Data Analysis Glossary: Các Thuật ngữ Chính được Giải thích

Chào mừng đến với hướng dẫn cần thiết để hiểu ngôn ngữ dữ liệu! Cuốn Data Analysis Glossary này được thiết kế để giúp người học tiếng Anh nắm vững các thuật ngữ chính được sử dụng trong lĩnh vực này. Xây dựng từ vựng chuyên ngành vững chắc là rất quan trọng để giao tiếp rõ ràng và tránh các lỗi học ngôn ngữ phổ biến. Chúng ta sẽ khám phá các khái niệm và định nghĩa cơ bản, giúp hành trình đi vào phân tích dữ liệu của bạn trở nên suôn sẻ và hiệu quả hơn, đồng thời nâng cao hiểu biết về dữ liệu của bạn.

Image: English for Data Analysis

Mục lục

Data Analysis Glossary là gì?

Phần này giới thiệu các thuật ngữ nền tảng bạn sẽ thường xuyên gặp khi làm việc với dữ liệu. Hiểu Data Analysis Glossary này là bước đầu tiên để diễn giải và thảo luận hiệu quả về những hiểu biết dựa trên dữ liệu. Những thuật ngữ này tạo thành nền tảng của thuật ngữ khoa học dữ liệu và rất quan trọng đối với bất kỳ ai muốn cải thiện khả năng hiểu dữ liệu tổng thể của mình. Nắm bắt các khái niệm cốt lõi này sẽ trao quyền cho bạn trong các nhiệm vụ phân tích khác nhau, từ báo cáo cơ bản đến các cuộc thảo luận về thuật ngữ dữ liệu lớn phức tạp hơn.

Dưới đây là một bảng liệt kê các từ vựng thiết yếu. Mỗi thuật ngữ bao gồm loại từ, định nghĩa đơn giản và một câu ví dụ để giúp bạn hiểu cách sử dụng nó trong ngữ cảnh. Hãy chú ý kỹ đến những thuật ngữ diễn giải dữ liệu này vì chúng là nền tảng.

