Từ đồng nghĩa với Forbearing (Forbearing): Nâng tầm ngôn ngữ về sự kiên nhẫn
Hiểu rõ các từ đồng nghĩa với Forbearing (Forbearing) là một cách tuyệt vời để mở rộng vốn từ vựng của bạn và nâng cao sự lưu loát ngôn ngữ. Khi bạn có thể lựa chọn từ ngữ một cách chính xác, bài viết của bạn sẽ trở nên rõ ràng hơn, giàu biểu cảm hơn và cuối cùng là có tác động mạnh mẽ hơn. Hướng dẫn này sẽ giúp cả người học tiếng Anh như ngôn ngữ thứ hai (ESL learners) và những người đam mê ngôn ngữ nắm bắt được các sắc thái nghĩa tinh tế liên quan đến 'forbearing' và các từ thay thế của nó, dẫn đến giao tiếp tốt hơn và ngôn ngữ biểu cảm hơn.
Mục lục
- “Forbearing” Nghĩa là gì?
- Từ đồng nghĩa với “Forbearing”
- Từ trái nghĩa của “Forbearing”
- Khi nào sử dụng các từ đồng nghĩa này
- Kết luận về “Forbearing”
“Forbearing” Nghĩa là gì?
Từ “forbearing” mô tả phẩm chất tự chủ, kiên nhẫn và bao dung, đặc biệt khi đối mặt với sự khiêu khích hoặc khi giải quyết sai lầm hay khuyết điểm của người khác. Để trở nên forbearing (Forbearing) là cố ý kiềm chế phản ứng một cách giận dữ hoặc trừng phạt ai đó, ngay cả khi bạn cảm thấy mình có lý do chính đáng để làm như vậy. Điều này ngụ ý một nỗ lực có ý thức để thấu hiểu và khoan dung. Đặc điểm quý giá này rất quan trọng cho việc xây dựng vốn từ vựng nếu bạn muốn diễn đạt các sắc thái trong tính cách và hành vi.
Theo Cambridge Dictionary, “forbearing” (tính từ) có nghĩa là “kiên nhẫn và sẵn lòng tha thứ.”_ Định nghĩa này làm nổi bật các yếu tố cốt lõi: sự kiên nhẫn và sự sẵn sàng bỏ qua các lỗi lầm. Hãy nghĩ về một giáo viên giữ bình tĩnh và thấu hiểu với một học sinh đang gặp khó khăn, hoặc một nhà lãnh đạo không ngay lập tức kỷ luật một nhân viên vì một sai sót nhỏ. Thái độ của họ là forbearing (Forbearing).
Người forbearing (Forbearing) thường sở hữu nội lực mạnh mẽ và cái nhìn nhân ái. Họ chọn cách chấp nhận một tình huống khó khăn hoặc hành vi tiêu cực của người khác mà không trả đũa. Đặc điểm này được đánh giá cao trong các mối quan hệ cá nhân, môi trường chuyên nghiệp và bất kỳ tình huống nào đòi hỏi sự khéo léo và thấu hiểu. Sử dụng các từ đồng nghĩa với Forbearing (Forbearing) có thể giúp bạn xác định chính xác bản chất của sự kiên nhẫn này trong lựa chọn từ ngữ của mình.
Hiểu sâu sắc về “forbearing” là bước đầu tiên để sử dụng hiệu quả các từ đồng nghĩa và trái nghĩa của nó, điều này cuối cùng sẽ cải thiện kỹ năng viết và nói của bạn, làm cho ngôn ngữ biểu cảm của bạn chính xác hơn.
Xem thêm: Từ đồng nghĩa với Greedy: Nắm vững Ngôn ngữ Biểu cảm
Từ đồng nghĩa với “Forbearing”
Khám phá các từ đồng nghĩa với Forbearing (Forbearing) cho phép bạn chọn từ phù hợp nhất cho một ngữ cảnh cụ thể, bổ sung sự phong phú và chính xác cho tiếng Anh của bạn. Mỗi từ đồng nghĩa mang một sắc thái khác nhau một chút, vì vậy hiểu được những khác biệt tinh tế này là chìa khóa cho người học ESL nhằm mục tiêu sự lưu loát ngôn ngữ. Dưới đây là bảng các từ đồng nghĩa hữu ích, kèm theo cách phát âm, loại từ, ý nghĩa và câu ví dụ để hỗ trợ hành trình xây dựng vốn từ vựng của bạn. Những lời khuyên về từ vựng này sẽ giúp bạn học tiếng Anh hiệu quả hơn.
