SaaS Glossary: Các thuật ngữ và định nghĩa chính
Chào mừng bạn đến với SaaS Glossary cần thiết của mình! Việc hiểu các thuật ngữ SaaS chính là rất quan trọng đối với bất kỳ ai tham gia vào ngành công nghệ hoặc muốn nâng cao khả năng tiếng Anh thương mại của mình cho lĩnh vực đang phát triển nhanh chóng này. Hướng dẫn này được thiết kế để đơn giản hóa việc tiếp thu từ vựng kỹ thuật, giúp bạn nắm vững các định nghĩa phần mềm dưới dạng dịch vụ cốt lõi và xây dựng sự tự tin. Chúng ta sẽ khám phá các khái niệm cơ bản và biệt ngữ công nghệ phổ biến, giúp hành trình hiểu các khái niệm SaaS của bạn trở nên suôn sẻ hơn nhiều. Bài đăng này sẽ là một nguồn tài nguyên quý giá cho việc học ngôn ngữ của bạn.
Mục lục
SaaS Glossary là gì?
Phần này của SaaS Glossary của chúng tôi chia nhỏ các thuật ngữ cơ bản mà bạn sẽ gặp thường xuyên khi làm việc với Software as a Service. Việc nắm vững các thuật ngữ phần mềm đám mây và các yếu tố ngôn ngữ B2B SaaS này sẽ giúp tăng cường đáng kể khả năng hiểu và sự tự tin của bạn khi thảo luận hoặc làm việc với các giải pháp SaaS khác nhau. Những mẹo từ vựng này sẽ giúp ngăn ngừa các lỗi học ngôn ngữ phổ biến và cải thiện khả năng tiếng Anh kỹ thuật tổng thể của bạn.
Dưới đây là bảng được thiết kế để mở rộng vốn từ vựng chuyên biệt về SaaS của bạn. Mỗi thuật ngữ đều rất quan trọng để hiểu các khái niệm SaaS.
Vocabulary | Part of Speech | Định nghĩa đơn giản | Example Sentence(s) |
---|---|---|---|
SaaS (Software as a Service) | Danh từ | Một mô hình phân phối phần mềm, trong đó nhà cung cấp bên thứ ba lưu trữ các ứng dụng và cung cấp chúng cho khách hàng qua Internet. | Salesforce is a well-known example of a SaaS company, providing CRM solutions accessible via the web. Read more about SaaS. |
Cloud Computing | Danh từ | Việc cung cấp các dịch vụ điện toán — bao gồm máy chủ, lưu trữ, cơ sở dữ liệu, mạng, phần mềm, phân tích — qua Internet (“đám mây”). | Our entire application platform is built on cloud computing infrastructure, allowing for global accessibility. Learn about Cloud Computing. |
Subscription Model | Danh từ | Một mô hình kinh doanh, trong đó khách hàng thanh toán một khoản phí định kỳ (ví dụ: hàng tháng hoặc hàng năm) để tiếp tục truy cập vào một sản phẩm hoặc dịch vụ. | Many SaaS companies rely on a subscription model for predictable revenue streams. |
ARR (Annual Recurring Revenue) | Danh từ | Doanh thu có thể dự đoán mà công ty mong đợi nhận được từ khách hàng trong khoảng thời gian một năm, thường từ các gói đăng ký. | Investors closely monitor a SaaS company's ARR as a key indicator of its financial health and growth potential. |
MRR (Monthly Recurring Revenue) | Danh từ | Doanh thu có thể dự đoán mà công ty mong đợi nhận được từ khách hàng mỗi tháng, thường từ các gói đăng ký hoặc các khoản phí định kỳ. | Our MRR has shown consistent growth of 10% month-over-month, indicating strong customer acquisition. |
Churn Rate | Danh từ | Tỷ lệ phần trăm người đăng ký hoặc khách hàng hủy bỏ hoặc không gia hạn gói đăng ký của họ trong một khoảng thời gian nhất định (ví dụ: hàng tháng hoặc hàng năm). | Reducing churn rate is a critical objective for SaaS businesses to ensure sustainable growth. |
LTV (Customer Lifetime Value) | Danh từ | Dự đoán lợi nhuận ròng được quy cho toàn bộ mối quan hệ trong tương lai với khách hàng, cho thấy tổng giá trị của họ đối với doanh nghiệp. | A high LTV signifies that customers are valuable and stay with the company for a long time. |
CAC (Customer Acquisition Cost) | Danh từ | Tổng chi phí bán hàng và tiếp thị, cộng với bất kỳ chi phí nào khác, cần thiết để có được một khách hàng mới. | We need to optimize our marketing campaigns to lower our CAC and improve overall profitability. |
API (Application Programming Interface) | Danh từ | Một tập hợp các quy tắc, giao thức và công cụ cho phép các ứng dụng phần mềm khác nhau giao tiếp và trao đổi dữ liệu với nhau. | We used their public API to seamlessly integrate our platform with their existing financial software. |
Scalability | Danh từ | Khả năng của một hệ thống, mạng hoặc quy trình xử lý một lượng công việc ngày càng tăng, hoặc tiềm năng được mở rộng để đáp ứng sự tăng trưởng đó. | The SaaS platform was designed for scalability to support an increasing number of users without performance degradation. |
Multi-tenancy | Danh từ | Một kiến trúc, trong đó một phiên bản duy nhất của một ứng dụng phần mềm phục vụ nhiều khách hàng, được gọi là tenant, đồng thời. | Multi-tenancy allows SaaS providers to serve many customers efficiently from a shared infrastructure. |
