🎶 Luyện nghe và từ vựng với nhạc tiếng Anh nổi tiếng. Cài đặt MusicLearn ngay!

Làm Chủ Quarterly Financial Report: Hướng Dẫn Tiếng Anh Kinh Doanh Cần Thiết

Bạn đã bao giờ thắc mắc các công ty chia sẻ sức khỏe tài chính của mình như thế nào chưa? Đối với bất kỳ ai làm trong lĩnh vực kinh doanh, việc hiểu một Quarterly Financial Report là chìa khóa. Báo cáo này cung cấp một bức tranh nhanh về hiệu suất tài chính của công ty trong ba tháng. Thành thạo dạng báo cáo kinh doanh này sẽ cải thiện giao tiếp tại nơi làm việc của bạn. Hãy cùng học cách đọc, hiểu và thậm chí viết một phần của những tài liệu quan trọng này.

Quarterly Financial Report

Mục Lục

Xem thêm: Tax Report Là Gì Hướng Dẫn Chi Tiết Các Thành Phần và Ngôn Ngữ - Vi

Quarterly Financial Report là gì?

Một Quarterly Financial Report là tài liệu chính thức thể hiện các hoạt động tài chính của công ty trong một khoảng thời gian ba tháng. Mục đích chính của nó là minh bạch với các bên liên quan, chẳng hạn như nhà đầu tư và công chúng. Những báo cáo này rất quan trọng để theo dõi tiến độ, kiểm tra sức khỏe tài chính và hỗ trợ các quyết định quan trọng.

Bạn sẽ thấy các báo cáo này được sử dụng trong mọi ngành công nghiệp niêm yết công khai, từ công nghệ đến tài chính. Ngay cả các doanh nghiệp tư nhân cũng thường tạo ra các báo cáo nội bộ tương tự để giám sát hiệu suất thường xuyên. Hiểu được báo cáo này giúp bạn nắm bắt ngôn ngữ tài chính thường gặp trong môi trường chuyên nghiệp.

Xem thêm: Khám Phá Annual Financial Report Nâng Cao Kỹ Năng Business English

Các Thành Phận Chính của Quarterly Financial Report

Một Quarterly Financial Report điển hình tuân theo một cấu trúc chuẩn. Hiểu từng phần là điều quan trọng để viết báo cáo toàn diện và nắm bắt nội dung.

  • Executive Summary: Phần này cung cấp một tổng quan ngắn gọn, cấp cao về các phát hiện chính và kết quả tài chính quan trọng của báo cáo. Nó giúp người đọc bận rộn nhanh chóng nắm bắt thông tin quan trọng nhất.
  • Balance Sheet: Đây là bức tranh nhanh về vị thế tài chính của công ty tại một ngày cụ thể. Nó liệt kê tài sản (những gì công ty sở hữu), nợ phải trả (những gì công ty nợ) và vốn chủ sở hữu (phần còn lại cho các chủ sở hữu).
  • Income Statement (Profit & Loss Statement): Phần này hiển thị doanh thu, chi phí và lợi nhuận ròng hoặc lỗ trong khoảng thời gian ba tháng. Nó cho bạn biết công ty có kiếm được tiền hay lỗ.
  • Cash Flow Statement: Báo cáo này theo dõi luồng tiền thực tế vào và ra khỏi doanh nghiệp. Nó giải thích nguồn tiền đến và cách tiền được sử dụng.
  • Notes to Financial Statements: Đây là các giải thích chi tiết và thông tin bổ sung về các số liệu trong các báo cáo chính. Chúng làm rõ chính sách kế toán và cung cấp ngữ cảnh.
  • Management Discussion & Analysis (MD&A): Ở đây, ban lãnh đạo giải thích hiệu suất tài chính và triển vọng tương lai của công ty. Họ thảo luận về thách thức, cơ hội và kế hoạch tương lai. Duy trì giọng điệu chuyên nghiệp là điều cần thiết trong phần này.

Nhớ rằng, dữ liệu chính xác và định dạng chuyên nghiệp là yếu tố then chốt cho bất kỳ báo cáo kinh doanh nào.

