Từ đồng nghĩa với Charitable: Diễn tả sự hào phóng một cách rõ ràng

Khám phá từ đồng nghĩa với Charitable là một cách tuyệt vời để mở rộng vốn từ vựng và nâng cao khả năng nói trôi chảy. Hiểu rõ các từ thay thế này cho phép lựa chọn từ ngữ chính xác hơn, giúp bài viết và lời nói của bạn có sức ảnh hưởng hơn. Hướng dẫn này về từ đồng nghĩa với Charitable sẽ giúp người học tiếng Anh như ngôn ngữ thứ hai (ESL) và bất kỳ ai muốn cải thiện kỹ năng viết nắm bắt được những sắc thái ý nghĩa tinh tế và sử dụng các từ này một cách hiệu quả để giao tiếp tốt hơn.

Synonyms for Charitable

Mục lục

Charitable có nghĩa là gì?

Từ “Charitable” là một tính từ mang ý nghĩa tích cực tuyệt vời trong tiếng Anh, thường gắn liền với lòng tốt, sự hào phóng và mong muốn giúp đỡ người khác. Về cơ bản, “Charitable” mô tả một người hoặc một tổ chức thể hiện sự hào phóng đối với những người gặp khó khăn, thường bằng cách cho tiền, nguồn lực hoặc thời gian. Ví dụ, một người thường xuyên quyên góp cho ngân hàng thực phẩm là đang hành động “Charitable”.

Ngoài các hành động cá nhân, “Charitable” cũng đề cập đến các tổ chức. Theo Cambridge Dictionary, "Charitable" có nghĩa là "cho tiền, thức ăn, hoặc giúp đỡ miễn phí cho những người cần, hoặc cho các tổ chức làm điều đó." Các tổ chức này, như Hội Chữ thập đỏ hoặc UNICEF, có sứ mệnh chính là cung cấp viện trợ và hỗ trợ, hoạt động không vì lợi nhuận mà vì lợi ích cộng đồng. Để khám phá thêm về từ "Charitable" và từ nguyên của nó, Merriam-Webster cung cấp những hiểu biết sâu sắc bổ sung.

Hơn nữa, “Charitable” có thể có nghĩa là tử tế hoặc khoan dung khi đánh giá người khác. Nếu ai đó mắc lỗi và bạn chọn bỏ qua, bạn đang thể hiện sự “Charitable” trong cách đánh giá của mình. Hiểu rõ những khía cạnh này là rất quan trọng trước khi khám phá từ đồng nghĩa với Charitable, điều này sẽ giúp bạn mở rộng vốn từ vựng và nắm vững cách sử dụng trong ngữ cảnh để có ngôn ngữ biểu đạt hơn.

Xem thêm: Từ Đồng Nghĩa Của Diffident Giúp Nói Chuyện Tự Tin Hơn

Từ đồng nghĩa với “Charitable”

Bây giờ chúng ta đã hiểu “Charitable” có nghĩa là gì, hãy cùng khám phá một số từ đồng nghĩa với Charitable mạnh mẽ. Sử dụng các từ khác nhau sẽ tạo thêm chiều sâu cho câu văn của bạn, tránh lặp lại và làm cho giao tiếp trở nên hấp dẫn hơn. Đây là một bước quan trọng trong xây dựng vốn từ vựng cho người học ESL và bất kỳ ai muốn cải thiện kỹ năng viết. Mỗi từ đồng nghĩa mang một sắc thái ý nghĩa tinh tế riêng, vì vậy việc chú ý đến ngữ cảnh là quan trọng. Bảng dưới đây được thiết kế để giúp bạn học các từ thay thế này một cách hiệu quả, kèm theo phiên âm, nghĩa và câu ví dụ để minh họa cách sử dụng của chúng trong các tình huống thực tế. Nắm vững những từ này sẽ giúp bạn nâng cao đáng kể khả năng nói trôi chảy.

