Từ đồng nghĩa với Esteemed: Nâng tầm ngôn ngữ tôn trọng của bạn

Học các từ đồng nghĩa với Esteemed là một cách tuyệt vời để mở rộng vốn từ vựng và nâng cao ngôn ngữ biểu cảm của bạn. Hiểu các lựa chọn thay thế này, cùng với các từ trái nghĩa của chúng, giúp người học ESL và những người đam mê ngôn ngữ giao tiếp chính xác hơn, cải thiện kỹ năng viết của bạn và đạt được giao tiếp tốt hơn. Bài tập xây dựng vốn từ vựng này giúp bạn chọn được từ hoàn hảo cho mọi ngữ cảnh, khiến tiếng Anh của bạn nghe tinh tế và tự nhiên hơn.

Từ đồng nghĩa với Esteemed để cải thiện kỹ năng viết của bạn

Mục lục

“Esteemed” Có Nghĩa Là Gì?

"Esteemed" là một tính từ dùng để mô tả ai đó hoặc điều gì đó rất được tôn trọng, ngưỡng mộ và đánh giá cao. Nó ngụ ý một cảm giác sâu sắc về danh dự và sự trân trọng, thường là nhờ những thành tựu, tính cách hoặc vị trí. Khi bạn gọi ai đó là esteemed, bạn đang thừa nhận giá trị đáng kể của họ và danh tiếng tích cực mà họ đã gây dựng được. Đó là một từ trang trọng, thường được sử dụng trong các tình huống bạn muốn thể hiện sự tôn trọng sâu sắc. Ví dụ, bạn có thể nói về một "esteemed colleague" hoặc một "esteemed institution." Theo Merriam-Webster, "esteemed" có nghĩa là "held in high regard." Định nghĩa đơn giản này nhấn mạnh ý tưởng cốt lõi về sự tôn trọng sâu sắc. Hiểu rõ nền tảng này là chìa khóa để nắm bắt các từ đồng nghĩa và trái nghĩa của nó, điều này sẽ tinh chỉnh thêm lựa chọn từ ngữ của bạn và cải thiện kỹ năng viết của bạn.

Xem thêm: Từ Đồng Nghĩa Listless Tăng Cường Khả Năng Diễn Đạt

Từ Đồng Nghĩa với “Esteemed”

Tìm kiếm các từ đồng nghĩa phù hợp cho Esteemed có thể nâng tầm ngôn ngữ của bạn một cách đáng kể, cho phép bạn thể hiện mức độ tôn trọng và ngưỡng mộ khác nhau. Mỗi từ đồng nghĩa mang một sắc thái nghĩa tinh tế riêng, khiến nó phù hợp với các ngữ cảnh khác nhau. Khám phá các lựa chọn thay thế này là một bước quan trọng trong việc xây dựng vốn từ vựng và đạt được sự lưu loát ngôn ngữ. Hãy cùng tìm hiểu một số từ đồng nghĩa phổ biến và hữu ích.

SynonymPronunciationTừ loạiĐịnh nghĩa rõ ràngExample Sentence
Respected/rɪˈspɛktɪd/tính từĐược ngưỡng mộ sâu sắc, thường là kết quả của khả năng, phẩm chất hoặc thành tựu.She is a highly respected figure in the field of medical research.
Revered/rɪˈvɪərd/tính từCảm thấy hoặc thể hiện sự tôn trọng sâu sắc và trang nghiêm, gần như đến mức sùng bái.The revered leader was known for his wisdom and compassion.
Honored/ˈɒnərd/tính từĐược coi trọng; được công nhận đặc biệt.We felt honored to have such a distinguished guest at our event.
Admired/ədˈmaɪərd/tính từĐược coi với sự kinh ngạc, thích thú hoặc tán thành.His dedication to the community was widely admired by everyone.
Valued/ˈvæljuːd/tính từĐược coi là quan trọng hoặc có lợi; được trân trọng.Her contributions as a mentor are deeply valued by her students.
Distinguished/dɪˈstɪŋɡwɪʃt/tính từThành công, có uy quyền và được kính trọng sâu sắc.The distinguished professor delivered a captivating lecture.
Prestigious/prɛˈstɪdʒəs/tính từTruyền cảm hứng tôn trọng và ngưỡng mộ; có địa vị cao.He graduated from a prestigious university with top honors.
Illustrious/ɪˈlʌstriəs/tính từNổi tiếng, được tôn trọng và ngưỡng mộ vì những thành tựu trong quá khứ.The museum houses artifacts from many illustrious historical figures.

