Đừng Để Bị Bắt Gặp Trong Bóng Tối: "Throw Shade" Thật Sự Có Nghĩa Là Gì?
Bạn đã bao giờ nghe ai đó đưa ra một bình luận nghe có vẻ là một lời khen nhưng lại có cảm giác như một sự xúc phạm chưa? Có thể bạn vừa chứng kiến ai đó throw shade. Tiếng lóng hiện đại phổ biến này là một bậc thầy về những lời hạ bệ tinh tế. Hiểu cách sử dụng nó (và cách phát hiện ra nó!) là một bước tuyệt vời trong hành trình xây dựng vốn từ vựng của bạn để nghe giống người bản xứ hơn. Hãy cùng đi sâu vào ý nghĩa của "throw shade" và cách bạn có thể sử dụng cụm từ thông dụng này trong các cuộc trò chuyện của mình.
Table of Contents
- “Throw Shade” Có Nghĩa Là Gì?
- Bối Cảnh và Cách Sử Dụng Của “Throw Shade”
- Ví Dụ Về Các Câu Có “Throw Shade”
- Các Từ Lóng Liên Quan
- Kết Luận
“Throw Shade” Có Nghĩa Là Gì?
Về cốt lõi, throw shade có nghĩa là đưa ra một lời lăng mạ hoặc chỉ trích kín đáo, gián tiếp hoặc phi ngôn ngữ đối với ai đó.
Không giống như một lời lăng mạ trực tiếp, shade rất thông minh và thường có một lớp phủ nhận правдоподобное—người throw shade có thể giả vờ rằng họ không có ý gì tiêu cực. Cảm giác mà nó truyền tải hầu như luôn tiêu cực, từ sự chua cay vui tươi đến sự khinh bỉ thực sự. Đây là một phần quan trọng của tiếng Anh không trang trọng, đặc biệt là trong tiếng lóng của người Mỹ, và việc nắm vững nó có thể giúp bạn hiểu rõ hơn về sắc thái của việc sử dụng trong đời thực.
Xem thêm: Giải Thích 'Shoot The Breeze': Cách Dùng Thành Ngữ Thông Dụng
Bối Cảnh và Cách Sử Dụng Của “Throw Shade”
Cụm từ "throw shade" có một lịch sử phong phú. Nó bắt nguồn từ những năm 1980 trong nền văn hóa vũ hội LGBTQ+ của người Da đen và Latinh ở Thành phố New York, vốn được ghi lại một cách nổi tiếng trong bộ phim Paris Is Burning năm 1990. Trong bối cảnh này, shade là một hình thức chiến đấu, một cách để lăng mạ đối thủ bằng sự dí dỏm và phong cách hơn là bạo lực thể xác.
Ngày nay, cụm từ này đã xâm nhập vào văn hóa đại chúng, phần lớn nhờ các chương trình truyền hình thực tế như RuPaul's Drag Race, nơi các thí sinh là bậc thầy của nghệ thuật này. Theo Merriam-Webster, "shade" đã trở thành một thuật ngữ được công nhận rộng rãi cho một lời hạ bệ lén lút.
- Ai sử dụng nó? Thanh niên, người dùng mạng xã hội và bất kỳ ai theo dõi văn hóa pop hiện đại.
- Nó được sử dụng ở đâu? Bạn sẽ nghe thấy nó trong các cuộc trò chuyện thông thường, thấy nó trong các bình luận trên mạng xã hội và nhận thấy nó liên tục trên truyền hình thực tế.
- Giọng điệu như thế nào? Giọng điệu có thể hài hước, táo bạo, dí dỏm hoặc thực sự thụ động-hung hăng và xấu tính. Bối cảnh là tất cả!
Xem thêm: Tán tỉnh tiếng Anh Chat Up là gì? Cách dùng như người bản xứ
Ví Dụ Về Các Câu Có “Throw Shade”
Nhìn cách throw shade trong một cuộc trò chuyện là cách tốt nhất để hiểu ý nghĩa của nó. Dưới đây là một vài ví dụ về tiếng lóng hiện đại này trong hành động.
Example 1: A Backhanded Compliment
- Person A: "I love your new jacket! I had one just like it back in middle school."
- Person B: "Wow, okay. No need to throw shade on my fashion choices!"
Example 2: A Playful Jab
- Person A: "I'm so proud of my presentation. I worked on it all week."
- Person B: "It was great! It’s amazing what you can accomplish with a good PowerPoint template. Just kidding, don't mind me throwing shade."
Example 3: Criticizing an Online Personality
- Person A: "Did you see that influencer's apology video? It seemed so fake."
- Person B: "Totally. The comment section was full of people throwing shade at him for crying without any actual tears."
Example 4: Non-Verbal Shade
- Person A: "How was the date with Mark?"
- Person B: "He spent the entire dinner talking about his ex. I didn't say a word, but I definitely threw some shade just with my facial expressions."
Các Từ Lóng Liên Quan
Nếu bạn muốn mở rộng vốn từ lóng của mình, đây là một vài thuật ngữ liên quan đến ý tưởng throw shade hoặc thái độ đi kèm với nó.
Related Slang | Meaning & When to Use It | Example Sentence |
---|---|---|
Side-eye | A sideways glance of judgment, suspicion, or disapproval. | "She gave him a major side-eye when he told that terrible joke." |
Sassy | Being bold, cheeky, or impertinent in a fun or witty way. | "Her sassy reply to the rude comment made everyone in the room laugh." |
Spill the tea | To share gossip or reveal the latest interesting information. | "Alright, spill the tea! What happened at the party after I left?" |
Read someone | To expose someone's flaws in a direct and harsh manner. It's more direct than shade. | "The host didn't just throw shade; she read him for filth on live TV." |
Kết Luận
Vậy là xong! Throw shade là đưa ra một lời lăng mạ gián tiếp, thông minh, dựa vào sự dí dỏm hơn là sự hung hăng hoàn toàn. Đó là một cụm từ mạnh mẽ và phổ biến trong tiếng Anh không trang trọng, giúp bạn hiểu được khía cạnh tinh tế của giao tiếp.
Giờ đây, bạn đã biết định nghĩa và cách sử dụng thực tế của nó, bạn sẽ bắt đầu thấy nó ở khắp mọi nơi, từ các chương trình TV đến các nguồn cấp dữ liệu truyền thông xã hội. Với một chút luyện tập, bạn sẽ nghe giống như người bản xứ và có thể hiểu những cụm từ thông dụng này một cách dễ dàng.
Ví dụ hay nhất về shade mà bạn từng chứng kiến là gì? Chia sẻ câu chuyện của bạn trong phần bình luận bên dưới!