Compilers Glossary: Giải thích các thuật ngữ chính

Chào mừng đến với Compilers Glossary của chúng tôi! Hướng dẫn này được thiết kế đặc biệt để giúp người học tiếng Anh và các nhà phát triển đầy tham vọng hiểu các thuật ngữ trình biên dịch thiết yếu thường được sử dụng trong phát triển phần mềm và khoa học máy tính. Học từ vựng chuyên ngành này là một bước quan trọng đối với bất kỳ ai bắt đầu lập trình hoặc kỹ thuật phần mềm. Chúng tôi sẽ cung cấp các định nghĩa rõ ràng và các ví dụ thực tế, đưa ra các lời khuyên về từ vựng hữu ích để việc nắm vững các thuật ngữ thuật ngữ chuyên môn kỹ thuật thường phức tạp này trở nên dễ dàng hơn. Hãy cùng nhau giải mã thế giới của các trình biên dịch và nâng cao từ vựng mã hóa của bạn!

Image: English for Software Development

Mục lục

Compilers Glossary là gì?

Việc hiểu Compilers Glossary là điều cơ bản đối với bất kỳ ai làm việc với các ngôn ngữ lập trình hoặc nghiên cứu khoa học máy tính. Phần này chia nhỏ các thuật ngữ trình biên dịch chính thành các phần đơn giản, dễ hiểu. Chúng ta sẽ khám phá các thuật ngữ phổ biến mà bạn sẽ gặp khi thảo luận về cách mã nguồn được chuyển đổi thành các chương trình thực thi, một khái niệm cốt lõi trong từ điển kỹ thuật phần mềm.

Hành trình từ mã nguồn dễ đọc đối với con người đến các chỉ dẫn có thể thực thi bởi máy tính bao gồm nhiều giai đoạn phức tạp. Mỗi giai đoạn đều có bộ thuật ngữ riêng. Làm quen với Compilers Glossary này sẽ không chỉ cải thiện hiểu biết của bạn về trình biên dịch ngôn ngữ lập trình mà còn hỗ trợ trong việc hiểu tài liệu kỹ thuật và thảo luận với các nhà phát triển đồng nghiệp. Đây là một phần quan trọng trong việc tránh các lỗi học ngôn ngữ phổ biến khi thảo luận các chủ đề kỹ thuật.

