Từ đồng nghĩa với Greedy: Nắm vững Ngôn ngữ Biểu cảm

Học synonyms for Greedy là một cách tuyệt vời để nâng cao language fluency (sự lưu loát ngôn ngữ) của bạn và làm cho tiếng Anh của bạn nghe chính xác hơn. Hiểu rõ những từ thay thế này sẽ giúp bạn improve your writing (cải thiện kỹ năng viết) đáng kể và thể hiện shades of meaning (các sắc thái ý nghĩa) hiệu quả hơn, một kỹ năng then chốt cho ESL learners (người học tiếng Anh như ngôn ngữ thứ hai) đang hướng tới better communication (giao tiếp tốt hơn). Việc khám phá xây dựng vốn từ vựng này sẽ giúp bạn thực hiện word choice (lựa chọn từ) có sắc thái hơn và tinh chỉnh expressive language (ngôn ngữ biểu cảm) của mình.

Hình ảnh đại diện cho Từ đồng nghĩa với Greedy và xây dựng vốn từ vựng

Mục lục

“Greedy” Có Nghĩa Là Gì?

Từ “greedy” là một tính từ mô tả người có ham muốn quá mức hoặc ích kỷ đối với thứ gì đó, thường là tiền bạc, quyền lực, thức ăn hoặc tài sản, nhiều hơn mức công bằng hoặc cần thiết. Nó ngụ ý một sự khao khát mạnh mẽ, thường không thể thỏa mãn, có thể dẫn đến hành vi thiếu suy nghĩ hoặc phi đạo đức. Một người greedy thường ưu tiên lợi ích của bản thân hơn nhu cầu hoặc cảm xúc của người khác, thể hiện sự thiếu hào phóng rõ rệt. Hiểu được ý nghĩa cốt lõi này là rất quan trọng trước khi chúng ta đi sâu vào các từ đồng nghĩa của nó, vì nó giúp chúng ta nhận ra những khác biệt tinh tế mà mỗi từ thay thế mang lại, từ đó nâng cao writing clarity (sự rõ ràng khi viết) của chúng ta.

Theo Merriam-Webster, “greedy” ngụ ý một sự thèm muốn thường đáng trách đối với thứ gì đó (chẳng hạn như tài sản hoặc thức ăn) nhiều hơn những gì một người cần hoặc xứng đáng được hưởng. Định nghĩa này nhấn mạnh hàm ý tiêu cực thường liên quan đến thuật ngữ này, điều quan trọng đối với ESL learners cần nắm bắt để sử dụng context usage (trong ngữ cảnh) chính xác.

Xem thêm: Từ Đồng Nghĩa Với Charitable Diễn Tả Sự Hào Phóng Rõ Ràng

Từ đồng nghĩa với “Greedy”

Mở rộng vốn từ vựng của bạn với synonyms for Greedy cho phép giao tiếp chính xác và có tác động hơn. Mỗi từ đồng nghĩa mang một sắc thái, mức độ mạnh mẽ hoặc mức độ trang trọng hơi khác nhau, giúp word choice (lựa chọn từ) của bạn hiệu quả hơn. Dưới đây là một số từ thay thế mạnh mẽ cho “greedy”, kèm theo giải thích và example sentences (câu ví dụ) để hỗ trợ hành trình vocabulary building (xây dựng vốn từ vựng) của bạn.