Các từ đồng nghĩa này cung cấp một bảng màu phong phú để mô tả ai đó rất được kính trọng. Sử dụng chúng đúng cách không chỉ mở rộng vốn từ vựng của bạn mà còn thêm sắc thái và sự tinh tế cho tiếng Anh của bạn, khiến giao tiếp của bạn hiệu quả hơn và bài viết của bạn rõ ràng hơn. Chú ý đến những khác biệt tinh tế về nghĩa và ngữ cảnh mà mỗi từ phù hợp nhất. Thực hành này là điều cần thiết cho người học ESL hướng tới sự lưu loát về ngôn ngữ.

Xem thêm: Từ đồng nghĩa với Thrilled Phấn khích Nâng cao biểu đạt tiếng Anh của bạn

Từ Trái Nghĩa của “Esteemed”

Cũng quan trọng như việc biết các từ đồng nghĩa là hiểu các từ trái nghĩa của "esteemed." Những từ này đại diện cho ý nghĩa đối lập – sự thiếu tôn trọng hoặc nhận thức tiêu cực. Học các từ trái nghĩa này giúp nắm bắt đầy đủ ý nghĩa của "esteemed" bằng cách đối chiếu và cải thiện thêm các mẹo từ vựng của bạn cho ngôn ngữ biểu cảm. Dưới đây là một số từ trái nghĩa chính:

AntonymPronunciationTừ loạiĐịnh nghĩa rõ ràngExample Sentence
Despised/dɪˈspaɪzd/tính từBị coi thường, khinh miệt hoặc ghê tởm.The cruel tyrant was despised by his own people.
Disgraced/dɪsˈɡreɪst/tính từĐã mất đi sự tôn trọng hoặc chấp thuận, đặc biệt là do một hành động đáng xấu hổ.After the scandal, the once disgraced politician withdrew from public life.
Disreputable/ˌdɪsˈrɛpjətəbəl/tính từKhông được coi là đáng kính trọng về tính cách hoặc ngoại hình.He was known to associate with disreputable individuals.
Ignored/ɪɡˈnɔːrd/tính từKhông được chú ý; bị bỏ qua.Her valuable suggestions were often ignored by the committee.
Unpopular/ʌnˈpɒpjələr/tính từKhông được nhiều người thích hoặc ngưỡng mộ.The new policy proved to be extremely unpopular among the employees.
Condemned/kənˈdɛmd/tính từBày tỏ sự không chấp thuận hoàn toàn, thường là công khai.His actions were widely condemned as unethical and harmful.

Hiểu các từ trái nghĩa này cung cấp một bức tranh rõ ràng hơn về ý nghĩa của "esteemed." Bằng cách biết nó không phải là gì, bạn có thể hiểu rõ hơn những ý nghĩa tích cực của nó. Kiến thức này là vô giá đối với người học ESL đang nỗ lực xây dựng vốn từ vựng và hướng tới việc lựa chọn từ ngữ chính xác và có sức ảnh hưởng hơn trong giao tiếp của họ.

