Monolithic Architecture Glossary: Các Thuật Ngữ Chính

Chào mừng đến với Monolithic Architecture Glossary của chúng tôi! Nếu bạn đang điều hướng trong thế giới phát triển phần mềm hoặc thiết kế hệ thống, việc hiểu các từ vựng kỹ thuật chính là rất quan trọng. Bài đăng này nhằm giúp người học tiếng Anh nắm bắt các thuật ngữ thiết yếu liên quan đến các ứng dụng nguyên khối (monolithic applications), làm cho các thuật ngữ IT phức tạp trở nên dễ tiếp cận hơn. Chúng tôi sẽ khám phá các định nghĩa, cụm từ thông dụng và ví dụ để nâng cao các mẹo từ vựng của bạn cho lĩnh vực cụ thể này và cải thiện sự hiểu biết của bạn về kiến trúc phần mềm.

Image: English for Software Engineers

Mục lục

Monolithic Architecture Glossary là gì?

Phần này của Monolithic Architecture Glossary của chúng tôi đi sâu vào bộ từ vựng cốt lõi mà bạn sẽ gặp khi thảo luận về loại thiết kế hệ thống cụ thể này. Hiểu các thuật ngữ cơ bản này là bước đầu tiên để thảo luận về các hệ thống nguyên khối, lợi ích và nhược điểm của chúng trong kiến trúc phần mềm. Monolithic Architecture Glossary này nhằm mục đích đơn giản hóa các khái niệm phức tạp, hỗ trợ hành trình học ngôn ngữ của bạn, đặc biệt nếu bạn gặp vấn đề phát âm với các thuật ngữ mới.

Dưới đây là bảng liệt kê các từ và cụm từ thiết yếu liên quan đến kiến trúc nguyên khối. Mỗi thuật ngữ bao gồm loại từ, định nghĩa đơn giản và một câu ví dụ để giúp bạn hiểu cách sử dụng của nó trong ngữ cảnh.

VocabularyPart of SpeechSimple DefinitionExample Sentence(s)
Monolithdanh từMột ứng dụng phần mềm đơn lẻ, lớn, khép kín, trong đó tất cả các thành phần được gom lại với nhau.The team decided to build the initial version as a monolith for simplicity.
Couplingdanh từMức độ phụ thuộc lẫn nhau giữa các mô-đun hoặc thành phần phần mềm.Tight coupling in a monolith means changes in one module can affect others.
Scalabilitydanh từKhả năng của một hệ thống xử lý lượng công việc hoặc lưu lượng truy cập ngày càng tăng.Scalability can become a challenge for large monolithic applications under heavy load.
Deploymentdanh từQuá trình làm cho một ứng dụng phần mềm sẵn sàng để sử dụng.Deployment of a monolith typically involves updating the entire application at once.
Moduledanh từMột đơn vị chức năng riêng biệt, khép kín trong một hệ thống phần mềm.In a monolith, different modules like user management and payment processing are tightly integrated.
Legacy Systemdanh từMột phương pháp, công nghệ, hệ thống máy tính hoặc chương trình ứng dụng cũ.Migrating a legacy system built as a monolith requires careful planning.
Single Codebasecụm danh từTất cả mã nguồn cho một ứng dụng được lưu trữ trong một kho lưu trữ hoặc dự án trung tâm duy nhất.A single codebase is characteristic of monolithic architecture.
Tightly Coupledcụm tính từMô tả các thành phần phụ thuộc cao vào nhau.Tightly coupled systems can be harder to modify and scale independently.
Scalability Bottleneckcụm danh từMột thành phần hoặc tài nguyên giới hạn khả năng mở rộng thêm của hệ thống.Identifying the scalability bottleneck in a monolith is crucial for performance.
Refactoringđộng từQuá trình tái cấu trúc mã máy tính hiện có mà không thay đổi hành vi bên ngoài của nó.Refactoring a large monolith can improve its maintainability and structure.
Application Stackcụm danh từTập hợp các công nghệ (ví dụ: hệ điều hành, cơ sở dữ liệu, ngôn ngữ lập trình) được sử dụng để xây dựng và chạy một ứng dụng.The entire application stack for a monolith is usually consistent across all its parts.
Single Point of Failurecụm danh từMột phần của hệ thống mà nếu nó bị lỗi sẽ làm ngừng hoạt động toàn bộ hệ thống.In a monolith, a critical bug in one module can become a single point of failure.
Development Velocitycụm danh từTốc độ mà một đội phát triển có thể sản xuất phần mềm hoạt động.Large, complex monoliths can sometimes slow down development velocity due to interdependencies.
Technology Stack Lock-incụm danh từKhó khăn trong việc áp dụng các công nghệ mới vì toàn bộ ứng dụng được xây dựng với một stack cụ thể, thống nhất.One potential downside of a monolith is technology stack lock-in.
Inter-module Communicationcụm danh từCách các đơn vị chức năng hoặc mô-đun khác nhau trong ứng dụng trao đổi thông tin.In a monolith, inter-module communication often happens via direct function calls within the same process.