Thuật ngữPhát âmTừ loạiNghĩa rõ ràngCâu ví dụ
Avaricious/ˌævəˈrɪʃəs/tính từĐược đặc trưng bởi sự thèm muốn tài sản hoặc lợi lộc vật chất cực đoan, thường không thể thỏa mãn; tham lam tiền bạc.The avaricious tycoon would stop at nothing to acquire more companies, disregarding the impact on employees.
Covetous/ˈkʌvɪtəs/tính từCó hoặc thể hiện sự thèm muốn mạnh mẽ, thường đi kèm với ghen tị, muốn sở hữu thứ gì đó thuộc về người khác.He cast a covetous eye on his colleague’s promotion, feeling he deserved it more.
Rapacious/rəˈpeɪʃəs/tính từTham lam hoặc vơ vét một cách hung hăng và quá mức; có tính săn mồi. Thường ngụ ý chiếm đoạt bằng vũ lực hoặc bóc lột.The rapacious lenders preyed on vulnerable individuals, trapping them in cycles of debt.
Acquisitive/əˈkwɪzɪtɪv/tính từQuan tâm quá mức đến việc kiếm tiền hoặc vật chất; háo hức có được và giữ tài sản.Her acquisitive nature meant her house was filled with collections of things she rarely used.
Gluttonous/ˈɡlʌtənəs/tính từTham lam quá mức, đặc biệt là đồ ăn thức uống. Có thể dùng theo nghĩa bóng cho các nguồn tài nguyên khác.His gluttonous consumption of resources left little for others in the community.
Insatiable/ɪnˈseɪʃəbəl/tính từ(Của sự thèm ăn hoặc ham muốn) không thể thỏa mãn; không dập tắt được.The dictator had an insatiable thirst for power, constantly seeking to expand his control.
Mercenary/ˈmɜːrsəneri/tính từQuan tâm chủ yếu đến việc kiếm tiền, thường phải đánh đổi đạo đức hoặc nguyên tắc.His mercenary approach to art meant he only created pieces that he knew would sell for high prices.
Selfish/ˈsɛlfɪʃ/tính từThiếu sự cân nhắc cho người khác; chủ yếu quan tâm đến lợi ích hoặc khoái lạc cá nhân của mình.It was selfish of him to take the last piece of cake without asking if anyone else wanted it.

Sử dụng những synonyms for Greedy này chắc chắn sẽ giúp bạn expand vocabulary (mở rộng vốn từ vựng) và improve your writing (cải thiện kỹ năng viết). Hãy chú ý đến sự khác biệt tinh tế về nghĩa và hàm ý để sử dụng context usage (trong ngữ cảnh) tốt hơn.

Xem thêm: Từ Đồng Nghĩa Của Diffident Giúp Nói Chuyện Tự Tin Hơn

Từ trái nghĩa với “Greedy”

Quan trọng không kém việc biết từ đồng nghĩa là hiểu từ trái nghĩa. Chúng tạo ra sự tương phản và giúp củng cố sự hiểu biết của bạn về ý nghĩa của một từ. Đối với ESL learners (người học tiếng Anh như ngôn ngữ thứ hai), nhận biết từ trái nghĩa là một bước quan trọng để đạt được language fluency (sự lưu loát ngôn ngữ). Dưới đây là một số từ trái nghĩa phổ biến của “greedy”, làm nổi bật những đặc điểm đối lập như sự hào phóng và vị tha, điều cần thiết cho better communication (giao tiếp tốt hơn).

Thuật ngữPhát âmTừ loạiNghĩa rõ ràngCâu ví dụ
Generous/ˈdʒenərəs/tính từThể hiện sự sẵn lòng cho đi thứ gì đó (như tiền bạc hoặc thời gian) nhiều hơn mức cần thiết hoặc mong đợi.She was always generous with her time, volunteering to help anyone in need.
Altruistic/ˌæltruˈɪstɪk/tính từThể hiện sự quan tâm vô tư và vị tha đối với hạnh phúc của người khác; không ích kỷ.His altruistic donation to the charity will help countless families improve their lives.
Selfless/ˈsɛlfləs/tính từQuan tâm nhiều hơn đến nhu cầu và mong muốn của người khác hơn là của bản thân; không ích kỷ.The firefighter’s selfless act of rescuing the child from the burning building was heroic.
Benevolent/bəˈnevələnt/tính từCó ý tốt và nhân hậu; được đặc trưng bởi hoặc thể hiện thiện chí hoặc tình cảm nhân hậu.The benevolent queen was loved by her people for her fairness and compassion.
Giving/ˈɡɪvɪŋ/tính từTự do chuyển giao quyền sở hữu thứ gì đó cho ai đó; có xu hướng hào phóng.He is a naturally giving person, always sharing his knowledge and resources with his students.
Magnanimous/mæɡˈnænɪməs/tính từRất hào phóng hoặc tha thứ, đặc biệt là đối với đối thủ hoặc người kém quyền lực hơn mình.Despite the harsh criticism, the author remained magnanimous and thanked the reviewer for their perspective.

