Encryption Glossary: Các Thuật Ngữ Chính Được Giải Thích
Chào mừng bạn đến với Encryption Glossary toàn diện của chúng tôi! Trong thời đại mà thông tin kỹ thuật số liên tục bị đe dọa, việc hiểu ngôn ngữ mã hóa trở nên quan trọng hơn bao giờ hết. Bài viết này được thiết kế để hỗ trợ người học tiếng Anh và bất kỳ ai quan tâm đến an ninh mạng nắm vững các thuật ngữ mật mã chính. Chúng tôi sẽ đi sâu vào các từ vựng thiết yếu liên quan đến bảo mật dữ liệu, bảo vệ thông tin và truyền thông an toàn, cung cấp các định nghĩa rõ ràng và ví dụ thực tế. Mục tiêu của chúng tôi là đưa ra các mẹo từ vựng giá trị để nâng cao hiểu biết của bạn về an toàn trực tuyến và ngăn ngừa các lỗi học ngôn ngữ phổ biến khi thảo luận về các chủ đề kỹ thuật này.
Mục Lục
Encryption Glossary là gì?
Phần cốt lõi này của Encryption Glossary của chúng tôi được dành riêng để làm rõ các thuật ngữ cơ bản mà bạn sẽ thường xuyên gặp phải khi thảo luận về an ninh mạng và bảo vệ dữ liệu. Xây dựng nền tảng vững chắc về các kiến thức cơ bản về mã hóa này là bước đầu tiên để hiểu các cơ chế bảo vệ quyền riêng tư kỹ thuật số của chúng ta và bảo vệ thông tin nhạy cảm khỏi truy cập trái phép. Khi bạn khám phá phần này của Encryption Glossary, chúng tôi sẽ phân tích từng thuật ngữ với các định nghĩa đơn giản và ví dụ liên quan để hỗ trợ việc học của bạn.
| Thuật ngữ | Loại từ | Định nghĩa Đơn giản | Example Sentence(s) | | --------------------------- | -------------- | Quá trình cơ bản chuyển đổi thông tin hoặc dữ liệu dễ đọc (văn bản gốc) thành mã không thể đọc (văn bản mã hóa), đặc biệt là để ngăn chặn các cá nhân hoặc hệ thống trái phép truy cập vào đó. Đây là nền tảng của từ vựng bảo mật dữ liệu hiện đại. | Strong encryption is essential for protecting sensitive financial data transmitted during online banking transactions. | | Encryption | danh từ | Quy trình ngược lại của mã hóa, chuyển đổi dữ liệu được mã hóa (văn bản mã hóa) trở lại dạng gốc, dễ hiểu và dễ đọc (văn bản gốc) bằng cách sử dụng một khóa cụ thể. | Only users with the correct decryption key can perform the decryption of the confidential company report. | | Decryption | danh từ | Một thuật toán cụ thể hoặc một tập hợp các bước được xác định rõ ràng được sử dụng để thực hiện mã hóa hoặc giải mã. Các thuật toán mã hóa là động cơ thúc đẩy các quy trình mã hóa và giải mã. | The Advanced Encryption Standard (AES) is a widely trusted cipher implemented globally for securing sensitive information. | | Cipher | danh từ | Một phần thông tin quan trọng, thường là một chuỗi ký tự hoặc số, xác định đầu ra chức năng của một thuật toán mật mã hoặc thuật toán mã hóa. Nó khóa (mã hóa) và mở khóa (giải mã) dữ liệu. | If you lose your private key, you might permanently lose access to your encrypted files, highlighting its importance. | | Key | danh từ | Trong mật mã, một quy trình chi tiết, từng bước hoặc một tập hợp các quy tắc toán học được sử dụng để thực hiện mã hóa và giải mã. Sức mạnh của một phương pháp mã hóa thường phụ thuộc vào độ phức tạp và thiết kế của thuật toán của nó. | Security professionals constantly analyze cryptographic algorithms for potential vulnerabilities. | | Algorithm | danh từ | Khoa học và thực hành các kỹ thuật giao tiếp an toàn khi có sự hiện diện của bên thứ ba (gọi là đối thủ). Nó bao gồm các phương pháp mã hóa, giải mã, và đảm bảo tính toàn vẹn và xác thực của dữ liệu. Tìm hiểu thêm về lịch sử và ứng dụng của nó trên trang Mật mã của Wikipedia. | Modern cryptography is a vast field, underpinning everything from secure web browsing to digital currencies. | | Cryptography | danh từ | Thông điệp hoặc dữ liệu gốc, chưa được mã hóa ở dạng có thể