Refactoring Code Glossary: Các Thuật Ngữ & Ví Dụ Chính

Chào mừng bạn đến với cuốn Refactoring Code Glossary cần thiết của bạn! Hướng dẫn này được thiết kế dành cho người học tiếng Anh và các lập trình viên đầy triển vọng bước vào thế giới phát triển phần mềm. Hiểu các thuật ngữ chính về tái cấu trúc mã này là rất quan trọng để cải thiện chất lượng mã và cộng tác hiệu quả với nhóm của bạn. Chúng ta sẽ khám phá các thuật ngữ chuyên ngành lập trình cốt lõi và cung cấp các mẹo từ vựng để giúp bạn nắm vững khía cạnh quan trọng này của các nguyên tắc cơ bản kỹ thuật phần mềm. Hãy cùng đi sâu vào và nâng cao tiếng Anh kỹ thuật của bạn!

Image: English for Software Development

Mục lục

Refactoring code Glossary là gì?

Phần này của Refactoring Code Glossary của chúng tôi giới thiệu các thuật ngữ cơ bản quan trọng đối với bất kỳ nhà phát triển phần mềm nào. Tái cấu trúc (Refactoring), một khái niệm được trình bày chi tiết bởi các chuyên gia như Martin Fowler (xem công trình của ông về Refactoring), là kỹ thuật có kỷ luật để tái cấu trúc mã máy tính hiện có—thay đổi cấu trúc nội bộ của nó—mà không làm thay đổi hành vi bên ngoài của nó. Đây là nền tảng của phát triển phần mềm hiện đại, thiết yếu để tạo ra các định nghĩa mã sạch, nâng cao khả năng hiểu và đảm bảo khả năng bảo trì lâu dài cho các dự án phần mềm. Thực hành này giúp quản lý độ phức tạp, giảm lỗi trong tương lai và là một kỹ năng chính để cải thiện chất lượng mã.

Dưới đây là bảng với các thuật ngữ phát triển phần mềm thiết yếu liên quan đến tái cấu trúc:

