Từ đồng nghĩa với Ostentatious: Mô tả đầy tinh tế!
Bạn đang tìm cách mở rộng vốn từ vựng và tìm những từ đồng nghĩa mạnh mẽ cho Ostentatious? Nắm vững các lựa chọn thay thế này là rất quan trọng đối với người học ESL và bất kỳ ai muốn cải thiện kỹ năng viết và nói của mình. Hiểu các từ như "Ostentatious" và các từ đồng nghĩa của nó cho phép lựa chọn từ ngữ chính xác hơn và ngôn ngữ biểu cảm hơn. Hướng dẫn này sẽ đi sâu vào các sắc thái của "Ostentatious", giúp bạn chọn từ, cung cấp các câu ví dụ rõ ràng và đưa ra các mẹo từ vựng để nâng cao sự trôi chảy ngôn ngữ và kỹ năng giao tiếp tổng thể của bạn. Bằng cách khám phá các thuật ngữ này, bạn sẽ được trang bị tốt hơn cho việc xây dựng vốn từ vựng hiệu quả.
Mục lục
- “Ostentatious” nghĩa là gì?
- Từ đồng nghĩa với “Ostentatious”
- Từ trái nghĩa với “Ostentatious”
- Khi nào sử dụng các từ đồng nghĩa này
- Kết luận về “Ostentatious”
“Ostentatious” nghĩa là gì?
Từ "Ostentatious" là một tính từ mô tả các hành động, cách cư xử hoặc vẻ ngoài được thiết kế để thu hút sự chú ý, gây ấn tượng với người khác hoặc gây đố kỵ, thường theo cách được coi là thô tục, phô trương hoặc khoe khoang. Khi ai đó hoặc thứ gì đó được mô tả là Ostentatious, nó thường mang hàm ý tiêu cực, ngụ ý rằng sự phô trương là quá mức và có lẽ là kém tinh tế. Nó chỉ ra một nỗ lực có chủ ý để được chú ý, thường thông qua việc phô trương sự giàu có, kiến thức hoặc tài sản một cách xa hoa hoặc khoe khoang.
Hãy nghĩ theo cách này: một người thực sự tự tin có thể chỉ đơn giản là mặc một bộ đồ đẹp, nhưng một người Ostentatious có thể mặc một bộ đồ phủ đầy logo, đeo trang sức lấp lánh và liên tục nói về giá của nó. Ý tưởng cốt lõi là một nỗ lực có chủ ý, và thường là khó chịu một cách rõ ràng, để thể hiện bản thân. Hiểu ý nghĩa cốt lõi này là bước đầu tiên để người học ESL và những người tập trung vào việc xây dựng vốn từ vựng có thể sử dụng hiệu quả các từ đồng nghĩa cho Ostentatious và vốn từ vựng liên quan. Theo Cambridge Dictionary, "Ostentatious" có nghĩa là "quá hiển nhiên cho thấy tiền bạc, tài sản hoặc quyền lực của bạn, trong nỗ lực khiến người khác chú ý và ngưỡng mộ bạn." Định nghĩa này nhấn mạnh bản chất có chủ ý và tìm kiếm sự chú ý của thuật ngữ, rất quan trọng để cải thiện sự rõ ràng khi viết và đạt được giao tiếp tốt hơn khi mô tả hành vi như vậy hoặc khi bạn cần tìm các từ đồng nghĩa phù hợp cho Ostentatious. Học những sắc thái này là chìa khóa để nắm vững ngôn ngữ biểu cảm. Để có một góc nhìn khác, Merriam-Webster định nghĩa nó là "thu hút hoặc tìm cách thu hút sự chú ý, ngưỡng mộ hoặc đố kỵ thường bằng sự lòe loẹt hoặc rõ ràng."
Xem thêm: Từ đồng nghĩa với Demure Cách diễn tả sự khiêm tốn rõ ràng trong tiếng Anh
Từ đồng nghĩa với “Ostentatious”
Khám phá các từ đồng nghĩa cho Ostentatious sẽ mở rộng đáng kể vốn từ vựng của bạn và tinh chỉnh lựa chọn từ ngữ của bạn. Mỗi từ đồng nghĩa mang các sắc thái nghĩa khác nhau một chút, cho phép giao tiếp chính xác và hiệu quả hơn. Sử dụng nhiều thuật ngữ này có thể cải thiện bài viết của bạn và làm cho tiếng Anh nói của bạn trở nên tinh tế hơn. Dưới đây là bảng các từ đồng nghĩa phổ biến cho Ostentatious, hoàn chỉnh với phiên âm, loại từ, nghĩa và các câu ví dụ thực tế để hỗ trợ hành trình học tiếng Anh của bạn và nâng cao sự trôi chảy ngôn ngữ của bạn. Nắm vững các từ đồng nghĩa cụ thể này cho Ostentatious sẽ là một tài sản lớn. Các mẹo từ vựng này được thiết kế cho người học ESL và bất kỳ ai quan tâm đến việc xây dựng vốn từ vựng.