TermPronunciationTừ loạiĐịnh nghĩa rõ ràngExample Sentence
Generous/ˈdʒenərəs/Tính từSẵn sàng cho tiền, giúp đỡ, tử tế hoặc dành thời gian nhiều hơn bình thường hoặc mong đợi.She is known for her generous donations to local schools.
Benevolent/bəˈnevələnt/Tính từCó ý tốt và tử tế; phục vụ mục đích từ thiện chứ không phải vì lợi nhuận.The benevolent queen was loved by all her subjects for her kindness.
Philanthropic/ˌfɪlənˈθrɒpɪk/Tính từTìm cách thúc đẩy phúc lợi của người khác, đặc biệt bằng cách hào phóng quyên góp tiền cho các mục đích tốt.His philanthropic efforts have funded numerous community projects.
Altruistic/ˌæltruˈɪstɪk/Tính từThể hiện sự quan tâm vô tư và vị tha đến hạnh phúc của người khác; không ích kỷ.Her altruistic nature led her to volunteer at the shelter every weekend.
Magnanimous/mæɡˈnænɪməs/Tính từRất hào phóng hoặc tha thứ, đặc biệt đối với đối thủ hoặc người kém quyền lực hơn mình.He was magnanimous in victory, praising his opponent's efforts.
Kind-hearted/ˌkaɪndˈhɑːrtɪd/Tính từCó bản chất tốt bụng và cảm thông.The kind-hearted stranger offered to help me carry my bags.
Munificent/mjuːˈnɪfɪsənt/Tính từ(Áp dụng cho món quà hoặc khoản tiền) lớn hơn hoặc hào phóng hơn bình thường hoặc cần thiết.The museum received a munificent bequest from the late art collector.

Thực hành với các từ đồng nghĩa với Charitable này sẽ cải thiện đáng kể khả năng diễn tả của bạn.

Xem thêm: Nâng cao Kỹ năng Viết với Từ đồng nghĩa của Assured

Từ trái nghĩa của “Charitable”

Biết từ đồng nghĩa là chìa khóa, nhưng hiểu từ trái nghĩa – những từ có nghĩa ngược lại – cũng quan trọng không kém. Học từ trái nghĩa của “Charitable”, cùng với việc khám phá từ đồng nghĩa với Charitable, giúp làm rõ thêm ý nghĩa của nó và trang bị cho bạn vốn từ vựng để mô tả các hành vi hoặc thái độ trái ngược. Kiến thức này là vô giá để tạo ra các diễn đạt năng động và nhiều sắc thái hơn, góp phần vào sự rõ ràng khi viết nói chung. Nếu bạn muốn học tiếng Anh hiệu quả, nắm bắt những sự tương phản này là một phần quan trọng của việc xây dựng vốn từ vựng. Dưới đây là một số từ trái nghĩa phổ biến của “Charitable”, sẽ giúp bạn mô tả sự thiếu hào phóng hoặc lòng tốt. Hãy chú ý cách các từ này có thể làm nổi bật chính những phẩm chất mà “Charitable” thể hiện bằng cách cho thấy sự vắng mặt của chúng.

TermPronunciationTừ loạiĐịnh nghĩa rõ ràngExample Sentence
Selfish/ˈselfɪʃ/Tính từQuan tâm chủ yếu đến lợi ích hoặc khoái lạc cá nhân của bản thân.His selfish actions disappointed everyone who had trusted him.
Stingy/ˈstɪndʒi/Tính từKhông muốn cho hoặc chi tiêu; không hào phóng.He was too stingy to even buy a round of drinks.
Miserly/ˈmaɪzərli/Tính từ(Áp dụng cho người) ít ỏi hoặc không đủ một cách đáng thương; tích trữ của cải và chi tiêu ít tiền nhất có thể.The miserly old man counted every penny.
Mean/miːn/Tính từKhông muốn cho hoặc chia sẻ, đặc biệt là tiền bạc; không hào phóng.It was mean of him not to offer any help.
Greedy/ˈɡriːdi/Tính từCó hoặc thể hiện mong muốn mãnh liệt và ích kỷ đối với thứ gì đó, đặc biệt là tiền bạc hoặc quyền lực.The greedy corporation exploited its workers for profit.

Bằng cách đối chiếu những từ này với những đặc điểm tích cực được ngụ ý bởi từ đồng nghĩa với Charitable, sự hiểu biết của bạn sẽ sâu sắc hơn.

Xem thêm: Từ đồng nghĩa với Disgraced Nâng cao ngôn ngữ biểu cảm

Khi nào sử dụng các từ đồng nghĩa này

Việc chọn từ phù hợp từ danh sách từ đồng nghĩa với Charitable phụ thuộc nhiều vào ngữ cảnh, mức độ trang trọng và sắc thái cụ thể mà bạn muốn truyền đạt. Mặc dù nhiều từ đồng nghĩa với Charitable chia sẻ ý nghĩa cốt lõi là sự hào phóng, nhưng chúng không phải lúc nào cũng có thể thay thế cho nhau. Lựa chọn từ ngữ chính xác có thể nâng cao đáng kể sự rõ ràng khi viết và làm cho lời nói của bạn chính xác và có sức ảnh hưởng hơn. Phần này cung cấp mẹo từ vựng để giúp bạn điều hướng những khác biệt này. Hiểu rõ những sắc thái này là điều cần thiết để giao tiếp tốt hơn hiệu quả và là dấu hiệu của khả năng nói trôi chảy nâng cao. Chúng ta sẽ xem xét một hướng dẫn sử dụng nhanh và một số lỗi phổ biến cần tránh.

