End-to-End Testing Glossary: Các Thuật Ngữ & Định Nghĩa Chính

Chào mừng đến với hướng dẫn về End-to-End Testing Glossary của chúng tôi! Nếu bạn tham gia vào phát triển phần mềm hoặc đảm bảo chất lượng, việc hiểu rõ vốn từ vựng chuyên ngành này là rất quan trọng. Bài viết này nhằm giúp bạn nắm vững các thuật ngữ thiết yếu về kiểm thử E2E, giúp hành trình học tiếng Anh chuyên ngành trong lĩnh vực công nghệ của bạn diễn ra suôn sẻ hơn. Chúng tôi sẽ đề cập đến các thuật ngữ chính và các cụm từ phổ biến, cung cấp định nghĩa rõ ràng và ví dụ để tăng cường khả năng tiếp thu từ vựng kỹ thuật và sự tự tin của bạn. Hãy cùng bắt đầu và nâng cao vốn tiếng Anh dành cho kỹ sư QA của bạn!

Image: English for Software Testing

Mục lục

End-to-End Testing Glossary là gì?

Phần này cung cấp một nền tảng End-to-End Testing Glossary. Kiểm thử End-to-End đóng vai trò quan trọng trong vòng đời phát triển phần mềm, đảm bảo chất lượng trước khi phát hành. Hiểu các thuật ngữ này là bước đầu tiên để nắm vững các cuộc thảo luận và tài liệu về kiểm thử E2E. Các thuật ngữ kiểm thử phần mềm được lựa chọn cẩn thận này sẽ giúp bạn xây dựng nền tảng vững chắc về thuật ngữ QA.

Thuật ngữLoại từĐịnh nghĩa đơn giảnCâu ví dụ
End-to-End Testing (E2E Testing)Cụm danh từMột phương pháp kiểm thử phần mềm xác thực toàn bộ luồng ứng dụng từ đầu đến cuối, mô phỏng các kịch bản người dùng thực tế. Để tìm hiểu sâu hơn, bạn có thể khám phá các tài nguyên như giải thích về kiểm thử E2E của IBM.Our team performs End-to-End Testing before every major release to ensure all integrated components work correctly.
Test CaseDanh từMột tập hợp các điều kiện hoặc biến mà dưới đó người kiểm thử sẽ xác định xem hệ thống đang kiểm thử có đáp ứng yêu cầu hay hoạt động đúng cách không.Each feature requires a detailed Test Case to verify its functionality.
Test ScenarioDanh từMô tả cấp cao về một chức năng cần kiểm thử, thường bao gồm nhiều trường hợp kiểm thử.The Test Scenario for user registration covers login, profile creation, and email verification.
Test ScriptDanh từMột tập hợp các hướng dẫn được thực hiện trên hệ thống đang kiểm thử để xác minh rằng hệ thống hoạt động như mong đợi, thường được tự động hóa.We developed an automated Test Script to check the payment gateway integration.
Automation FrameworkCụm danh từMột tập hợp các hướng dẫn, tiêu chuẩn mã hóa, công cụ và quy trình được sử dụng để tạo và thiết kế các trường hợp kiểm thử tự động. Selenium là một Automation Framework phổ biến cho kiểm thử ứng dụng web. Bạn có thể tìm hiểu thêm về nó tại trang web chính thức của Selenium.Choosing the right Automation Framework is crucial for efficient E2E testing.
User JourneyCụm danh từLộ trình mà người dùng đi qua một ứng dụng để hoàn thành một mục tiêu cụ thể.End-to-End Testing often simulates a complete User Journey, like purchasing a product.
Test EnvironmentCụm danh từThiết lập phần mềm và phần cứng mà đội kiểm thử sẽ thực hiện kiểm thử trên đó.We need a stable Test Environment that mirrors the production setup for accurate E2E testing.
Test DataCụm danh từDữ liệu được người kiểm thử sử dụng để chạy các trường hợp kiểm thử.Generating realistic Test Data is crucial for effective end-to-end tests.
Bug / DefectDanh từLỗi, khiếm khuyết hoặc sai sót trong một chương trình hoặc hệ thống máy tính khiến nó tạo ra kết quả không chính xác hoặc không mong đợi.The tester found a critical Bug during the E2E testing phase.
Regression TestingCụm danh từChạy lại các bài kiểm thử chức năng và phi chức năng để đảm bảo rằng phần mềm đã phát triển và kiểm thử trước đó vẫn hoạt động đúng sau khi có thay đổi.After the new module deployment, we conducted Regression Testing to check for unintended side effects.
Test ExecutionCụm danh từQuá trình chạy các tập lệnh kiểm thử hoặc trường hợp kiểm thử và so sánh kết quả thực tế với kết quả mong đợi.The Test Execution phase revealed several issues in the user authentication flow.
AssertionDanh từMột kiểm tra trong tập lệnh kiểm thử để xác minh rằng một điều kiện cụ thể là đúng tại một điểm nhất định trong quá trình thực thi.The test script includes an Assertion to confirm the success message is displayed after form submission.
Test CoverageCụm danh từMột chỉ số được sử dụng để đo mức độ kiểm thử đã bao phủ chức năng của ứng dụng.We aim for 90% Test Coverage with our end-to-end tests for critical user flows.
Staging EnvironmentCụm danh từMột thiết lập là bản sao chính xác của môi trường production, được sử dụng để kiểm thử cuối cùng trước khi triển khai.All E2E tests must pass in the Staging Environment before we can release the update.
MockingDanh từTạo các đối tượng mô phỏng hành vi của các phụ thuộc bên ngoài thực tế hoặc các thành phần hệ thống phức tạp trong quá trình kiểm thử.We used Mocking for the external payment service to isolate our application during E2E tests.