VocabularyPart of SpeechSimple DefinitionExample Sentence(s)
AlgorithmNounMột tập hợp các quy tắc hoặc bước để giải quyết một vấn đề hoặc thực hiện phép tính, đặc biệt là bằng máy tính.The search engine uses a complex algorithm to rank web pages.
AnalyticsNounPhân tích dữ liệu hoặc thống kê một cách có hệ thống bằng máy tính.We use analytics to understand customer behavior and improve our marketing strategies.
CorrelationNounMối quan hệ hoặc sự kết nối tương hỗ giữa hai hoặc nhiều thứ; khi một thay đổi, thứ kia cũng có xu hướng thay đổi theo.There is a strong correlation between hours of study and exam scores.
DashboardNounMàn hình hiển thị trực quan thông tin quan trọng nhất cần thiết để đạt được một hoặc nhiều mục tiêu; được tổng hợp trên một màn hình duy nhất để dễ dàng theo dõi.The project manager checks the dashboard daily for updates on team progress and key metrics.
Data MiningNounQuá trình khám phá các mẫu trong các bộ dữ liệu lớn bằng cách sử dụng các phương pháp như học máy và thống kê. Read more về Khai phá dữ liệu.Data mining techniques helped the retail company identify new customer segments.
DatasetNounMột tập hợp các bộ thông tin liên quan, thường được trình bày dưới dạng bảng, có thể được xử lý như một đơn vị bằng máy tính.The researchers analyzed a large dataset of climate information from the past century.
DemographicsNounDữ liệu thống kê liên quan đến dân số và các nhóm cụ thể trong đó, chẳng hạn như tuổi, giới tính, thu nhập và trình độ học vấn.The marketing team studied the demographics of their target audience to tailor their ads.
HypothesisNounMột lời giải thích được đề xuất dựa trên bằng chứng hạn chế làm điểm khởi đầu cho cuộc điều tra sâu hơn.Our hypothesis is that the new website design will lead to a higher conversion rate.
InsightNounSự hiểu biết sâu sắc về một người, một vật hoặc một tình huống phức tạp, thường thu được thông qua phân tích dữ liệu.The customer feedback survey provided valuable insight into areas for product improvement.
MetricNounTiêu chuẩn đo lường; một thước đo có thể định lượng được sử dụng để theo dõi và đánh giá trạng thái hoặc hiệu suất của một quy trình hoặc hoạt động cụ thể.Website bounce rate is a key metric for evaluating user engagement.
ModelNounMột biểu diễn đơn giản hóa của một hệ thống hoặc hiện tượng, thường là toán học, được sử dụng để giải thích và dự đoán hành vi của nó.The economists built a model to forecast GDP growth for the next five years.
OutlierNounMột điểm dữ liệu khác biệt đáng kể so với các quan sát khác trong một tập dữ liệu; nó có thể chỉ ra sự biến đổi hoặc một lỗi thử nghiệm.We identified an outlier in the sales data that was due to a one-time bulk purchase.
QueryNoun / Verb(n) Một câu hỏi hoặc yêu cầu thông tin. (v) Hỏi hoặc bày tỏ nghi ngờ về; yêu cầu thông tin từ cơ sở dữ liệu.The analyst ran a query to retrieve all customer transactions from the last month.
RegressionNounMột phương pháp thống kê được sử dụng để xác định mức độ mạnh mẽ và tính chất của mối quan hệ giữa một biến phụ thuộc và một hoặc nhiều biến độc lập.Regression analysis helped us understand how price affects product demand.
SegmentationNounQuá trình chia một thị trường hoặc dân số rộng lớn thành các nhóm phụ người tiêu dùng dựa trên các đặc điểm chung.Market segmentation allows companies to target specific customer groups more effectively.

Làm quen với các thành phần cốt lõi này của Data Analysis Glossary sẽ cải thiện đáng kể khả năng hiểu các báo cáo phức tạp, theo dõi các cuộc thảo luận kỹ thuật và trình bày rõ ràng những phát hiện của riêng bạn. Đây là những thuật ngữ diễn giải dữ liệu cơ bản sẽ xuất hiện lặp đi lặp lại trong công việc hoặc nghiên cứu của bạn. Một trong những mẹo từ vựng chính của chúng tôi là thực hành sử dụng những từ này trong ngữ cảnh để củng cố sự hiểu biết và xây dựng tiếng Anh chuyên nghiệp của bạn.

Xem thêm: Big Data Glossary Hướng dẫn Giải thích Thuật ngữ Thiết yếu

Các Cụm từ Phổ biến được Sử dụng

Trong thế giới phân tích dữ liệu, một số cách diễn đạt thường được sử dụng để thảo luận về các phát hiện, quy trình và cách diễn giải. Nắm vững những cụm từ phổ biến này sẽ nâng cao đáng kể tiếng Anh chuyên nghiệp của bạn và cho phép bạn giao tiếp hiệu quả hơn trong các cuộc thảo luận liên quan đến dữ liệu, đặc biệt khi xử lý từ vựng phân tích thống kê. Phần này sẽ khám phá một số cụm từ chính, giải thích khi nào và cách sử dụng chúng. Nắm vững những điều này sẽ cải thiện giao tiếp rõ ràng của bạn trong bất kỳ nhóm hoặc dự án phân tích nào.

Hiểu những cụm từ này là rất quan trọng để tham gia vào các cuộc trò chuyện về ngôn ngữ thông tin doanh nghiệp và ra quyết định dựa trên dữ liệu. Chúng thường mô tả các hành động được thực hiện trong quá trình phân tích hoặc cách rút ra kết luận từ dữ liệu.

