Virtual Machines Glossary: Key Terms
Chào mừng bạn đến với bộ Virtual Machines Glossary thiết yếu của mình! Hướng dẫn này được thiết kế dành cho những người học tiếng Anh muốn tìm hiểu về lĩnh vực CNTT và điện toán đám mây. Việc hiểu biết về vốn từ chuyên ngành này là rất quan trọng để làm chủ thế giới công nghệ. Chúng tôi sẽ phân tích các thuật ngữ VM phức tạp và giúp bạn tránh những lỗi học ngôn ngữ thường gặp khi thảo luận về ảo hóa. Mục tiêu của chúng tôi là giúp việc hiểu thuật ngữ công nghệ trở nên dễ dàng hơn, để bạn có thể tự tin sử dụng các thuật ngữ này. Hãy cùng tìm hiểu các khái niệm chính và xây dựng vốn từ CNTT của bạn!
Mục lục
Virtual Machines Glossary là gì?
Phần này là cánh cửa giúp bạn hiểu các thuật ngữ cốt lõi mà bạn sẽ thường xuyên gặp trong bất kỳ bộ Virtual Machines Glossary toàn diện nào. Nắm vững những từ ngữ nền tảng này sẽ cải thiện đáng kể khả năng hiểu của bạn về các công nghệ ảo hóa và nền tảng đám mây. Đối với người học tiếng Anh mới làm quen với lĩnh vực CNTT, việc thành thạo từ vựng cơ bản về ảo hóa này là bước đầu tiên quan trọng. Các thuật ngữ này tạo thành nền tảng cho các khái niệm phức tạp hơn, và sự hiểu biết vững chắc ở đây sẽ ngăn ngừa những lỗi học ngôn ngữ trong tương lai khi thảo luận về các chủ đề kỹ thuật. Phần này của Virtual Machines Glossary nhằm mục đích làm rõ từng thuật ngữ một cách đơn giản.
Vocabulary | Part of Speech | Simple Definition | Example Sentence(s) |
---|---|---|---|
Virtual Machine (VM) | Noun | Một mô phỏng dựa trên phần mềm của máy tính vật lý, có khả năng chạy hệ điều hành và ứng dụng riêng của nó. | We deployed the new application on a Virtual Machine to isolate it. Many developers use Virtual Machines for testing software on different OS. |
Hypervisor | Noun | Phần mềm, firmware hoặc phần cứng tạo, chạy và quản lý các máy ảo. Còn được gọi là Virtual Machine Monitor (VMM). | The hypervisor (Type 1, like VMware ESXi) runs directly on the host's hardware. A Type 2 hypervisor runs on a conventional operating system. |
Host OS | Noun | Hệ điều hành chính được cài đặt trên máy tính vật lý nơi hypervisor (nếu là Loại 2) hoặc các VM được chạy. | The Host OS provides the foundational environment and resources for the virtualization software. Windows can serve as a Host OS for VirtualBox. |
Guest OS | Noun | Một hệ điều hành chạy bên trong máy ảo, tách biệt với hệ điều hành máy chủ. | We installed Ubuntu Server as the Guest OS on that VM. Each VM can have a different Guest OS. |
Virtualization | Noun | Quá trình tạo ra một phiên bản ảo (thay vì thực tế) của một thứ gì đó, bao gồm nền tảng phần cứng máy tính ảo, thiết bị lưu trữ và tài nguyên mạng máy tính. | Virtualization allows for efficient use of physical computer hardware. Server virtualization is a common practice in modern data centers. |
Snapshot | Noun | Trạng thái đã lưu của một máy ảo, bao gồm bộ nhớ, đĩa và trạng thái thiết bị của nó, tại một thời điểm cụ thể. | Before applying the critical update, I took a snapshot of the VM. If anything goes wrong, we can revert to the snapshot. |
Cloud Computing | Noun | Việc cung cấp các dịch vụ điện toán theo yêu cầu—từ ứng dụng đến lưu trữ và sức mạnh xử lý—thường là qua internet và theo mô hình trả tiền theo mức sử dụng. | Many companies are migrating their IT infrastructure to Cloud Computing to enhance scalability and reduce costs. |
