Từ đồng nghĩa với Disgraced: Nâng cao ngôn ngữ biểu cảm của bạn

Học các từ đồng nghĩa với Disgraced có thể tăng cường đáng kể sự lưu loát ngôn ngữ của bạn và giúp bạn diễn đạt các tình huống phức tạp với độ chính xác cao hơn. Hiểu rõ những từ liên quan này giúp người học ESL vượt ra khỏi vốn từ vựng đơn giản, làm phong phú thêm khả năng viết và nói của họ. Việc khám phá này không chỉ mở rộng vốn từ vựng của bạn mà còn trau dồi khả năng truyền đạt các sắc thái ý nghĩa cụ thể, điều quan trọng để giao tiếp tốt hơn.

Image showing a thoughtful person considering word choices, with the text "Synonyms for Disgraced" overlaid

Mục lục

Xem thêm: Từ Đồng Nghĩa Với Esteemed: Nâng Tầm Ngôn Ngữ Tôn Trọng Của Bạn

“Disgraced” có nghĩa là gì?

Từ "disgraced" chủ yếu đóng vai trò là tính từ hoặc phân từ quá khứ của động từ "disgrace". Bị Disgraced có nghĩa là đã mất sự kính trọng, danh dự, hoặc danh tiếng tốt do hành động của chính mình. Nó ngụ ý sự sa sút từ một vị trí đáng kính, thường là trước công chúng, dẫn đến sự xấu hổ và địa vị giảm sút trong mắt người khác. Hiểu rõ ý nghĩa cốt lõi này là rất quan trọng để chọn đúng các từ đồng nghĩa với Disgraced và sử dụng chúng một cách hiệu quả để cải thiện kỹ năng viết.

Khi ai đó bị Disgraced, họ không còn được coi trọng nữa. Điều này có thể là do một vụ bê bối, một sai lầm nghiêm trọng, hoặc hành vi phi đạo đức. Cảm giác liên quan đến việc bị Disgraced thường là sự xấu hổ và tủi nhục sâu sắc. Đối với người học ESL, nắm bắt khái niệm này là chìa khóa để sử dụng vốn từ vựng liên quan một cách chính xác. Đây là một từ mạnh, và các từ đồng nghĩa của nó thường mang trọng lượng tương tự, ảnh hưởng đến sự rõ ràng khi viết.

Xem thêm: Từ Đồng Nghĩa Listless Tăng Cường Khả Năng Diễn Đạt

Các từ đồng nghĩa với “Disgraced”

Khám phá các từ đồng nghĩa với Disgraced giúp bạn chọn từ hoàn hảo cho mọi tình huống, thêm sắc thái và sức mạnh cho tiếng Anh của bạn. Đây là một phần cơ bản của việc xây dựng vốn từ vựng và đạt được sự lưu loát ngôn ngữ.

TermPronunciationLoại từĐịnh nghĩa rõ ràngExample Sentence
Shamed/ʃeɪmd/tính từ/động từCảm thấy hoặc thể hiện sự bối rối và tội lỗi sâu sắc.He felt utterly shamed by his thoughtless comments.
Humiliated/hjuːˈmɪlieɪtɪd/tính từ/động từBị làm cho cảm thấy cực kỳ xấu hổ hoặc ngu ngốc.She was humiliated when her proposal was rejected in front of everyone.
Dishonored/dɪsˈɒnərd/tính từ/động từĐã mất danh dự hoặc sự kính trọng; bị đưa vào tình trạng mất danh dự.The soldier was dishonored after betraying his country.
Discredited/dɪsˈkrɛdɪtɪd/tính từ/động từĐã mất uy tín hoặc bị chứng minh là không đáng tin cậy hoặc không đáng tin.The scientist's theories were discredited by new evidence.
Tarnished/ˈtɑːrnɪʃt/tính từ/động từ(Đối với danh tiếng) bị tổn hại hoặc bị hoen ố.His reputation was tarnished by the scandal.
Ostracized/ˈɒstrəsaɪzd/tính từ/động từBị loại trừ hoặc trục xuất khỏi một nhóm hoặc xã hội.After the incident, he found himself ostracized by his former friends.
Censured/ˈsɛnʃərd/tính từ/động từBị phản đối hoặc chỉ trích một cách chính thức hoặc nghiêm khắc.The committee censured the official for his misconduct.
Vilified/ˈvɪlɪfaɪd/tính từ/động từBị nói hoặc viết về một cách phỉ báng, xúc phạm.The politician was vilified in the press after the scandal broke.