PhraseUsage ExplanationExample Sentence(s)
"Drill down into the data"Kiểm tra dữ liệu chi tiết hơn. Được sử dụng khi bạn cần khám phá sâu hơn một khía cạnh cụ thể của dữ liệu.We need to drill down into the data for the West region to understand why sales are lagging there.
"Slice and dice the data"Chia dữ liệu thành các phần nhỏ hơn hoặc xem xét từ các góc độ khác nhau để khám phá những hiểu biết cụ thể.The analyst will slice and dice the data by customer age, location, and purchase history.
"Clean the data"Xóa hoặc sửa lỗi, sự không nhất quán và sự thiếu chính xác trong một tập dữ liệu. Đây là bước sơ bộ quan trọng.Before any analysis can begin, we must thoroughly clean the data to ensure its reliability.
"The data suggests that..." / "The data indicates that..."Được sử dụng để trình bày các phát hiện hoặc kết luận rút ra từ phân tích dữ liệu một cách khách quan, dựa trên bằng chứng.The data suggests that our recent marketing campaign has successfully increased brand awareness.
"Statistically significant"Chỉ ra rằng kết quả của một kiểm định thống kê không có khả năng xảy ra một cách ngẫu nhiên. Tìm hiểu thêm.The improvement in patient recovery times after the new treatment was statistically significant.
"Identify patterns" / "Spot trends"Tìm kiếm các mối quan hệ lặp lại, quy luật hoặc hướng phát triển chung của một cái gì đó.A key goal of our analysis is to identify patterns in user engagement over the last quarter.
"Run an analysis" / "Perform an analysis"Thực hiện kiểm tra dữ liệu một cách có hệ thống bằng các phương pháp thống kê, logic hoặc tính toán.The team will run an analysis on the survey responses to measure customer satisfaction levels.

Sử dụng đúng các cụm từ phổ biến này có thể làm cho giao tiếp của bạn trôi chảy, chính xác và chuyên nghiệp hơn. Chúng là một phần không thể thiếu trong các cuộc hội thoại hàng ngày trong môi trường tập trung vào dữ liệu và thể hiện sự hiểu biết thực tế về cách công việc phân tích được thảo luận. Thực hành kết hợp chúng vào từ vựng của bạn; điều này sẽ giúp bạn tránh các lỗi học ngôn ngữ phổ biến và tăng sự tự tin khi thảo luận về thuật ngữ khoa học dữ liệu hoặc thuật ngữ dữ liệu lớn. Sử dụng hiệu quả các cách diễn đạt này sẽ nâng cao hiểu biết về dữ liệu tổng thể của bạn.

Xem thêm: Data Science Glossary Giải Thích Từ Vựng Chuyên Ngành

Kết luận

Nắm vững từ vựng và cụm từ trong Data Analysis Glossary này là một bước quan trọng để xuất sắc trong bất kỳ lĩnh vực liên quan đến dữ liệu nào. Những thuật ngữ này là nền tảng để hiểu các báo cáo phức tạp, tham gia vào các cuộc thảo luận kỹ thuật và truyền đạt hiệu quả những hiểu biết dựa trên dữ liệu của riêng bạn. Xây dựng nền tảng vững chắc về từ vựng chuyên ngành này sẽ rất hữu ích cho bạn.

Hãy tiếp tục thực hành và kết hợp những từ và cách diễn đạt này vào tiếng Anh chuyên nghiệp của bạn. Nỗ lực và ứng dụng nhất quán là những mẹo từ vựng quan trọng sẽ nâng cao đáng kể hiểu biết về dữ liệu và sự tự tin của bạn. Hãy nhớ rằng, mọi chuyên gia đều từng là người mới bắt đầu, vì vậy hãy đón nhận quá trình học hỏi và đừng nản lòng trước những lỗi học ngôn ngữ đôi khi mắc phải – chúng là những cơ hội quý giá để phát triển trong việc hiểu dữ liệu và ngôn ngữ đặc thù của nó.