Continuous Deployment Glossary: Các thuật ngữ chính

Chào mừng đến với Continuous Deployment Glossary của chúng tôi! Hướng dẫn này được thiết kế dành cho người học tiếng Anh muốn thành thạo các thuật ngữ thiết yếu trong phát triển phần mềm. Hiểu các thuật ngữ chính này là rất quan trọng để giao tiếp hiệu quả trong ngành công nghệ. Chúng tôi sẽ cung cấp các định nghĩa và ví dụ rõ ràng, đồng thời đưa ra các vocabulary tips hữu ích để giúp bạn tự tin điều hướng trong thế giới CI/CD và DevOps. Hãy cùng mở rộng technical EnglishDevOps vocabulary của bạn ngay hôm nay!

Image: English for Software Engineers

Mục lục

Continuous Deployment Glossary là gì?

Phần này là cánh cửa giúp bạn hiểu ngôn ngữ cốt lõi của việc phân phối phần mềm tự động. Continuous Deployment Glossary không chỉ là một danh sách các từ; đó là chìa khóa để mở khóa sự hiểu biết về cách phần mềm hiện đại được xây dựng và phát hành. Đối với người học tiếng Anh muốn làm việc trong lĩnh vực công nghệ, đặc biệt ở các vị trí liên quan đến phát triển phần mềm hoặc vận hành, nắm vững DevOps vocabularysoftware deployment terminology này là điều cần thiết. Chúng tôi sẽ phân tích từng thuật ngữ thành các định nghĩa đơn giản, dễ hiểu, cùng với các câu ví dụ thực tế. Hãy chú ý đến loại từ vì nó giúp xây dựng các câu đúng ngữ pháp, một lĩnh vực phổ biến nơi language learning errors có thể xảy ra. Cách tiếp cận tập trung vào Agile development lexicon này sẽ tăng đáng kể sự tự tin của bạn và cải thiện technical English của bạn.

Dưới đây là danh sách chọn lọc các thuật ngữ thiết yếu tạo thành xương sống của bất kỳ Continuous Deployment Glossary toàn diện nào.

VocabularyPart of SpeechSimple DefinitionExample Sentence(s)
Continuous DeploymentNoun PhraseMột thực hành phát hành phần mềm tự động trong đó mọi thay đổi mã nguồn đã được xác thực đều được triển khai lên môi trường sản xuất.The team adopted Continuous Deployment to accelerate their release cycles and deliver value to users more frequently.
CI/CD PipelineNoun PhraseTập hợp các quy trình tự động (build, test, deploy) cho phép Tích hợp liên tục và Phân phối/Triển khai liên tục.A well-configured CI/CD pipeline is crucial for efficient software development and release.
Build AutomationNoun PhraseQuá trình tự động hóa việc tạo bản dựng phần mềm, bao gồm biên dịch mã nguồn và đóng gói.Build automation tools like Jenkins or GitLab CI significantly reduce manual effort and ensure consistency.
Test AutomationNoun PhraseSử dụng các công cụ phần mềm để thực hiện kiểm thử tự động và báo cáo kết quả, đảm bảo chất lượng mã nguồn.Test automation is vital in a CI/CD pipeline to catch bugs early and maintain stability.
Deployment StrategyNoun PhraseMột kế hoạch hoặc phương pháp cụ thể để phát hành các phiên bản phần mềm mới cho người dùng với rủi ro và thời gian ngừng hoạt động tối thiểu.Choosing the right deployment strategy, like Blue/Green or Canary, depends on the application's needs.
RollbackNoun/VerbQuá trình hoàn nguyên về phiên bản phần mềm ổn định trước đó sau khi triển khai gặp sự cố.If the new release causes critical issues, a quick rollback to the last working version is essential.
Canary ReleaseNoun PhraseMột chiến lược triển khai trong đó phiên bản mới được phát hành cho một tập hợp nhỏ người dùng trước khi triển khai đầy đủ.A Canary Release helps gather real-world feedback and identify potential problems with limited impact.
Version ControlNoun PhraseMột hệ thống (ví dụ: Git) ghi lại các thay đổi đối với tệp theo thời gian, cho phép truy xuất các phiên bản cụ thể sau này.Version Control is fundamental for collaborative software development and tracking project history.
Repository (Repo)NounMột vị trí lưu trữ trung tâm nơi mã nguồn, lịch sử của nó và các tệp dự án được quản lý bởi hệ thống kiểm soát phiên bản.Developers push their code changes to the shared repository (often called a repo for short).
ArtifactNounMột đơn vị phần mềm có thể triển khai, chẳng hạn như tệp thực thi đã biên dịch, gói hoặc hình ảnh Docker, được tạo ra bởi quá trình build.The CI server stores the build artifact in a secure location before deployment.
OrchestrationNounCấu hình, phối hợp và quản lý tự động các hệ thống và dịch vụ máy tính phức tạp (ví dụ: container).Kubernetes is a popular platform for container orchestration, managing application scaling and availability.
Infrastructure as Code (IaC)Noun PhraseQuản lý và cung cấp cơ sở hạ tầng CNTT bằng cách sử dụng các tệp định nghĩa mà máy có thể đọc được, thay vì các quy trình thủ công.Infrastructure as Code (IaC) ensures environments are consistent, repeatable, and version-controlled.
MonitoringNounViệc quan sát liên tục hiệu suất, tình trạng và việc sử dụng tài nguyên của ứng dụng trong thời gian thực.Effective monitoring helps detect issues quickly and provides insights into system behavior.
AlertingNounQuá trình tự động thông báo cho nhân viên liên quan khi các ngưỡng định sẵn bị vượt quá hoặc các vấn đề được phát hiện.Alerting systems ensure that operations teams are immediately aware of critical problems in production.
DevOpsNounMột văn hóa và tập hợp các thực hành nhấn mạnh sự cộng tác và giao tiếp giữa các nhà phát triển phần mềm (Dev) và các chuyên gia vận hành CNTT (Ops), tự động hóa vòng đời phân phối phần mềm.DevOps aims to shorten the systems development life cycle and provide continuous delivery with high software quality. Read more about DevOps on Wikipedia.

