Virtualization Glossary: Các Thuật Ngữ & Định Nghĩa Chính
Chào mừng bạn đến với Virtualization Glossary của chúng tôi! Nếu bạn đang dấn thân vào thế giới đầy thú vị của Công nghệ Thông tin (CNTT), đặc biệt là các lĩnh vực như điện toán đám mây hoặc quản lý máy chủ, việc hiểu các thuật ngữ ảo hóa chính là cực kỳ quan trọng. Bài viết này được thiết kế để đơn giản hóa các thuật ngữ CNTT phức tạp, giúp hành trình học tiếng Anh chuyên ngành kỹ thuật của bạn trở nên suôn sẻ và hiệu quả hơn. Chúng tôi sẽ phân tích các thuật ngữ điện toán đám mây thiết yếu và kiến thức cơ bản về máy ảo để giúp bạn tự tin thảo luận và nắm bắt các khái niệm về ảo hóa và các thuật ngữ về cơ sở hạ tầng CNTT.
Mục lục
Virtualization Glossary là gì?
Phần này của Virtualization Glossary giới thiệu các từ và khái niệm cơ bản mà bạn sẽ thường xuyên gặp khi thảo luận về ảo hóa. Nắm bắt các khối xây dựng này là bước đầu tiên quan trọng để thực sự làm chủ các thuật ngữ ảo hóa và các nguyên tắc rộng hơn của cơ sở hạ tầng CNTT hiện đại. Việc tăng cường xây dựng vốn từ vựng kỹ thuật của bạn bắt đầu từ đây. Hãy cùng khám phá các từ vựng chính này. Để tìm hiểu sâu hơn về ảo hóa bao gồm những gì, bạn có thể xem bài viết Wikipedia về Ảo hóa này.
Vocabulary | Part of Speech | Định nghĩa đơn giản | Example Sentence(s) |
---|---|---|---|
Virtualization | noun | Quá trình tạo ra một phiên bản phi vật lý (ảo) của một thứ gì đó, như máy chủ, hệ điều hành hoặc mạng. | Virtualization allows multiple operating systems to run on a single physical machine. |
Hypervisor | noun | Phần mềm tạo và chạy máy ảo (VMs). Nó quản lý tài nguyên của máy chủ vật lý cho các máy ảo. | The hypervisor is essential for managing the different virtual servers on our hardware. |
Virtual Machine (VM) | noun | Một máy tính dựa trên phần mềm chạy như một máy tính vật lý, với hệ điều hành và ứng dụng riêng. | We are deploying the new application on a Virtual Machine in the cloud. |
Host Machine | noun | Phần cứng máy tính vật lý chạy hypervisor và chứa các máy ảo. | The host machine needs enough RAM and CPU power to support all its guest VMs. |
Guest OS | noun | Hệ điều hành chạy bên trong máy ảo, trên hypervisor. | Each VM has its own Guest OS, which can be Windows, Linux, or macOS. |
Cloud Computing | noun | Cung cấp các dịch vụ điện toán (máy chủ, lưu trữ, phần mềm) qua internet ("đám mây"). | Cloud computing heavily relies on virtualization technologies to offer scalable services. |
Server Virtualization | noun | Chia một máy chủ vật lý thành nhiều máy chủ ảo riêng biệt, mỗi máy hoạt động như một máy chủ duy nhất. | Server virtualization helped us reduce the number of physical servers in our data center. |
Desktop Virtualization | noun | Tách môi trường máy tính để bàn của người dùng khỏi thiết bị vật lý của họ, đặt nó trên một máy chủ trung tâm. | With desktop virtualization, employees can access their work desktop from any device. |
Snapshot | noun | Trạng thái đã lưu của máy ảo tại một thời điểm cụ thể, được sử dụng để sao lưu hoặc khôi phục. | Before the update, I took a snapshot of the VM in case something went wrong. |
P2V (Physical-to-Virtual) | noun | Quá trình chuyển đổi một máy chủ vật lý thành máy ảo. | The P2V migration of our old servers to the new virtual environment took all weekend. |
VDI (Virtual Desktop Infrastructure) | noun | Công nghệ lưu trữ hệ điều hành máy tính để bàn trên máy chủ trung tâm và triển khai chúng cho người dùng cuối theo yêu cầu. | Our company implemented VDI to improve security and simplify desktop management. |
Containerization | noun | Phương pháp ảo hóa cấp hệ điều hành, trong đó các ứng dụng chạy trong không gian người dùng được cách ly gọi là container. | Containerization is often seen as a lighter alternative to traditional VMs. |
