Từ đồng nghĩa với Sympathy: Diễn tả sự đồng cảm rõ ràng

Học các synonyms for Sympathy là một bước quan trọng đối với người học tiếng Anh nhằm mở rộng vốn từ vựng và đạt được ngôn ngữ biểu cảm hơn. Khi bạn nắm vững các từ thay thế này, lựa chọn từ ngữ của bạn sẽ trở nên chính xác hơn, cải thiện đáng kể cả giao tiếp nói và bài viết của bạn. Vốn từ vựng nâng cao này không chỉ thúc đẩy sự lưu loát ngôn ngữ tổng thể và sự rõ ràng trong văn viết mà còn giúp bạn kết nối chân thực hơn với người khác, truyền tải cảm xúc của mình với nhiều sắc thái hơn và đạt được giao tiếp tốt hơn.

Synonyms for Sympathy in English

Mục lục

Sympathy Nghĩa Là Gì?

Về cốt lõi, "Sympathy" (danh từ, phát âm /ˈsɪm.pə.θi/) đề cập đến cảm giác thương hại hoặc buồn bã trước bất hạnh hoặc đau khổ của người khác. Đó là một phản ứng cảm xúc khi bạn thừa nhận khó khăn của người khác và thường mong muốn mang lại sự an ủi. Mặc dù nó biểu thị sự thấu hiểu, sympathy không phải lúc nào cũng ngụ ý kinh nghiệm cá nhân với cùng tình huống đó. Theo Cambridge Dictionary, nó là "(biểu hiện của) sự thấu hiểu và quan tâm đến nỗi đau khổ của người khác." Đối với người học ESL, nắm bắt được ý nghĩa này là rất quan trọng để xây dựng vốn từ vựng và hiểu các synonyms for Sympathy.

Xem thêm: Từ đồng nghĩa Sợ hãi (Fear) Diễn đạt sắc thái rõ ràng

Từ đồng nghĩa với Sympathy

Khám phá các synonyms for Sympathy làm phong phú thêm bài viết và giao tiếp của bạn. Mỗi từ thay thế mang một sắc thái ý nghĩa hơi khác nhau, cho phép biểu đạt phù hợp hơn. Hiểu rõ những sắc thái này trong các synonyms for Sympathy khác nhau là chìa khóa để làm chủ ngôn ngữ biểu cảm và làm cho tiếng Anh của bạn tinh tế hơn.

SynonymPronunciationTừ loạiÝ nghĩa & Sắc tháiExample Sentence
Compassion/kəmˈpæʃ.ən/Danh từSự nhận thức sâu sắc và đồng cảm với nỗi đau khổ của người khác, kết hợp với mong muốn mạnh mẽ được xoa dịu nó. Tích cực hơn sự đồng cảm đơn thuần.Her compassion for the refugees was evident as she organized a drive to collect essential supplies.
Empathy/ˈem.pə.θi/Danh từKhả năng thấu hiểu và cảm nhận chia sẻ cảm xúc của người khác, như thể tự mình trải nghiệm chúng. Ngụ ý một sự kết nối sâu sắc, chia sẻ.Having experienced similar academic struggles, he felt genuine empathy for the student's frustration.
Commiseration/kəˌmɪz.əˈreɪ.ʃən/Danh từChia sẻ nỗi buồn hoặc thất vọng của ai đó; bày tỏ sự đồng cảm, thường trong bối cảnh kinh nghiệm tiêu cực hoặc bất hạnh được chia sẻ.After their favorite team lost the championship, fans exchanged words of commiseration online.
Pity/ˈpɪt.i/Danh từCảm thấy buồn bã trước bất hạnh của ai đó, đôi khi kèm theo cảm giác vượt trội không chủ ý hoặc người kia bất lực. Cần cẩn thận khi sử dụng.She looked at the drenched and shivering stray cat with pity and quickly brought it inside.
Understanding/ˌʌn.dəˈstæn.dɪŋ/Danh từSự nhận thức hoặc sự khoan dung đầy đồng cảm về tình huống hoặc cảm xúc của ai đó, không nhất thiết phải có sự tham gia cảm xúc sâu sắc hoặc kinh nghiệm chia sẻ.His manager showed great understanding when he explained his need for a few days off due to a family emergency.
Condolence/kənˈdoʊ.ləns/Danh từ(Thường ở dạng số nhiều: condolences) Một biểu hiện trang trọng của sự đồng cảm, đặc biệt là trong dịp một người qua đời hoặc một mất mát lớn tương tự.The company sent a formal letter of condolences to the employee who had lost a family member.
Solace/ˈsɒl.əs/Danh từSự an ủi hoặc xoa dịu được cung cấp trong thời điểm đau khổ hoặc buồn bã đáng kể. Tập trung vào sự giải tỏa hoặc bình yên mang lại cho người đang chịu đựng.After the sudden loss of her job, she found solace in the support of her close friends and family.
Kindness/ˈkaɪnd.nəs/Danh từPhẩm chất thân thiện, hào phóng và ân cần. Mặc dù nghĩa rộng hơn, một hành động tử tế có thể là biểu hiện hữu hình của sự đồng cảm.His unexpected kindness in offering to help her with the heavy bags made her difficult day a little easier.