IaaS (Infrastructure as a Service) | Noun | Một mô hình dịch vụ điện toán đám mây cung cấp các tài nguyên tính toán ảo hóa như VM, lưu trữ và mạng qua internet. | With IaaS, businesses can rent IT infrastructure instead of buying and managing their own physical servers. AWS EC2 is an example of IaaS. |
PaaS (Platform as a Service) | Noun | Mô hình điện toán đám mây cung cấp một nền tảng cho khách hàng phát triển, chạy và quản lý ứng dụng mà không gặp phải sự phức tạp của việc xây dựng và duy trì hạ tầng. | PaaS solutions like Heroku simplify web application development and deployment for developers. |
SaaS (Software as a Service) | Noun | Mô hình phân phối phần mềm mà nhà cung cấp bên thứ ba lưu trữ ứng dụng và cung cấp cho khách hàng qua Internet. | Microsoft Office 365 is a popular example of SaaS, providing productivity tools online. |
Container | Noun | Một gói phần mềm nhẹ, độc lập, có thể thực thi, bao gồm mọi thứ cần thiết để chạy nó: mã, runtime, công cụ hệ thống, thư viện hệ thống và cài đặt. | Containers, like Docker, offer a more lightweight alternative to VMs for deploying applications. |
Server Consolidation | Noun Phrase | Việc giảm số lượng máy chủ vật lý trong trung tâm dữ liệu bằng cách chạy nhiều máy ảo trên ít máy vật lý hơn. | Server consolidation through virtualization helped us lower our energy consumption and hardware costs significantly. |
VDI (Virtual Desktop Infrastructure) | Noun | Công nghệ lưu trữ hệ điều hành desktop và ứng dụng trên một máy chủ tập trung trong trung tâm dữ liệu, cho phép người dùng truy cập chúng từ xa. | VDI enables employees to access their corporate desktops from various devices and locations securely. |
CPU Core | Noun | Đơn vị xử lý bên trong Bộ xử lý Trung tâm (CPU) nhận các lệnh và thực hiện tính toán. | You can allocate a specific number of CPU cores to each virtual machine based on its workload requirements. |
Emulation | Noun | Quá trình mà một hệ thống máy tính (trình giả lập) tái tạo các chức năng của một hệ thống máy tính khác (hệ thống được giả lập), cho phép phần mềm được thiết kế cho hệ thống được giả lập chạy trên trình giả lập. | Software emulation is often used to run old video games on modern PCs. While similar to virtualization, emulation typically involves mimicking different hardware architectures. |
Tuyển chọn ban đầu này từ Virtual Machines Glossary cung cấp một nền tảng vững chắc. Nắm vững các thuật ngữ này là điều cần thiết khi thảo luận về thuật ngữ ảo hóa máy chủ hoặc từ vựng điện toán đám mây rộng hơn. Việc hiểu từng định nghĩa trong Virtual Machines Glossary này giúp xây dựng một bức tranh rõ ràng về cách các công nghệ này tương tác. Tìm hiểu thêm về Ảo hóa trên Wikipedia để biết thêm chi tiết kỹ thuật sâu hơn. Virtual Machines Glossary này là điểm khởi đầu của bạn.
Xem thêm: Virtualization Glossary Các Thuật Ngữ và Định Nghĩa Chính
Các Cụm Từ Thường Được Sử Dụng
Hiểu các từ riêng lẻ từ Virtual Machines Glossary là một chuyện, nhưng biết cách chúng được sử dụng trong các cụm từ thông dụng là chìa khóa cho việc áp dụng thực tế và tránh các mẹo từ vựng quá chung chung. Phần này sẽ giúp bạn nắm được cách các thuật ngữ này được sử dụng trong các cuộc trò chuyện CNTT hàng ngày, làm cho vốn từ CNTT của bạn trở nên năng động và trôi chảy hơn. Nhiều người học tiếng Anh gặp vấn đề phát âm với các thuật ngữ công nghệ mới; việc thấy chúng trong các cụm từ theo ngữ cảnh cũng có thể hỗ trợ việc sử dụng và ghi nhớ chính xác. Các cụm từ này thường được nghe trong các cuộc thảo luận về thuật ngữ VM.