Xem thêm: Giải Thích Các Thuật Ngữ Chính Trong Microservices Architecture Glossary

Các Cụm Từ Thông Dụng

Ngoài các từ riêng lẻ, có những cụm từ và thành ngữ thông dụng được sử dụng khi thảo luận về kiến trúc nguyên khối. Hiểu các biểu thức này sẽ giúp bạn theo dõi các cuộc trò chuyện và thảo luận kỹ thuật hiệu quả hơn. Phần này bao gồm một số cụm từ thường dùng, giải thích ý nghĩa và cung cấp ngữ cảnh thông qua các ví dụ. Nhận biết những cụm từ này có thể giúp tránh các lỗi học ngôn ngữ trong các cuộc thảo luận kỹ thuật.

PhraseUsage ExplanationExample Sentence(s)
"Scaling out" vs. "Scaling up"Được sử dụng để mô tả hai chiến lược khác nhau để tăng dung lượng hệ thống. "Scaling out" nghĩa là thêm nhiều máy; "Scaling up" nghĩa là tăng tài nguyên trên các máy hiện có.For our monolith, "scaling up" the server hardware was the initial approach before considering "scaling out."
"Big Ball of Mud"Một thuật ngữ thông tục, thường mang ý nghĩa tiêu cực để mô tả một hệ thống phần mềm (thường là monolith) thiếu kiến trúc rõ ràng, dễ nhận biết và khó bảo trì.Without careful design and refactoring, a monolith can evolve into a "Big Ball of Mud."
"Lift and Shift"Một chiến lược di chuyển trong đó một ứng dụng được chuyển từ môi trường này sang môi trường khác (ví dụ: từ nội bộ sang đám mây) với rất ít hoặc không thay đổi kiến trúc cốt lõi của nó.The company decided to "lift and shift" its legacy monolith to the cloud to reduce infrastructure costs.
"Strangler Fig Pattern"Một mô hình kiến trúc để thay thế dần dần các phần của một ứng dụng nguyên khối bằng các dịch vụ mới, từng bước "siết chặt" hệ thống cũ. Learn more about this pattern.We are using the "Strangler Fig Pattern" to modernize our monolithic application piece by piece.
"Technical Debt"Chi phí ngầm của việc làm lại do lựa chọn một giải pháp dễ dàng (hạn chế) bây giờ thay vì sử dụng một phương pháp tốt hơn sẽ mất nhiều thời gian hơn. Monoliths có thể tích lũy điều này theo thời gian.Years of quick fixes in the monolith have led to significant "technical debt."
"Single Deployment Unit"Mô tả cách toàn bộ ứng dụng nguyên khối được đóng gói và triển khai như một đơn vị hoàn chỉnh.A key characteristic and sometimes a challenge of a monolith is that it’s a "single deployment unit."
"Monolithic Hell"Một thuật ngữ được sử dụng để mô tả trạng thái khi một ứng dụng nguyên khối đã trở nên quá lớn và phức tạp đến mức cực kỳ khó bảo trì, mở rộng hoặc cập nhật.The team was struggling with "monolithic hell" due to the sheer size and complexity of the codebase.

Xem thêm: Continuous Deployment Glossary Các Thuật Ngữ Chính Được Giải Thích

Kết luận

Nắm vững từ vựng trong Monolithic Architecture Glossary này là một bước quan trọng để tự tin thảo luận về thiết kế và phát triển phần mềm. Những thuật ngữ và cụm từ này tạo thành nền tảng để hiểu cách các hệ thống nguyên khối được xây dựng, bảo trì và mở rộng. Đừng nản lòng với các thuật ngữ IT mới; luyện tập và tiếp xúc thường xuyên sẽ cải thiện sự trôi chảy của bạn. Hãy tiếp tục học hỏi và khám phá thế giới hấp dẫn của kỹ thuật phần mềm bằng tiếng Anh!

List Alternate Posts