đọc và hiểu được, trước khi trải qua quá trình mã hóa. | The email was written in plaintext before the encryption software converted it to ciphertext for secure transmission. | | Plaintext | danh từ | Kết quả của việc mã hóa văn bản gốc. Nó là dạng mã hóa, không thể đọc được của dữ liệu mà không thể hiểu được nếu không có khóa giải mã thích hợp. | Intercepted communications appeared as meaningless ciphertext to the eavesdropper who lacked the decryption key. | | Ciphertext | danh từ | Một loại mã hóa trong đó một khóa bí mật duy nhất, được chia sẻ, được sử dụng cho cả việc mã hóa và giải mã dữ liệu. Nó nổi tiếng về tốc độ và hiệu quả. | Symmetric encryption is often used for encrypting large amounts of data, like entire hard drives, but key distribution can be a challenge. | | Symmetric Encryption | danh từ | Còn được gọi là mật mã khóa công khai, phương pháp mã hóa này sử dụng một cặp khóa: khóa công khai (để mã hóa, được chia sẻ công khai) và khóa riêng (để giải mã, được giữ bí mật). Đây là một khái niệm cốt lõi trong các loại mã hóa. | Asymmetric encryption is fundamental to secure online transactions, digital signatures, and services like HTTPS. | | Asymmetric Encryption | danh từ | Trong hệ thống mã hóa bất đối xứng, đây là khóa được cung cấp cho bất kỳ ai. Nó được sử dụng để mã hóa các thông điệp mà chỉ người giữ khóa riêng tương ứng mới có thể giải mã. | You can share your public key freely so that others can send you encrypted messages or verify your digital signatures. | | Public Key | danh từ | Trong mã hóa bất đối xứng, đây là khóa bí mật mà chỉ chủ sở hữu mới biết. Nó được sử dụng để giải mã các thông điệp được mã hóa bằng khóa công khai tương ứng và để tạo chữ ký số. | Protecting your private key is paramount; if it's compromised, any communication encrypted with your public key can be read by an attacker. | | Private Key | danh từ | Một quy trình mật mã một chiều chuyển đổi đầu vào (hoặc 'thông điệp') có kích thước bất kỳ thành một chuỗi ký tự có kích thước cố định, thường là một bản tóm tắt hoặc giá trị băm. Nó được thiết kế để không thể đảo ngược. | Websites store hashed versions of passwords rather than the passwords themselves to enhance security against data breach incidents. | | Hashing | danh từ | Các giao thức mật mã được thiết kế để cung cấp truyền thông an toàn qua mạng máy tính. Chúng được sử dụng rộng rãi để bảo mật duyệt web (HTTPS), email và các liên lạc internet khác. Trung tâm học tập của Cloudflare cung cấp giải thích tốt về SSL/TLS. | When you see "https://" and a padlock icon in your browser's address bar, it means SSL/TLS is encrypting your connection to the website. | | SSL/TLS | danh từ | Một thiết bị hoặc phần mềm bảo mật mạng giám sát và lọc lưu lượng mạng đến và đi dựa trên các chính sách bảo mật đã được tổ chức thiết lập trước đó. Nó hoạt động như một rào cản giữa một mạng tin cậy và một mạng không tin cậy. | A properly configured firewall is a critical first line of defense in protecting a network from external threats. | | Firewall | danh từ |
Xem thêm: Ransomware Glossary Giải thích thuật ngữ an ninh mạng thiết yếu
Các Cụm Từ Thường Dùng
Ngoài các thuật ngữ riêng lẻ từ Encryption Glossary của chúng tôi, việc hiểu cách các khái niệm này được áp dụng trong các cụm từ thông thường là rất quan trọng cho ứng dụng thực tế và thảo luận trôi chảy. Phần này giới thiệu các cụm từ khóa bạn sẽ gặp trong các ngữ cảnh khác nhau, từ tài liệu kỹ thuật đến các bài báo tin tức về từ vựng bảo mật dữ liệu và định nghĩa an ninh mạng. Học các cụm từ này sẽ cải thiện đáng kể khả năng tham gia vào các cuộc trò chuyện về truyền thông an toàn và bảo vệ thông tin.