Sử dụng các từ đồng nghĩa với Disgraced này không chỉ mở rộng vốn từ vựng mà còn giúp bạn truyền đạt các sắc thái ý nghĩa chính xác. Mỗi từ mang đến một góc nhìn hơi khác về sự mất danh tiếng hoặc danh dự, điều này rất cần thiết cho ngôn ngữ biểu cảm. Học tiếng Anh hiệu quả bằng cách chú ý đến những sắc thái này.

Xem thêm: Từ đồng nghĩa với Thrilled Phấn khích Nâng cao biểu đạt tiếng Anh của bạn

Các từ trái nghĩa với “Disgraced”

Cũng quan trọng như việc biết các từ đồng nghĩa là hiểu các từ trái nghĩa. Những từ này đại diện cho ý nghĩa đối lập, giúp làm rõ ý nghĩa của "disgraced" và cung cấp thêm công cụ cho việc lựa chọn từ ngữ. Các từ trái nghĩa có thể cải thiện đáng kể khả năng viết của bạn bằng cách cho phép tạo sự đối lập và nhấn mạnh.

TermPronunciationLoại từĐịnh nghĩa rõ ràngExample Sentence
Honored/ˈɒnərd/tính từ/động từĐược kính trọng sâu sắc; được công chúng ca ngợi hoặc trao giải.She was honored by the community for her charitable work.
Respected/rɪˈspɛktɪd/tính từĐược ngưỡng mộ sâu sắc, do khả năng, phẩm chất, hoặc thành tích của họ.He is a highly respected leader in his field.
Esteemed/ɪˈstiːmd/tính từĐược kính trọng và ngưỡng mộ.The esteemed professor delivered a captivating lecture.
Venerated/ˈvɛnəreɪtɪd/tính từ/động từĐược nhìn nhận với sự kính trọng hoặc tôn kính lớn.The ancient traditions are still venerated by the local people.
Exalted/ɪɡˈzɔːltɪd/tính từ/động từĐược đặt ở vị trí cao hoặc quyền lực; được coi trọng.The king was exalted by his subjects for his wisdom and fairness.
Acclaimed/əˈkleɪmd/tính từ/động từĐược ca ngợi một cách nhiệt tình và công khai.Her performance was universally acclaimed by critics.

Hiểu rõ các từ trái nghĩa này củng cố thêm sự hiểu biết của bạn về ý nghĩa của việc bị Disgraced và làm phong phú thêm hành trình xây dựng vốn từ vựng tổng thể của bạn. Lựa chọn từ ngữ tốt là chìa khóa để giao tiếp rõ ràng.

Khi nào sử dụng các từ đồng nghĩa này

Chọn từ đồng nghĩa phù hợp với Disgraced phụ thuộc nhiều vào ngữ cảnh sử dụng và sắc thái cụ thể bạn muốn truyền đạt. Không phải tất cả các từ đồng nghĩa đều có thể thay thế cho nhau. Việc lựa chọn từ ngữ có hiểu biết là rất quan trọng để viết rõ rànggiao tiếp tốt hơn hiệu quả.

Hướng dẫn sử dụng nhanh

Hướng dẫn này sẽ giúp bạn chọn từ đồng nghĩa thích hợp nhất dựa trên mức độ trang trọng, cường độ và các tình huống phổ biến. Đây là một trong những mẹo từ vựng thực tế nhất cho người học ESL.

TermTrang trọngCường độTrường hợp sử dụng tốt nhất
ShamedTrung bìnhCaoCảm giác tội lỗi cá nhân, trong ngữ cảnh không trang trọng đến bán trang trọng.
HumiliatedTrung bìnhRất caoSự bối rối trước công chúng, thường liên quan đến việc mất phẩm giá.
DishonoredCaoCaoNgữ cảnh trang trọng, mất địa vị đạo đức hoặc sự kính trọng chính thức.
DiscreditedTrung bình-CaoTrung bìnhMất niềm tin vào ai đó/điều gì đó, thường trong môi trường chuyên nghiệp.
TarnishedTrung bìnhTrung bìnhTổn hại đến danh tiếng, thường ít nghiêm trọng hơn "dishonored".
OstracizedTrung bìnhCaoBị loại trừ hoặc trục xuất khỏi xã hội.
CensuredCaoTrung bìnhSự phản đối hoặc khiển trách chính thức, thường bởi một cơ quan có thẩm quyền.
VilifiedTrung bìnhRất caoSự phỉ báng hoặc nói xấu công khai một cách hung hăng.

Bảng này cung cấp một điểm khởi đầu. Luôn xem xét toàn bộ ngữ cảnh của câu và các sắc thái ý nghĩa cụ thể bạn muốn thể hiện. Điều này là chìa khóa để có ngôn ngữ biểu cảm.

