Containers Docker Glossary: Các Thuật Ngữ & Ý Nghĩa Chính

Chào mừng bạn đến với hướng dẫn cần thiết để hiểu Containers Docker Glossary. Bài viết này được thiết kế đặc biệt để giúp người học tiếng Anh và các chuyên gia công nghệ đầy tham vọng nắm vững các thuật ngữ Docker chính và kiến thức cơ bản về container hóa. Việc học từ vựng mới trong lĩnh vực công nghệ phát triển nhanh chóng, đặc biệt là xung quanh các công cụ mạnh mẽ như Docker, có thể là một thách thức. Chúng tôi đặt mục tiêu đơn giản hóa quá trình này, giúp các thuật ngữ chuyên ngành phát triển phần mềm trở nên dễ tiếp cận hơn. Hãy cùng tìm hiểu các thuật ngữ cơ bản bạn sẽ gặp khi làm việc với Docker, các image và các container, đây là một phần thiết yếu trong việc tiếp thu vốn từ vựng IT.

Image: English for Docker and Containers

Mục lục

Containers Docker Glossary là gì?

Phần này nhằm mục đích xây dựng nền tảng Containers Docker Glossary của bạn, một bước quan trọng trong việc nắm vững các thuật ngữ DevOps. Hiểu các thuật ngữ này là rất quan trọng đối với bất kỳ ai bước chân vào thế giới công nghệ container hóa, phát triển phần mềm hiện đại hoặc điện toán đám mây. Chúng tôi sẽ phân tích từng thuật ngữ Docker thành các định nghĩa đơn giản với các ví dụ thực tế, giúp bạn tránh những lỗi thường gặp về ngôn ngữ kỹ thuật. Việc nắm vững các thuật ngữ này, xây dựng hiệu quả Containers Docker Glossary nội bộ của riêng bạn, sẽ cải thiện đáng kể khả năng thảo luận và làm việc với công nghệ này.

Đối với bất kỳ ai làm việc trong lĩnh vực kỹ thuật phần mềm hoặc vận hành IT, việc nắm vững Containers Docker Glossary là điều bắt buộc. Docker đã cách mạng hóa cách các ứng dụng được xây dựng, phân phối và chạy. Việc hiểu các khái niệm và thuật ngữ cốt lõi của nó, như 'các lớp image' hay 'cú pháp Dockerfile', cho phép các chu kỳ phát triển hiệu quả hơn, sự hợp tác tốt hơn giữa các nhóm và triển khai mượt mà hơn. Bảng thuật ngữ này đóng vai trò là bước đệm để bạn điều hướng hệ sinh thái Docker một cách hiệu quả.