Synonym | Pronunciation | Part of Speech | Meaning | Example Sentence |
---|---|---|---|---|
Patient | /ˈpeɪʃnt/ | tính từ | Có thể chấp nhận hoặc chịu đựng sự chậm trễ, vấn đề hoặc sự đau khổ mà không trở nên khó chịu hoặc lo lắng. | Despite the long wait, she remained patient and understanding with the staff. |
Tolerant | /ˈtɒlərənt/ | tính từ | Thể hiện sự sẵn lòng chấp nhận những cảm xúc, thói quen hoặc niềm tin khác với của mình. | A tolerant society respects diverse opinions and lifestyles. |
Lenient | /ˈliːniənt/ | tính từ | Dễ dãi, khoan dung, hoặc bao dung; không khắc nghiệt hoặc nghiêm ngặt, đặc biệt trong kỷ luật. | The judge was known for being lenient with first-time offenders. |
Indulgent | /ɪnˈdʌldʒənt/ | tính từ | Có xu hướng quá hào phóng hoặc dễ dãi với ai đó. | Grandparents are often indulgent towards their grandchildren. |
Long-suffering | /ˌlɒŋˈsʌfərɪŋ/ | tính từ | Có hoặc thể hiện sự kiên nhẫn dù gặp khó khăn, đặc biệt là do người khác gây ra. | His long-suffering wife finally had enough of his excuses. |
Understanding | /ˌʌndərˈstændɪŋ/ | tính từ | Hiểu một cách thông cảm về cảm xúc của người khác; bao dung và tha thứ. | He was very understanding when I explained my reasons for being late. |
Clement | /ˈklɛmənt/ | tính từ | (Trang trọng) Khoan dung; dễ dãi. | The king was known for his clement rule, often pardoning his enemies. |
Stoical | /ˈstəʊɪkl/ | tính từ | Chịu đựng đau đớn và khó khăn mà không bộc lộ cảm xúc hoặc than vãn. | Despite the immense pressure, she maintained a stoical demeanor. |
Sử dụng đúng các từ đồng nghĩa với Forbearing (Forbearing) sẽ cải thiện đáng kể sự rõ ràng trong văn viết của bạn và làm cho giao tiếp của bạn hiệu quả hơn. Hãy nhớ rằng việc sử dụng theo ngữ cảnh là chìa khóa.
Xem thêm: Từ Đồng Nghĩa Với Charitable Diễn Tả Sự Hào Phóng Rõ Ràng
Từ trái nghĩa của “Forbearing”
Việc hiểu rõ các từ trái nghĩa cũng quan trọng như việc biết các từ đồng nghĩa với Forbearing (Forbearing). Từ trái nghĩa giúp làm rõ nghĩa của một từ bằng cách cho thấy nó không phải là gì. Sự đối lập này làm sắc nét hơn lựa chọn từ ngữ của bạn và đóng góp vào sự lưu loát ngôn ngữ tổng thể. Đối với người học ESL, nắm vững các từ trái nghĩa là một bước quan trọng trong xây dựng vốn từ vựng. Dưới đây là danh sách các từ trái nghĩa của “forbearing”, những từ mô tả sự thiếu kiên nhẫn, bao dung hoặc tự chủ. Chú ý đến các câu ví dụ để xem cách các từ này được sử dụng trong ngữ cảnh.
Antonym | Pronunciation | Part of Speech | Meaning | Example Sentence |
---|---|---|---|---|
Impatient | /ɪmˈpeɪʃnt/ | tính từ | Nóng lòng, bồn chồn; có hoặc thể hiện xu hướng dễ bị kích động hoặc khó chịu. | He grew impatient waiting for the bus in the rain. |
Intolerant | /ɪnˈtɒlərənt/ | tính từ | Không khoan dung với các quan điểm, niềm tin hoặc hành vi khác với của mình. | The regime was intolerant of any form of dissent. |
Strict | /strɪkt/ | tính từ | Yêu cầu tuân thủ và chấp hành nghiêm ngặt các quy tắc về hành vi. | Her parents were very strict about her curfew. |
Demanding | /dɪˈmɑːndɪŋ/ | tính từ | Yêu cầu người khác làm việc chăm chỉ hoặc đạt tiêu chuẩn cao; không dễ hài lòng. | The new manager was highly demanding and expected perfection. |
Vindictive | /vɪnˈdɪktɪv/ | tính từ | Có hoặc thể hiện mong muốn trả thù mạnh mẽ hoặc vô lý. | He made vindictive comments about his former boss. |
Unforgiving | /ˌʌnfərˈɡɪvɪŋ/ | tính từ | Không sẵn lòng tha thứ hoặc bỏ qua lỗi lầm hoặc hành động sai trái. | She had an unforgiving nature and held grudges for years. |
Nhận biết những từ trái nghĩa này không chỉ giúp bạn hiểu rõ hơn về “forbearing” mà còn cung cấp cho bạn vốn từ vựng để mô tả phạm vi hành vi và thái độ rộng hơn, góp phần vào ngôn ngữ biểu cảm và sự rõ ràng trong văn viết.
