NoSQL Glossary: Các Thuật Ngữ Chính & Định Nghĩa
Chào mừng đến với hướng dẫn thiết yếu giúp bạn hiểu về cơ sở dữ liệu NoSQL! NoSQL Glossary này được thiết kế để giúp người học tiếng Anh và các chuyên gia công nghệ đầy tham vọng nắm bắt các thuật ngữ chính. NoSQL Glossary của chúng tôi sẽ khám phá các khái niệm cơ bản và các thuật ngữ phổ biến, giúp bạn dễ dàng điều hướng thế giới cơ sở dữ liệu phi quan hệ. Nắm vững vốn từ vựng này là một bước quan trọng trong việc hiểu các thuật ngữ kỹ thuật và nâng cao tiếng Anh chuyên ngành IT của bạn.
Mục lục
NoSQL Glossary là gì?
Phần này của NoSQL Glossary là điểm khởi đầu để bạn giải mã ngôn ngữ của các cơ sở dữ liệu phi quan hệ. Chúng tôi sẽ phân tích các thuật ngữ cơ bản mà bạn sẽ thường gặp khi làm việc hoặc tìm hiểu về các hệ thống này. Nắm bắt các khối xây dựng này từ NoSQL Glossary là điều cần thiết để hiểu các khái niệm cơ sở dữ liệu nâng cao hơn, đặc biệt là trong vốn từ vựng về Dữ liệu lớn (Big Data) và khi so sánh các loại hệ thống NoSQL khác nhau. Kiến thức nền tảng này sẽ giúp bạn trên hành trình học các từ mới trong lĩnh vực công nghệ.
Vocabulary | Part of Speech | Định nghĩa đơn giản | Example Sentence(s) |
---|---|---|---|
NoSQL | Acronym | "Không chỉ SQL," đề cập đến các hệ thống cơ sở dữ liệu không sử dụng các mô hình quan hệ truyền thống (SQL). Bạn có thể tìm hiểu thêm về khái niệm chung của NoSQL từ nhiều nguồn tài nguyên khác nhau. | Many modern applications use NoSQL databases for their enhanced scalability and flexibility. |
Document Store | Noun | Một cơ sở dữ liệu NoSQL lưu trữ dữ liệu dưới dạng các tài liệu linh hoạt, tự mô tả, thường ở định dạng JSON, BSON hoặc XML. | MongoDB is a popular document store that allows developers to store and query data with ease. |
Key-Value Store | Noun | Một cơ sở dữ liệu NoSQL đơn giản lưu trữ dữ liệu dưới dạng tập hợp các định danh duy nhất (khóa) và các giá trị liên quan của chúng. | Redis is often used as a key-value store for caching frequently accessed data to speed up applications. |
Column-Family Store | Noun | Một cơ sở dữ liệu NoSQL lưu trữ dữ liệu theo cột thay vì theo hàng, được tối ưu hóa cho các truy vấn trên các tập dữ liệu lớn. | Cassandra is a well-known column-family store, excellent for write-heavy applications requiring high availability. |
Graph Database | Noun | Một cơ sở dữ liệu NoSQL sử dụng cấu trúc đồ thị với các nút (nodes), cạnh (edges) và thuộc tính để biểu diễn và lưu trữ dữ liệu. | Neo4j is a leading graph database particularly useful for managing complex relationships in social networks. |
Scalability | Noun | Khả năng của một hệ thống để xử lý lượng công việc ngày càng tăng hoặc tiềm năng của nó để được mở rộng nhằm đáp ứng sự tăng trưởng. | Horizontal scalability is a major advantage of NoSQL databases, allowing them to handle massive traffic. |
Schema-less | Adjective phrase | Mô tả các cơ sở dữ liệu nơi các đơn vị dữ liệu (ví dụ: tài liệu) có thể có cấu trúc khác nhau mà không cần một lược đồ (schema) được xác định trước. | The schema-less nature of document databases allows for rapid development and iteration of application features. |
CAP Theorem | Noun | Một khái niệm nói rằng không thể cho một kho dữ liệu phân tán cung cấp đồng thời tính Nhất quán (Consistency), Tính Sẵn sàng (Availability) và Khả năng chịu phân vùng (Partition tolerance). Hiểu về CAP Theorem là rất quan trọng đối với thiết kế cơ sở dữ liệu phân tán. | When designing a distributed system, you must consider the trade-offs defined by the CAP Theorem. |
Sharding | Noun/Verb | Một kỹ thuật phân vùng cơ sở dữ liệu chia các cơ sở dữ liệu lớn thành các phần nhỏ hơn, nhanh hơn, dễ quản lý hơn (shards). | Sharding is a common technique to achieve horizontal scaling and improve performance in NoSQL databases. |
Replication | Noun | Quá trình tạo và duy trì nhiều bản sao dữ liệu trên các máy chủ khác nhau để đảm bảo dự phòng và tính sẵn sàng cao. | Database replication ensures data is not lost if one server fails and allows for read load balancing. |
JSON | Noun | JavaScript Object Notation; một định dạng trao đổi dữ liệu nhẹ, dễ đọc và viết cho con người. | Many NoSQL document databases store data natively in JSON format due to its flexibility and web-friendliness. |
BSON | Noun | Binary JSON; một dạng tuần tự hóa được mã hóa nhị phân của các tài liệu giống JSON, được thiết kế để lưu trữ hiệu quả và tốc độ. | MongoDB uses BSON internally for storing documents, offering type fidelity and faster traversal. |
Consistency (in CAP) | Noun | Đảm bảo rằng tất cả các nút trong một hệ thống phân tán đều thấy cùng một dữ liệu cùng một lúc sau một thao tác. | Strong consistency can sometimes impact performance and availability in large-scale distributed NoSQL systems. |
Availability (in CAP) | Noun | Đảm bảo rằng hệ thống vẫn hoạt động và phản hồi, ngay cả khi một số nút trong cụm gặp sự cố. | High availability is critical for applications that cannot afford downtime, a key promise of many NoSQL solutions. |
Big Data | Noun | Các tập dữ liệu cực kỳ lớn và phức tạp mà phần mềm xử lý dữ liệu truyền thống không thể quản lý hoặc phân tích đầy đủ. | NoSQL databases are often chosen for Big Data applications due to their ability to scale and handle diverse data types. |
Những thuật ngữ này tạo nên cốt lõi của bất kỳ cuộc thảo luận nào xung quanh cơ sở dữ liệu NoSQL. Làm quen với chúng sẽ cải thiện đáng kể khả năng hiểu các tài liệu kỹ thuật và tham gia vào các cuộc trò chuyện về công nghệ cơ sở dữ liệu của bạn. Hãy thử sử dụng chúng trong các câu để củng cố sự hiểu biết của bạn về các khái niệm cơ sở dữ liệu này.