Xem thêm: Nâng Tầm Vốn Từ Với Từ Đồng Nghĩa Với Courage Diễn Tả Can Đảm Rõ Ràng

Từ trái nghĩa của Sympathy

Biết các từ trái nghĩa cũng quan trọng như học các synonyms for Sympathy. Những từ này cho thấy sự thiếu cảm xúc hoặc thậm chí là sự thù địch. Nhận biết chúng giúp cải thiện sự rõ ràng trong văn viết và giao tiếp, đảm bảo bạn không truyền tải sự lạnh lùng khi có ý định đồng cảm. Việc xây dựng vốn từ vựng này là rất quan trọng.

AntonymPronunciationTừ loạiÝ nghĩa & Sắc tháiExample Sentence
Apathy/ˈæp.ə.θi/Danh từSự thiếu quan tâm, nhiệt tình, hoặc lo lắng hoàn toàn; sự thờ ơ với những điều mà người khác thấy xúc động, thú vị, hoặc đáng lo ngại.His apathy towards the pressing environmental issues was disheartening to the activists.
Indifference/ɪnˈdɪf.ər.əns/Danh từSự thiếu quan tâm, lo ngại, hoặc đồng cảm; ngụ ý sự trung lập hoặc tách biệt cảm xúc trong khi người ta có thể mong đợi một chút cảm xúc.She feigned indifference to his apologies, though secretly she was hurt by his earlier comments.
Cruelty/ˈkruː.əl.ti/Danh từHành vi cố ý gây ra đau đớn về thể chất hoặc tinh thần hoặc sự đau khổ cho người khác, hoặc thể hiện sự thích thú rõ ràng khi làm như vậy.The documentary exposed the shocking cruelty animals sometimes face in factory farming.
Malice/ˈmæl.ɪs/Danh từMong muốn tích cực làm hại ai đó hoặc chứng kiến họ đau khổ; ác ý hoặc sự thù địch thường thúc đẩy các hành động gây hại.There was no malice in her critique; she genuinely wanted to help him improve his work.
Disdain/dɪˈsteɪn/Danh từCảm giác rằng ai đó hoặc cái gì đó không xứng đáng được xem xét hoặc tôn trọng; sự khinh bỉ hoặc chế giễu công khai.He looked at the hastily prepared report with open disdain, clearly unimpressed by the lack of effort.
Callousness/ˈkæl.əs.nəs/Danh từSự vô cảm và thiếu quan tâm tàn nhẫn đối với người khác; sự thờ ơ cứng rắn, vô cảm trước nỗi đau khổ của người khác.The manager's callousness in handling layoffs, without any show of concern, upset the entire team.

Xem thêm: Từ đồng nghĩa với Joy Diễn tả Hạnh phúc một cách sinh động

Khi nào sử dụng các từ đồng nghĩa này

Chọn từ thay thế phù hợp từ nhiều synonyms for Sympathy thể hiện kỹ năng ngôn ngữ mạnh mẽ. Việc này phụ thuộc vào ngữ cảnh, mức độ trang trọng và cảm xúc. Lựa chọn từ ngữ có hiểu biết là rất quan trọng để giao tiếp rõ ràng và sẽ cải thiện bài viết của bạn. Những mẹo từ vựng này giúp bạn điều hướng các synonyms for Sympathy này.

Hướng dẫn sử dụng nhanh

TừĐộ trang trọngCường độTrường hợp sử dụng tốt nhất
PityThấp-Trung bìnhTrung bìnhKhông trang trọng, buồn cho người kém may mắn hơn; cẩn thận với sự hạ mình.
EmpathyTrung bìnhCaoKết nối cá nhân, thể hiện sự hiểu biết sâu sắc từ kinh nghiệm tương tự.
CompassionTrung bình-CaoCaoBiểu lộ mong muốn mạnh mẽ giúp đỡ người đau khổ; tình huống nghiêm trọng, sự quan tâm chủ động.
Condolence(s)CaoTrung bìnhSự buồn bã trang trọng, chủ yếu cho trường hợp mất người thân hoặc mất mát đáng kể tương tự.
UnderstandingTrung bìnhTrung bìnhThừa nhận cảm xúc mà không cần cảm xúc mãnh liệt.