VocabularyPart of SpeechSimple DefinitionExample Sentence(s)
DockerDanh từMột nền tảng mở để phát triển, phân phối và chạy ứng dụng một cách nhất quán trên các môi trường khác nhau.We use Docker to package our applications and their dependencies, ensuring they run the same everywhere.
ContainerDanh từMột gói phần mềm nhẹ, độc lập, có thể thực thi bao gồm mọi thứ cần thiết để chạy một ứng dụng: mã, môi trường chạy, các công cụ hệ thống, các thư viện hệ thống và cài đặt.The Python application runs inside an isolated container on the server.
ImageDanh từMột khuôn mẫu chỉ đọc với các hướng dẫn để tạo một Docker container. Các image thường dựa trên các image khác.We need to build a Docker image from our Dockerfile before we can deploy the application.
DockerfileDanh từMột tài liệu văn bản chứa tất cả các lệnh, theo thứ tự, cần thiết để xây dựng một image nhất định.The Dockerfile specifies the base image, copies application files, and defines the startup command.
Repository (Repo)Danh từMột bộ sưu tập các Docker image, thường với các phiên bản/thẻ khác nhau của cùng một ứng dụng.We pushed the new myapp:latest image to our company's private repository on Docker Hub.
RegistryDanh từMột hệ thống lưu trữ và phân phối nội dung, chứa các Docker image được đặt tên, có sẵn ở các phiên bản được gắn thẻ khác nhau.Docker Hub is a public registry, but many companies use private registries like AWS ECR or Google GCR.
TagDanh từMột nhãn được áp dụng cho một Docker image để phân biệt các phiên bản hoặc biến thể.The image nginx:1.21 uses the tag1.21 to specify a particular version of Nginx.
LayerDanh từMột sự sửa đổi đối với một image, hoặc một image trung gian. Các Docker image được tạo thành từ một chồng các lớp.Each instruction in the Dockerfile creates a new layer in the image, making builds efficient.
VolumeCụm danh từMột cơ chế ưu tiên để lưu trữ dữ liệu được tạo ra và sử dụng bởi các Docker container.We mounted a volume to ensure the database files persist even if the container is stopped or removed.
Port MappingCụm danh từQuá trình liên kết cổng nội bộ của container với một cổng trên máy chủ Docker host.Through port mapping (-p 8080:80), we can access the web server running on port 80 inside the container via port 8080 on the host.
Docker EngineCụm danh từPhần cốt lõi của Docker, một ứng dụng client-server bao gồm Docker daemon, một REST API và một CLI.The Docker Engine manages images, containers, networks, and volumes on the host system.
Docker ComposeCụm danh từMột công cụ để định nghĩa và chạy các ứng dụng Docker đa container, sử dụng một tệp YAML để cấu hình các service.We use Docker Compose to easily manage our development environment with a web server, database, and caching service.
Docker SwarmDanh từGiải pháp tạo cluster và điều phối tự nhiên của Docker để quản lý một cluster các nút Docker (các máy).For simpler orchestration needs, Docker Swarm provides an easy way to scale applications.
Kubernetes (K8s)Danh từMột hệ thống điều phối container mã nguồn mở để tự động hóa việc triển khai, mở rộng quy mô và quản lý các ứng dụng container hóa.Many enterprises use Kubernetes for managing complex, large-scale container deployments in production.
MicroservicesDanh từMột kiểu kiến trúc cấu trúc một ứng dụng dưới dạng một tập hợp các service nhỏ, có thể triển khai độc lập.Our e-commerce platform is built using a microservices architecture, with each service in its own container.
docker runLệnhLệnh được sử dụng để tạo và khởi động một container mới từ một image được chỉ định.You can start an interactive bash session in an Ubuntu container with docker run -it ubuntu bash.
docker buildLệnhLệnh được sử dụng để xây dựng một Docker image từ một Dockerfile và một "ngữ cảnh" (tập hợp các tệp).He executed docker build -t my-app:1.0 . to create the application image with a specific tag.
docker pullLệnhLệnh được sử dụng để tải xuống một image hoặc một repository từ một registry.She used docker pull redis:alpine to get a lightweight Redis image.
docker pushLệnhLệnh được sử dụng để tải lên một image hoặc một repository lên một registry.After testing, the developer ran docker push my-org/my-app:latest.
docker psLệnhLệnh được sử dụng để liệt kê các container đang chạy.To see all active containers, simply type docker ps in your terminal.
docker imagesLệnhLệnh được sử dụng để liệt kê tất cả các image có sẵn cục bộ trên máy chủ Docker host.He checked the available images by typing docker images before building a new one.
docker stopLệnhLệnh được sử dụng để dừng một hoặc nhiều container đang chạy một cách nhẹ nhàng.If the application becomes unresponsive, you might need to use docker stop container_id.
docker rmLệnhLệnh được sử dụng để xóa một hoặc nhiều container đã dừng.To clean up unused containers, use docker rm $(docker ps -aq --filter "status=exited").
docker rmiLệnhLệnh được sử dụng để xóa một hoặc nhiều image khỏi máy chủ Docker host cục bộ.She freed up disk space by running docker rmi old-image:tag.
docker logsLệnhLệnh được sử dụng để lấy log của một container.To debug issues, check the application output using docker logs my_container_name.

Danh sách mở rộng này trong Containers Docker Glossary của chúng tôi sẽ cung cấp một nền tảng vững chắc. Hãy nhớ rằng, thực hành nhất quán các lệnh Docker và hiểu rõ các mục thuật ngữ Docker này là chìa khóa để nắm vững container hóa. Việc tìm hiểu sâu hơn về Containers Docker Glossary này sẽ củng cố kỹ năng của bạn.

Xem thêm: Từ điển Virtual Machines Glossary: Các Thuật Ngữ Chính

Các Cụm Từ Thường Dùng

Ngoài các thuật ngữ riêng lẻ từ Containers Docker Glossary, việc hiểu các cụm từ thông dụng sẽ cải thiện đáng kể khả năng hiểu và giao tiếp của bạn trong hệ sinh thái Docker. Những cách diễn đạt này thường được các nhà phát triển và kỹ sư DevOps sử dụng. Việc nắm vững chúng, như một phần mở rộng của Containers Docker Glossary của bạn, sẽ giúp ích cho vốn tiếng Anh kỹ thuật tổng thể của bạn và làm cho các cuộc thảo luận về các khái niệm điều phối container trở nên mượt mà hơn nhiều.