Xem thêm: Structured Query Language Glossary Các Thuật Ngữ Chính Dành Cho Người Mới
Các cụm từ thường dùng
Ngoài các từ riêng lẻ, một số cụm từ thường được sử dụng khi thảo luận về cơ sở dữ liệu NoSQL, kiến trúc và hiệu suất của chúng. Phần này của NoSQL Glossary sẽ giúp bạn hiểu và sử dụng chính xác các biểu thức này, nâng cao hơn nữa tiếng Anh chuyên ngành IT của bạn và làm cho giao tiếp của bạn chính xác hơn. Học những cụm từ này, như được nhấn mạnh trong NoSQL Glossary này, là chìa khóa cho bất kỳ ai muốn thành thạo thuật ngữ cơ sở dữ liệu và các thuật ngữ mô hình hóa dữ liệu khác nhau.
Phrase | Giải thích cách sử dụng | Example Sentence(s) |
---|---|---|
Trade-off between consistency and availability | Giải thích sự đánh đổi cần thiết mà các hệ thống đưa ra dựa trên định lý CAP, chọn hai trong số ba đảm bảo. | For this critical financial application, we prioritized consistency over availability, accepting a potential trade-off between consistency and availability. |
Horizontally scalable / Scale out | Mô tả việc thêm nhiều máy (nút) vào hệ thống để phân phối tải và tăng dung lượng. | NoSQL databases are generally designed to be horizontally scalable, making it easy to scale out as data volume and traffic grow. |
Eventually consistent | Mô tả một mô hình nhất quán, nơi nếu không có cập nhật mới nào được thực hiện, tất cả các bản sao cuối cùng sẽ hội tụ về cùng một giá trị. | Many NoSQL systems offer eventually consistent reads, which provides better performance and availability for less critical data. |
Data modeling for NoSQL | Đề cập đến việc thiết kế cấu trúc dữ liệu cho cơ sở dữ liệu NoSQL, tập trung vào các mẫu truy vấn thay vì chuẩn hóa. | Effective data modeling for NoSQL requires understanding how the application will access data to optimize read and write operations. |
High write throughput | Mô tả khả năng của cơ sở dữ liệu xử lý số lượng lớn các thao tác ghi (chèn, cập nhật, xóa) mỗi giây. | Certain NoSQL databases like Cassandra are optimized for high write throughput, making them suitable for logging or IoT data ingestion. |
Suitable for unstructured data | Cho biết cơ sở dữ liệu có thể lưu trữ và truy vấn dữ liệu không phù hợp với các bảng được xác định trước một cách hiệu quả. | Document databases like MongoDB are highly suitable for unstructured data such as user-generated content, social media feeds, and product catalogs. |
Polyglot persistence | Khái niệm sử dụng nhiều công nghệ lưu trữ dữ liệu (các loại SQL, NoSQL) cho các phần khác nhau của một ứng dụng. | Our new microservices architecture effectively uses polyglot persistence, with a graph database for recommendations and a document store for user profiles. |
Sử dụng những cụm từ phổ biến này sẽ khiến bạn nghe tự nhiên và hiểu biết hơn khi thảo luận về các giải pháp NoSQL. Chú ý cách chúng được sử dụng trong các bài viết hoặc cuộc thảo luận bạn gặp, vì điều này sẽ giúp củng cố việc học của bạn. Hiểu những thuật ngữ kỹ thuật như vậy được giải thích rõ ràng có thể tăng cường đáng kể sự tự tin của bạn khi đối phó với vốn từ vựng dành cho nhà phát triển.
Xem thêm: Databases Glossary Các Thuật Ngữ Ví Dụ Chính Cho Chuyên Gia CNTT
Kết luận
Nắm vững các thuật ngữ trong NoSQL Glossary này là một bước quan trọng trong hành trình hiểu biết của bạn về các công nghệ cơ sở dữ liệu hiện đại và vốn từ vựng về Dữ liệu lớn (Big Data). Chúng tôi hy vọng NoSQL Glossary này là một công cụ có giá trị cho việc học của bạn. Tiếp tục luyện tập các từ và cụm từ này; việc học nhất quán sẽ nâng cao kỹ năng giao tiếp kỹ thuật và sự tự tin của bạn trong tiếng Anh chuyên ngành IT. Hãy tiếp tục khám phá và đừng ngại các thuật ngữ kỹ thuật được giải thích đơn giản khi bạn tiếp tục học từ mới!