Lỗi thường gặp

Hiểu những khác biệt nhỏ là rất quan trọng để sử dụng các synonyms for Sympathy một cách lưu loát. Người học ESL đôi khi có thể vấp phải khó khăn. Dưới đây là những lỗi thường gặp cần lưu ý:

  1. Nhầm lẫn Sympathy với Empathy: Đây là điểm nhầm lẫn rất phổ biến. Mặc dù cả hai đều liên quan đến việc hiểu cảm xúc của người khác, "sympathy" là cảm giác dành cho ai đó – thừa nhận khó khăn của họ từ góc nhìn bên ngoài hơn. Tuy nhiên, "empathy" là cảm giác cùng với ai đó, như thể bạn đang trải nghiệm cảm xúc của họ một cách gián tiếp, thường là vì bạn đã ở trong tình huống tương tự. Như Merriam-Webster đã lưu ý, empathy thường bao gồm "hành động thấu hiểu, nhận thức, nhạy cảm và trải nghiệm gián tiếp cảm xúc, suy nghĩ và kinh nghiệm của người khác." Chẳng hạn, nếu một người bạn buồn về một vấn đề mà bạn cũng từng gặp, bạn có thể cảm thấy empathy. Nếu họ đang trải qua điều gì đó hoàn toàn mới đối với bạn, bạn sẽ chính xác hơn khi bày tỏ sympathy. Sử dụng chúng thay thế cho nhau có thể làm thay đổi một cách tinh tế độ sâu của sự kết nối và hiểu biết của bạn, vì vậy lựa chọn từ ngữ rõ ràng là rất quan trọng.

  2. Lạm dụng hoặc đặt nhầm từ "Pity": "Pity" là một từ đồng nghĩa hợp lệ với Sympathy, thể hiện sự buồn bã trước bất hạnh của ai đó. Tuy nhiên, đôi khi nó có thể mang hàm ý hạ mình không mong muốn, ngụ ý rằng người đang được thương hại là kém hơn hoặc bất lực. Điều này có thể khiến người nhận cảm thấy bị hạ thấp hơn là được an ủi. Trong nhiều ngữ cảnh, đặc biệt là trong môi trường chuyên nghiệp hoặc trang trọng, sử dụng "compassion," "understanding," hoặc chính "sympathy" có thể phù hợp hơn để tránh bất kỳ gợi ý nào về việc nhìn xuống ai đó. Hãy cân nhắc mối quan hệ quyền lực và khả năng tiếp nhận của từ "pity" để đảm bảo việc xây dựng vốn từ vựng của bạn với các synonyms for Sympathy dẫn đến giao tiếp tốt hơn.

  3. Sử dụng "Condolence" quá rộng rãi hoặc không trang trọng: Từ "condolence," gần như luôn được sử dụng ở dạng số nhiều "condolences," được dành riêng để bày tỏ sự đồng cảm khi ai đó qua đời hoặc một mất mát tương tự nghiêm trọng và đáng kể. Đó là một thuật ngữ trang trọng. Nó không phù hợp cho những bất hạnh nhỏ, sự thất vọng, hoặc những khó khăn hàng ngày (ví dụ: trượt một bài kiểm tra, có một ngày tồi tệ). Đối với những tình huống như vậy, "sympathy," "commiseration," hoặc một biểu hiện hỗ trợ không trang trọng sẽ phù hợp hơn nhiều. Sử dụng sai "condolences" có thể khiến biểu hiện của bạn có vẻ quá kịch tính hoặc thậm chí không chân thành.

Tránh những sai lầm thường gặp này sẽ giúp bạn sử dụng các synonyms for Sympathy với độ chính xác và sự nhạy bén cảm xúc cao hơn, dẫn đến giao tiếp hiệu quả hơn. Những mẹo từ vựng này là chìa khóa để cải thiện bài viết của bạn.

Kết luận về Sympathy

Nắm vững cách lựa chọn từ ngữ, đặc biệt đối với các cảm xúc như "Sympathy" và các synonyms for Sympathy, là chìa khóa để giao tiếp hiệu quả. Mở rộng vốn từ vựng với các synonyms for Sympathy đa dạng (compassion, empathy) và từ trái nghĩa (apathy) giúp tăng cường sự lưu loát ngôn ngữ và sự rõ ràng trong văn viết. Sự chính xác này làm cho tiếng Anh trở nên tự nhiên và có sức ảnh hưởng, tăng cường các kết nối. Xây dựng vốn từ vựng là một hành trình bổ ích.

"Empathy" thường gây ấn tượng sâu sắc, gợi ý sự kết nối sâu sắc—cảm giác cùng với ai đó—là nền tảng cho sự hỗ trợ chân thành và giao tiếp tốt hơn.

Bây giờ, hãy luyện tập! Bạn sẽ sử dụng từ mới nào trong danh sách các synonyms for Sympathy của chúng ta? Viết lại một câu sử dụng một trong số chúng. Chia sẻ trong phần bình luận – điều đó giúp cải thiện khả năng viết và học tiếng Anh. Để biết thêm, Oxford Learner's Dictionaries là một nguồn tuyệt vời cho người học ESL.

List Alternate Posts