Onboarding | Danh từ | Quá trình giới thiệu và làm quen một khách hàng hoặc người dùng mới với một sản phẩm hoặc dịch vụ để đảm bảo họ có thể sử dụng hiệu quả. | A smooth onboarding process is crucial for user adoption and long-term retention of our SaaS product. |
Freemium | Danh từ/Tính từ | Mô hình kinh doanh cung cấp các tính năng cơ bản của sản phẩm hoặc dịch vụ miễn phí, trong khi tính phí cao hơn cho các tính năng nâng cao hoặc bổ sung. | They attract a large user base with a freemium plan, hoping to convert them to paid subscriptions. |
MVP (Minimum Viable Product) | Danh từ | Một phiên bản của sản phẩm mới chỉ có đủ tính năng để đáp ứng khách hàng ban đầu và cung cấp phản hồi cho việc phát triển sản phẩm trong tương lai. | We launched an MVP to test our core assumptions and gather user feedback before investing further. |
SLA (Service Level Agreement) | Danh từ | Một hợp đồng giữa nhà cung cấp dịch vụ và khách hàng xác định mức độ dịch vụ mong đợi, bao gồm các số liệu về thời gian hoạt động và hiệu suất. | Our SLA guarantees 99.9% uptime for our enterprise customers, ensuring reliable access to our SaaS solution. |
Xem thêm: Cloud Computing Glossary Các Thuật Ngữ Chính Hướng Dẫn Tiếng Anh IT
Các cụm từ thông dụng
Ngoài các thuật ngữ SaaS riêng lẻ, một số cụm từ thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận liên quan đến SaaS, các cuộc họp chiến lược và tài liệu tiếp thị. Hiểu các cách diễn đạt này sẽ giúp bạn điều hướng các cuộc hội thoại chuyên nghiệp và tài liệu ngành hiệu quả hơn. Phần này của SaaS Glossary của chúng tôi sẽ nâng cao khả năng học tiếng Anh thương mại của bạn đặc biệt cho ngành công nghệ và làm sâu sắc thêm sự hiểu biết của bạn về các khái niệm SaaS.
Dưới đây là một số cụm từ thường được sử dụng trong thế giới SaaS:
Phrase | Giải thích cách sử dụng | Example Sentence(s) |
---|---|---|
Go-to-market strategy (GTM) | Một kế hoạch toàn diện chi tiết cách công ty sẽ ra mắt sản phẩm hoặc dịch vụ mới, tiếp cận khách hàng mục tiêu và đạt được lợi thế cạnh tranh. | Their "go-to-market strategy" for the new SaaS module focuses on content marketing and partnerships with influencers. |
Value proposition | Lợi ích hoặc giải pháp độc đáo mà sản phẩm hoặc dịch vụ của công ty cung cấp cho khách hàng, phân biệt rõ ràng sản phẩm/dịch vụ đó với các đối thủ cạnh tranh. | A compelling "value proposition" clearly communicates why a customer should choose your SaaS product over others. |
Product-led growth (PLG) | Một phương pháp kinh doanh, trong đó việc thu hút người dùng, mở rộng, chuyển đổi và giữ chân chủ yếu được thúc đẩy bởi chính sản phẩm và giá trị nội tại của nó. | Many successful SaaS companies, like Slack and Zoom, leverage "product-led growth" to scale rapidly. |
Key Performance Indicators (KPIs) | Các giá trị cụ thể, có thể đo lường được cho thấy mức độ hiệu quả của công ty trong việc đạt được các mục tiêu kinh doanh chính và mục tiêu chiến lược. | We track several "Key Performance Indicators (KPIs)", such as MRR growth and churn rate, to monitor our SaaS business health. |
Customer journey mapping | Quá trình tạo ra biểu đồ hình ảnh về trải nghiệm và tương tác của khách hàng với một công ty trên tất cả các điểm tiếp xúc. | "Customer journey mapping" helps us identify pain points and opportunities to improve the user experience of our SaaS. |
User Experience (UX) | Trải nghiệm tổng thể của người dùng khi tương tác với một sản phẩm, đặc biệt là sản phẩm kỹ thuật số như ứng dụng SaaS, tập trung vào tính dễ sử dụng và sự hài lòng. | Investing in good "User Experience (UX)" design is critical for SaaS product adoption and customer loyalty. |
Conversion Rate Optimization (CRO) | Quá trình có hệ thống để tăng tỷ lệ phần trăm khách truy cập trang web hoặc người dùng sản phẩm thực hiện hành động mong muốn (ví dụ: đăng ký, mua hàng). | Our marketing team is focused on "Conversion Rate Optimization (CRO)" to improve the effectiveness of our landing pages. |
Xem thêm: Database Administrators Glossary Các Thuật Ngữ Chính Cần Biết
Kết luận
Nắm vững SaaS Glossary này và các cụm từ thông dụng đã thảo luận là một bước quan trọng trong hành trình hiểu và điều hướng hiệu quả bối cảnh phần mềm dưới dạng dịch vụ năng động. Kiến thức này tạo thành nền tảng vững chắc cho việc tiếp thu từ vựng kỹ thuật của bạn và sẽ chứng minh là vô giá khi bạn tương tác nhiều hơn với các giải pháp SaaS. Hãy nhớ rằng, học hỏi liên tục là chìa khóa trong lĩnh vực không ngừng phát triển này; tiếp tục thực hành, khám phá thêm các thuật ngữ SaaS, và đừng nản lòng trước các lỗi học ngôn ngữ — chúng là một phần của quá trình thành thạo tiếng Anh cho ngành công nghệ!