Term | Pronunciation | Part of Speech | Clear Definition | Example Sentence |
---|---|---|---|---|
Showy | /ˈʃoʊi/ | tính từ | Thu hút nhiều sự chú ý do rất sặc sỡ, cầu kỳ hoặc dễ nhận thấy. | Her showy hat, adorned with feathers and bright ribbons, certainly turned heads at the racecourse. |
Pretentious | /prɪˈtɛnʃəs/ | tính từ | Cố gắng gây ấn tượng bằng cách giả tạo sự quan trọng hơn, tài năng, văn hóa, v.v., so với thực tế. | He lost credibility with his pretentious claims of being a world-renowned expert after only one publication. |
Gaudy | /ˈɡɔːdi/ | tính từ | Rất sáng hoặc lòe loẹt một cách phung phí, thường theo cách được coi là kém tinh tế hoặc thô tục. | The tourist shop was filled with gaudy souvenirs that no local would ever buy. |
Flamboyant | /flæmˈbɔɪənt/ | tính từ | Có xu hướng thu hút sự chú ý vì sự hăng hái, tự tin và phong cách. | The flamboyant chef entertained diners with his dramatic cooking techniques and vibrant personality. |
Flashy | /ˈflæʃi/ | tính từ | Thu hút hoặc gây ấn tượng một cách Ostentatious, thường theo cách hời hợt hoặc thô tục. | He loved to drive his flashy red convertible around town, hoping to catch people's attention. |
Boastful | /ˈboʊstfəl/ | tính từ | Thể hiện sự tự hào và tự mãn quá mức về thành tích, tài sản hoặc khả năng của bản thân. | Her boastful comments about her promotion made her colleagues uncomfortable. |
Grandiose | /ˈɡrændiˌoʊs/ | tính từ | Trông ấn tượng và uy nghi về vẻ ngoài hoặc phong cách, đặc biệt theo cách có vẻ khoe khoang. | Their grandiose wedding plans included a castle, a horse-drawn carriage, and a thousand guests. |
Pompous | /ˈpɒmpəs/ | tính từ | Giả tạo sự trang trọng và quan trọng hoặc tự phụ một cách khó chịu; thể hiện sự kiêu ngạo. | The pompous official delivered a long, boring speech filled with self-praise. |
Hiểu rõ các từ đồng nghĩa này cho Ostentatious sẽ cải thiện đáng kể bài viết của bạn và giúp bạn giao tiếp tốt hơn. Chú ý đến cách sử dụng trong ngữ cảnh là chìa khóa để thành thạo ngôn ngữ.
Xem thêm: Từ Đồng Nghĩa Với Dogmatic Thể Hiện Rõ Quan Điểm
Từ trái nghĩa với “Ostentatious”
Quan trọng không kém việc biết các từ đồng nghĩa khác nhau cho Ostentatious là hiểu các từ trái nghĩa của nó khi bạn thực sự muốn nắm vững vốn từ vựng liên quan đến việc thể hiện tính cách. Những từ này mô tả những phẩm chất đối lập: sự khiêm tốn, sự đơn giản và không có ham muốn khoe mẽ. Mặc dù bài viết này chủ yếu tập trung vào các từ đồng nghĩa cho Ostentatious, việc học các từ trái nghĩa này sẽ mở rộng thêm vốn từ vựng của bạn và cho phép mô tả sắc thái hơn, góp phần làm cho bài viết rõ ràng hơn và giao tiếp hiệu quả hơn. Đối với người học ESL, nắm bắt những điểm tương phản này là rất quan trọng để xây dựng vốn từ vựng toàn diện và đạt được sự trôi chảy ngôn ngữ cao hơn. Bảng sau đây cung cấp các từ trái nghĩa hữu ích với phiên âm, nghĩa và các câu ví dụ của chúng. Những mẹo từ vựng này sẽ giúp bạn học tiếng Anh hiệu quả hơn.