| Vocabulary | Part of Speech | Simple Definition | Example Sentence(s) | | --------------------------------------------------------- | -------------- | Định nghĩa đơn giản | Example Sentence(s) | | Compiler | noun | Một chương trình chuyên biệt dịch mã nguồn được viết bằng ngôn ngữ lập trình bậc cao (như C++, Java, hoặc Python) sang ngôn ngữ cấp thấp hơn, thường là mã máy hoặc mã byte, mà bộ xử lý của máy tính có thể thực thi. | The GCC compiler is a popular open-source tool used for many programming languages. | | Source Code | noun | Tập hợp các chỉ dẫn, được viết bởi lập trình viên sử dụng ngôn ngữ lập trình dễ đọc đối với con người, định nghĩa cách chương trình nên hoạt động. | Before compilation, the source code must be free of syntax errors. | | Machine Code | noun | Một ngôn ngữ lập trình cấp thấp bao gồm các chỉ dẫn nhị phân hoặc thập lục phân mà đơn vị xử lý trung tâm (CPU) của máy tính có thể thực thi trực tiếp. | The final output of a typical C++ compiler is an executable file containing machine code. | | Interpreter | noun | Một chương trình thực thi trực tiếp các chỉ dẫn được viết bằng ngôn ngữ lập trình hoặc kịch bản dòng theo dòng, mà không yêu cầu chúng phải được biên dịch trước đó thành mã máy. | Python and JavaScript often use an interpreter, allowing for more dynamic execution of scripts. | | Lexical Analysis (Scanning) | noun phrase | Giai đoạn ban đầu của quá trình biên dịch nơi trình biên dịch đọc mã nguồn ký tự theo ký tự và nhóm chúng thành các chuỗi gọi là lexeme, sau đó được chuyển đổi thành token. | During lexical analysis, whitespace and comments are usually discarded, and sequences like int or myVariable are identified. | | Token | noun | Một khối xây dựng cơ bản của cú pháp ngôn ngữ lập trình; đó là một chuỗi ký tự được phân loại, chẳng hạn như từ khóa (if, while), định danh (variableName), toán tử (+, =), hoặc hằng (100, "hello"). | The lexical analyzer converts the input stream count = 0; into a series of tokens: IDENTIFIER(count), EQUALS_OPERATOR, INTEGER_LITERAL(0), SEMICOLON. | | Syntax Analysis (Parsing) | noun phrase | Giai đoạn thứ hai của quá trình biên dịch nơi chuỗi token được tạo ra bởi bộ phân tích từ vựng được kiểm tra dựa trên các quy tắc ngữ pháp của ngôn ngữ lập trình để đảm bảo cấu trúc cú pháp chính xác. | Syntax analysis constructs a parse tree to represent the grammatical structure of the token stream, flagging errors like mismatched parentheses. | | Parse Tree (Syntax Tree / Abstract Syntax Tree - AST) | noun phrase | Một biểu diễn cây phân cấp phản ánh cấu trúc cú pháp của mã nguồn, được định nghĩa bởi ngữ pháp của ngôn ngữ lập trình, sau khi phân tích cú pháp. | The parse tree visually shows how different language constructs, like expressions and statements, are nested and related. | | Semantic Analysis | noun phrase | Một giai đoạn biên dịch quan trọng kiểm tra tính nhất quán ngữ nghĩa của mã nguồn, đảm bảo rằng các biểu thức và câu lệnh có ý nghĩa theo quy tắc ngôn ngữ (ví dụ: kiểm tra kiểu, khai báo biến). | Semantic analysis would detect an error if you tried to assign a string value to an integer variable without proper conversion. | | Intermediate Code Generation | noun phrase | Một giai đoạn trong một số trình biên dịch, nơi mã nguồn (hoặc biểu diễn đã được phân tích cú pháp của nó) được dịch sang một ngôn ngữ trung gian hoặc biểu diễn đơn giản hơn và dễ dàng tối ưu hóa cũng như dịch sang mã máy đích. | Many compilers use intermediate code generation to create a platform-independent representation before final code generation for a specific architecture. | | Optimization | noun | Quá trình biến đổi chương trình (mã trung gian hoặc mã đích của nó) để cải thiện hiệu quả, chẳng hạn như giảm thời gian thực thi, sử dụng bộ nhớ hoặc tiêu thụ năng lượng, mà không làm thay đổi hành vi chức năng của nó. | Compiler optimization techniques can include loop unrolling, constant folding, and dead code elimination. | | Code Generation | noun phrase | Giai đoạn cuối cùng của quá trình biên dịch, nơi mã trung gian (có thể đã được tối ưu hóa) hoặc cây cú pháp trừu tượng được dịch sang ngôn ngữ đích, thường là mã máy thực thi hoặc ngôn ngữ assembly. | The code generation phase must carefully manage register allocation and instruction selection for the target processor. | | Linker | noun | Một tiện ích chương trình nhận một hoặc nhiều tệp đối tượng được tạo bởi trình biên dịch (và đôi khi là thư viện) và kết hợp chúng thành một tệp thực thi duy nhất, giải quyết các tham chiếu ngoài và phụ thuộc ký hiệu. | The linker combines your compiled code with library functions to produce the final runnable program. | | Debugger | noun | Một công cụ phần mềm được lập trình viên sử dụng để kiểm tra và tìm lỗi (bug) trong các chương trình khác bằng cách cho phép họ kiểm soát việc thực thi, kiểm tra các biến và theo dõi luồng chương trình. | Using a debugger, the developer stepped through the problematic function to identify the cause of the crash. | | IDE (Integrated Development Environment) | noun | Một ứng dụng phần mềm toàn diện cung cấp cho lập trình viên một bộ công cụ để phát triển phần mềm, thường bao gồm trình soạn thảo mã nguồn, các công cụ tự động hóa xây dựng (thường tích hợp trình biên dịch), và trình gỡ lỗi, tất cả trong một giao diện duy nhất. | Visual Studio Code and IntelliJ IDEA are popular IDEs that streamline the coding, compiling, and debugging process. |

Xem thêm: Technical Debt Glossary Các Thuật Ngữ Quan Trọng Được Giải Thích

Các cụm từ phổ biến được sử dụng

Ngoài các thuật ngữ riêng lẻ từ Compilers Glossary của chúng tôi, có những cụm từ phổ biến mà bạn sẽ thường xuyên nghe khi thảo luận về các trình biên dịch, quá trình biên dịch và phát triển phần mềm nói chung. Hiểu các cụm từ này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn các cuộc thảo luận kỹ thuật về trình biên dịch ngôn ngữ lập trình và đóng góp hiệu quả hơn. Phần này làm rõ một số cách diễn đạt được sử dụng thường xuyên, làm phong phú thêm từ vựng mã hóa của bạn.