Xem thêm: Audit Report Hướng Dẫn Kỹ Năng Viết Báo Cáo Kinh Doanh Tiếng Anh Vi

Ngôn Ngữ Mẫu & Câu Mở Đầu

Sử dụng tiếng Anh trang trọng và các mẫu câu phù hợp sẽ làm cho bản viết chuyên nghiệp của bạn trở nên rõ ràng. Dưới đây là một số ví dụ cho các phần thường gặp trong Quarterly Financial Report:

  • Giới thiệu Kết quả:
    • “This report details the financial performance for the first quarter (Q1).”
    • “The company’s financial results for Q2 are presented below.”
  • Phân tích Dữ liệu/Xu hướng:
    • “Revenue increased by 15% year-over-year, driven by new product sales.”
    • “Expenses were higher than anticipated due to increased operational costs.”
    • “Net profit declined compared to the previous quarter.”
  • Câu Kết luận:
    • “Overall, the company shows stable growth.”
    • “These results highlight the need for continued focus on cost reduction strategies.”
    • “The outlook for the next quarter remains positive.”

Từ Vựng Chủ Chốt cho Quarterly Financial Report của Bạn

Dưới đây là các thuật ngữ thiết yếu để giúp bạn hiểu và thảo luận Quarterly Financial Reports một cách hiệu quả. Nắm vững vốn từ này là chìa khóa để thành thạo tiếng Anh kinh doanh.

Thuật ngữĐịnh nghĩaCâu ví dụ
RevenueTổng số tiền công ty kiếm được từ bán hàng hoặc dịch vụ.The company reported a significant increase in revenue for the last quarter.
ExpensesCác chi phí doanh nghiệp phải trả để vận hành và tạo ra doanh thu.Managing expenses effectively is crucial for maintaining profitability.
Profit (Net Income)Số tiền còn lại sau khi trừ tất cả các chi phí khỏi doanh thu.Despite higher sales, the net income was lower due to increased operating costs.
AssetsCác nguồn lực kinh tế sở hữu của công ty có giá trị kinh tế trong tương lai.Cash, inventory, and property are examples of a company’s assets.
LiabilitiesCác nghĩa vụ tài chính hoặc nợ mà công ty phải trả cho người khác.The company’s balance sheet showed a reduction in its long-term liabilities.
EquityGiá trị công ty thuộc về cổ đông; còn gọi là vốn chủ sở hữu.Shareholder equity grew as the company retained more of its earnings.
Cash FlowLuồng tiền vào và ra khỏi doanh nghiệp.Positive cash flow indicates that more money is entering the business than leaving it.
Quarter (Q1, Q2, Q3, Q4)Giai đoạn ba tháng được sử dụng cho báo cáo tài chính.The company issues a Quarterly Financial Report at the end of each quarter.
ForecastDự đoán hoặc ước tính về hiệu suất tài chính trong tương lai.The sales team provided a promising revenue forecast for the next fiscal year.
StakeholderBất kỳ cá nhân, nhóm hoặc tổ chức nào có lợi ích hoặc quan tâm đến doanh nghiệp.Investors and employees are key stakeholders who review the financial report.
DividendMột phần lợi nhuận của công ty được trả cho cổ đông.The board of directors approved a higher dividend payment this quarter.
Earnings Per Share (EPS)Lợi nhuận của công ty chia cho số cổ phiếu lưu hành.Investors often analyze the earnings per share to evaluate a company’s profitability.
AuditedKhi hồ sơ tài chính đã được các chuyên gia độc lập kiểm tra và xác nhận.The annual financial report must be audited by an external accounting firm.
LiquidityĐộ dễ dàng mà một tài sản có thể chuyển thành tiền mặt mà không mất giá trị.High liquidity allows a company to meet its short-term financial obligations.

Kết Luận

Việc thành thạo Quarterly Financial Report là kỹ năng quý giá cho bất kỳ ai đang điều hướng thế giới chuyên nghiệp. Bạn đã hiểu mục đích, các thành phần chính và ngôn ngữ đặc thù của nó. Kiến thức này sẽ nâng cao đáng kể tiếng Anh kinh doanhkỹ năng viết của bạn, giúp bạn tự tin hơn trong các bối cảnh viết chuyên nghiệp. Theo Purdue OWL, ngôn ngữ rõ ràng và ngắn gọn là yếu tố then chốt cho các báo cáo kinh doanh hiệu quả.

Để thực hành, hãy tìm một Quarterly Financial Report mẫu từ công ty niêm yết công khai trên mạng. Xác định các phần quan trọng và loại ngôn ngữ được sử dụng. Điều này sẽ giúp bạn làm quen với cấu trúc và nội dung.

Bắt đầu củng cố kỹ năng tiếng Anh kinh doanh của bạn ngay hôm nay bằng cách khám phá sâu hơn về how to write a report và hiểu các tài liệu tài chính thiết yếu này!