Hiểu các thành phần cốt lõi này của Continuous Deployment Glossary sẽ cung cấp nền tảng vững chắc. Thường xuyên ôn tập và ứng dụng thực tế là chìa khóa để thành thạo software deployment terminology chuyên ngành này.

Xem thêm: Continuous Integration Glossary Giải thích Thuật ngữ Chính cho Người mới bắt đầu

Các cụm từ thông dụng được sử dụng

Trong khi phần đầu tiên tập trung vào các thuật ngữ riêng lẻ trong Continuous Deployment Glossary của chúng tôi, phần này đi sâu vào các cụm từ thông dụng. Hiểu những cách diễn đạt được sử dụng thường xuyên này là rất quan trọng để giao tiếp trôi chảy trong một nhóm phát triển hoặc vận hành. Những cụm từ này thường gói gọn các quy trình hoặc trạng thái phức tạp trong các CI/CD terms và pipeline. Học chúng sẽ giúp bạn theo dõi các cuộc thảo luận kỹ thuật, tham gia tích cực hơn và tránh hiểu lầm, đây là khía cạnh chính để cải thiện technical English và điều hướng software engineering jargon. Chúng tôi sẽ giải thích khi nào và cách sử dụng từng cụm từ, cung cấp các ví dụ thực tế để củng cố khả năng nắm vững của bạn về những đoạn DevOps vocabulary thiết yếu này.

Dưới đây là một số cụm từ thực tế bạn sẽ thường nghe trong các cuộc thảo luận liên quan đến CI/CD và Continuous Deployment Glossary rộng hơn.

PhraseUsage ExplanationExample Sentence(s)
Push to productionPhát hành mã nguồn, tính năng hoặc bản sửa lỗi mới vào môi trường hoạt động mà người dùng cuối có thể truy cập."Once all tests pass in staging, the team will push to production before the end of the day."
Trigger a buildBắt đầu quá trình tự động biên dịch mã nguồn, chạy thử nghiệm và tạo ra một đơn vị có thể triển khai (artifact)."Any new commit to the main branch will automatically trigger a build in our CI system."
Pass the testsKhi các thử nghiệm tự động (unit, integration, E2E) chạy thành công mà không tìm thấy bất kỳ lỗi, thất bại hoặc hồi quy nào."The deployment can only proceed if the new code successfully pass the tests in all environments."
Deploy on greenMột thực hành trong đó mã nguồn mới chỉ được triển khai sang giai đoạn tiếp theo hoặc môi trường sản xuất nếu tất cả các kiểm tra tự động trước đó đều thành công."Our pipeline is configured to deploy on green, meaning a failed test will halt the release automatically."
Hotfix deploymentMột bản triển khai nhanh chóng, có mục tiêu được thực hiện để sửa lỗi nghiêm trọng hoặc lỗ hổng bảo mật trong môi trường sản xuất đang hoạt động."We had to perform an emergency hotfix deployment last night to address the critical login issue affecting users."
Zero-downtime deploymentPhát hành các phiên bản phần mềm hoặc cập nhật mới mà không làm gián đoạn khả năng sử dụng dịch vụ cho người dùng."Using a blue/green strategy allows us to achieve zero-downtime deployment, ensuring a seamless user experience."
Shift left on testingThực hành thực hiện các hoạt động thử nghiệm sớm hơn trong vòng đời phát triển phần mềm, thay vì muộn hơn."By adopting a shift left on testing approach, we identify and fix bugs sooner, reducing overall development costs and improving quality. Read more on Atlassian's CI/CD principles."

Làm quen với những cụm từ thông dụng này từ Continuous Deployment Glossary sẽ giúp các cuộc trò chuyện kỹ thuật dễ theo dõi và đóng góp hơn nhiều. Tiếp xúc và sử dụng nhất quán sẽ tăng cường sự tự tin của bạn khi thảo luận về CI/CD terms.

Xem thêm: End-to-End Testing Glossary Các Thuật Ngữ & Định Nghĩa Chính

Kết luận

Nắm vững các thuật ngữ và cụm từ trong Continuous Deployment Glossary này là một bước quan trọng để nâng cao technical English của bạn cho ngành công nghiệp phần mềm năng động. Luyện tập nhất quán với DevOps vocabulary và các CI/CD terms này sẽ cải thiện đáng kể khả năng hiểu và giao tiếp chuyên nghiệp của bạn. Điều này sẽ giúp bạn tránh các language learning errors phổ biến khi thảo luận về software deployment terminology. Hãy nhớ rằng, hành trình thành thạo software engineering jargon chuyên ngành vẫn đang tiếp diễn, và mỗi thuật ngữ mới được học là một bước tiến quý giá. Nắm lấy quá trình học, áp dụng những gì bạn đã học từ Continuous Deployment Glossary này, và ăn mừng sự tự tin ngày càng tăng của bạn trong các cuộc thảo luận kỹ thuật. Những nỗ lực cải thiện kỹ năng học ngôn ngữ của bạn sẽ được đền đáp xứng đáng!

List Alternate Posts