| Cụm từ | Giải thích Cách sử dụng | Example Sentence(s) | | ----------------------------- | Mô tả một hệ thống truyền thông an toàn, trong đó dữ liệu được mã hóa trên thiết bị của người gửi và chỉ có thể được giải mã bởi thiết bị của người nhận dự định. Không có bên trung gian nào, bao gồm nhà cung cấp dịch vụ hoặc máy chủ, có thể truy cập vào văn bản gốc. Đây là tiêu chuẩn vàng cho quyền riêng tư kỹ thuật số. | Messaging apps like Signal and WhatsApp widely advertise their use of end-to-end encryption to assure users of their privacy. | | End-to-end encryption (E2EE) | Thuật ngữ này đề cập đến bất kỳ dữ liệu kỹ thuật số nào được lưu trữ vật lý dưới bất kỳ dạng kỹ thuật số nào, chẳng hạn như trên ổ cứng, cơ sở dữ liệu, máy tính xách tay, thiết bị di động hoặc băng sao lưu, và không di chuyển tích cực qua mạng. Bảo vệ dữ liệu tĩnh là rất quan trọng để tuân thủ và ngăn chặn vi phạm dữ liệu. | Companies often implement full-disk encryption to protect sensitive data at rest on employee laptops. | | Data at rest | Còn được gọi là dữ liệu đang di chuyển, thuật ngữ này đề cập đến thông tin kỹ thuật số đang tích cực di chuyển từ nơi này sang nơi khác, chẳng hạn như qua internet, qua mạng riêng hoặc giữa các thiết bị. Bảo mật dữ liệu đang chuyển động ngăn chặn việc nghe lén và thay đổi. | Using HTTPS (which employs SSL/TLS) is essential for protecting data in transit during online shopping or banking. | | Data in transit | Một phương pháp tấn công mật mã bao gồm việc kiểm tra một cách có hệ thống tất cả các khóa hoặc mật khẩu có thể có cho đến khi tìm thấy khóa đúng. Tính khả thi của một cuộc tấn công vét cạn phụ thuộc vào độ dài khóa và sức mạnh tính toán có sẵn. | Long, complex passwords combined with account lockout policies are effective defenses against a brute-force attack. | | Brute-force attack | Một cuộc tấn công mạng trong đó kẻ tấn công bí mật chặn và có khả năng thay đổi thông tin liên lạc giữa hai bên tin rằng họ đang giao tiếp trực tiếp. Điều này cho phép kẻ tấn công đánh cắp thông tin nhạy cảm. | Unsecured public Wi-Fi networks are common hunting grounds for attackers attempting a man-in-the-middle attack. | | Man-in-the-middle (MitM) attack | Một giao thức mật mã nâng cao trong đó một bên (bên chứng minh) có thể chứng minh cho bên khác (bên xác minh) rằng một tuyên bố cụ thể là đúng, mà không tiết lộ bất kỳ thông tin nào ngoài tính hợp lệ của tuyên bố đó. Điều này có ý nghĩa quan trọng đối với các công nghệ bảo vệ quyền riêng tư. | Zero-knowledge proofs are being explored for use in secure voting systems and private cryptocurrency transactions. | | Zero-knowledge proof (ZKP)| Một kỹ thuật toán học được sử dụng để xác thực tính xác thực và toàn vẹn của một thông điệp, phần mềm hoặc tài liệu kỹ thuật số. Nó tương đương với chữ ký viết tay hoặc con dấu đóng, nhưng cung cấp tính bảo mật nội tại cao hơn nhiều. | Software developers often use a digital signature to assure users that the downloaded program is genuine and has not been tampered with. | | Digital signature |
Xem thêm: Viruses Glossary Thuật ngữ Chính và Ý nghĩa Bạn Cần Biết
Kết Luận
Việc đọc hiểu Encryption Glossary này trang bị cho bạn kiến thức thiết yếu trong lĩnh vực an ninh mạng quan trọng. Hiểu các thuật ngữ mật mã, định nghĩa an ninh mạng và các cụm từ thông thường là một bước quan trọng để nâng cao quyền riêng tư kỹ thuật số của bạn và bảo vệ thông tin hiệu quả. Hãy tiếp tục xây dựng dựa trên nền tảng này; thế giới an toàn trực tuyến luôn phát triển. Chúng tôi hy vọng các mẹo từ vựng và giải thích này hỗ trợ hành trình học tiếng Anh của bạn, đặc biệt là trong các lĩnh vực kỹ thuật chuyên ngành. Đừng ngại mắc lỗi học ngôn ngữ; đó là một phần của quá trình!