Phrase | Usage Explanation | Example Sentence(s) |
---|---|---|
Spin up a VM | Để nhanh chóng tạo và khởi động một máy ảo mới, thường từ một template hoặc image. Điều này ngụ ý một quy trình nhanh chóng và thường được tự động hóa. | We need to spin up a VM with Linux for the new development environment before the end of the day. |
Migrate a VM | Để di chuyển toàn bộ máy ảo từ một máy chủ vật lý hoặc vị trí lưu trữ này sang một vị trí khác, thường là không có thời gian ngừng hoạt động (live migration). | They had to migrate a VM to a server with more available resources during peak load to maintain performance. |
Allocate resources | Để gán số lượng tài nguyên tính toán cụ thể như sức mạnh CPU (lõi), RAM (bộ nhớ), dung lượng đĩa hoặc băng thông mạng cho một máy ảo. | You should carefully allocate resources to each VM to ensure optimal performance and avoid over-provisioning. |
Take a snapshot | Để lưu trạng thái hiện tại của một VM, bao gồm bộ nhớ, dữ liệu đĩa và cấu hình của nó. Điều này cho phép bạn khôi phục về trạng thái chính xác này nếu cần. | Before installing the major software patch, don't forget to take a snapshot of the production server as a backup. |
Deploy an image | Để tạo và cấu hình một hoặc nhiều VM mới bằng cách sử dụng một template được định nghĩa trước hoặc một image máy ảo chính, đảm bảo tính nhất quán. | We can deploy an image containing our standard application stack to quickly set up multiple identical web server VMs. |
Run in a sandbox environment | Để vận hành phần mềm có khả năng không đáng tin cậy hoặc thử nghiệm trong một môi trường cách ly, thường là một VM, nhằm ngăn nó ảnh hưởng đến hệ thống máy chủ hoặc các ứng dụng khác. | It's much safer to run in a sandbox environment when testing new software downloads or analyzing potential malware. |
Provision a server | Để chuẩn bị và thiết lập một máy chủ (vật lý hoặc ảo) với hệ điều hành, phần mềm và cấu hình cần thiết để làm cho nó hoạt động. | The IT operations team will provision a server according to the project specifications for the new database application. |
Những cụm từ này là nền tảng trong thế giới ảo hóa và hạ tầng đám mây. Sử dụng chúng một cách chính xác sẽ thể hiện sự hiểu biết của bạn vượt ra ngoài các định nghĩa trong Virtual Machines Glossary cơ bản. Giao tiếp hiệu quả trong lĩnh vực CNTT thường phụ thuộc vào việc nắm vững thuật ngữ VM thực tế này và biết cách các yếu tố trong Virtual Machines Glossary này kết nối với nhau. Để hiểu rõ hơn về các thực tiễn tốt nhất và định nghĩa về hạ tầng CNTT, các nguồn tài nguyên như Bảng thuật ngữ CNTT của Gartner có thể rất hữu ích.
Xem thêm: IaaS Glossary Giải thích thuật ngữ đám mây chính
Kết luận
Việc thành thạo các thuật ngữ và cụm từ từ Virtual Machines Glossary này là một bước quan trọng trong hành trình của bạn để trở nên thành thạo tiếng Anh chuyên ngành CNTT. Vốn từ chuyên ngành này rất cần thiết để hiểu kiến thức cơ bản về ảo hóa, tự tin tham gia vào các cuộc thảo luận kỹ thuật và làm chủ thế giới từ vựng điện toán đám mây luôn phát triển. Xây dựng cơ sở kiến thức này là rất quan trọng đối với bất kỳ ai làm việc hoặc tìm hiểu về các hệ thống CNTT hiện đại.
Đừng nản lòng bởi những lỗi học ngôn ngữ tiềm ẩn hoặc sự phức tạp ban đầu của từ vựng CNTT; chúng là một phần tự nhiên của quá trình học tập. Hãy tiếp tục luyện tập, xem lại các thuật ngữ ảo hóa máy chủ này và tìm kiếm cơ hội sử dụng chúng trong ngữ cảnh. Sự tự tin và khả năng sử dụng vốn từ CNTT của bạn sẽ tăng trưởng đều đặn với mỗi thuật ngữ mới mà bạn thành thạo. Hãy nhớ rằng, Virtual Machines Glossary này đóng vai trò là công cụ nền tảng; hãy tiếp tục khám phá và mở rộng kiến thức của bạn. Hãy giữ vững tinh thần học hỏi tuyệt vời của bạn!