Xem thêm: Từ Đồng Nghĩa Của Diffident Giúp Nói Chuyện Tự Tin Hơn
Khi nào sử dụng các từ đồng nghĩa này
Việc chọn từ đồng nghĩa phù hợp cho “forbearing” phụ thuộc rất nhiều vào ngữ cảnh cụ thể, giọng văn mong muốn và những sắc thái nghĩa tinh tế mà bạn muốn truyền tải. Đơn giản chỉ biết một danh sách các từ đồng nghĩa với Forbearing (Forbearing) là chưa đủ; bạn cần hiểu các ứng dụng khác biệt của chúng để thực sự cải thiện kỹ năng viết và đạt được giao tiếp tốt hơn. Phần này cung cấp các lời khuyên về từ vựng về việc sử dụng theo ngữ cảnh.
Hướng dẫn sử dụng nhanh
Bảng này sẽ giúp bạn chọn từ đồng nghĩa phù hợp nhất dựa trên mức độ trang trọng, cường độ và các trường hợp sử dụng phổ biến. Đây là một phần quan trọng của lựa chọn từ ngữ hiệu quả.
Word | Formality | Intensity | Best Use Case |
---|---|---|---|
Patient | Trung bình | Trung bình | Các tình huống chung yêu cầu sự kiên nhẫn chịu đựng sự chậm trễ hoặc những khó chịu nhỏ. |
Tolerant | Trung bình | Trung bình | Chấp nhận sự khác biệt về quan điểm, niềm tin hoặc hành vi. |
Lenient | Trung bình | Trung bình | Khi người có thẩm quyền không nghiêm khắc với các quy tắc hoặc hình phạt. |
Indulgent | Trung bình | Cao | Quá hào phóng hoặc dễ dãi, thường với những người thân yêu. Đôi khi có thể mang ý nghĩa tiêu cực nhẹ là làm hư ai đó. |
Long-suffering | Trung bình | Cao | Chịu đựng khó khăn hoặc sự khó chịu kéo dài, thường từ người khác, với sự kiên nhẫn. |
Understanding | Trung bình | Trung bình | Thể hiện sự đồng cảm và lòng trắc ẩn đối với tình huống hoặc cảm xúc của ai đó. |
Clement | Cao | Trung bình | Ngữ cảnh trang trọng, thường đề cập đến các nhà cai trị hoặc thẩm phán thể hiện lòng khoan dung. |
Stoical | Trung bình | Cao | Chịu đựng đau đớn, khó khăn hoặc sự khiêu khích đáng kể mà không bộc lộ cảm xúc hoặc than vãn. Thường ngụ ý sức mạnh nội tâm hơn là chỉ sự kiên nhẫn đơn thuần. |
Những lỗi thường gặp
Ngay cả những người học tiếng Anh nâng cao đôi khi cũng có thể sử dụng sai các từ đồng nghĩa. Dưới đây là một vài lỗi phổ biến cần tránh khi sử dụng các từ thay thế cho “forbearing”, điều này sẽ giúp đảm bảo sự rõ ràng trong văn viết:
Nhầm lẫn “Patient” với “Passive”: Mặc dù kiên nhẫn thường bao gồm việc chờ đợi một cách bình tĩnh, nhưng nó không nhất thiết có nghĩa là bị động hoặc không hoạt động. Ai đó có thể kiên nhẫn làm việc hướng tới mục tiêu. “Passive” ngụ ý sự thiếu hành động hoặc kháng cự ở những nơi có thể mong đợi.
- Cách tránh: Hãy nhớ rằng forbearing (Forbearing) thường bao gồm một sự lựa chọn có ý thức để kiềm chế bản thân, không chỉ là không có khả năng hành động. Sử dụng “patient” cho người đang tích cực chịu đựng là đúng; sử dụng nó để ngụ ý sự yếu đuối là sử dụng sai.