Những cụm từ này thường mô tả các trạng thái, quy trình hoặc kỹ thuật cụ thể liên quan đến cách mã được chuyển đổi và chạy. Học chúng là một phần của việc nắm vững thuật ngữ chuyên môn kỹ thuật của kỹ thuật phần mềm và sẽ giúp bạn tránh hiểu lầm. Chúng rất cần thiết cho bất kỳ ai tham gia vào việc hiểu các trình biên dịch hoặc tạo phần mềm.

| Phrase | Usage Explanation | Example Sentence(s) | | ------------------------------------------ | Giải thích cách sử dụng | Example Sentence(s) | | Compilation Error | Đề cập đến một lỗi được trình biên dịch phát hiện trong quá trình dịch mã nguồn sang dạng cấp thấp hơn. Những lỗi này, thường do lỗi cú pháp hoặc không khớp kiểu, ngăn cản việc tạo thành công một chương trình thực thi. | The build failed because of a compilation error indicating an "undefined variable" was used. | | Runtime Error | Một lỗi xảy ra trong quá trình thực thi chương trình, tức là sau khi nó đã được biên dịch thành công và đang chạy. Đây thường là lỗi logic, vấn đề tài nguyên hoặc dữ liệu đầu vào không mong muốn. | A runtime error like "NullPointerException" occurred when the program tried to access an object that hadn't been initialized. | | Build Process | Chuỗi các bước hoàn chỉnh liên quan đến việc chuyển đổi các tệp mã nguồn và các tài nguyên khác thành một tạo phẩm phần mềm độc lập, chẳng hạn như chương trình thực thi, thư viện hoặc gói triển khai. Điều này thường bao gồm biên dịch, liên kết, kiểm thử và đóng gói. | Our continuous integration server automates the entire build process every time new code is committed. | | Cross-Compilation | Quá trình biên dịch mã nguồn trên một loại hệ thống máy tính (hệ thống chủ) để tạo ra mã thực thi sẽ chạy trên một loại hệ thống máy tính khác (hệ thống đích), có thể có kiến trúc CPU hoặc hệ điều hành khác nhau. | We used cross-compilation to develop applications for ARM-based embedded devices on our x86-based development machines. | | Ahead-of-Time (AOT) Compilation | Chiến lược biên dịch, trong đó mã nguồn hoặc mã trung gian được biên dịch thành mã máy gốc trước khi chương trình được thực thi, thường là trong quá trình xây dựng. Điều này có thể dẫn đến thời gian khởi động nhanh hơn và hiệu suất chạy tốt hơn. | Languages like C++ and Go primarily use Ahead-of-Time compilation to produce efficient executables. | | Just-in-Time (JIT) Compilation | Chiến lược biên dịch, trong đó các phần của mã chương trình được biên dịch thành mã máy gốc trong quá trình thực thi chương trình (ở thời điểm chạy), thay vì trước đó. Điều này cho phép tối ưu hóa động dựa trên hành vi thực tế khi chạy. | The Java Virtual Machine (JVM) employs Just-in-Time compilation to optimize frequently executed bytecode for improved performance. | | Target Architecture | Đề cập đến kiến trúc Bộ xử lý trung tâm (CPU) cụ thể (ví dụ: x86-64, ARMv8, RISC-V) và hệ điều hành mà trình biên dịch đang tạo mã máy thực thi. | When compiling the software, we had to specify the correct target architecture to ensure it would run on the customer's servers. |

Xem thêm: Legacy Systems Glossary Từ vựng CNTT trọng tâm về hệ thống cũ

Kết luận

Nắm vững Compilers Glossary này là một bước tiến đáng kể trong hành trình của bạn đi qua sự phức tạp của phát triển phần mềm và khoa học máy tính. Các thuật ngữ và cụm từ được đề cập là nền tảng để hiểu cách phần mềm được tạo ra một cách khéo léo và cách các thành phần quan trọng như trình biên dịch ngôn ngữ lập trình hoạt động. Kiến thức này tạo thành một nền tảng vững chắc cho từ điển kỹ thuật phần mềm của bạn.

Hãy tiếp tục luyện tập và tích cực sử dụng các thuật ngữ này trong ngữ cảnh. Càng tương tác nhiều với từ vựng mã hóa này, bạn sẽ càng trở nên tự nhiên và thoải mái hơn. Đừng nản lòng với những lỗi học ngôn ngữ ban đầu; hãy xem chúng là những bước đệm trong quá trình làm chủ bất kỳ thuật ngữ chuyên môn kỹ thuật chuyên ngành nào. Chúng tôi khuyến khích bạn tiếp tục khám phá thế giới hấp dẫn của các trình biên dịch và phát triển phần mềm. Chúc bạn may mắn với việc học tập không ngừng của mình!

List Alternate Posts