Những từ trái nghĩa này là công cụ tuyệt vời để vocabulary building (xây dựng vốn từ vựng) và đạt được writing clarity (sự rõ ràng khi viết) tốt hơn bằng cách cung cấp sự tương phản rõ ràng với khái niệm tham lam.

Xem thêm: Nâng cao Kỹ năng Viết với Từ đồng nghĩa của Assured

Khi nào Sử dụng Những Từ đồng nghĩa này

Lựa chọn từ đồng nghĩa phù hợp cho “greedy” phụ thuộc rất nhiều vào ngữ cảnh, mức độ trang trọng và sắc thái cụ thể mà bạn muốn truyền tải. Thực hiện word choice (lựa chọn từ) chính xác có thể improve your writing (cải thiện kỹ năng viết) đáng kể và làm cho câu nói của bạn chính xác hơn. Phần này cung cấp vocabulary tips (mẹo từ vựng) để giúp bạn nắm vững context usage (cách sử dụng trong ngữ cảnh).

Hướng dẫn Sử dụng Nhanh

Bảng này sẽ giúp bạn phân biệt giữa các synonyms for Greedy dựa trên các trường hợp sử dụng điển hình của chúng, hỗ trợ hành trình expand vocabulary (mở rộng vốn từ vựng) của bạn.

TừMức độ trang trọngMức độ mạnh mẽTrường hợp sử dụng tốt nhất
SelfishThấpTrung bìnhCuộc trò chuyện hàng ngày, lời phàn nàn chung về việc thiếu sự cân nhắc.
GluttonousTrung bìnhCaoMô tả sự tiêu thụ quá mức, đặc biệt là thực phẩm, nhưng cũng áp dụng cho tài nguyên hoặc thông tin.
AcquisitiveTrung bìnhTrung bìnhThảo luận về sự thèm muốn mạnh mẽ đối với tài sản, chủ nghĩa tiêu thụ, hoặc thói quen sưu tập.
CovetousTrung bìnhCaoBối cảnh văn học, mô tả sự thèm muốn mạnh mẽ, thường đi kèm với ghen tị, đối với tài sản của người khác.
AvariciousCaoCaoVăn bản trang trọng, bài báo học thuật, mô tả sự tham lam tài sản cực đoan và thường phi đạo đức.
RapaciousCaoRất caoBối cảnh trang trọng/văn học, mô tả sự tham lam hung hăng, có tính săn mồi, và bóc lột.
MercenaryTrung bìnhCaoMô tả hành động hoặc động cơ chỉ đơn thuần vì lợi ích tài chính, thường là phi đạo đức.
InsatiableTrung bìnhRất caoDành cho những ham muốn không thể thỏa mãn, áp dụng cho tài sản, quyền lực, kiến thức, v.v.

Lỗi Thường gặp

Hiểu rõ những cạm bẫy thường gặp có thể giúp ESL learners (người học tiếng Anh như ngôn ngữ thứ hai) tránh chúng và sử dụng những từ này với sự tự tin hơn, dẫn đến better communication (giao tiếp tốt hơn) và writing clarity (sự rõ ràng khi viết).

