Scalability Glossary: Các Thuật Ngữ Chính & Ví Dụ
Chào mừng bạn đến với Scalability Glossary của chúng tôi! Hiểu biết từ vựng tiếng Anh chuyên ngành là rất quan trọng, đặc biệt là trong các lĩnh vực công nghệ như phát triển phần mềm. Bài viết này sẽ giúp bạn tìm hiểu các thuật ngữ chính liên quan đến khả năng mở rộng hệ thống, cải thiện từ vựng kỹ thuật
của bạn và tránh lỗi phổ biến trong tiếng Anh
. Chúng ta sẽ khám phá các định nghĩa thiết yếu và xem chúng hoạt động với các ví dụ thực tế cho khả năng mở rộng ứng dụng
và hệ thống có khả năng mở rộng
.
Mục lục
Scalability Glossary là gì?
Phần này cung cấp một Scalability Glossary để giúp bạn hiểu các thuật ngữ cơ bản được sử dụng khi thảo luận về cách hệ thống phát triển và xử lý lượng công việc lớn hơn. Làm chủ các thuật ngữ này là điều cần thiết cho bất kỳ ai tham gia vào khả năng mở rộng thiết kế hệ thống
hoặc khả năng mở rộng đám mây
. Dưới đây là bảng các từ vựng chính, ý nghĩa của chúng và các ví dụ.
Vocabulary | Loại Từ | Định Nghĩa Đơn Giản | Example Sentence(s) |
---|---|---|---|
Scalability | Danh Từ | Khả năng của một hệ thống để xử lý lượng công việc ngày càng tăng hoặc tiềm năng mở rộng của nó để đáp ứng sự tăng trưởng đó. Learn more about Scalability. | The new e-commerce platform was designed with scalability in mind to handle holiday shopping peaks. |
Scale Up (Vertical Scaling) | Cụm Động Từ | Tăng dung lượng của một máy chủ duy nhất bằng cách thêm tài nguyên như CPU, RAM hoặc bộ nhớ lưu trữ. | We decided to scale up our database server by adding more memory to improve its performance. |
Scale Out (Horizontal Scaling) | Cụm Động Từ | Tăng dung lượng bằng cách thêm nhiều máy chủ vào hệ thống, phân tán tải trên chúng. | To handle millions of users, the company chose to scale out its web servers. |
Load Balancing | Danh Từ | Phân phối lưu lượng mạng hoặc ứng dụng đến trên nhiều máy chủ để đảm bảo không có máy chủ nào bị quá tải. | Load balancing is crucial for maintaining high availability and reliability in our scalable systems . |
Throughput | Danh Từ | Tốc độ mà một hệ thống có thể xử lý các yêu cầu hoặc dữ liệu trong một khoảng thời gian nhất định. | The new server configuration significantly improved the system's throughput, allowing more transactions per second. |
Latency | Danh Từ | Độ trễ xảy ra trong một hệ thống, thường là thời gian cần thiết để một gói dữ liệu di chuyển từ nguồn đến đích của nó. | We are working to reduce latency to provide a faster user experience on our application. |
Bottleneck | Danh Từ | Một điểm trong hệ thống nơi hiệu suất hoặc dung lượng bị giới hạn, gây ra sự chậm lại của toàn bộ hệ thống. | The database connection pool became a bottleneck during peak load, affecting application scalability . |
Elasticity | Danh Từ | Khả năng của một hệ thống tự động điều chỉnh tài nguyên của nó lên hoặc xuống một cách linh hoạt để phản ứng với sự thay đổi nhu cầu. | Cloud platforms often provide elasticity, allowing applications to adjust resources as needed. |
Redundancy | Danh Từ | Sự sao chép các thành phần hoặc chức năng quan trọng của hệ thống để tăng độ tin cậy và khả năng sẵn sàng (ví dụ: nếu một bộ phận bị lỗi, bộ phận khác sẽ đảm nhận). | Redundancy was built into the system with backup servers to prevent data loss in case of failure. |
Microservices | Danh Từ | Một kiểu kiến trúc cấu trúc một ứng dụng như một tập hợp các dịch vụ nhỏ, liên kết lỏng lẻo và có thể triển khai độc lập. Explore Microservices. | Adopting microservices allowed different teams to develop and deploy their parts of the application independently. |
Caching | Danh Từ | Quá trình lưu trữ bản sao của dữ liệu thường xuyên truy cập trong một vị trí lưu trữ tạm thời (bộ nhớ đệm) để giảm thời gian truy cập và tải máy chủ. | Implementing caching for popular product pages significantly improved our website's response time. |