Lạm dụng “Indulgent” khi “Tolerant” hoặc “Lenient” phù hợp hơn: “Indulgent” thường ngụ ý mức độ nuông chiều hoặc làm hư ai đó, vượt ra ngoài sự bao dung hoặc dễ dãi đơn thuần. Ví dụ, một giáo viên dễ dãi với thời hạn nộp bài khác với việc nuông chiều bằng cách cho điểm cao không xứng đáng.
- Cách tránh: Sử dụng “indulgent” khi có yếu tố làm hài lòng mong muốn của ai đó, có thể là quá mức. Đối với sự dễ dãi hoặc khoan dung đơn giản, “lenient” hoặc “tolerant” thường là lựa chọn tốt hơn. Lựa chọn từ ngữ tốt là rất quan trọng ở đây.
Sử dụng “Stoical” cho sự kiên nhẫn hàng ngày: “Stoical” mô tả mức độ kiểm soát cảm xúc rất cao khi đối mặt với nghịch cảnh, đau đớn hoặc khó khăn đáng kể. Đó là một từ mạnh hơn sự kiên nhẫn đơn thuần. Sử dụng nó cho những bất tiện nhỏ nhặt (như xếp hàng ngắn) sẽ là sự phóng đại.
- Cách tránh: Chỉ dùng “stoical” cho những tình huống liên quan đến thử thách hoặc đau khổ nghiêm trọng, nơi ai đó thể hiện sự điềm tĩnh đáng chú ý. Đối với sự bao dung hàng ngày, “patient” hoặc “understanding” phù hợp hơn. Đây là một lời khuyên về từ vựng quan trọng cho người học ESL.
Bằng cách chú ý đến những sắc thái này, bạn có thể sử dụng các từ đồng nghĩa với Forbearing (Forbearing) hiệu quả hơn, làm cho tiếng Anh của bạn chính xác và tinh tế hơn. Cách tiếp cận tập trung vào xây dựng vốn từ vựng này sẽ giúp cải thiện kỹ năng viết của bạn rất nhiều.
Kết luận về “Forbearing”
Làm chủ các từ đồng nghĩa với Forbearing (Forbearing) (và các từ trái nghĩa của nó) không chỉ đơn thuần là ghi nhớ một danh sách từ; đó là về việc làm phong phú khả năng diễn đạt các cảm xúc và hành vi phức tạp của con người với sự chính xác và tinh tế. Sự đa dạng từ vựng rất quan trọng cho sự lưu loát ngôn ngữ vì nó cho phép bạn vẽ nên một bức tranh rõ ràng hơn bằng lời nói của mình, tránh lặp từ và thu hút người đọc hoặc người nghe hiệu quả hơn. Khi bạn mở rộng vốn từ vựng, bạn có thêm công cụ để giao tiếp tốt hơn và sử dụng ngôn ngữ biểu cảm.
Trong suốt hướng dẫn này, chúng ta đã khám phá nhiều từ thay thế cho “forbearing”, mỗi từ mang một nét nghĩa độc đáo. Nếu phải chọn một từ đồng nghĩa yêu thích, đó có thể là “understanding” (thấu hiểu). Mặc dù bản thân “forbearing” ngụ ý sự kiềm chế có chủ ý, nhưng “understanding” làm nổi bật sự đồng cảm và lòng trắc ẩn thường là nền tảng cho hành vi kiên nhẫn như vậy, biến nó thành một phẩm chất rất tích cực và dễ đồng cảm.
Bây giờ là lúc bạn đưa kiến thức này vào thực hành! Xây dựng vốn từ vựng hiệu quả đòi hỏi phải sử dụng tích cực. Đừng để những từ mới này nằm yên trong trí nhớ của bạn. Hãy thử kết hợp chúng vào các cuộc trò chuyện và bài viết hàng ngày của bạn. Đây là một trong những lời khuyên về từ vựng tốt nhất để thực sự học tiếng Anh và cải thiện kỹ năng viết của bạn.
Bạn sẽ thử từ đồng nghĩa nào trong số các từ đồng nghĩa với Forbearing (Forbearing) này trong câu tiếp theo của mình? Hoặc, bạn có thể viết lại một câu trong bài viết của riêng mình bằng cách sử dụng một trong những từ hôm nay để đạt được sự rõ ràng trong văn viết cao hơn không? Chia sẻ suy nghĩ và các câu luyện tập của bạn trong phần bình luận bên dưới nhé! Chúng tôi rất muốn xem bạn đang sử dụng các thuật ngữ này để nâng cao lựa chọn từ ngữ của mình như thế nào.