Hướng dẫn sử dụng nhanh

Để giúp bạn chọn từ phù hợp nhất từ danh sách từ đồng nghĩa với Charitable, hãy xem xét hướng dẫn sau. Nó phân tích một vài từ đồng nghĩa với Charitable chính dựa trên mức độ trang trọng thông thường, cường độ của sự hào phóng mà chúng ngụ ý và các tình huống phổ biến nhất để sử dụng chúng. Lựa chọn từ đồng nghĩa với Charitable này cho thấy các mức độ cường độ khác nhau và sẽ giúp bạn cải thiện kỹ năng viết bằng cách đảm bảo lựa chọn từ ngữ của bạn luôn chính xác.

WordMức độ trang trọngCường độTrường hợp sử dụng tốt nhất
GenerousTrung bìnhTrung bìnhCác cuộc hội thoại hàng ngày, mô tả hành động cá nhân
PhilanthropicCaoCaoNgữ cảnh trang trọng, quyên góp quy mô lớn, tổ chức
Kind-heartedThấp-Trung bìnhTrung bìnhMô tả bản chất cá nhân, tương tác không trang trọng

Lỗi phổ biến

Khi học từ vựng mới, đặc biệt là các từ đồng nghĩa với Charitable đa dạng, việc mắc phải một vài lỗi là điều phổ biến. Nhận thức được những cạm bẫy tiềm ẩn này có thể giúp bạn sử dụng các từ này chính xác và tự tin hơn. Dưới đây là một số lỗi phổ biến mà người học ESL và ngay cả người bản ngữ đôi khi mắc phải, cùng với các mẹo về cách tránh chúng để giao tiếp tốt hơnsự rõ ràng khi viết. Quên mất sắc thái là điều phổ biến khi mới sử dụng từ đồng nghĩa với Charitable.

  1. Nhầm lẫn "Generous" với "Extravagant": Mặc dù "Generous" ngụ ý cho đi một cách thoải mái, "Extravagant" gợi ý chi tiêu quá mức hoặc lãng phí. Generous nhìn chung là tích cực; Extravagant có thể là tiêu cực. Cách tránh: Tập trung vào ý định tích cực của việc cho đi đối với "Generous" đối lập với sự liều lĩnh tiềm ẩn của "Extravagant".
  2. Sử dụng "Philanthropic" cho các hành động nhỏ, cá nhân: "Philanthropic" thường mô tả các nỗ lực có tổ chức, quy mô lớn để cải thiện xã hội, thường liên quan đến khối lượng tài sản đáng kể. Đối với một hành động tử tế đơn giản, "kind" hoặc "generous" phù hợp hơn. Cách tránh: Chỉ dành "Philanthropic" cho các cuộc thảo luận về các khoản quyên góp lớn hoặc các nỗ lực có hệ thống.
  3. Lạm dụng "Altruistic" một cách bình thường: Altruism ngụ ý sự quan tâm vị tha, thường phải trả giá hoặc không mong đợi phần thưởng. Mặc dù nhiều hành động Charitable có yếu tố altruistic, sử dụng nó cho mọi hành động nhỏ của việc cho đi có thể làm giảm đi ý nghĩa mạnh mẽ của nó. Cách tránh: Sử dụng "Altruistic" khi sự vị tha là một đặc điểm rất nổi bật của hành động.

Kết luận về “Charitable”

Mở rộng vốn từ vựng của bạn với từ đồng nghĩa với Charitable không chỉ làm cho tiếng Anh của bạn chính xác hơn mà còn cho phép ngôn ngữ biểu đạt hơn. Hiểu rõ các sắc thái ý nghĩa giúp chọn được từ hoàn hảo cho bất kỳ ngữ cảnh nào, cải thiện đáng kể sự rõ ràng khi viết và kỹ năng giao tiếp tốt hơn. Chúng ta đã thấy nhiều lựa chọn tuyệt vời, nhưng "benevolent" đặc biệt thể hiện sự hào phóng ấm áp, tốt bụng. Hành trình mở rộng vốn từ vựng với từ đồng nghĩa với Charitable này rất quan trọng đối với khả năng nói trôi chảy.

Bạn sẽ thử từ mới nào trong câu tiếp theo của mình? Chia sẻ câu thực hành của bạn trong phần bình luận bên dưới, có thể bằng cách viết lại một cụm từ thông dụng sử dụng một trong những từ đồng nghĩa với Charitable mạnh mẽ của ngày hôm nay!

List Alternate Posts