốt lõi có trong bất kỳ tài liệu IaaS Glossary toàn diện nào. Hiểu rõ các yếu tố này là điều cơ bản cho bất kỳ ai muốn tìm hiểu sâu hơn về những gì một IaaS Glossary bao gồm. Nắm vững những điều này sẽ cung cấp cho bạn nền tảng vững chắc để hiểu các định nghĩa về Infrastructure as a Service và cơ sở hạ tầng đám mây. Hãy xem đây như việc xây dựng vốn từ vựng cơ bản về cơ sở hạ tầng IT của bạn.

VocabularyPart of SpeechĐịnh nghĩa đơn giảnExample Sentence(s)
Virtual Machine (VM)NounMô phỏng phần mềm của một máy tính vật lý."The company deployed a new Virtual Machine to host their web application."
ScalabilityNounKhả năng của một hệ thống có thể xử lý khối lượng công việc ngày càng tăng bằng cách bổ sung tài nguyên."Cloud IaaS offers excellent scalability for businesses with fluctuating demands."
HypervisorNounPhần mềm tạo và chạy các máy ảo."The hypervisor manages the allocation of physical server resources to multiple VMs."
Load BalancerNounMột thiết bị hoặc phần mềm phân phối lưu lượng mạng hoặc ứng dụng trên nhiều máy chủ."A load balancer ensures no single server gets overwhelmed with requests."
FirewallNounMột hệ thống bảo mật mạng giám sát và kiểm soát lưu lượng mạng đến và đi."We configured the firewall to block unauthorized access to our IaaS resources."
APINounMột tập hợp các quy tắc và giao thức để xây dựng và tương tác với các ứng dụng phần mềm."Developers use the cloud provider's API to automate infrastructure deployment."
DatacenterNounMột cơ sở lớn dùng để chứa các hệ thống máy tính và các thành phần liên quan. Tìm hiểu thêm về trung tâm dữ liệu."IaaS providers maintain massive datacenters around the world."
Storage (Cloud Storage)NounMột dịch vụ cho phép người dùng lưu trữ dữ liệu trực tuyến trên đám mây."We use cloud storage for backups and archiving our company data."
Networking (Cloud Networking)NounTập hợp các dịch vụ kết nối các tài nguyên đám mây, cả trong nội bộ đám mây và với môi trường tại chỗ (on-premises)."Proper cloud networking configuration is vital for security and performance."
ServerNounMột máy tính hoặc hệ thống cung cấp tài nguyên, dữ liệu, dịch vụ hoặc chương trình cho các máy tính khác qua mạng."Our application runs on a powerful server hosted in the cloud."
ComputeNoun/VerbSức mạnh xử lý và tài nguyên bộ nhớ cần thiết để chạy các ứng dụng."IaaS provides on-demand compute resources for various workloads."
Availability Zone (AZ)NounMột hoặc nhiều trung tâm dữ liệu riêng biệt với nguồn điện, mạng và kết nối dự phòng trong một vùng đám mây (cloud region)."Deploying applications across multiple Availability Zones enhances fault tolerance."
RegionNounMột khu vực địa lý nơi nhà cung cấp dịch vụ đám mây có các trung tâm dữ liệu."We chose a Region closer to our users to reduce latency."
OrchestrationNounCấu hình, điều phối và quản lý tự động các hệ thống máy tính và phần mềm."Cloud orchestration tools help manage complex IaaS deployments."
Bare Metal ServerNounMột máy chủ vật lý dành riêng cho một khách hàng duy nhất, không có lớp hypervisor được cài đặt sẵn bởi nhà cung cấp."For maximum performance, we opted for a Bare Metal Server."

Xem thêm: PaaS Glossary: Các Thuật Ngữ Chính và Ý Nghĩa

Các cụm từ thường dùng

Hiểu các thuật ngữ riêng lẻ từ một tài liệu IaaS Glossary là một khởi đầu tuyệt vời. Bây giờ, hãy cùng xem cách các thuật ngữ này, thường được trình bày chi tiết trong một tài liệu IaaS Glossary, được sử dụng trong các cụm từ phổ biến trong lĩnh vực IT và điện toán đám mây. Điều này sẽ giúp bạn ứng dụng thực tế và giao tiếp trôi chảy hơn, xây dựng trên kiến thức về các khái niệm IaaS của bạn.

PhraseGiải thích cách dùngExample Sentence(s)
Spin up a VMĐể nhanh chóng tạo và khởi chạy một máy ảo mới."The developer needed to test new code, so they decided to spin up a VM."
Scale out/in resourcesĐể thêm (scale out) hoặc bớt (scale in) các tài nguyên như máy ảo hoặc bộ nhớ dựa trên nhu cầu."During peak hours, we automatically scale out resources to handle the increased traffic."
Migrate to the cloudQuá trình di chuyển dữ liệu, ứng dụng hoặc các yếu tố kinh doanh khác sang môi trường điện toán đám mây."Many companies migrate to the cloud to reduce infrastructure costs and improve scalability."
Provision infrastructureQuá trình thiết lập cơ sở hạ tầng IT, bao gồm máy chủ, bộ nhớ và các thành phần mạng."Using IaC tools, we can provision infrastructure in minutes."
Pay-as-you-go modelMô hình định giá mà bạn chỉ trả tiền cho các dịch vụ đám mây mà bạn sử dụng."IaaS often uses a pay-as-you-go model, offering cost flexibility."
Disaster Recovery (DR) planMột quy trình được ghi lại để khôi phục và bảo vệ cơ sở hạ tầng IT trong trường hợp xảy ra thảm họa."Our Disaster Recovery (DR) plan leverages IaaS for quick restoration of services."
Infrastructure as Code (IaC)Quản lý và cung cấp cơ sở hạ tầng thông qua các tệp định nghĩa có thể đọc được bằng máy, thay vì các quy trình thủ công."We adopted Infrastructure as Code (IaC) to automate our IaaS deployments."

Xem thêm: SaaS Glossary Các Thuật Ngữ Và Định Nghĩa Chính Cần Biết

Kết luận

Làm chủ vốn từ vựng trong tài liệu IaaS Glossary này là một bước tiến quan trọng trên hành trình trở nên thành thạo tiếng Anh cho ngành IT của bạn. Các thuật ngữ điện toán đám mây và khái niệm IaaS này, là trọng tâm của bất kỳ tài liệu IaaS Glossary tốt nào, là nền tảng cho bất kỳ ai làm việc hoặc tìm hiểu về cơ sở hạ tầng đám mây. Đừng nản lòng vì các vấn đề phát âm hay từ vựng công nghệ mới; luyện tập thường xuyên là chìa khóa. Hãy tiếp tục khám phá, tiếp tục học hỏi, và bạn sẽ thấy mình tự tin điều hướng thế giới Infrastructure as a Service. Hãy nhớ rằng, hiểu các thuật ngữ về vốn từ vựng cơ sở hạ tầng IT này sẽ mở ra cánh cửa cho các thuật ngữ đám mây nâng cao hơn và các chứng chỉ IT.