  1. Lạm dụng chính từ "Greedy": Mặc dù trực tiếp, "greedy" đôi khi có thể quá mạnh hoặc quá đơn giản. Ví dụ, một người thích mua sắm có thể là "acquisitive" hơn là hoàn toàn "greedy" nếu hành động của họ không gây hại cho người khác hoặc không xuất phát từ ác ý. Hãy xem xét mức độ nghiêm trọng và tác động của hành vi trước khi chọn những thuật ngữ mạnh nhất. Điều này giúp hiểu được shades of meaning (các sắc thái ý nghĩa).

  2. Nhầm lẫn "Gluttonous" với sự tham lam tiền bạc chung: "Gluttonous" chủ yếu liên quan đến việc tiêu thụ quá mức, thường là đồ ăn hoặc thức uống. Mặc dù nó có thể được sử dụng theo nghĩa bóng cho việc tiêu thụ tài nguyên quá mức (ví dụ: "gluttonous for information"), nếu bạn đang nói cụ thể về sự thèm muốn tiền bạc hoặc tài sản quá mức, các từ như "avaricious," "rapacious," hoặc "mercenary" thường chính xác hơn. Để biết thêm về từ nguyên và cách sử dụng "gluttony," bạn có thể khám phá các nguồn như Online Etymology Dictionary.

  3. Sử dụng "Covetous" cho việc đơn thuần muốn thứ gì đó so với sự thèm muốn đi kèm ghen tị: "Covetous" đặc biệt ngụ ý sự thèm muốn mạnh mẽ đối với thứ gì đó thuộc về người khác, thường đi kèm với sự ghen tị hoặc oán giận. Nếu ai đó chỉ đơn giản là muốn nhiều thứ cho bản thân, mà không nhất thiết nhắm vào tài sản của người khác, "acquisitive" hoặc có ham muốn vật chất "insatiable" có thể phù hợp hơn. Context usage (Cách sử dụng trong ngữ cảnh) là chìa khóa ở đây.

Bằng cách lưu ý những điểm khác biệt này, bạn có thể improve your writing (cải thiện kỹ năng viết) và expressive language (ngôn ngữ biểu cảm) đáng kể.

Kết luận về “Greedy”

Nắm vững synonyms for Greedy và từ trái nghĩa của nó là một bước quan trọng trong hành trình của bạn để expand vocabulary (mở rộng vốn từ vựng) và đạt được language fluency (sự lưu loát ngôn ngữ) tốt hơn. Sự đa dạng về từ vựng không chỉ là về việc sử dụng các từ khác nhau; đó là về việc truyền tải các shades of meaning (sắc thái ý nghĩa) chính xác, làm cho giao tiếp của bạn có tác động hơn và nâng cao writing clarity (sự rõ ràng khi viết) của bạn. Dù bạn là ESL learner (người học tiếng Anh như ngôn ngữ thứ hai) hay người bản ngữ muốn tinh chỉnh word choice (lựa chọn từ) của mình, hiểu những sắc thái này là vô giá cho better communication (giao tiếp tốt hơn).

Một trong những từ đồng nghĩa tôi yêu thích nhất của greedy, vì sức mạnh gợi tả của nó, là “rapacious.” Nó vẽ nên một bức tranh sống động về sự tham lam hung hăng, gần như săn mồi, vượt xa mong muốn đơn giản. Đó là một từ thực sự tạo ra tác động khi được sử dụng đúng cách.

Bây giờ đến lượt bạn thực hành! Bạn sẽ thử sử dụng từ mới nào từ danh sách này trong câu hoặc cuộc trò chuyện tiếp theo của mình? Hoặc, thử viết lại một câu bạn đã viết gần đây, thay thế "greedy" hoặc một khái niệm tương tự bằng một trong những từ đồng nghĩa có sắc thái hơn đã thảo luận hôm nay. Hãy chia sẻ những nỗ lực hoặc từ yêu thích của bạn trong phần bình luận bên dưới! Tiếp tục thực hành những vocabulary tips (mẹo từ vựng) này để liên tục improve your writing (cải thiện kỹ năng viết) của bạn.

List Alternate Posts