Technical Documentation Glossary - Definitions & Examples

Chào mừng! Đây là Technical Documentation Glossary của bạn, hướng dẫn để hiểu các thuật ngữ chính trong thế giới viết tài liệu kỹ thuật. Việc học từ vựng chuyên ngành này, bao gồm các API documentation terms thiết yếu và user manual language, là rất quan trọng để clear communication và tạo ra hỗ trợ người dùng hiệu quả.

Bài đăng này đóng vai trò như một Technical Documentation Glossary thu nhỏ, cung cấp các vocabulary tips cần thiết để giúp bạn nắm vững ngôn ngữ được sử dụng trong việc tạo hướng dẫn người dùng, tài liệu tham khảo API, và nhiều hơn nữa. Mục tiêu của chúng tôi là làm cho hành trình của bạn vào tài liệu kỹ thuật trở nên suôn sẻ hơn và giúp bạn tránh các language learning errors phổ biến. Hiểu được technical jargon này là bước đầu tiên để thành thạo.

Image: English for Technical Writers

Mục lục

Technical Documentation Glossary là gì?

Một Technical Documentation Glossary đóng vai trò như một tài liệu tham khảo quan trọng, định nghĩa các thuật ngữ và khái niệm phổ biến trong lĩnh vực Technical communication. Nó đảm bảo tính nhất quán và rõ ràng cho cả người viết và người đọc, điều này là nền tảng cho user understanding hiệu quả.

Hiểu các thuật ngữ này là bước đầu tiên để sản xuất nội dung kỹ thuật chất lượng cao. Danh sách các technical writing terms này tạo thành phần cốt lõi của bất kỳ Technical Documentation Glossary tốt nào. Xây dựng Technical Documentation Glossary của riêng bạn cho các dự án cụ thể cũng là một kỹ thuật học tập tuyệt vời.

Dưới đây là bảng các từ vựng thiết yếu thường được bao gồm trong Technical Documentation Glossary.

VocabularyPart of SpeechĐịnh nghĩa đơn giảnExample Sentence(s)
API (Application Programming Interface)Danh từMột tập hợp các quy tắc và giao thức cho phép các ứng dụng phần mềm khác nhau giao tiếp với nhau.The developers used the Twitter API to integrate social media feeds, referencing the official API documentation terms for clarity.
SDK (Software Development Kit)Danh từMột bộ sưu tập các công cụ phát triển phần mềm trong một gói cài đặt, được sử dụng để tạo ứng dụng cho một nền tảng cụ thể.To build an Android app, you'll need to download the Android SDK.
GUI (Graphical User Interface)Danh từMột cách tương tác trực quan với máy tính sử dụng các mục như cửa sổ, biểu tượng và menu.Most users prefer a GUI because it's more intuitive than a command-line interface.
CLI (Command-Line Interface)Danh từMột giao diện dựa trên văn bản được sử dụng để chạy chương trình, quản lý tệp máy tính và tương tác với máy tính.Advanced users often prefer the CLI for its speed and scripting capabilities.
Release NotesDanh từ (ghép)Các tài liệu được phân phối cùng với các sản phẩm phần mềm, thường chi tiết các tính năng mới, sửa lỗi và các vấn đề đã biết.Always read the Release Notes before updating your software to understand the changes.
User ManualDanh từ (ghép)Một hướng dẫn cung cấp các chỉ dẫn về cách sử dụng một sản phẩm hoặc hệ thống cụ thể.The User Manual for the new camera explains all its advanced features.
Troubleshooting GuideDanh từ (ghép)Một tài liệu giúp người dùng chẩn đoán và giải quyết các vấn đề với một sản phẩm hoặc hệ thống.If you encounter an error, consult the Troubleshooting Guide first.
FAQ (Frequently Asked Questions)Danh từMột danh sách các câu hỏi phổ biến và câu trả lời của chúng liên quan đến một chủ đề, sản phẩm hoặc dịch vụ cụ thể.The website's FAQ page answered most of my initial queries about the subscription.
White PaperDanh từ (ghép)Một báo cáo hoặc hướng dẫn có thẩm quyền cung cấp thông tin tóm lược cho người đọc về một vấn đề phức tạp và trình bày quan điểm của tổ chức phát hành về vấn đề đó.The company published a White Paper on the future of renewable energy.
Case StudyDanh từ (ghép)Một nghiên cứu chi tiết về một trường hợp hoặc sự kiện cụ thể, thường được sử dụng để minh họa một nguyên tắc hoặc cho thấy tác động của một quyết định.The marketing team presented a Case Study showcasing a successful product launch.
ReadmeDanh từMột tệp chứa thông tin mà người dùng nên đọc trước khi sử dụng sản phẩm phần mềm hoặc mã.The Readme file provided essential installation instructions for the software.
ChangelogDanh từMột bản ghi hoặc nhật ký về tất cả các thay đổi đáng chú ý đã được thực hiện cho một dự án, chẳng hạn như ứng dụng phần mềm hoặc trang web.Developers check the Changelog to see what updates were included in the latest version.
DeprecatedTính từ/Động từ (p.p.)Đề cập đến một tính năng hoặc thực hành phần mềm vẫn còn khả dụng nhưng không còn được khuyến nghị và có thể bị loại bỏ trong các phiên bản tương lai.The old API endpoint is now deprecated; developers should use the new version.
SyntaxDanh từTập hợp các quy tắc xác định sự kết hợp của các ký hiệu được coi là các câu lệnh hoặc biểu thức có cấu trúc chính xác trong một ngôn ngữ.Incorrect syntax in the code will cause a compilation error.
Style GuideDanh từ (ghép)Một bộ tiêu chuẩn cho việc viết, định dạng và thiết kế tài liệu, thường nhấn mạnh vào concise writing và sự rõ ràng.Our technical writing team adheres strictly to the company's Style Guide to ensure consistency.
JargonDanh từCác từ hoặc cụm từ đặc biệt được sử dụng bởi một ngành nghề hoặc nhóm cụ thể mà người khác khó hiểu.Good technical writing avoids unnecessary jargon to ensure clarity for all users.