Antonym | Pronunciation | Part of Speech | Clear Definition | Example Sentence |
---|---|---|---|---|
Modest | /ˈmɒdɪst/ | tính từ | Khiêm tốn hoặc vừa phải trong việc đánh giá khả năng hoặc thành tích của bản thân; không khoe khoang. | Despite her international fame, the author remained modest and approachable. |
Plain | /pleɪn/ | tính từ | Không trang trí hoặc cầu kỳ; đơn giản hoặc bình thường về tính chất; không có thêm thắt không cần thiết. | She preferred a plain dress without any frills or sequins for the informal gathering. |
Simple | /ˈsɪmpəl/ | tính từ | Dễ hiểu hoặc dễ thực hiện; không có khó khăn nào; không trang điểm và thẳng thắn. | His simple lifestyle was a refreshing change from the materialism of the city. |
Reserved | /rɪˈzɜːrvd/ | tính từ | Chậm bộc lộ cảm xúc hoặc ý kiến; kín đáo về cách cư xử và tránh thu hút sự chú ý. | The reserved diplomat listened more than he spoke, carefully considering every word. |
Unassuming | /ˌʌnəˈsjuːmɪŋ/ | tính từ | Không khoe khoang hoặc kiêu ngạo; được đặc trưng bởi tính cách trầm lặng, khiêm tốn và dịu dàng. | He was an unassuming hero, quietly helping others without seeking any recognition for his brave actions. |
Subtle | /ˈsʌtəl/ | tính từ | Tinh tế, khó nắm bắt hoặc kín đáo; không rõ ràng hoặc trực tiếp, thường đòi hỏi sự quan sát cẩn thận. | There was a subtle beauty in the minimalist design that appealed to her refined taste. |
Việc kết hợp các từ trái nghĩa này vào vốn từ vựng của bạn sẽ làm phong phú ngôn ngữ biểu cảm của bạn và giúp bạn giao tiếp chính xác hơn. Đây là một phần quan trọng của việc xây dựng vốn từ vựng hiệu quả.
Xem thêm: Từ đồng nghĩa với Hypocritical (Đạo đức giả) Vén màn sự lừa dối trong lời nói
Khi nào sử dụng các từ đồng nghĩa này
Việc chọn đúng từ đồng nghĩa cho "Ostentatious" phụ thuộc rất nhiều vào ngữ cảnh, các sắc thái nghĩa cụ thể bạn muốn truyền đạt và mức độ trang trọng. Việc lựa chọn từ ngữ chính xác là rất quan trọng để làm rõ bài viết và đảm bảo thông điệp của bạn được hiểu đúng như dự định. Phần này sẽ giúp bạn điều hướng các sắc thái này, cải thiện ngôn ngữ biểu cảm và kỹ năng xây dựng vốn từ vựng tổng thể của bạn. Các mẹo từ vựng này đặc biệt hữu ích cho người học ESL muốn giao tiếp tốt hơn.
Hướng dẫn sử dụng nhanh
Hướng dẫn sử dụng nhanh này giúp bạn chọn từ tốt nhất trong số nhiều từ đồng nghĩa cho Ostentatious dựa trên tình huống cụ thể và sắc thái mong muốn:
Word | Formality | Intensity | Best Use Case |
---|---|---|---|
Showy | Trung bình | Vừa phải | Mô tả thứ gì đó thu hút sự chú ý bằng hình ảnh, có thể mang tính trung tính hoặc tiêu cực. |
Pretentious | Trung bình | Cao | Chỉ trích hành vi giả vờ về sự vượt trội về trí tuệ hoặc văn hóa một cách sai lầm. |
Gaudy | Thấp-Trung bình | Cao | Mô tả thứ gì đó kém tinh tế, rẻ tiền và quá sặc sỡ về vẻ ngoài. |
Flamboyant | Trung bình | Cao | Mô tả người tự tin, tràn đầy năng lượng và có phong cách táo bạo; có thể mang tính tích cực. |
Flashy | Thấp | Cao | Không trang trọng; dùng cho thứ gì đó ấn tượng một cách thô tục hoặc thu hút sự chú ý đến sự giàu có. |
Boastful | Trung bình | Vừa phải | Mô tả người khoe khoang quá mức về thành tích hoặc tài sản của họ. |
Grandiose | Cao | Cao | Chỉ trích một cách trang trọng về các kế hoạch/sự phô trương quá tham vọng, cầu kỳ hoặc quy mô lớn. |
Pompous | Cao | Cao | Mô tả người tự phụ, kiêu ngạo và quá câu nệ trong cách cư xử. |
Các lỗi thường gặp cần tránh
Khi cố gắng mở rộng vốn từ vựng với các từ đồng nghĩa cho Ostentatious, người học đôi khi mắc những lỗi nhỏ. Dưới đây là cách tránh chúng:
Nhầm lẫn "Flamboyant" với các thuật ngữ chỉ tiêu cực đơn thuần: "Flamboyant" là một từ có sắc thái. Mặc dù nó có thể mô tả một sự phô trương Ostentatious (ví dụ: "lối tiêu tiền Flamboyant của anh ấy thật Ostentatious"), nó cũng có thể mô tả tích cực tính cách sôi nổi hoặc phong cách của ai đó (ví dụ: "người nghệ sĩ Flamboyant mặc những bộ quần áo màu sáng"). Hãy chú ý đến ngữ cảnh tổng thể. Đừng cho rằng "Flamboyant" luôn có nghĩa là "lòe loẹt một cách kém tinh tế". Nó thường ngụ ý một nét đặc sắc hoặc sự tự tin nhất định mà không nhất thiết phải là tiêu cực. Lựa chọn từ ngữ hiệu quả ở đây giúp tăng cường ngôn ngữ biểu cảm.