Xem thêm: Từ đồng nghĩa với Agitated Kích động Biểu đạt cảm xúc chính xác hơn

Khi Nào Sử Dụng Các Từ Đồng Nghĩa Này

Việc chọn từ đồng nghĩa phù hợp cho "esteemed" phụ thuộc rất nhiều vào ngữ cảnh, bao gồm mức độ trang trọng, cường độ tôn trọng bạn muốn thể hiện và sắc thái cụ thể bạn muốn làm nổi bật. Nắm vững kỹ năng này là chìa khóa để cải thiện kỹ năng viết và đạt được sự lưu loát ngôn ngữ. Hãy cùng khám phá cách chọn từ tốt nhất.

Hướng dẫn sử dụng nhanh

Bảng này cung cấp hướng dẫn đơn giản giúp bạn chọn từ đồng nghĩa phù hợp nhất cho "esteemed" dựa trên các tình huống giao tiếp phổ biến. Hãy nhớ rằng đây là những hướng dẫn chung, và việc sử dụng theo ngữ cảnh luôn là tối quan trọng.

WordFormalityIntensityBest Use Case
RespectedTrung bìnhVừa phảiĐánh giá tích cực chung, trong ngữ cảnh chuyên môn
ReveredCaoRất caoTôn trọng sâu sắc, gần như sùng bái, các nhân vật lịch sử
HonoredTrung bình-CaoCaoCảm thấy vinh dự khi được liên kết, các dịp đặc biệt
AdmiredThấp-Trung bìnhVừa phảiChấp thuận chung, phẩm chất cá nhân, lời khen hàng ngày
ValuedTrung bìnhVừa phảiTrân trọng sự đóng góp hoặc giá trị, làm việc nhóm
DistinguishedCaoCaoCông nhận chính thức thành tựu và uy quyền
PrestigiousCaoCaoChỉ các tổ chức hoặc giải thưởng có địa vị cao
IllustriousCaoRất caoNổi tiếng và thành tựu được công nhận rộng rãi, lâu dài

Sử dụng hướng dẫn này có thể giúp bạn tinh chỉnh lựa chọn từ ngữ của mình, khiến tiếng Anh của bạn chính xác và có sức ảnh hưởng hơn. Dù bạn đang viết một bài luận học thuật, một email công việc hay một câu chuyện cá nhân, việc chọn từ đồng nghĩa phù hợp sẽ tăng cường sự rõ ràng trong bài viết và thể hiện khả năng ngôn ngữ tinh tế. Đây là mẹo từ vựng quan trọng cho bất kỳ ai muốn học tiếng Anh hiệu quả hơn.

Những lỗi thường gặp

Ngay cả khi hiểu rõ, người học đôi khi vẫn có thể sử dụng sai các từ đồng nghĩa. Dưới đây là một số lỗi thường gặp cần chú ý khi sử dụng các lựa chọn thay thế cho "esteemed" và cách tránh chúng để giao tiếp tốt hơn:

  1. Lạm dụng từ "Revered" cho sự tôn trọng thông thường:

    • Lỗi sai: Mô tả một người quản lý nhìn chung tốt là "revered" trong khi "respected" hoặc "admired" sẽ phù hợp hơn.
    • Giải thích: "Revered" ngụ ý mức độ tôn trọng gần như thiêng liêng, thường chỉ dành cho những nhân vật có ý nghĩa lịch sử hoặc đạo đức to lớn (ví dụ: Gandhi, Mẹ Teresa). Sử dụng nó cho sự ngưỡng mộ hàng ngày có thể nghe có vẻ phóng đại.
    • Cách tránh: Dành từ "revered" cho các cá nhân hoặc lý tưởng đòi hỏi sự tôn trọng sâu sắc, trang nghiêm. Đối với sự đánh giá tích cực chung, hãy dùng "respected," "admired," hoặc "valued."
  2. Nhầm lẫn giữa "Prestigious" (cho sự vật) với "Distinguished" (cho con người):