VocabularyPart of SpeechSimple DefinitionExample Sentence(s)
RefactoringVerb / NounQuá trình tái cấu trúc mã máy tính hiện có, thay đổi cấu trúc nội bộ của nó mà không làm thay đổi chức năng bên ngoài của nó. Điều này được thực hiện để cải thiện các thuộc tính phi chức năng của phần mềm.The team dedicated the entire sprint to refactoring the core module to improve its performance and readability.
Code SmellNoun PhraseMột đặc điểm bề mặt hoặc mẫu hình trong mã nguồn cho thấy một vấn đề sâu sắc hơn, thường chỉ ra sự vi phạm các nguyên tắc thiết kế cơ bản. Bản thân nó không phải là một lỗi mà là một triệu chứng.Having methods with too many parameters is a common code smell that might indicate the method is doing too much.
Technical DebtNoun PhraseChi phí ngụ ý của việc làm lại do lựa chọn một giải pháp dễ dàng hoặc nhanh chóng ngay bây giờ thay vì sử dụng một phương pháp tốt hơn sẽ mất nhiều thời gian hơn. "Khoản nợ" này tích lũy "lãi suất" theo thời gian. Xem thêm trên Wikipedia.Skipping proper unit testing to meet a deadline contributes to technical debt, which will need to be addressed later.
Duplicated CodeNoun PhraseCác phần mã giống hệt hoặc rất tương tự xuất hiện ở nhiều nơi trong một codebase. Đây là một code smell phổ biến vì các thay đổi phải được thực hiện ở tất cả các bản sao.Eliminating duplicated code by creating a shared function is a primary goal of refactoring to ensure maintainability.
Extract MethodVerb Phrase (Refactoring Technique)Một kỹ thuật tái cấu trúc trong đó một đoạn mã trong một phương thức dài hơn được chuyển vào một phương thức mới của riêng nó, được đặt tên phù hợp. Điều này cải thiện sự rõ ràng và khả năng tái sử dụng.The developer decided to extract method for the complex validation logic to make the main function shorter and easier to understand.
Inline MethodVerb Phrase (Refactoring Technique)Một kỹ thuật tái cấu trúc ngược lại với Extract Method; nó bao gồm việc thay thế một lời gọi đến một phương thức đơn giản bằng phần thân thực tế của phương thức đó. Hữu ích nếu phần thân của phương thức rõ ràng như tên của nó.If a method's body is just one line and as clear as its name, you might choose to inline method to reduce indirection.
Rename Variable/Method/ClassVerb Phrase (Refactoring Technique)Quá trình thay đổi tên của một biến, phương thức hoặc lớp để mô tả rõ ràng hơn, dễ hiểu hơn hoặc để tuân thủ các quy ước đặt tên. Điều này cải thiện đáng kể khả năng đọc mã.To improve clarity, she decided to rename variable from val to remainingUserQuota.
EncapsulationNounMột nguyên tắc lập trình hướng đối tượng về việc đóng gói dữ liệu (thuộc tính) và các phương thức (hàm) thao tác trên dữ liệu đó vào một đơn vị duy nhất ('lớp'), hạn chế quyền truy cập trực tiếp.Proper encapsulation helps in protecting the internal state of an object and only exposing necessary functionalities.
AbstractionNounKhái niệm ẩn các chi tiết triển khai phức tạp khỏi người dùng và chỉ hiển thị các tính năng thiết yếu của một đối tượng hoặc hệ thống. Nó đơn giản hóa tương tác bằng cách cung cấp một cái nhìn cấp cao.Abstraction allows developers to work with complex systems by focusing on 'what' an object does rather than 'how' it does it.
DecompositionNounQuá trình chia nhỏ một vấn đề, hệ thống hoặc đoạn mã phức tạp thành các phần nhỏ hơn, dễ quản lý và dễ hiểu hơn.Decomposition of a large monolithic application into microservices is a common architectural refactoring approach.
Legacy CodeNoun PhraseMã nguồn được kế thừa từ các phiên bản phần mềm trước đó, thường từ các nhà phát triển không còn làm việc với dự án. Mã này có thể khó hiểu và sửa đổi.Refactoring legacy code often requires careful planning and extensive testing due to its complexity and lack of documentation.
Unit TestNounMột phương pháp kiểm thử phần mềm trong đó các phần nhỏ nhất, riêng lẻ có thể kiểm thử được của một ứng dụng (đơn vị) được xem xét kỹ lưỡng một cách độc lập để đảm bảo hoạt động chính xác.Before refactoring, it's crucial to have a comprehensive suite of unit tests to ensure that no existing functionality is broken.
ReadabilityNounMức độ dễ dàng mà người đọc có thể hiểu mục đích, luồng điều khiển và hoạt động của mã nguồn. Mã dễ đọc dễ gỡ lỗi và bảo trì hơn.One of the primary benefits of frequent refactoring is significantly improved code readability.
MaintainabilityNounMột thuộc tính chất lượng của phần mềm đề cập đến mức độ dễ dàng sửa đổi để sửa lỗi, cải thiện hiệu suất, thêm tính năng hoặc thích ứng với các thay đổi.Well-structured and refactored code exhibits high maintainability, reducing the long-term cost of software ownership.
ComposabilityNounMột nguyên tắc thiết kế hệ thống liên quan đến cách các thành phần có thể được chọn và lắp ráp theo nhiều kết hợp khác nhau để đáp ứng các yêu cầu cụ thể của người dùng.Refactoring towards smaller, single-responsibility functions enhances the composability of your software modules.

Xem thêm: Monolithic Architecture Glossary Các Thuật Ngữ Chính Cần Biết

Các Cụm Từ Thường Dùng

Để thảo luận hiệu quả về các cải tiến mã và các nguyên tắc cơ bản kỹ thuật phần mềm với đồng nghiệp, điều quan trọng là phải hiểu các cụm từ phổ biến liên quan đến tái cấu trúc. Các biểu thức này thường xuyên xuất hiện trong các cuộc họp nhóm, đánh giá mã và tài liệu kỹ thuật. Nắm vững thuật ngữ chuyên ngành lập trình này giúp truyền tải các ý tưởng sắc thái về việc cải thiện chất lượng mã một cách hiệu quả.