Dưới đây là một số cách diễn đạt hữu ích liên quan đến Docker và container hóa:

PhraseUsage ExplanationExample Sentence(s)
Spin up a containerChỉ hành động nhanh chóng tạo và khởi động một Docker container mới. Nó hàm ý sự dễ dàng và tốc độ."For a quick test of the new feature, let's spin up a container with the latest build."
Containerize an applicationQuá trình điều chỉnh một ứng dụng hiện có để chạy bên trong một Docker container. Việc này bao gồm tạo một Dockerfile và xây dựng một image."Our team's current project is to containerize an application that was traditionally deployed on virtual machines."
Push an image to the registryCó nghĩa là tải lên một Docker image được xây dựng cục bộ lên một kho lưu trữ image trung tâm (registry) như Docker Hub, để nó có thể được chia sẻ và truy cập bởi những người hoặc hệ thống khác."Once the CI pipeline successfully builds the image, the next step is to push an image to the registry."
Pull an image from the registryĐiều này có nghĩa là tải xuống một Docker image từ một registry trung tâm về máy cục bộ của bạn hoặc một máy chủ, làm cho nó có sẵn để chạy các container từ đó."Before deploying the new version, you'll need to pull an image from the registry to ensure you have the correct one."
Orchestrate containersBao gồm việc quản lý vòng đời của nhiều container, bao gồm triển khai, mở rộng quy mô, kết nối mạng và cân bằng tải, thường sử dụng một công cụ như Kubernetes hoặc Docker Swarm."For our production environment, we use Kubernetes to orchestrate containers and ensure high availability."
Build contextTập hợp các tệp nằm tại một PATH hoặc URL được chỉ định được gửi đến Docker daemon khi bạn chạy docker build. Dockerfile thường nằm ở thư mục gốc của ngữ cảnh này."Make sure your .dockerignore file is correctly configured to reduce the size of the build context and speed up image builds."
Ephemeral containerMột container được thiết kế để có vòng đời ngắn. Nó có thể bị dừng và hủy mà không lo ngại về mất dữ liệu, vì bất kỳ dữ liệu bền vững nào đều được lưu trữ trong volumes."We use ephemeral containers for running our unit tests; they are created, run the tests, and then removed automatically."
Multi-stage buildMột tính năng trong Dockerfile cho phép bạn sử dụng nhiều câu lệnh FROM. Mỗi chỉ thị FROM có thể sử dụng một base khác nhau, và bạn có thể sao chép có chọn lọc các artifact từ stage này sang stage khác, giữ cho image cuối cùng nhỏ."By using a multi-stage build, we significantly reduced the size of our final production image by discarding build-time dependencies."
Health checkMột lệnh hoặc cơ chế được định nghĩa trong Dockerfile hoặc công cụ điều phối để xác định xem một ứng dụng container hóa có đang chạy đúng cách và có khả năng phục vụ lưu lượng truy cập hay không."The orchestrator restarted the container because it failed its health check three times in a row."
Service discoveryQuá trình các ứng dụng và microservice trong một hệ thống phân tán định vị lẫn nhau trên mạng, rất quan trọng trong các môi trường container động."Container orchestrators often provide built-in service discovery mechanisms, so containers can find each other using service names."

Việc học các cụm từ này, cùng với các thuật ngữ cốt lõi từ Containers Docker Glossary, sẽ giúp các tương tác của bạn về các thuật ngữ microservices và các thực hành container hóa trở nên hiệu quả và chuyên nghiệp hơn. Hãy giữ Containers Docker Glossary này tiện dụng khi bạn tiếp tục học.

Xem thêm: Virtualization Glossary Các Thuật Ngữ và Định Nghĩa Chính

Kết luận

Việc điều hướng thành công thế giới phát triển phần mềm hiện đại phụ thuộc rất nhiều vào việc hiểu các công cụ như Docker. Containers Docker Glossary và các cụm từ thông dụng được cung cấp được thiết kế để trang bị cho bạn vốn từ vựng thiết yếu. Việc nắm vững các mục thuật ngữ Docker này, tạo thành cốt lõi của Containers Docker Glossary này, sẽ không chỉ nâng cao kỹ năng kỹ thuật của bạn mà còn cải thiện sự tự tin của bạn khi thảo luận về container hóa, microservices và các thực hành DevOps.

Hãy nhớ rằng, học tiếng Anh kỹ thuật là một quá trình liên tục. Đừng nản lòng vì cách phát âm các từ công nghệ hoặc những khó khăn ban đầu. Tiếp xúc nhất quán và ứng dụng thực tế là chìa khóa. Tiếp tục khám phá, xây dựng và triển khai với Docker. Để biết thêm thông tin chi tiết, hãy tham khảo các tài nguyên chính thức như Tài liệu Docker và các diễn đàn cộng đồng. Hành trình làm chủ công nghệ container hóa của bạn đang tiến triển tốt!