Database Sharding | Danh Từ | Một kỹ thuật phân vùng ngang chia một cơ sở dữ liệu lớn thành các phần nhỏ hơn, dễ quản lý hơn gọi là các shard. | Database sharding was necessary for our database scalability as the user base grew exponentially. |
Availability | Danh Từ | Phần trăm thời gian một hệ thống hoặc dịch vụ hoạt động và có thể truy cập được cho người dùng. | Our service level agreement guarantees 99.9% availability to our customers. |
Performance | Danh Từ | Một thước đo về mức độ nhanh chóng và hiệu quả mà một hệ thống có thể phản hồi các yêu cầu và hoàn thành các tác vụ. | We continuously monitor system performance to ensure it meets user expectations. |
Resource Utilization | Danh Từ | Mức độ hiệu quả mà các tài nguyên sẵn có của hệ thống (CPU, bộ nhớ, đĩa, mạng) đang được sử dụng. | Optimizing resource utilization helps in reducing operational costs and improving efficiency. |
Xem thêm: Cloud Storage Glossary: Các thuật ngữ chính được giải thích
Các Cụm Từ Phổ Biến Được Sử Dụng
Hiểu các cụm từ phổ biến liên quan đến khả năng mở rộng có thể nâng cao đáng kể khả năng giao tiếp của bạn trong các cuộc thảo luận kỹ thuật. Những cách diễn đạt này thường được các kỹ sư phần mềm và chuyên gia IT sử dụng khi thảo luận về khả năng mở rộng thiết kế hệ thống
và lập kế hoạch cho sự phát triển. Dưới đây là một số cụm từ hữu ích, giải thích của chúng và các ví dụ để giúp bạn luyện phát âm
.
Phrase | Giải Thích Cách Sử Dụng | Example Sentence(s) |
---|---|---|
Ensure the system can scale | Được sử dụng khi nhấn mạnh nhu cầu hệ thống cần có khả năng xử lý tải hoặc nhu cầu tăng lên trong tương lai. | Before launching, we must ensure the system can scale to support the anticipated number of users. |
Address potential bottlenecks | Đề cập đến việc xác định và giải quyết các phần của hệ thống có thể làm chậm hiệu suất tổng thể. | The team's priority is to address potential bottlenecks in the payment processing module. |
Implement load balancing | Được sử dụng khi nói về việc thiết lập một cơ chế để phân phối lưu lượng truy cập trên nhiều máy chủ nhằm cải thiện hiệu suất. | To improve reliability, we need to implement load balancing across our web server farm. |
Optimize for high availability | Nghĩa là thiết kế hoặc sửa đổi hệ thống để tối đa hóa thời gian hoạt động và đảm bảo hệ thống luôn truy cập được cho người dùng. | Our goal is to optimize for high availability so that users experience minimal downtime. |
Monitor system performance | Đề cập đến quá trình liên tục theo dõi và đánh giá mức độ hoạt động tốt của hệ thống. | We use specialized tools to monitor system performance and detect issues proactively. |
Plan for future growth | Được sử dụng khi thảo luận về tầm quan trọng của việc thiết kế hệ thống với kỳ vọng về sự gia tăng người dùng, dữ liệu hoặc lưu lượng truy cập trong tương lai. | When designing the database schema, it's crucial to plan for future growth and database scalability . |
Achieve horizontal scalability | Đề cập đến việc triển khai thành công một chiến lược trong đó dung lượng được tăng lên bằng cách thêm nhiều máy vào hệ thống. | By adding more application servers, we were able to achieve horizontal scalability for our platform. |
Xem thêm: Containers Docker Glossary Các Thuật Ngữ Ý Nghĩa Chính Cho Người Mới Bắt Đầu
Kết Luận
Làm chủ Scalability Glossary và các cụm từ liên quan này là một bước quan trọng trong việc nâng cao tiếng Anh chuyên ngành của bạn cho ngành công nghệ. Hiểu các thuật ngữ như độ đàn hồi
, thông lượng
, và cân bằng tải
sẽ giúp bạn tự tin tham gia vào các cuộc thảo luận kỹ thuật về hệ thống có khả năng mở rộng
. Hãy tiếp tục luyện tập và áp dụng những lời khuyên về từ vựng
này; hành trình học thuật ngữ IT
của bạn sẽ trở nên suôn sẻ và hiệu quả hơn. Đừng sợ lỗi khi học ngôn ngữ
– chúng là một phần của quá trình!