Xem thêm: Integration Testing Glossary Các Thuật Ngữ Chính Cần Biết

Các Cụm Từ Phổ Biến Được Sử Dụng

Ngoài các thuật ngữ riêng lẻ, một số cụm từ phổ biến thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận về kiểm thử E2E. Hiểu các cụm từ tự động hóa kiểm thử và thuật ngữ QA này sẽ giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn, hiểu các tài liệu kỹ thuật và tránh các lỗi kiểm thử phổ biến trong giao tiếp hoặc thiết kế kiểm thử.

Cụm từGiải thích cách sử dụngCâu ví dụ
"Happy path testing"Chỉ việc kiểm thử một kịch bản mà mọi thứ diễn ra như mong đợi, không có lỗi hoặc ngoại lệ. Đây là điểm khởi đầu phổ biến cho các bài kiểm thử E2E.We always start with "happy path testing" to ensure the core functionality works under ideal conditions.
"Negative testing"Kiểm thử ứng dụng với đầu vào không hợp lệ hoặc hành vi người dùng không mong đợi để xem ứng dụng xử lý lỗi như thế nào. Cần thiết để đảm bảo phạm vi kiểm thử E2E mạnh mẽ.For the login form, "negative testing" involves trying incorrect passwords and invalid email formats.
"Identify the critical path"Chỉ việc xác định các hành trình người dùng hoặc chuỗi hoạt động quan trọng nhất trong một ứng dụng phải hoạt động đúng cách.Before designing E2E tests, we need to "identify the critical path" for our e-commerce platform.
"Set up test data"Quá trình chuẩn bị hoặc tạo dữ liệu cụ thể cần thiết để thực hiện các trường hợp kiểm thử, là một điều kiện tiên quyết quan trọng cho kiểm thử E2E.It took a while to "set up test data" that covered all edge cases for the user profile E2E tests.
"Run the test suite"Thực thi một bộ sưu tập các trường hợp kiểm thử, thường được tự động hóa, là một hoạt động phổ biến trong quy trình kiểm thử E2E.We "run the test suite" every night to catch any regressions in the development branch.
"Analyze test results"Quá trình xem xét kết quả thực thi kiểm thử để xác định các lỗi, nguyên nhân của chúng và chuẩn bị báo cáo lỗi. Phân tích chính xác là rất quan trọng để có phản hồi kiểm thử E2E hiệu quả.After the E2E tests complete, the QA team will "analyze test results" and log any defects found.
"Isolate the failure"Khi một bài kiểm thử E2E thất bại, cụm từ này đề cập đến quá trình xác định chính xác thành phần hoặc bước trong hành trình người dùng đã gây ra lỗi.The E2E test for the checkout process failed; now we need to "isolate the failure" to see if it's an issue with the payment gateway or inventory management.

Xem thêm: Unit Testing Glossary Các Thuật Ngữ & Ví Dụ Chính Về Kiểm Thử Đơn Vị

Kết luận

Việc nắm vững End-to-End Testing Glossary này là một bước tiến quan trọng trong hành trình học tiếng Anh chuyên ngành kiểm thử phần mềm của bạn. Các thuật ngữ và cụm từ được đề cập là nền tảng để hiểu các khái niệm kiểm thử E2E, tham gia vào các cuộc thảo luận kỹ thuật và cải thiện toàn bộ thuật ngữ QA của bạn. Hãy tiếp tục luyện tập và sử dụng vốn từ vựng này trong ngữ cảnh; học hỏi liên tục là chìa khóa để khắc phục các lỗi học ngôn ngữ và xuất sắc trong giao tiếp kỹ thuật của bạn. Chúc bạn may mắn với những mẹo từ vựng và hành trình học ngôn ngữ tiếp theo của mình!

List Alternate Posts