Các thuật ngữ được liệt kê ở trên rất quan trọng đối với bất kỳ ai muốn hiểu hoặc tạo ra giao tiếp kỹ thuật hiệu quả. Một Technical Documentation Glossary toàn diện thường mở rộng các thuật ngữ này, nhưng nắm vững bộ thuật ngữ ban đầu này cung cấp một nền tảng vững chắc.

Sử dụng documentation vocabulary chính xác giúp tránh sự mơ hồ, một cạm bẫy phổ biến trong viết tài liệu kỹ thuật, và phù hợp với các nguyên tắc của Plain Language để người dùng hiểu tốt hơn. Tham khảo một Technical Documentation Glossary cụ thể trong quá trình làm dự án có thể tiết kiệm thời gian và nâng cao chất lượng. Mục tiêu của bất kỳ Technical Documentation Glossary nào là thúc đẩy clear communication.

Xem thêm: Graphical User Interface Glossary Thuật Ngữ UI/GUI Giải Thích

Các cụm từ phổ biến được sử dụng

Ngoài các từ riêng lẻ được tìm thấy trong Technical Documentation Glossary, một số cụm từ thường xuyên được sử dụng để cấu trúc thông tin và hướng dẫn người dùng. Hiểu các cụm từ phổ biến này, thường là một phần của software documentation lexicon rộng hơn, sẽ giúp bạn điều hướng và tạo ra nội dung kỹ thuật rõ ràng, chuyên nghiệp hơn.

Đây là những vocabulary tips thiết yếu để giao tiếp hiệu quả. Mặc dù Technical Documentation Glossary tập trung vào các thuật ngữ, việc hiểu cấu trúc cụm từ phổ biến cũng quan trọng không kém để tạo ra các hướng dẫn dễ đọc. Nắm vững những điều này sẽ nâng cao technical writing skills của bạn.

PhraseGiải thích cách sử dụngExample Sentence(s)
"Refer to section..."Được sử dụng để hướng người đọc đến một phần khác của tài liệu để biết thông tin chi tiết hơn hoặc nội dung liên quan.Refer to section 3.2 for installation prerequisites.
"As shown in Figure..." / "As illustrated in Table..."Được sử dụng để chỉ người đọc đến một công cụ hỗ trợ trực quan (như hình ảnh, sơ đồ hoặc bảng) làm rõ một khái niệm hoặc dữ liệu.The system architecture is complex, as shown in Figure 1.
"It is recommended that..."Được sử dụng để đưa ra lời khuyên hoặc đề xuất một thực hành tốt nhất mà không biến nó thành yêu cầu bắt buộc.It is recommended that you back up your data before performing the update.
"Ensure that..." / "Verify that..."Được sử dụng để hướng dẫn người đọc xác nhận một điều kiện hoặc hành động cụ thể đã được đáp ứng hoặc hoàn thành, thường là rất quan trọng để thành công.Ensure that all cables are securely connected before powering on the device.
"Follow these steps:"Giới thiệu một danh sách được đánh số hoặc gạch đầu dòng về các hành động tuần tự mà người đọc cần thực hiện để đạt được một kết quả cụ thể.To configure the software, follow these steps: first open settings, then select network.
"For more information, see..."Hướng người đọc đến một nguồn tài nguyên khác (nội bộ hoặc bên ngoài) để biết thêm chi tiết ngoài phạm vi của phần hiện tại.For more information, see the official API documentation on the developer portal.
"Prerequisites include..."Liệt kê các mục hoặc điều kiện phải được đáp ứng hoặc có sẵn trước khi bắt đầu một nhiệm vụ hoặc quy trình cụ thể.Prerequisites include having administrative rights and a stable internet connection.

Xem thêm: Command Line Interface Glossary Các thuật ngữ và ví dụ chính

Kết luận

Nắm vững từ vựng trong Technical Documentation Glossary này là một bước quan trọng để vượt trội trong giao tiếp kỹ thuật. Các thuật ngữ và cụm từ này là nền tảng để tạo ra tài liệu rõ ràng, thân thiện với người dùng và thể hiện các nguyên tắc của concise writing hiệu quả.

Hãy tiếp tục luyện tập và tham khảo các thuật ngữ này; khả năng sản xuất nội dung kỹ thuật chất lượng cao của bạn sẽ phát triển cùng với vốn từ vựng của bạn. Đừng nản lòng bởi language learning errors; chúng là một phần của hành trình để thành thạo. Học hỏi liên tục là chìa khóa trong lĩnh vực năng động của technical writing terms và đối với bất kỳ Technical Documentation Glossary tốt nào.

List Alternate Posts