    • Lỗi sai: Nói "He is a prestigious professor" thay vì "He is a distinguished professor."
    • Giải thích: Mặc dù cả hai đều ngụ ý địa vị cao, "prestigious" thường được dùng hơn cho các tổ chức, giải thưởng, công việc hoặc sự kiện (ví dụ: "a prestigious university," "a prestigious award"). "Distinguished" phù hợp hơn cho con người được công nhận về thành tựu và uy quyền. Như Oxford Learner's Dictionaries ghi nhận, "prestigious" có nghĩa là "respected and admired as very important or of very high quality," thường dùng để chỉ những thứ mang lại địa vị.
    • Cách tránh: Dùng "prestigious" khi nói về địa vị của một tổ chức, giải thưởng hoặc vị trí. Dùng "distinguished" (hoặc "esteemed," "illustrious") khi mô tả địa vị đáng kính của một người.
  3. Dùng "Honored" với nghĩa đơn giản là "Thích":

    • Lỗi sai: "My colleagues honored my new haircut." (Sai trừ khi họ tổ chức nghi lễ cho nó!)
    • Giải thích: "Honored" ngụ ý cảm giác đặc quyền hoặc sự công nhận đặc biệt dành cho ai đó, hoặc tự bản thân cảm thấy như vậy. Nó mạnh hơn việc chỉ đơn giản là được thích hoặc chấp thuận. Ví dụ, "We felt honored by his presence" có nghĩa là sự hiện diện của anh ấy được coi là một đặc quyền đặc biệt.
    • Cách tránh: Dùng "honored" khi có yếu tố công nhận chính thức hoặc cảm giác được vinh dự. Đối với sự thích hoặc chấp thuận thông thường, dùng "admired," "liked," hoặc "appreciated."

Tránh những sai lầm phổ biến này sẽ giúp đảm bảo việc sử dụng các từ mạnh mẽ này của bạn chính xác và hiệu quả, góp phần tạo nên ngôn ngữ rõ ràng, biểu cảm hơn và cải thiện tổng thể kỹ năng viết của bạn. Chú ý cẩn thận đến các sắc thái nghĩa là nền tảng của việc xây dựng vốn từ vựng nâng cao.

Kết Luận về “Esteemed”

Mở rộng vốn từ vựng bằng cách học các từ đồng nghĩa với Esteemed và các từ trái nghĩa của chúng không chỉ là ghi nhớ từ; đó là mở khóa sức mạnh của ngôn ngữ biểu cảm. Sự đa dạng trong lựa chọn từ ngữ cho phép bạn truyền tải các sắc thái nghĩa chính xác, khiến bài viết và lời nói của bạn hấp dẫn hơn, nhiều sắc thái hơn và rõ ràng hơn. Kỹ năng này rất quan trọng đối với sự lưu loát ngôn ngữ và giao tiếp hiệu quả, đặc biệt đối với người học ESL đang nỗ lực thành thạo ngôn ngữ.

Từ đồng nghĩa cá nhân yêu thích của tôi cho "esteemed" thường là "distinguished." Nó mang một cảm giác tuyệt vời về thành tựu và uy quyền vừa trang trọng vừa rất tôn trọng, hoàn hảo để ghi nhận những đóng góp và vị trí đáng kể của ai đó.

Giờ thì đến lượt bạn thực hành kiến thức này. Đây là một trong những mẹo từ vựng hay nhất: sử dụng tích cực! Đừng chỉ học từ, hãy sử dụng chúng. Đây là cách bạn thực sự mở rộng vốn từ vựng và cải thiện kỹ năng viết của mình.

Bạn sẽ thử từ đồng nghĩa nào cho "esteemed" trong câu tiếp theo của mình? Hoặc, bạn có thể viết lại câu này sử dụng một từ khác cho "important" không?: "It's important to practice new vocabulary regularly." Chia sẻ suy nghĩ và câu thực hành của bạn trong phần bình luận bên dưới! Hãy tiếp tục học hỏi và phát triển kỹ năng tiếng Anh của bạn!

List Alternate Posts