Những lỗi thường gặp

Khi cố gắng mở rộng vốn từ vựng, người học đôi khi có thể sử dụng sai các từ đồng nghĩa. Dưới đây là một vài sai lầm phổ biến cần tránh khi sử dụng các từ đồng nghĩa với Disgraced:

  1. Lạm dụng các từ có cường độ mạnh: Các từ như "humiliated" hoặc "vilified" rất mạnh. Sử dụng chúng cho những sự bối rối nhỏ có thể nghe cường điệu.

    • Cách tránh: Chỉ dành những từ đồng nghĩa có cường độ rất mạnh cho những tình huống thực sự xứng đáng. Đối với một sự bối rối nhẹ, "awkward" hoặc "uncomfortable" có thể tốt hơn "humiliated."
  2. Nhầm lẫn "Discredited" với "Disgraced": Mặc dù có liên quan, "discredited" thường áp dụng cho ý tưởng, lý thuyết, hoặc tuyên bố đã được chứng minh là sai hoặc không đáng tin cậy, hoặc cho những cá nhân có uy tín bị suy giảm. "Disgraced" thường dùng để chỉ một người mất danh dự hoặc sự kính trọng do hành động của họ.

    • Cách tránh: Dùng "discredited" khi trọng tâm là mất niềm tin hoặc độ tin cậy, và "disgraced" cho mất danh dự và danh tiếng. Ví dụ, "The flat-earth theory has been thoroughly discredited." so với "The politician was disgraced by the bribery scandal."
  3. Sử dụng "Censured" cho sự phản đối chung: "Censured" ngụ ý một hành động kết án hoặc chỉ trích mạnh mẽ một cách chính thức và thường là của một cơ quan có thẩm quyền. Theo Cambridge Dictionary, censure là "to express strong criticism or disapproval."

    • Cách tránh: Đối với sự phản đối không chính thức, sử dụng các từ như "criticized," "reprimanded" (nếu là sự khiển trách trực tiếp), hoặc "disapproved of." Dùng "censured" cho các tình huống chính thức, như một ủy ban khiển trách một thành viên. Ví dụ: "The ethics board censured the judge for his inappropriate remarks."

Tránh những lỗi phổ biến này sẽ giúp bạn sử dụng vốn từ vựng mới một cách chính xác hơn, nâng cao sự rõ ràng khi viết và làm cho việc giao tiếp của bạn hiệu quả hơn. Những mẹo từ vựng này rất quan trọng đối với tất cả người học ESL đang hướng tới sự lưu loát ngôn ngữ.

Kết luận về “Disgraced”

Mở rộng vốn từ vựng bằng cách học các từ đồng nghĩa với Disgraced và các từ trái nghĩa của nó không chỉ là ghi nhớ từ. Đó là về việc hiểu các sắc thái ý nghĩa tinh tế cho phép sử dụng ngôn ngữ biểu cảm chính xác và hiệu quả hơn. Sự đa dạng trong việc lựa chọn từ ngữ làm cho bài viết và lời nói của bạn trở nên hấp dẫn hơn, nhiều sắc thái hơn và rõ ràng hơn, góp phần đáng kể vào giao tiếp tốt hơnsự lưu loát ngôn ngữ nói chung. Thực hành này là nền tảng cho bất kỳ ai muốn học tiếng Anh sâu hơn và cải thiện kỹ năng viết của mình.

Cá nhân tôi thấy từ "tarnished" đặc biệt gợi hình. Nó vẽ nên một bức tranh sống động về một thứ từng sáng sủa và được kính trọng giờ bị làm mờ hoặc vấy bẩn bởi những hành động tiêu cực, mà không nhất thiết ngụ ý sự hủy hoại hoàn toàn như một số thuật ngữ mạnh hơn. Nó thường diễn tả sự xói mòn dần dần của danh tiếng.

Bây giờ đến lượt bạn thực hành kiến thức này! Từ mới nào trong danh sách hôm nay bạn sẽ thử dùng trong câu hoặc cuộc trò chuyện tiếp theo của mình? Hãy luyện tập bằng cách viết lại một câu sử dụng một trong các từ đồng nghĩa với "Disgraced" của ngày hôm nay và chia sẻ nó trong phần bình luận bên dưới! Chúng tôi rất muốn xem cách bạn mở rộng vốn từ vựng và biến những từ này thành của riêng mình. Để khám phá thêm về nguồn gốc và ý nghĩa của từ, các nguồn tài nguyên như từ điển Merriam-Webster có thể cực kỳ hữu ích. Hãy tiếp tục công việc tuyệt vời trên hành trình xây dựng vốn từ vựng của bạn!

List Alternate Posts