🎧 Nền tảng học tiếng Anh sáng tạo, vui nhộn nhất! Tải MusicLearn ngay!

'Vibe' là gì? Hướng dẫn về từ lóng tiếng Anh thiết yếu này

Đã bao giờ bạn bước vào một căn phòng và ngay lập tức cảm thấy một điều gì đó—có thể là thư giãn, phấn khích, hoặc thậm chí hơi khó chịu? Cảm giác đó chính xác là những gì chúng ta gọi là 'vibe'. Hiểu và sử dụng từ vibe là một bước tiến tuyệt vời trong hành trình xây dựng vốn từ vựng của bạn, giúp bạn nghe tự nhiên hơn trong tiếng Anh giao tiếp thông thường. Hướng dẫn này sẽ phân tích ý nghĩa của 'vibe' và chỉ cho bạn cách sử dụng nó giống như người bản xứ trong các cuộc trò chuyện hàng ngày của bạn.

Một nhóm bạn có vibe tốt tại một lễ hội âm nhạc

Mục lục

“Vibe” Có Nghĩa Là Gì?

Trong tiếng lóng hiện đại, vibe là cảm giác, bầu không khí hoặc tâm trạng chung của một người, địa điểm hoặc tình huống. Đó là năng lượng phi ngôn ngữ mà bạn nhận được từ một điều gì đó. Một vibe có thể tích cực ("good vibes"), tiêu cực ("bad vibes") hoặc chỉ mang tính mô tả ("a chill vibe").

Theo từ điển Merriam-Webster, từ này là viết tắt của "vibration" (sự rung động) và nắm bắt ý tưởng về một tín hiệu cảm xúc mà bạn có thể cảm nhận được. Đó là một từ cực kỳ linh hoạt được sử dụng trong nhiều cụm từ thông dụng để mô tả trực giác của bạn về một điều gì đó. Về cốt lõi, nó là tất cả về một cảm giác dễ hiểu nhưng khó diễn tả bằng các từ khác, đó là lý do tại sao nó rất phổ biến trong văn hóa đại chúng và lời nói hàng ngày.

Xem thêm: Giải thích về Turn Up Sẵn sàng tiệc tùng với tiếng lóng Anh này

Bối Cảnh và Cách Sử Dụng “Vibe”

Một trong những điều tuyệt vời nhất về từ "vibe" là tính linh hoạt của nó. Nó có thể được sử dụng như một danh từ và một động từ, và nó hoàn toàn phù hợp với tiếng Anh thông thường, không trang trọng. Dưới đây là phân tích về cách sử dụng nó một cách chính xác.

Sử Dụng "Vibe" như một Danh Từ

Đây là cách sử dụng từ này phổ biến nhất. Bạn nói về "vibe" của một địa điểm, một người hoặc một sự kiện. Nó hoạt động giống như các từ "atmosphere" (bầu không khí) hoặc "feeling" (cảm giác).

  • Ai nói điều đó? Hầu như tất cả mọi người ở các quốc gia nói tiếng Anh, nhưng nó đặc biệt phổ biến ở giới trẻ và trên mạng xã hội.
  • Trong bối cảnh nào? Sử dụng nó trong các cuộc trò chuyện thông thường, tin nhắn văn bản và chú thích trên mạng xã hội. Nó hoàn hảo để mô tả một bữa tiệc, một quán cà phê, một bài hát mới hoặc thậm chí một thành phố bạn đang ghé thăm.
  • Ví dụ: "The concert had an amazing vibe." hoặc "I didn't like him; he gave off a weird vibe."

Sử Dụng "Vibe" như một Động Từ

Sử dụng "vibe" như một động từ là một xu hướng gần đây hơn trong tiếng lóng hiện đại. "To vibe" có thể có một vài ý nghĩa khác nhau:

  • Để thư giãn hoặc chill: "I'm just going to stay home and vibe tonight."
  • Để hòa hợp tốt với ai đó: "My new coworkers are great. We all vibe really well."
  • Để thưởng thức hoặc kết nối với một cái gì đó, như âm nhạc: "She was just in the corner, vibing to the music."

Cách sử dụng này rất thông tục và thể hiện sự nắm bắt vững chắc về tiếng Anh hiện tại, nghe tự nhiên.

Xem thêm: Bị Ghosted Giải Mã Ý Nghĩa Từ Lóng Tiếng Anh Hiện Đại Này

Các Câu Ví Dụ với “Vibe”

Nhìn thấy từ này trong hành động là cách tốt nhất để học. Dưới đây là một số ví dụ thực tế để giúp bạn hiểu cách sử dụng "vibe" trong một cuộc trò chuyện.

Example 1: Describing a Place

  • Person A: "What did you think of that new coffee shop downtown?"
  • Person B: "I loved it! The place has such a chill vibe, with all the plants and soft music."

Example 2: Describing a Person

  • Person A: "I'm not sure I want to hire him for the team."
  • Person B: "I know what you mean. I got a strange vibe from him during the interview."

Example 3: As a Verb (Vibing)

  • Person A: "What are you and Sarah doing? You're so quiet!"
  • Person B: "Not much, just listening to some records and vibing."

Example 4: A Negative Vibe

  • Person A: "The party got quiet all of a sudden."
  • Person B: "Yeah, when they started arguing, it totally killed the vibe."

Example 5: Getting Along With Someone

  • Person A: "Do you get along with your new roommate?"
  • Person B: "Totally. We just vibe really well and have a lot in common."

Xem thêm: Peace Out Tiếng Lóng Thông Dụng Ý Nghĩa Và Cách Dùng Như Người Bản Xứ

Các Từ Lóng Liên Quan

Nếu bạn thích từ "vibe", bạn cũng có thể thấy những từ và cụm từ liên quan này hữu ích. Chúng có thể giúp bạn diễn đạt những ý tưởng tương tự và mở rộng vốn từ vựng của bạn.

Related SlangMeaning & When to Use ItExample Sentence
AuraA distinctive feeling or quality that seems to surround a person. Often more personal or spiritual than 'vibe'."She has such a calm and peaceful aura."
MoodThe atmosphere or feeling of a place or situation. It is very similar to 'vibe' but slightly more formal."The music and lighting set a romantic mood for dinner."
ChillCan be a verb (to relax) or an adjective (relaxed and easygoing). It often describes a type of good vibe."The party was pretty chill, not too crowded or loud."
EnergyThe feeling or impression you get from a person or group. Often used to describe someone's personality."He has so much positive energy; it's great to be around him."

Kết luận

Vậy, điều quan trọng cần nhớ là gì? "Vibe" là từ bạn nên dùng để mô tả bầu không khí hoặc cảm giác vô hình của hầu hết mọi thứ—một bữa tiệc, một bài hát, một thành phố hoặc một người. Nó có thể là một danh từ ("good vibes") hoặc một động từ ("to vibe"), làm cho nó trở thành một phần cực kỳ hữu ích của tiếng lóng hiện đại.

Thêm nó vào vốn từ vựng của bạn chắc chắn sẽ giúp bạn xây dựng sự tự tin và nghe giống người bản xứ hơn trong các cuộc trò chuyện thông thường. Đừng ngại thử nó!

Bây giờ đến lượt bạn! Điều gì mang lại cho bạn một vibe tốt? Chia sẻ câu ví dụ của riêng bạn trong các bình luận dưới đây!