Lạm dụng "Pretentious" cho sự phô trương chung chung: "Pretentious" mang tính cụ thể. Nó ngụ ý một sự giả tạo sai lầm về sự vượt trội về trí tuệ hoặc văn hóa. Một người đeo một chiếc đồng hồ rất đắt tiền nhưng tinh tế không nhất thiết là đang Pretentious; họ có thể là "Flashy" nếu họ thu hút sự chú ý đến nó, hoặc đơn giản là giàu có. Tuy nhiên, nếu họ liên tục trích dẫn sai các nhà triết học ít người biết đến để tỏ ra thông minh, đó là "Pretentious". Sử dụng thuật ngữ này một cách chính xác là chìa khóa để làm rõ bài viết.
Áp dụng "Grandiose" cho những màn phô trương nhỏ: "Grandiose" thường dùng để chỉ những thứ ở quy mô lớn hơn - kế hoạch, tham vọng, thiết kế kiến trúc, hoặc những âm mưu phức tạp mà thường không thực tế hoặc quá ấn tượng. Mô tả chiếc cà vạt hơi quá sặc sỡ của ai đó là "Grandiose" sẽ là nói quá. Đối với những đồ vật hoặc màn phô trương cá nhân nhỏ hơn, "Showy", "Flashy", hoặc thậm chí "Gaudy" (nếu kém tinh tế) thường phù hợp hơn. Hiểu điều này giúp ích cho việc sử dụng ngữ cảnh và xây dựng vốn từ vựng.
Việc lưu ý đến những điểm khác biệt này sẽ giúp bạn sử dụng các từ đồng nghĩa cho Ostentatious này chính xác và hiệu quả hơn, làm cho tiếng Anh của bạn chính xác và tinh tế hơn. Đây là một bước quan trọng trong hành trình học tiếng Anh của bạn.
Kết luận về “Ostentatious”
Nắm vững các từ đồng nghĩa cho Ostentatious - và các từ trái nghĩa của nó - là một bước quan trọng trong hành trình mở rộng vốn từ vựng và cải thiện kỹ năng viết của bạn. Vượt qua một thuật ngữ đơn lẻ như "Ostentatious" để sử dụng các từ như "Showy," "Pretentious," "Gaudy," "Flamboyant," "Flashy," "Boastful," "Grandiose," và "Pompous" cho phép sự chính xác đáng kể và ngôn ngữ biểu cảm. Danh sách phong phú các từ đồng nghĩa cho Ostentatious này không chỉ làm cho tiếng Anh của bạn nghe tinh tế hơn; nó tích cực nâng cao sự rõ ràng khi viết và đảm bảo giao tiếp tốt hơn các sắc thái nghĩa tinh tế. Đối với người học ESL, việc xây dựng vốn từ vựng này là chìa khóa để đạt được sự trôi chảy ngôn ngữ.
Một trong những từ đồng nghĩa yêu thích của tôi cho Ostentatious là "Grandiose". Nó mô tả hoàn hảo cảm giác về thứ gì đó quá tham vọng và ấn tượng một cách to lớn, thường là đến mức sai sót, điều này thêm một lớp phê phán cụ thể mà "Ostentatious" một mình có thể không luôn truyền đạt sắc sảo. Các mẹo từ vựng này đều nhằm mục đích tìm từ hoàn hảo cho khoảnh khắc hoàn hảo.
Bây giờ, là cơ hội của bạn để thực hành và củng cố sự hiểu biết của mình! Trong số các từ đồng nghĩa cho Ostentatious này, bạn sẽ thử sử dụng từ nào trong cuộc trò chuyện hoặc bài viết tiếp theo của mình? Hoặc, thử cách này: Viết lại câu "Bữa tiệc Ostentatious của tỷ phú có hàng nghìn khách mời và các tác phẩm điêu khắc bằng băng." sử dụng một trong những từ đồng nghĩa hôm nay để truyền tải một sắc thái hơi khác. Chia sẻ câu hoặc lựa chọn của bạn trong phần bình luận bên dưới! Tham gia với những từ mới như các từ đồng nghĩa cho Ostentatious này là cách tốt nhất để học tiếng Anh và biến chúng thành một phần vĩnh viễn trong vốn từ vựng của bạn. Hãy cùng nhau xây dựng kỹ năng của chúng ta!