Dưới đây là một số biểu thức hữu ích mà bạn sẽ thường nghe:

PhraseUsage ExplanationExample Sentence(s)
"Clean up the code"Được sử dụng chung để chỉ việc cải thiện codebase hiện có. Nó có thể bao gồm nhiều kỹ thuật tái cấu trúc khác nhau như loại bỏ trùng lặp, đổi tên biến hoặc đơn giản hóa logic phức tạp."Before we can add the new payment gateway, we need to clean up the code in the existing billing module; it's become quite convoluted."
"Pay down technical debt"Đề cập đến việc phân bổ thời gian và nguồn lực cụ thể để tái cấu trúc mã và giải quyết các vấn đề từ các lối tắt hoặc lựa chọn thiết kế không tối ưu trong quá khứ. Đây là một khoản đầu tư vào sức khỏe tương lai của codebase."Our velocity has slowed down recently; it's time to prioritize a sprint to pay down technical debt that's been accumulating."
"Reduce complexity"Mô tả mục tiêu đơn giản hóa cấu trúc, logic hoặc các tương tác trong một đoạn mã hoặc một hệ thống. Điều này giúp mã dễ hiểu, kiểm thử, gỡ lỗi và bảo trì hơn."One of the primary objectives for this refactoring cycle is to reduce complexity in the order processing workflow by breaking it into smaller, more manageable services."
"Improve performance"Mặc dù mục tiêu chính của tái cấu trúc là cấu trúc tốt hơn (không nhất thiết là tốc độ), đôi khi tái cấu trúc cụ thể nhằm mục đích tối ưu hóa mã không hiệu quả. Hành vi phải được bảo toàn."After identifying a bottleneck, we refactored the data access layer to improve performance of the search queries, ensuring all tests still passed."
"Under the hood"Một thành ngữ dùng để chỉ các hoạt động nội bộ hoặc chi tiết triển khai của một hệ thống không hiển thị với người dùng hoặc các nhà phát triển sử dụng giao diện trừu tượng. Tái cấu trúc chủ yếu thay đổi mọi thứ "dưới mui xe"."The user interface remains unchanged, but we've completely revamped the state management logic under the hood for better stability."
"Low-hanging fruit"Trong tái cấu trúc, điều này có nghĩa là các vấn đề hoặc khu vực mã dễ dàng xác định và sửa chữa, mang lại những cải tiến đáng kể về khả năng đọc hoặc khả năng bảo trì với ít nỗ lực hoặc rủi ro."When starting a large refactoring task, it's often good to tackle the low-hanging fruit first, like fixing inconsistent naming or removing dead code."
"Big ball of mud"Một thuật ngữ mang tính miệt thị dùng để chỉ một hệ thống phần mềm thiếu kiến trúc rõ ràng. Các hệ thống như vậy rất rối rắm, liên kết chặt chẽ và cực kỳ khó hiểu, bảo trì hoặc tái cấu trúc."The initial version, developed rapidly, unfortunately evolved into a big ball of mud that now requires significant refactoring."

Xem thêm: Giải Thích Các Thuật Ngữ Chính Trong Microservices Architecture Glossary

Kết luận

Nắm vững các thuật ngữ trong Refactoring Code Glossary này là một bước quan trọng trong hành trình phát triển phần mềm của bạn. Những thuật ngữ này và các thuật ngữ tái cấu trúc mã là cần thiết để viết mã sạch hơn, dễ bảo trì hơn và để giao tiếp rõ ràng trong nhóm của bạn. Hiểu thuật ngữ phát triển phần mềm này sẽ giúp bạn tránh các lỗi học ngôn ngữ phổ biến trong bối cảnh kỹ thuật.

Hãy tiếp tục luyện tập và áp dụng các khái niệm này; nỗ lực nhất quán trong việc hiểu thuật ngữ chuyên ngành lập trình và tuân thủ các nguyên tắc cơ bản kỹ thuật phần mềm sẽ nâng cao đáng kể kỹ năng và sự tự tin của bạn. Đừng ngại đặt câu hỏi và tiếp tục khám phá thế giới hấp dẫn của các định nghĩa mã sạch và cải thiện chất lượng mã. Hành trình trở thành một nhà phát triển giỏi của bạn vẫn đang tiếp diễn, và những mẹo từ vựng này luôn sẵn sàng hỗ trợ bạn!

List Alternate Posts