Emulator | noun | Phần mềm hoặc phần cứng cho phép một hệ thống máy tính (máy chủ) hoạt động như một hệ thống khác (máy khách). | I used an emulator to run old video game console software on my PC. |
Provisioning | verb/noun | Quá trình thiết lập và phân bổ tài nguyên CNTT, như máy ảo hoặc bộ nhớ. | Automated provisioning of new virtual machines saves our IT team a lot of time. |
Scalability | noun | Khả năng của một hệ thống để xử lý lượng công việc ngày càng tăng hoặc dễ dàng mở rộng. | One major benefit of cloud virtualization is its scalability to meet demand. |
Xem thêm: IaaS Glossary Giải thích thuật ngữ đám mây chính
Các Cụm Từ Phổ Biến Được Sử Dụng
Ngoài các thuật ngữ ảo hóa riêng lẻ, một số cụm từ phổ biến thường được sử dụng khi thảo luận về các chủ đề như định nghĩa hypervisor hoặc các chiến lược ảo hóa máy chủ. Hiểu các cách diễn đạt này sẽ cải thiện đáng kể khả năng hiểu của bạn về các cuộc trò chuyện và tài liệu kỹ thuật, hỗ trợ hành trình tiếng Anh cho các chuyên gia CNTT tổng thể của bạn. Đây là điều then chốt cho bất kỳ ai cần hiểu rõ các sắc thái của các thuật ngữ về cơ sở hạ tầng CNTT.
Phrase | Giải thích cách dùng | Example Sentence(s) |
---|---|---|
Spin up a VM | Để nhanh chóng tạo và khởi động một máy ảo mới. Được sử dụng một cách không chính thức giữa các chuyên gia CNTT. | "I need to test the new software, so I'll spin up a VM with a clean OS." |
Migrate a workload | Để di chuyển một ứng dụng, dịch vụ hoặc dữ liệu của nó từ một môi trường CNTT này (ví dụ: máy chủ vật lý, trung tâm dữ liệu) sang môi trường khác. | "We plan to migrate a workload from our on-premises servers to the public cloud next quarter." |
Bare-metal hypervisor | Chỉ một hypervisor Loại 1 chạy trực tiếp trên phần cứng của máy chủ vật lý mà không có hệ điều hành bên dưới. | "Bare-metal hypervisors generally offer better performance and security for enterprise systems." |
Hosted hypervisor | Chỉ một hypervisor Loại 2 chạy trên nền một hệ điều hành của máy chủ vật lý (như Windows hoặc macOS). | "For development and testing on my laptop, a hosted hypervisor is very convenient." |
Achieve high availability | Để thiết kế một hệ thống có khả năng phục hồi và duy trì hoạt động mà không bị gián đoạn trong thời gian dài. | "Using virtualization and failover clustering helps us achieve high availability for critical applications." |
Resource pooling | Thực hành nhóm các tài nguyên điện toán có sẵn (CPU, bộ nhớ, lưu trữ) để chia sẻ giữa nhiều máy ảo hoặc người dùng. | "Resource pooling is a core concept in cloud computing, allowing for efficient use of hardware." |
Disaster recovery (DR) plan | Một chiến lược được ghi lại về cách một tổ chức sẽ tiếp tục hoạt động CNTT sau một sự cố ngoài kế hoạch. | "Our disaster recovery plan includes regularly backing up all VMs to an offsite location." |
Xem thêm: PaaS Glossary: Các Thuật Ngữ Chính và Ý Nghĩa
Kết luận
Làm chủ vốn từ vựng được trình bày trong Virtualization Glossary này là một bước quan trọng và tiếp thêm sức mạnh trong hành trình học tiếng Anh chuyên ngành kỹ thuật của bạn, đặc biệt nếu bạn đang nhắm đến việc xuất sắc trong lĩnh vực CNTT. Các thuật ngữ ảo hóa và các cụm từ phổ biến này là nền tảng để hiểu, thảo luận và làm việc với các công nghệ ảo hóa, các thuật ngữ điện toán đám mây và các thuật ngữ về cơ sở hạ tầng CNTT hiện đại. Đừng để cách phát âm các từ kỹ thuật hoặc việc hiểu các thuật ngữ kỹ thuật phức tạp cản trở bạn; hãy tiếp tục luyện tập và khám phá các khái niệm này. Sự tự tin và thành thạo của bạn trong việc xây dựng vốn từ vựng kỹ thuật chắc chắn sẽ phát triển, mở ra những cơ hội mới. Để có thêm các định nghĩa và giải thích, các tài nguyên như Bảng chú giải thuật ngữ của Cloud Native Computing Foundation (CNCF) có thể rất hữu ích.